Mã CP | Tín hiệu mua | Chốt lời | Cắt lỗ | Khối lượng (cp) | Khối lượng (x1k vnđ) | Khuyến mua |
---|---|---|---|---|---|---|
LPB | 33600 | 40320.00 | 29568.00 | 4118900 | 138395040000 | Mua |
LAS | 17400 | 20880.00 | 15312.00 | 781800 | 13603320000 | Mua |
NTP | 65500 | 78600.00 | 57640.00 | 706300 | 46262650000 | Mua |