Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
AGG HOSE Bất động sản 3363 0.01 162.5 162.5 2012 94 Bất động sản An Gia https://www.angia.com.vn

Dự đoán

Dự đoán AGG

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến AGG

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
38.4 36.0 AGG 16400 -100 -0.006 AGG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
38.4 36.0 AGG 16400 -100 -0.006 AGG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
38.4 36.0 AGG 16400 -100 -0.006 AGG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
38.4 36.0 AGG 16400 -100 -0.006 AGG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
38.4 36.0 AGG 16400 -100 -0.006 AGG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
38.4 36.0 AGG 16400 -100 -0.006 AGG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
38.4 36.0 AGG 16400 -100 -0.006 AGG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
38.4 36.0 AGG 16400 -100 -0.006 AGG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
38.4 36.0 AGG 16400 -100 -0.006 AGG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
38.4 36.0 AGG 16400 -100 -0.006 AGG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker AGG AGG AGG AGG AGG AGG AGG AGG AGG AGG
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 9.0 9.3 9.7 8.4 19.6 -79.3 -59.6 -189.7 -174.2 11.3
priceToBook 0.9 0.9 1.0 1.0 1.2 1.6 1.5 1.5 1.7 1.7
valueBeforeEbitda 13.8 15.4 6.7 6.6 10.5 7.2 10.7 8.4 7.8 12.2
roe 0.101 0.104 0.116 0.137 0.068 -0.02 -0.025 -0.008 -0.01 0.173
roa 0.036 0.037 0.036 0.039 0.017 -0.005 -0.006 -0.002 -0.002 0.033
daysReceivable 530 549 294 216 264 117 122 130 136 223
daysInventory 386 415 325 265 359 143 192 220 208 365
daysPayable 1711 1852 751 263 203 30 32 43 46 102
ebitOnInterest 0.7 -0.8 -0.7 8.1 -0.4 9.6 4.3 0.2 3.7 2.0
earningPerShare 1830 1788 1969 2282 1078 -313 -384 -119 -139 2324
bookValuePerShare 19049 18757 18608 18451 17219 15655 15275 14809 14485 15258
equityOnTotalAsset 0.44 0.423 0.369 0.354 0.301 0.301 0.258 0.227 0.212 0.227
equityOnLiability 0.8 0.8 0.6 0.6 0.4 0.6 0.4 0.3 0.3 0.4
currentPayment 1.8 1.8 1.6 1.7 1.6 1.7 1.5 1.5 1.4 1.5
quickPayment 1.6 1.5 1.4 1.5 1.2 1.2 0.9 0.8 0.8 0.9
epsChange 0.023 -0.092 -0.137 1.116 -4.444 -0.186 2.232 -0.146 -1.06 0.095
ebitdaOnStock 1849 1606 4272 5412 3289 5541 3816 4863 5868 4210
grossProfitMargin 0.442 0.196 0.165 0.336 0.33 0.262 0.232 0.233 0.152 0.137
operatingProfitMargin 0.166 nan nan 0.207 nan 0.156 0.073 0.04 0.042 0.038
postTaxMargin 0.291 0.091 0.151 0.153 0.23 0.029 0.046 0.024 nan 0.019
debtOnEquity 0.5 0.3 0.4 0.5 0.5 0.5 0.5 0.4 0.6 0.5
debtOnAsset 0.2 0.1 0.2 0.2 0.2 0.2 0.1 0.1 0.1 0.2
debtOnEbitda 5.4 5.4 2.4 2.0 3.6 2.3 4.1 3.6 3.3 4.9
shortOnLongDebt 2.8 3.8 3.9 1.2 1.1 2.2 2.2 0.7 1.6 4.4
assetOnEquity 2.3 2.4 2.7 2.8 3.3 3.3 3.9 4.4 4.7 4.4
capitalBalance 2608 2781 2714 3184 2949 3018 2935 2759 2685 2874
cashOnEquity 0.053 0.032 0.069 0.031 0.269 0.085 0.061 0.226 0.265 0.346
cashOnCapitalize 0.063 0.04 0.086 0.033 0.284 0.084 0.054 0.159 0.206 0.294
cashCirculation -795 -888 -132 219 421 229 282 308 298 486
revenueOnWorkCapital 0.7 0.7 1.2 1.7 1.4 3.1 3.0 2.8 2.7 1.6
capexOnFixedAsset -0.048 -0.089 -0.082 -0.066 -0.096 -0.208 -0.249 -0.358 -0.393 -0.243
revenueOnAsset 0.2 0.2 0.4 0.5 0.4 1.0 0.9 0.8 0.9 0.6
postTaxOnPreTax nan 0.6 9.9 0.7 0.6 0.2 0.5 0.1 nan 0.5
ebitOnRevenue 0.166 nan nan 0.207 nan 0.156 0.073 0.04 0.042 0.038
preTaxOnEbit -1.9 -2.0 -0.1 1.1 -5.3 1.1 1.3 4.7 0.0 0.9
payableOnEquity 1.2 1.3 1.7 1.7 2.2 1.8 2.3 2.9 3.1 2.5
ebitdaOnStockChange 0.151 -0.624 -0.211 0.645 -0.406 0.452 -0.215 -0.171 0.394 0.16
bookValuePerShareChange 0.016 0.008 0.008 0.072 0.1 0.025 0.031 0.022 -0.051 0.018

