Mã CP | Tín hiệu mua | Chốt lời | Cắt lỗ | Khối lượng (cp) | Khối lượng (x1k vnđ) | Khuyến mua |
---|---|---|---|---|---|---|
GEX | 24400 | 29280.00 | 21472.00 | 12766600 | 311505040000 | Mua |
HAH | 54000 | 64800.00 | 47520.00 | 2931200 | 158284800000 | Mua |
VCG | 21700 | 26040.00 | 19096.00 | 12087500 | 262298750000 | Mua |
VND | 15350 | 18420.00 | 13508.00 | 21530800 | 330497780000 | Mua |