Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
ACB HOSE Ngân hàng 60034 0.3 4466.7 4466.7 2006 13110 ACB https://www.acb.com.vn

Dự đoán

Dự đoán ACB

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến ACB

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
58.8 72.0 ACB 24000 -750 -0.03 ACB - BCTC quý 2/2024 2024-07-23 00:00:00 2024-07-23 00:00:00
58.8 72.0 ACB 24000 -750 -0.03 ACB - BCTC quý 2/2024 2024-07-23 00:00:00 2024-07-23 00:00:00
58.8 72.0 ACB 24000 -750 -0.03 ACB - BCTC quý 2/2024 2024-07-23 00:00:00 2024-07-23 00:00:00
58.8 72.0 ACB 24000 -750 -0.03 ACB - BCTC quý 2/2024 2024-07-23 00:00:00 2024-07-23 00:00:00
58.8 72.0 ACB 24000 -750 -0.03 ACB - BCTC quý 2/2024 2024-07-23 00:00:00 2024-07-23 00:00:00
58.8 72.0 ACB 24000 -750 -0.03 ACB - BCTC quý 2/2024 2024-07-23 00:00:00 2024-07-23 00:00:00
58.8 72.0 ACB 24000 -750 -0.03 ACB - BCTC quý 2/2024 2024-07-23 00:00:00 2024-07-23 00:00:00
58.8 72.0 ACB 24000 -750 -0.03 ACB - BCTC quý 2/2024 2024-07-23 00:00:00 2024-07-23 00:00:00
58.8 72.0 ACB 24000 -750 -0.03 ACB - BCTC quý 2/2024 2024-07-23 00:00:00 2024-07-23 00:00:00
58.8 72.0 ACB 24000 -750 -0.03 ACB - BCTC quý 2/2024 2024-07-23 00:00:00 2024-07-23 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022 Q2-2022 Q1-2022
ticker ACB ACB ACB ACB ACB ACB ACB ACB ACB ACB
quarter Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1
year 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022 2022 2022
priceToEarning 6.7 6.8 5.6 5.5 5.7 5.4 5.0 5.3 6.4 8.0
priceToBook 1.5 1.4 1.3 1.2 1.3 1.3 1.2 1.2 1.4 1.7
roe 0.239 0.23 0.248 0.243 0.252 0.263 0.265 0.27 0.254 0.242
roa 0.023 0.024 0.024 0.025 0.025 0.026 0.024 0.025 0.023 0.021
earningPerShare 3675 3540 3592 3337 3236 3254 3064 2965 2633 2329
bookValuePerShare 16744 16744 15885 14960 14074 13999 13083 12477 11656 10791
interestMargin 0.038 0.039 0.039 0.043 0.044 0.044 0.043 0.043 0.041 0.041
nonInterestOnToi 0.178 0.177 0.249 0.263 0.222 0.215 0.186 0.149 0.19 0.206
badDebtPercentage 0.015 0.015 0.012 0.012 0.011 0.01 0.007 0.01 0.008 0.008
provisionOnBadDebt 0.778 0.786 0.912 0.946 1.076 1.166 1.593 1.378 1.851 1.878
costOfFinancing 0.039 0.044 0.048 0.051 0.047 0.042 0.035 0.034 0.034 0.034
equityOnTotalAsset 0.097 0.103 0.099 0.103 0.1 0.102 0.096 0.099 0.096 0.091
equityOnLoan 0.136 0.148 0.146 0.149 0.145 0.152 0.141 0.139 0.132 0.127
costToIncome 0.285 0.338 0.36 0.34 0.31 0.317 0.513 0.356 0.329 0.4
equityOnLiability 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
epsChange 0.038 -0.014 0.076 0.031 -0.005 0.062 0.033 0.126 0.13 -0.058
assetOnEquity 10.3 9.7 10.1 9.7 10.0 9.8 10.4 10.1 10.4 11.0
preProvisionOnToi 0.571 0.528 0.509 0.529 0.552 0.548 0.387 0.516 0.539 0.48
postTaxOnToi 0.516 0.478 0.478 0.479 0.482 0.522 0.362 0.506 0.57 0.48
loanOnEarnAsset 0.735 0.717 0.7 0.717 0.711 0.699 0.707 0.746 0.754 0.744
loanOnAsset 0.715 0.696 0.678 0.694 0.688 0.673 0.681 0.717 0.728 0.719
loanOnDeposit 1.075 1.027 1.01 1.01 1.004 0.973 0.999 1.026 1.019 0.984
depositOnEarnAsset 0.684 0.698 0.693 0.71 0.708 0.718 0.707 0.727 0.74 0.756
badDebtOnAsset 0.011 0.01 0.008 0.008 0.007 0.007 0.005 0.007 0.006 0.006
liquidityOnLiability 0.304 0.325 0.341 0.326 0.33 0.344 0.337 0.296 0.288 0.297
payableOnEquity 9.3 8.7 9.1 8.7 9.0 8.8 9.4 9.1 9.4 10.0
cancelDebt 0.001 0.002 0.003 0.005 0.005 0.004 0.003 0.001 0.001 0.001
bookValuePerShareChange 0.0 0.054 0.062 0.063 0.005 0.07 0.049 0.07 0.08 -0.066
creditGrowth 0.268 0.231 0.179 0.118 0.097 0.082 0.143 0.195 0.158 0.172

