Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
ACB HOSE Ngân hàng 76457 0.3 4466.7 4466.7 2006 13290 ACB https://www.acb.com.vn

Dự đoán

Dự đoán ACB

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến ACB

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
nan nan ACB nan nan nan ACB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-23 00:00:00 2025-04-23 00:00:00
nan nan ACB nan nan nan ACB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-23 00:00:00 2025-04-23 00:00:00
nan nan ACB nan nan nan ACB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-23 00:00:00 2025-04-23 00:00:00
nan nan ACB nan nan nan ACB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-23 00:00:00 2025-04-23 00:00:00
nan nan ACB nan nan nan ACB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-23 00:00:00 2025-04-23 00:00:00
nan nan ACB nan nan nan ACB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-23 00:00:00 2025-04-23 00:00:00
nan nan ACB nan nan nan ACB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-23 00:00:00 2025-04-23 00:00:00
nan nan ACB nan nan nan ACB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-23 00:00:00 2025-04-23 00:00:00
nan nan ACB nan nan nan ACB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-23 00:00:00 2025-04-23 00:00:00
nan nan ACB nan nan nan ACB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-23 00:00:00 2025-04-23 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2025 Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022
ticker ACB ACB ACB ACB ACB ACB ACB ACB ACB ACB
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2025 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022
priceToEarning 6.6 6.9 7.1 6.5 6.8 5.6 5.5 5.7 5.4 5.0
priceToBook 1.3 1.4 1.5 1.4 1.4 1.3 1.2 1.3 1.3 1.2
roe 0.205 0.217 0.223 0.239 0.23 0.248 0.243 0.252 0.263 0.265
roa 0.02 0.021 0.023 0.023 0.024 0.024 0.025 0.025 0.026 0.024
earningPerShare 3708 3758 3638 3675 3540 3592 3337 3236 3254 3064
bookValuePerShare 19494 18685 17653 16744 16744 15885 14960 14074 13999 13083
interestMargin 0.035 0.036 0.039 0.038 0.039 0.039 0.043 0.044 0.044 0.043
nonInterestOnToi 0.197 0.173 0.154 0.178 0.177 0.249 0.263 0.222 0.215 0.186
badDebtPercentage 0.015 0.015 0.015 0.015 0.015 0.012 0.012 0.011 0.01 0.007
provisionOnBadDebt 0.721 0.779 0.805 0.778 0.786 0.912 0.946 1.076 1.166 1.593
costOfFinancing 0.035 0.033 0.037 0.039 0.044 0.048 0.051 0.047 0.042 0.035
equityOnTotalAsset 0.098 0.097 0.101 0.097 0.103 0.099 0.103 0.1 0.102 0.096
equityOnLoan 0.145 0.144 0.142 0.136 0.148 0.146 0.149 0.145 0.152 0.141
costToIncome 0.34 0.32 0.361 0.285 0.338 0.36 0.34 0.31 0.317 0.513
equityOnLiability 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
epsChange -0.014 0.033 -0.01 0.038 -0.014 0.076 0.031 -0.005 0.062 0.033
assetOnEquity 10.2 10.4 9.9 10.3 9.7 10.1 9.7 10.0 9.8 10.4
preProvisionOnToi 0.528 0.545 0.511 0.571 0.528 0.509 0.529 0.552 0.548 0.387
postTaxOnToi 0.465 0.531 0.476 0.516 0.478 0.478 0.479 0.482 0.522 0.362
loanOnEarnAsset 0.689 0.69 0.733 0.735 0.717 0.7 0.717 0.711 0.699 0.707
loanOnAsset 0.672 0.672 0.714 0.715 0.696 0.678 0.694 0.688 0.673 0.681
loanOnDeposit 1.088 1.081 1.084 1.075 1.027 1.01 1.01 1.004 0.973 0.999
depositOnEarnAsset 0.633 0.638 0.677 0.684 0.698 0.693 0.71 0.708 0.718 0.707
badDebtOnAsset 0.01 0.01 0.011 0.011 0.01 0.008 0.008 0.007 0.007 0.005
liquidityOnLiability 0.352 0.351 0.307 0.304 0.325 0.341 0.326 0.33 0.344 0.337
payableOnEquity 9.2 9.4 8.9 9.3 8.7 9.1 8.7 9.0 8.8 9.4
cancelDebt 0.002 0.0 0.0 0.001 0.002 0.003 0.005 0.005 0.004 0.003
bookValuePerShareChange 0.043 0.058 0.054 0.0 0.054 0.062 0.063 0.005 0.07 0.049
creditGrowth 0.183 0.191 0.234 0.268 0.231 0.179 0.118 0.097 0.082 0.143