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VIC VHM BCM VRE KDH KBC NVL PDR DXG NLG DIG TCH CEO CRE SCR FLC KHG ITA HQC
Vốn hóa (tỷ) 221772 210710 77418 43515 32963 23527 20086 16895 13759 13189 12106 12028 7674 3153 2902 2485 2458 2158 1966
Giá 59700 53000 75900 20000 32600 30550 10350 19450 15850 34750 19900 18150 14400 6900 6780 3500 5550 2300 3380
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 1 2 1 1 0 -1 2 2 1 3 4 1 1 1 2 0 1 0 -1
P/E 19.2 6.8 37.3 11.1 40.7 61.4 -3.1 32.5 54.7 25.8 106.4 12.4 40.9 78.1 994.1 -1.3 44.0 19.0 59.8
PEG 0.0 -1.7 -2.7 -1.6 3.1 -0.8 0.0 -1.4 1.3 3.7 -3.1 0.2 1.7 0.1 -15.2 0.0 -0.8 -0.4 0.1
P/B 1.7 1.1 4.1 1.1 1.9 1.3 0.5 1.5 1.3 1.4 1.6 1.3 1.3 0.6 0.6 0.3 0.5 0.2 0.4
EV/EBITDA 26.1 10.5 51.3 8.6 29.9 26.8 -238.4 34.5 19.0 13.0 487.3 8.4 25.3 21.2 -86.4 -13.2 -83.2 13.9 85.8
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.092 0.167 0.112 0.103 0.053 0.021 -0.17 0.05 0.025 0.054 0.015 0.108 0.032 0.007 0.001 -0.218 0.011 0.011 0.007
ROA 0.016 0.063 0.038 0.08 0.028 0.01 -0.027 0.023 0.009 0.018 0.006 0.061 0.021 0.006 0.0 -0.054 0.009 0.009 0.004
Thanh toán lãi vay -0.2 3.3 2.4 6.0 nan 2.8 21.3 8.0 3.5 35.3 6.3 1186.6 7.3 1.4 -1.8 -4.3 -0.2 0.4 0.2
Thanh toán hiện hành 0.8 1.0 1.5 2.1 6.9 5.1 1.9 2.6 2.5 2.7 2.0 7.1 2.5 2.8 1.9 1.0 2.1 4.6 1.8
Thanh toán nhanh 0.6 0.8 0.5 2.0 1.6 3.1 0.6 1.0 1.2 0.9 1.0 2.4 1.8 2.6 1.0 0.9 1.9 1.7 1.4
Biên LNG 0.148 0.393 0.67 0.565 0.443 0.493 0.406 0.378 0.503 0.426 0.327 0.355 0.182 0.232 nan nan 0.14 0.532 0.594
Biên LNST 0.035 0.375 0.685 0.51 0.194 0.039 nan 0.2 0.103 0.079 0.227 0.196 0.172 0.029 0.002 nan 0.115 nan 0.108
Nợ/Vốn CSH 1.5 0.4 1.2 0.1 0.4 0.5 1.3 0.5 0.4 0.5 0.5 0.0 0.1 0.2 0.7 0.6 0.2 0.0 0.3
Nợ/EBITDA 13.2 2.6 11.3 0.8 5.1 7.7 -171.7 6.9 4.9 3.8 116.7 0.6 2.3 4.7 -47.4 -9.6 -25.4 0.5 22.2
LNST 5 năm 0.095 0.079 -0.033 0.075 -0.024 -0.161 nan -0.098 -0.268 -0.116 -0.218 0.127 -0.157 -0.359 -0.596 -0.393 0.4 -0.109 -0.047
Doanh thu 5 năm 0.078 0.147 -0.088 -0.007 0.031 -0.029 -0.037 -0.099 -0.038 0.231 -0.093 0.258 -0.221 -0.078 -0.05 0.022 0.178 -0.221 -0.313
LNST quý gần nhất -0.586 0.546 2.977 0.197 4.659 -0.845 nan 6.205 4.133 nan 12.886 0.395 0.489 -0.208 0.814 nan -0.083 nan -0.469
Doanh thu quý gần nhất -0.011 -0.027 0.629 0.024 7.107 -0.178 1.377 700.726 0.51 16.186 8.136 0.1 0.554 0.171 1.551 -0.255 0.65 -0.434 5.229
LNST năm tới -0.353 0.203 -0.017 -0.071 0.166 2.083 -0.949 -0.196 0.054 0.46 2.177 0.335 0.344 7.236 -0.406 -6.939 2.265 0.264 -0.326
Doanh thu năm tới -0.04 -0.1 0.1 0.0 -0.1 1.1 5.8 0.05 -0.06 -0.2 0.83 0.63 0.35 1.0 0.05 0.1 0.05 0.1 0.15
RSI 92.4 89.1 46.4 70.8 44.7 59.4 50.5 43.8 44.3 57.5 50.2 58.7 47.2 44.8 63.1 0.0 46.3 0.4 60.5

