Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
AGG HOSE Bất động sản 3363 0.011 156.4 156.4 2012 94 Bất động sản An Gia https://www.angia.com.vn

Dự đoán

Dự đoán AGG

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến AGG

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
46.2 16.0 AGG 17600 -50 -0.003 AGG - Niêm yết bổ sung 31.278.913 cổ phiếu 2024-08-30 00:00:00 2024-09-04 00:00:00
46.2 16.0 AGG 17600 -50 -0.003 AGG - Niêm yết bổ sung 31.278.913 cổ phiếu 2024-08-30 00:00:00 2024-09-04 00:00:00
46.2 16.0 AGG 17600 -50 -0.003 AGG - Niêm yết bổ sung 31.278.913 cổ phiếu 2024-08-30 00:00:00 2024-09-04 00:00:00
46.2 16.0 AGG 17600 -50 -0.003 AGG - Niêm yết bổ sung 31.278.913 cổ phiếu 2024-08-30 00:00:00 2024-09-04 00:00:00
46.2 16.0 AGG 17600 -50 -0.003 AGG - Niêm yết bổ sung 31.278.913 cổ phiếu 2024-08-30 00:00:00 2024-09-04 00:00:00
46.2 16.0 AGG 17600 -50 -0.003 AGG - Niêm yết bổ sung 31.278.913 cổ phiếu 2024-08-30 00:00:00 2024-09-04 00:00:00
46.2 16.0 AGG 17600 -50 -0.003 AGG - Niêm yết bổ sung 31.278.913 cổ phiếu 2024-08-30 00:00:00 2024-09-04 00:00:00
46.2 16.0 AGG 17600 -50 -0.003 AGG - Niêm yết bổ sung 31.278.913 cổ phiếu 2024-08-30 00:00:00 2024-09-04 00:00:00
46.2 16.0 AGG 17600 -50 -0.003 AGG - Niêm yết bổ sung 31.278.913 cổ phiếu 2024-08-30 00:00:00 2024-09-04 00:00:00
46.2 16.0 AGG 17600 -50 -0.003 AGG - Niêm yết bổ sung 31.278.913 cổ phiếu 2024-08-30 00:00:00 2024-09-04 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022 Q2-2022 Q1-2022
ticker AGG AGG AGG AGG AGG AGG AGG AGG AGG AGG
quarter Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1
year 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022 2022 2022
priceToEarning 8.5 8.1 18.9 -76.3 -57.4 -182.5 -167.7 10.8 12.5 13.6
priceToBook 0.9 1.0 1.2 1.5 1.4 1.5 1.6 1.7 1.8 2.4
valueBeforeEbitda 7.1 6.6 10.5 7.2 10.7 8.4 7.8 12.2 14.5 64.5
roe 0.116 0.137 0.068 -0.02 -0.025 -0.008 -0.01 0.173 0.16 0.207
roa 0.036 0.039 0.017 -0.005 -0.006 -0.002 -0.002 0.033 0.028 0.034
daysReceivable 294 216 264 117 122 130 136 223 353 892
daysInventory 325 265 359 143 192 220 208 365 614 1390
daysPayable 751 263 203 30 32 43 46 102 139 98
ebitOnInterest -0.7 8.1 -0.4 9.6 4.3 0.2 3.7 2.0 4.2 0.9
earningPerShare 2046 2372 1121 -325 -400 -123 -145 2415 2205 2655
bookValuePerShare 19337 19174 17894 16268 15874 15389 15053 15856 15582 14822
equityOnTotalAsset 0.369 0.354 0.301 0.301 0.258 0.227 0.212 0.227 0.193 0.16
equityOnLiability 0.6 0.6 0.4 0.6 0.4 0.3 0.3 0.4 0.3 0.2
currentPayment 1.6 1.7 1.6 1.7 1.5 1.5 1.4 1.5 1.5 1.6
quickPayment 1.4 1.5 1.2 1.2 0.9 0.8 0.8 0.9 0.8 0.8
epsChange -0.137 1.116 -4.444 -0.186 2.232 -0.146 -1.06 0.095 -0.169 -0.208
ebitdaOnStock 4272 5412 3289 5541 3816 4863 5868 4210 3628 1016
grossProfitMargin 0.165 0.336 0.33 0.262 0.232 0.233 0.152 0.137 0.196 0.216
operatingProfitMargin nan 0.207 nan 0.156 0.073 0.04 0.042 0.038 0.09 0.073
postTaxMargin 0.151 0.153 0.23 0.029 0.046 0.024 nan 0.019 0.044 0.002
debtOnEquity 0.4 0.5 0.5 0.5 0.5 0.4 0.6 0.5 0.8 1.0
debtOnAsset 0.2 0.2 0.2 0.2 0.1 0.1 0.1 0.2 0.2 0.2
debtOnEbitda 2.4 2.0 3.6 2.3 4.1 3.6 3.3 4.9 6.9 26.0
shortOnLongDebt 3.9 1.2 1.1 2.2 2.2 0.7 1.6 4.4 6.5 3.1
assetOnEquity 2.7 2.8 3.3 3.3 3.9 4.4 4.7 4.4 5.2 6.3
capitalBalance 2714 3184 2949 3018 2935 2759 2685 2874 3469 4787
cashOnEquity 0.069 0.031 0.269 0.085 0.061 0.226 0.265 0.346 0.544 0.415
cashOnCapitalize 0.078 0.033 0.284 0.084 0.054 0.159 0.206 0.294 0.431 0.291
cashCirculation -132 219 421 229 282 308 298 486 828 2183
revenueOnWorkCapital 1.2 1.7 1.4 3.1 3.0 2.8 2.7 1.6 1.0 0.4
capexOnFixedAsset -0.082 -0.066 -0.096 -0.208 -0.249 -0.358 -0.393 -0.243 -0.305 -0.292
revenueOnAsset 0.4 0.5 0.4 1.0 0.9 0.8 0.9 0.6 0.4 0.2
postTaxOnPreTax 9.9 0.7 0.6 0.2 0.5 0.1 nan 0.5 0.7 0.0
ebitOnRevenue nan 0.207 nan 0.156 0.073 0.04 0.042 0.038 0.09 0.073
preTaxOnEbit -0.1 1.1 -5.3 1.1 1.3 4.7 0.0 0.9 0.8 0.7
payableOnEquity 1.7 1.7 2.2 1.8 2.3 2.9 3.1 2.5 3.1 4.0
ebitdaOnStockChange -0.211 0.645 -0.406 0.452 -0.215 -0.171 0.394 0.16 2.572 -0.231
bookValuePerShareChange 0.008 0.072 0.1 0.025 0.031 0.022 -0.051 0.018 0.051 -0.121