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VCB BID CTG TCB MBB VPB LPB STB HDB SSB SHB VIB TPB EIB MSB OCB NAB NVB ABB
Vốn hóa (tỷ) 488807 246450 199227 177681 140962 131703 99327 76634 70950 54624 53661 52135 35402 34274 28860 25767 22029 11629 7329
Giá 58000 35350 37300 26100 23400 16700 33300 40200 20350 18500 13000 17650 13500 18850 11350 10550 16200 10100 7245
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -1 1 1 1 2 1 2 -1 1 -1 -1 1 1 1 1 1 1 1 1
P/E 14.3 9.9 7.9 8.7 6.3 8.2 10.0 7.5 5.6 7.4 5.7 7.3 5.9 10.6 5.3 8.2 6.2 -2.3 13.9
PEG 5.9 0.6 0.3 1.1 0.7 0.2 0.2 0.2 0.2 0.1 0.2 -0.5 0.2 0.2 0.3 -0.3 0.2 0.0 0.7
P/B 2.5 1.7 1.3 1.2 1.2 0.9 2.2 1.4 1.3 1.4 0.9 1.3 0.9 1.4 0.8 0.8 1.2 1.9 0.5
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.04 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.186 0.195 0.185 0.148 0.221 0.113 0.242 0.2 0.258 0.203 0.173 0.181 0.173 0.14 0.162 0.104 0.209 -0.917 0.039
ROA 0.017 0.01 0.011 0.023 0.022 0.018 0.022 0.014 0.02 0.023 0.014 0.016 0.016 0.015 0.019 0.012 0.016 -0.048 0.003
interestMargin 0.029 0.023 0.029 0.041 0.041 0.059 0.034 0.036 0.052 0.036 0.033 0.036 0.035 0.028 0.036 0.035 0.036 -0.019 0.019
Tỉ lệ nợ xấu 0.01 0.014 0.012 0.012 0.016 0.047 0.017 0.024 0.019 0.018 0.029 0.035 0.015 0.025 0.027 0.032 0.023 0.195 0.037
Nợ/Vốn CSH 9.6 18.1 15.1 5.4 8.6 5.6 9.9 12.6 11.3 7.6 11.9 10.8 10.1 8.6 7.7 7.9 11.7 18.4 11.6
LNST 5 năm 0.127 0.246 0.218 0.164 0.237 0.138 0.435 0.327 0.288 0.344 0.31 0.171 0.144 0.309 0.395 0.042 0.376 nan -0.102
Doanh thu 5 năm 0.085 0.11 0.151 0.174 0.176 0.114 0.251 0.144 0.245 0.19 0.202 0.203 0.163 0.138 0.247 0.088 0.297 nan 0.044
LNST quý gần nhất 0.0 0.516 0.875 0.764 0.085 -0.156 -0.051 0.635 -0.09 1.861 0.2 0.201 0.232 0.99 0.653 2.329 0.111 nan nan
Doanh thu quý gần nhất 0.052 0.53 -0.029 0.215 0.304 -0.118 -0.156 0.024 0.107 0.808 1.466 0.069 0.282 0.545 0.45 0.404 0.119 nan 1.056
LNST năm tới 0.098 0.204 0.201 0.223 0.192 0.264 0.121 0.006 0.21 0.596 nan 0.228 0.154 0.314 0.167 0.235 0.112 -0.776 0.344
Doanh thu năm tới 0.105 0.115 0.115 0.104 0.175 0.165 0.151 0.195 0.192 0.335 nan 0.154 0.095 0.187 0.093 0.078 0.18 1.191 0.158
RSI 40.9 39.0 41.0 48.9 52.1 37.0 48.3 59.2 40.9 41.0 64.7 41.9 44.9 50.6 52.0 46.3 45.7 43.2 45.9

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
ACB 10/04/2025 Cổ đông lớn Mua 47100.0 23300.0 0.056
ACB 26/03/2025 Cổ đông lớn Bán -29756.0 26150.0 -0.059
ACB 02/07/2024 Cổ đông sáng lập Mua 6000000.0 24050.0 0.023
ACB 04/04/2024 Cổ đông lớn Bán -2000000.0 23142.0 0.063
ACB 04/04/2024 Cổ đông lớn Bán -30000.0 23142.0 0.063
ACB 01/04/2024 Cổ đông lớn Bán -48907186.0 23898.0 0.029
ACB 26/03/2024 Cổ đông lớn Bán -145000000.0 23478.0 0.048
ACB 02/01/2024 Cổ đông lớn Bán -57500.0 20538.0 0.198
ACB 10/08/2023 Cổ đông lớn Mua 587000.0 19236.0 0.279
ACB 10/08/2023 Cổ đông lớn Bán -120980000.0 19236.0 0.279
ACB 10/08/2023 Cổ đông lớn Mua 150000.0 19236.0 0.279
ACB 18/04/2023 Cổ đông sáng lập Bán 0.0 17366.0 0.417
ACB 03/04/2023 Cổ đông nội bộ Bán -128800.0 17717.0 0.388
ACB 10/03/2023 Cổ đông sáng lập Bán 0.0 17471.0 0.408
ACB 22/02/2023 Cổ đông lớn Mua 200000.0 17436.0 0.411
ACB 22/02/2023 Cổ đông lớn Mua 600000.0 17436.0 0.411
ACB 22/02/2023 Cổ đông lớn Mua 1000000.0 17436.0 0.411
ACB 22/02/2023 Cổ đông lớn Mua 2000000.0 17436.0 0.411
ACB 06/02/2023 Cổ đông sáng lập Mua 1213138.0 17471.0 0.408
ACB 13/01/2023 Cổ đông sáng lập Bán -61000.0 16945.0 0.452