Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
ANV HOSE Thực phẩm và đồ uống 0 0.01 133.1 133.5 2006 6156 Thủy sản Nam Việt https://navicorp.com.vn

Dự đoán

Dự đoán ANV

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến ANV

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
51.2 42.0 ANV 32600.0 -200.0 -0.006 ANV - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-22 00:00:00 2024-08-21 00:00:00
51.2 42.0 ANV 32600.0 -200.0 -0.006 ANV - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-22 00:00:00 2024-08-21 00:00:00
51.2 42.0 ANV 32600.0 -200.0 -0.006 ANV - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-22 00:00:00 2024-08-21 00:00:00
51.2 42.0 ANV 32600.0 -200.0 -0.006 ANV - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-22 00:00:00 2024-08-21 00:00:00
51.2 42.0 ANV 32600.0 -200.0 -0.006 ANV - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-22 00:00:00 2024-08-21 00:00:00
51.2 42.0 ANV 32600.0 -200.0 -0.006 ANV - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-22 00:00:00 2024-08-21 00:00:00
51.2 42.0 ANV 32600.0 -200.0 -0.006 ANV - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-22 00:00:00 2024-08-21 00:00:00
51.2 42.0 ANV 32600.0 -200.0 -0.006 ANV - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-22 00:00:00 2024-08-21 00:00:00
51.2 42.0 ANV 32600.0 -200.0 -0.006 ANV - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-22 00:00:00 2024-08-21 00:00:00
51.2 42.0 ANV 32600.0 -200.0 -0.006 ANV - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-22 00:00:00 2024-08-21 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022 Q2-2022 Q1-2022
ticker ANV ANV ANV ANV ANV ANV ANV ANV ANV ANV
quarter Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1
year 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022 2022 2022
priceToEarning 274.4 -137.6 98.9 31.1 17.2 7.0 4.3 7.8 13.5 20.1
priceToBook 1.5 1.6 1.5 1.6 1.5 1.3 1.0 1.7 2.4 2.1
valueBeforeEbitda 33.4 60.2 31.1 20.3 15.3 9.5 7.7 7.5 9.8 20.7
roe 0.005 -0.011 0.015 0.051 0.093 0.201 0.258 0.234 0.187 0.11
roa 0.003 -0.006 0.008 0.027 0.049 0.103 0.13 0.118 0.092 0.055
daysReceivable 75 86 67 76 71 70 51 56 60 62
daysInventory 218 230 214 222 218 218 211 215 225 208
daysPayable 20 26 21 26 24 21 21 23 35 32
ebitOnInterest 2.0 2.2 1.3 1.1 -0.4 4.0 4.4 6.5 12.4 11.3
earningPerShare 113 -252 314 1118 2011 4202 5060 4662 3663 2033
bookValuePerShare 21379 21518 21411 22415 22407 22791 21649 21804 20903 19096
equityOnTotalAsset 0.579 0.566 0.558 0.557 0.544 0.531 0.527 0.51 0.501 0.499
equityOnLiability 1.4 1.3 1.3 1.3 1.2 1.1 1.1 1.0 1.0 1.0
currentPayment 1.4 1.5 1.4 1.5 1.4 1.5 1.3 1.3 1.3 1.3
quickPayment 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.4 0.4 0.4 0.5 0.6
epsChange -1.45 -1.803 -0.719 -0.444 -0.521 -0.17 0.085 0.273 0.801 1.117
ebitdaOnStock 1312 785 1428 2224 3275 5709 6768 6349 4946 2948
grossProfitMargin 0.124 0.1 0.103 0.077 0.045 0.176 0.206 0.232 0.351 0.294
operatingProfitMargin 0.044 0.048 0.038 0.028 nan 0.113 0.128 0.136 0.232 0.203
postTaxMargin nan 0.017 nan 0.001 nan 0.08 0.093 0.097 0.186 0.169
debtOnEquity 0.6 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.8 0.8
debtOnAsset 0.3 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4
debtOnEbitda 10.9 19.0 10.3 7.1 5.0 2.8 2.3 2.6 3.5 5.3
shortOnLongDebt 13.3 10.1 12.3 9.6 10.4 6.8 11.6 12.7 12.7 10.2
assetOnEquity 1.7 1.8 1.8 1.8 1.8 1.9 1.9 2.0 2.0 2.0
capitalBalance 815 914 844 1023 1005 1108 792 834 790 741
cashOnEquity 0.011 0.014 0.014 0.01 0.013 0.01 0.011 0.018 0.005 0.012
cashOnCapitalize 0.008 0.009 0.01 0.008 0.008 0.006 0.007 0.013 0.004 0.005
cashCirculation 274 290 261 272 265 266 241 249 250 238
revenueOnWorkCapital 4.9 4.3 5.4 4.8 5.1 5.2 7.1 6.5 6.1 5.9
capexOnFixedAsset -0.094 -0.062 -0.047 -0.041 -0.059 -0.145 -0.24 -0.278 -0.348 -0.339
revenueOnAsset 0.9 0.8 0.8 0.8 0.8 0.9 0.9 0.9 0.8 0.8
postTaxOnPreTax nan 0.6 nan 0.1 nan 0.9 0.8 0.9 0.9 0.9
ebitOnRevenue 0.044 0.048 0.038 0.028 nan 0.113 0.128 0.136 0.232 0.203
preTaxOnEbit -0.1 0.6 0.1 0.2 2.9 0.8 0.9 0.8 0.9 1.0
payableOnEquity 0.7 0.8 0.8 0.8 0.8 0.9 0.9 1.0 1.0 1.0
ebitdaOnStockChange 0.671 -0.45 -0.358 -0.321 -0.426 -0.156 0.066 0.284 0.678 0.742
bookValuePerShareChange -0.006 0.005 -0.045 0.0 -0.017 0.053 -0.007 0.043 0.095 0.089