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
AGRE 23/01/2025 Cổ đông nội bộ Mua 3000000.0 None None
AGRE 31/12/2024 Cổ đông lớn Bán -37624852.0 None None
AGRE 31/12/2024 Cổ đông nội bộ Mua 3125000.0 None None
AGRE 26/12/2024 Cổ đông lớn Bán -7353627.0 None None
AGRE 26/12/2024 Cổ đông nội bộ Mua 1651071.0 None None
AGRE 26/12/2024 Cổ đông nội bộ Mua 7353627.0 None None
AGRE 26/12/2024 Cổ đông nội bộ Mua 30832630.0 None None
AGRE 20/12/2024 Cổ đông lớn Bán -7226400.0 None None
AGRE 20/12/2024 Cổ đông lớn Bán -6946541.0 None None
AGRE 20/12/2024 Cổ đông nội bộ Mua 7226400.0 None None
AGRE 20/12/2024 Cổ đông nội bộ Mua 4643200.0 None None
AGRE 19/12/2024 Cổ đông lớn Bán -1527000.0 None None
AGRE 19/12/2024 Cổ đông nội bộ Mua 1527000.0 None None
AGRE 17/12/2024 Cổ đông nội bộ Mua 1667222.0 None None
AGRE 16/12/2024 Cổ đông nội bộ Mua 2000000.0 None None
AGRE 16/12/2024 Cổ đông nội bộ Mua 7628332.0 None None
AGRE 16/12/2024 Cổ đông lớn Bán -9628332.0 None None
AGRE 16/12/2024 Cổ đông lớn Bán -2479222.0 None None
AGRE 09/12/2024 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 None None
AGRE 25/10/2024 Cổ đông nội bộ Mua 200000.0 None None