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VCB BID CTG TCB VPB MBB HDB LPB STB VIB SSB TPB SHB EIB MSB OCB NAB BAB ABB
Vốn hóa (tỷ) 508607 279036 189561 162035 146778 129474 78930 78902 56745 54220 52448 38859 38089 32380 29510 28973 21558 10572 7999
Giá 90100 48700 35000 22800 18300 23950 26950 30800 29600 18150 18500 17600 10400 18600 11350 11700 16150 11800 7703
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -2 -1 -1 -2 -2 -2 -2 -3 -2 -2 0 -2 0 0 0 -3 -2 0 -3
P/E 15.1 12.2 9.3 7.5 12.5 6.0 6.5 9.4 6.8 7.0 11.3 8.2 4.7 14.6 6.2 7.6 6.7 11.9 24.0
PEG 5.3 1.0 0.6 0.4 -297.6 0.4 0.1 0.1 0.3 -0.5 0.3 -0.4 1.6 -1.1 -3.9 -0.9 0.1 -15.1 -0.6
P/B 2.8 2.1 1.4 1.2 1.1 1.2 1.5 2.1 1.1 1.4 1.6 1.1 0.7 1.4 0.9 1.0 1.3 0.9 0.6
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.097 0.055 0.027 0.051 0.0 0.0 0.079 0.0 0.03 0.048 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.2 0.191 0.161 0.166 0.098 0.234 0.27 0.261 0.18 0.214 0.154 0.142 0.157 0.099 0.149 0.132 0.207 0.082 0.025
ROA 0.018 0.01 0.01 0.026 0.014 0.024 0.022 0.021 0.012 0.019 0.018 0.013 0.013 0.011 0.018 0.017 0.015 0.006 0.002
interestMargin 0.03 0.025 0.03 0.044 0.057 0.044 0.054 0.034 0.035 0.042 0.034 0.042 0.033 0.026 0.038 0.036 0.036 0.021 0.019
Tỉ lệ nợ xấu 0.012 0.015 0.016 0.012 0.051 0.016 0.021 0.017 0.024 0.037 0.019 0.021 0.03 0.026 0.031 0.031 0.026 0.015 0.035
Nợ/Vốn CSH 9.5 17.7 14.9 5.6 5.3 8.5 10.8 10.5 13.6 10.2 7.6 9.2 10.8 8.0 7.7 6.9 12.5 12.8 10.3
LNST 5 năm 0.177 0.242 0.304 0.163 0.063 0.276 0.288 0.422 0.339 0.313 0.494 0.198 0.344 0.268 0.398 0.134 nan 0.048 -0.087
Doanh thu 5 năm 0.115 0.105 0.199 0.169 0.099 0.193 0.228 0.262 0.175 0.295 0.274 0.236 0.259 0.08 0.211 0.122 nan 0.088 0.083
LNST quý gần nhất -0.054 0.095 0.082 -0.004 0.0 0.33 0.002 0.054 0.031 -0.159 0.15 0.041 -0.288 0.219 0.449 -0.248 0.217 -0.399 0.726
Doanh thu quý gần nhất -0.031 0.178 0.03 0.094 0.203 0.176 0.07 0.08 0.041 -0.053 0.221 -0.096 -0.249 0.248 0.255 -0.006 0.175 0.008 0.569
LNST năm tới 0.117 0.161 0.149 0.41 0.562 0.109 0.204 0.43 0.199 -0.057 0.258 0.37 0.14 0.344 0.158 0.562 0.17 0.163 0.51
Doanh thu năm tới 0.075 0.057 0.157 0.254 0.231 0.183 0.155 0.114 0.013 -0.028 0.308 0.11 0.079 0.14 0.153 0.215 0.14 0.083 0.101
RSI 51.0 52.9 68.2 54.6 42.3 47.9 59.3 54.0 50.3 50.2 38.0 48.5 34.2 49.6 50.6 38.0 54.7 40.6 41.3

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
ACB 02/07/2024 Cổ đông sáng lập Mua 6000000.0 24050.0 0.019
ACB 04/04/2024 Cổ đông lớn Bán -2000000.0 23142.0 0.059
ACB 04/04/2024 Cổ đông lớn Bán -30000.0 23142.0 0.059
ACB 01/04/2024 Cổ đông lớn Bán -48907186.0 23898.0 0.025
ACB 26/03/2024 Cổ đông lớn Bán -145000000.0 23478.0 0.044
ACB 02/01/2024 Cổ đông lớn Bán -57500.0 20538.0 0.193
ACB 10/08/2023 Cổ đông lớn Mua 150000.0 19236.0 0.274
ACB 10/08/2023 Cổ đông lớn Mua 587000.0 19236.0 0.274
ACB 10/08/2023 Cổ đông lớn Bán -120980000.0 19236.0 0.274
ACB 18/04/2023 Cổ đông sáng lập Bán 0.0 17366.0 0.411
ACB 03/04/2023 Cổ đông nội bộ Bán -128800.0 17717.0 0.383
ACB 10/03/2023 Cổ đông sáng lập Bán 0.0 17471.0 0.402
ACB 22/02/2023 Cổ đông lớn Mua 200000.0 17436.0 0.405
ACB 22/02/2023 Cổ đông lớn Mua 600000.0 17436.0 0.405
ACB 22/02/2023 Cổ đông lớn Mua 1000000.0 17436.0 0.405
ACB 22/02/2023 Cổ đông lớn Mua 2000000.0 17436.0 0.405
ACB 06/02/2023 Cổ đông sáng lập Mua 1213138.0 17471.0 0.402
ACB 13/01/2023 Cổ đông sáng lập Bán -61000.0 16945.0 0.446
ACB 30/11/2022 Cổ đông sáng lập Bán -100000.0 15507.0 0.58
ACB 26/10/2022 Cổ đông lớn Bán -3915326.0 14489.0 0.691