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VHC HAG DBC MPC HNG BAF VLC SEA ASM FMC IDI LTG NCG CMX DAT TAR ABS HVG
Vốn hóa (tỷ) 16385 10838 9337 6702 4855 4326 4086 3625 3398 3145 2633 1578 1235 884 561 439 342 318
Giá 71500 10200 28150 16775 4680 17850 19216 31344 9120 47900 9460 15182 10285 8510 8000 5600 4290 4500
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -4 -4 1 1 2 -3 -3 2 -4 -2 -3 -4 -2 -2 -3 0 1 0
P/E 22.1 6.0 39.8 231.3 -4.4 26.3 46.0 18.5 16.2 11.2 39.3 1886.5 -6.1 18.0 8.3 -17.5 67.1 -1.4
PEG -0.5 0.1 0.5 -2.5 0.1 -3.4 -1.1 36.3 -0.4 2.4 -0.7 -19.0 0.0 -0.7 -0.7 0.1 -0.8 0.0
P/B 1.9 1.4 1.9 1.3 2.2 2.1 1.1 1.7 0.6 1.6 0.8 0.5 0.6 0.7 0.6 0.4 0.4 1.9
EV/EBITDA 17.4 10.3 13.9 27.6 -39.1 13.4 36.5 148.0 13.6 8.5 16.2 7.1 121.3 12.3 9.3 18.8 17.2 -14.3
Cổ tức 0.033 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.046 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.088 0.28 0.05 0.005 -0.45 0.082 0.025 0.097 0.039 0.146 0.02 0.0 -0.085 0.041 0.079 -0.022 0.006 -0.62
ROA 0.059 0.086 0.018 0.003 -0.081 0.024 0.015 0.077 0.01 0.082 0.008 0.0 -0.046 0.014 0.04 -0.009 0.003 -0.092
Thanh toán lãi vay 18.2 2.2 2.9 3.5 -2.9 1.6 -1504.7 9.5 1.6 12.6 1.1 0.0 4.1 1.2 1.6 0.8 nan -2.3
Thanh toán hiện hành 2.3 1.0 1.0 1.5 0.2 1.0 9.6 2.6 1.4 1.7 1.2 1.1 1.3 1.4 1.5 1.3 1.6 0.8
Thanh toán nhanh 1.3 0.9 0.2 0.4 0.0 0.4 9.0 2.1 0.9 0.7 0.9 0.8 0.8 0.6 1.4 1.1 1.6 0.6
Biên LNG 0.147 0.317 0.135 0.105 nan 0.086 0.283 0.189 0.117 0.113 0.081 0.064 0.144 0.131 0.028 0.016 0.01 -0.057
Biên LNST 0.1 0.173 0.046 0.009 nan 0.026 0.013 0.315 0.026 0.053 0.008 nan 0.048 0.007 0.021 nan 0.027 -0.348
Nợ/Vốn CSH 0.3 0.8 1.4 0.8 3.8 1.2 0.0 0.0 1.4 0.5 1.3 2.1 0.7 1.0 0.9 1.4 0.6 4.6
Nợ/EBITDA 2.4 4.2 5.3 10.4 -23.4 4.9 0.1 10.0 8.7 2.0 10.7 5.8 65.9 6.0 5.9 12.9 11.1 -9.0
LNST 5 năm -0.086 0.699 -0.413 nan nan nan 0.054 0.046 -0.284 0.089 -0.381 -0.472 nan -0.096 0.079 -0.282 -0.225 -0.504
Doanh thu 5 năm 0.016 0.036 0.107 -0.086 -0.303 nan 0.044 -0.098 0.061 0.06 0.026 0.122 nan 0.139 0.131 0.05 0.168 nan
LNST quý gần nhất 0.874 0.222 1.003 3.585 nan -0.712 1.992 0.463 0.512 0.334 0.198 nan nan -0.806 0.176 nan 0.337 nan
Doanh thu quý gần nhất 0.119 0.226 -0.021 0.359 -0.426 0.023 0.293 0.507 0.326 -0.149 0.189 -0.341 0.065 -0.122 0.086 2.444 3.797 -0.134
LNST năm tới -0.075 -0.562 26.197 -0.579 -12.397 17.783 0.199 -0.221 -0.036 0.257 0.769 13.042 nan 0.285 0.668 -0.161 -0.666 -8.688
Doanh thu năm tới 0.05 0.04 0.113 -0.3 -0.45 0.206 0.05 0.1 0.05 0.18 0.05 0.05 nan 0.05 0.1 0.05 0.05 -0.25
RSI 47.0 37.3 51.0 40.3 60.6 37.2 52.1 65.0 40.7 44.7 46.5 32.1 43.2 35.6 42.7 33.8 37.0 0.0