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VHM VIC BCM VRE KDH NVL KBC PDR NLG DIG TCH DXG CEO ITA CRE FLC KHG SCR HQC
Vốn hóa (tỷ) 185061 168241 74520 44765 34557 25254 20226 19558 16161 14240 12262 11459 8971 3322 3260 2485 2387 2295 2018
Giá 43750 45050 71900 19700 37950 12950 26050 21850 41100 22850 18300 15600 16300 3490 7000 3500 5320 5800 3520
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 2 1 -1 0 -1 0 -2 -1 -1 -1 -2 -1 -1 -1 -5 0 1 0 1
P/E 8.2 48.0 28.0 10.0 56.4 11.5 83.6 39.2 37.3 151.4 14.0 62.7 53.8 14.3 196.5 -1.3 48.7 339.3 111.3
PEG -0.2 -1.4 0.1 0.4 -1.7 0.0 -0.9 -1.1 -1.4 -179.4 0.1 -0.3 -1.3 -0.1 -1.2 0.0 -0.6 -3.1 0.5
P/B 1.0 1.3 4.0 1.1 2.5 0.7 1.1 1.7 1.7 1.8 1.4 1.1 1.5 0.3 0.6 0.3 0.5 0.5 0.4
EV/EBITDA 11.6 75.4 29.9 8.2 40.0 106.4 38.8 68.3 107.8 421.5 11.5 16.4 32.7 11.5 32.6 -13.2 -69.8 74.8 71.2
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.014 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.13 0.03 0.149 0.119 0.047 0.059 0.013 0.05 0.046 0.012 0.099 0.018 0.035 0.022 0.003 -0.218 0.009 0.001 0.004
ROA 0.053 0.005 0.051 0.093 0.024 0.009 0.006 0.023 0.015 0.006 0.059 0.006 0.021 0.019 0.002 -0.054 0.007 0.001 0.002
Thanh toán lãi vay 3.4 0.0 0.2 7.2 nan -0.2 6.2 -0.6 -0.8 8.7 nan 2.8 4.5 -1.3 1.2 -4.3 -0.4 -0.1 1.4
Thanh toán hiện hành 1.1 0.8 1.3 2.3 4.9 2.2 4.5 2.2 2.2 2.0 5.5 2.5 2.5 4.2 3.5 1.0 2.3 1.9 1.8
Thanh toán nhanh 0.9 0.6 0.4 2.2 0.9 0.6 2.7 0.7 0.6 1.1 1.3 1.2 1.8 1.5 3.2 0.9 1.9 0.9 1.4
Biên LNG 0.306 0.165 0.55 0.488 0.776 0.279 0.521 0.205 0.51 0.252 0.424 0.478 0.256 0.429 0.184 nan 0.104 0.237 2.283
Biên LNST 0.384 nan 0.236 0.412 0.432 0.608 0.27 6.025 0.574 0.198 0.17 0.029 0.112 0.617 0.023 nan 0.183 nan 0.443
Nợ/Vốn CSH 0.3 1.4 1.1 0.1 0.5 1.3 0.2 0.4 0.5 0.5 0.0 0.3 0.1 0.0 0.1 0.6 0.2 0.6 0.3
Nợ/EBITDA 2.6 39.0 5.9 0.5 6.5 71.8 6.8 12.2 25.3 86.4 0.0 4.5 2.2 0.3 6.9 -9.6 -18.1 39.3 15.4
LNST 5 năm 0.185 -0.108 0.022 0.129 -0.024 -0.285 0.222 0.012 -0.087 -0.182 0.173 -0.319 -0.075 0.2 -0.636 -0.393 0.091 -0.467 -0.344
Doanh thu 5 năm 0.218 0.058 0.038 0.014 -0.065 -0.208 0.177 -0.221 -0.018 -0.152 0.27 -0.043 -0.091 0.03 -0.112 0.022 0.141 -0.338 -0.09
LNST quý gần nhất 11.31 nan 1.314 -0.056 3.396 nan nan -0.054 nan nan -0.652 0.052 0.217 1.212 -0.008 nan 0.272 nan 0.946
Doanh thu quý gần nhất 2.456 0.947 0.424 0.099 0.93 1.222 4.854 -0.949 0.233 1298.14 -0.489 0.058 0.352 -0.007 -0.325 -0.255 1.456 0.091 0.721
LNST năm tới -0.041 1.175 -0.15 -0.095 0.115 -0.949 nan -0.589 0.051 2.177 0.335 1.133 0.344 0.264 7.236 -6.939 -0.595 -0.406 -0.326
Doanh thu năm tới -0.26 0.06 -0.03 -0.07 0.53 5.8 nan 1.7 0.3 0.83 0.63 0.2 0.35 0.1 1.0 0.1 1.0 0.05 0.15
RSI 79.4 70.2 55.7 57.1 62.5 60.1 43.3 60.1 54.2 39.9 51.3 59.2 55.7 36.5 41.1 0.0 44.8 40.6 45.3

