Mã CP | Tín hiệu mua | Chốt lời | Cắt lỗ | Khối lượng (cp) | Khối lượng (x1k vnđ) | Khuyến mua |
---|---|---|---|---|---|---|
BWE | 45050 | 54060.00 | 39644.00 | 149600 | 6739480000 | Mua |
NTP | 65500 | 78600.00 | 57640.00 | 664100 | 43498550000 | Mua |
VSH | 52000 | 62400.00 | 45760.00 | 9800 | 509600000 | Mua |