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
ANV 22/08/2024 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 32600.0 -0.043
ANV 20/08/2024 Cổ đông nội bộ Bán -200000.0 33000.0 -0.055
ANV 12/08/2024 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 31750.0 -0.017
ANV 19/07/2024 Cổ đông nội bộ Bán -100000.0 36000.0 -0.133
ANV 05/07/2024 Cổ đông nội bộ Bán -13800.0 33550.0 -0.07
ANV 03/07/2024 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 33500.0 -0.069
ANV 13/05/2024 Cổ đông nội bộ Bán -300000.0 30350.0 0.028
ANV 03/05/2024 Cổ đông nội bộ Bán -6200.0 29150.0 0.07
ANV 02/05/2024 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 29200.0 0.068
ANV 08/04/2024 Cổ đông nội bộ Bán -5444.0 32350.0 -0.036
ANV 29/03/2024 Cổ đông nội bộ Bán -15000.0 34750.0 -0.102
ANV 08/08/2023 Cổ đông nội bộ Bán -4099000.0 35835.0 -0.129
ANV 03/03/2023 Cổ đông nội bộ Mua 10000.0 29267.0 0.066
ANV 03/03/2023 Cổ đông nội bộ Mua 15000.0 29267.0 0.066
ANV 03/03/2023 Cổ đông nội bộ Mua 20000.0 29267.0 0.066
ANV 03/03/2023 Cổ đông nội bộ Mua 350000.0 29267.0 0.066
ANV 03/03/2023 Cổ đông nội bộ Mua 370000.0 29267.0 0.066
ANV 03/03/2023 Cổ đông nội bộ Mua 450000.0 29267.0 0.066
ANV 19/12/2022 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 24679.0 0.264
ANV 19/10/2022 Cổ đông sáng lập Bán -4990000.0 32764.0 -0.048