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
AGRE 06/06/2024 Cổ đông lớn Bán -21250000.0 None None
AGRE 23/05/2024 Cổ đông lớn Bán -5760000.0 None None
AGRE 23/05/2024 Cổ đông lớn Bán -2440000.0 None None
AGRE 23/05/2024 Cổ đông lớn Bán -2411200.0 None None
AGRE 20/05/2024 Cổ đông lớn Bán -3900000.0 None None
AGRE 20/05/2024 Cổ đông lớn Bán -3750000.0 None None
AGRE 20/05/2024 Cổ đông lớn Bán -2750000.0 None None
AGRE 20/12/2022 Cổ đông nội bộ Mua 467593.0 None None
AGRE 20/12/2022 Cổ đông nội bộ Mua 420519.0 None None
AGRE 20/12/2022 Cổ đông nội bộ Mua 220148.0 None None
AGRE 20/12/2022 Cổ đông nội bộ Mua 211481.0 None None
AGRE 20/12/2022 Cổ đông nội bộ Mua 200000.0 None None
AGRE 20/12/2022 Cổ đông sáng lập Mua 241481.0 None None
AGRE 09/08/2022 Cổ đông lớn Bán -2585250.0 None None
AGRE 09/08/2022 Cổ đông lớn Bán -2214000.0 None None
AGRE 09/08/2022 Cổ đông lớn Bán -212500.0 None None
AGRE 12/05/2022 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 None None
AGRE 24/03/2022 Cổ đông nội bộ Mua 7997.0 None None
AGRE 24/03/2022 Cổ đông nội bộ Mua 14400.0 None None
AGRE 24/03/2022 Cổ đông nội bộ Mua 1375014.0 None None