Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
ANV HOSE Thực phẩm và đồ uống 0 0.005 266.3 266.7 2006 6156 Thủy sản Nam Việt https://navicorp.com.vn

Dự đoán

Dự đoán ANV

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến ANV

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
35.7 19.0 ANV 16450 50 0.003 ANV - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
35.7 19.0 ANV 16450 50 0.003 ANV - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
35.7 19.0 ANV 16450 50 0.003 ANV - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
35.7 19.0 ANV 16450 50 0.003 ANV - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
35.7 19.0 ANV 16450 50 0.003 ANV - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
35.7 19.0 ANV 16450 50 0.003 ANV - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
35.7 19.0 ANV 16450 50 0.003 ANV - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
35.7 19.0 ANV 16450 50 0.003 ANV - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
35.7 19.0 ANV 16450 50 0.003 ANV - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
35.7 19.0 ANV 16450 50 0.003 ANV - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker ANV ANV ANV ANV ANV ANV ANV ANV ANV ANV
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 91.8 104.5 279.4 -135.6 97.5 30.6 17.0 6.9 4.2 7.7
priceToBook 1.6 1.5 1.5 1.6 1.4 1.5 1.5 1.3 1.0 1.7
valueBeforeEbitda 31.3 30.6 34.9 60.2 31.1 20.3 15.3 9.5 7.7 7.5
roe 0.017 0.014 0.005 -0.011 0.015 0.051 0.093 0.201 0.258 0.234
roa 0.01 0.008 0.003 -0.006 0.008 0.027 0.049 0.103 0.13 0.118
daysReceivable 55 71 75 86 67 76 71 70 51 56
daysInventory 168 197 218 230 214 222 218 218 211 215
daysPayable 16 21 20 26 21 26 24 21 21 23
ebitOnInterest 1.0 3.4 2.0 2.2 1.3 1.1 -0.4 4.0 4.4 6.5
earningPerShare 179 157 56 -126 157 559 1005 2101 2530 2331
bookValuePerShare 10503 10734 10689 10759 10705 11207 11203 11395 10824 10902
equityOnTotalAsset 0.575 0.573 0.579 0.566 0.558 0.557 0.544 0.531 0.527 0.51
equityOnLiability 1.4 1.3 1.4 1.3 1.3 1.3 1.2 1.1 1.1 1.0
currentPayment 1.3 1.4 1.4 1.5 1.4 1.5 1.4 1.5 1.3 1.3
quickPayment 0.5 0.4 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.4 0.4 0.4
epsChange 0.14 1.773 -1.45 -1.803 -0.719 -0.444 -0.521 -0.17 0.085 0.273
ebitdaOnStock 971 1606 1312 785 1428 2224 3275 5709 6768 6349
grossProfitMargin 0.102 0.129 0.124 0.1 0.103 0.077 0.045 0.176 0.206 0.232
operatingProfitMargin 0.017 0.053 0.044 0.048 0.038 0.028 nan 0.113 0.128 0.136
postTaxMargin 0.004 0.021 nan 0.017 nan 0.001 nan 0.08 0.093 0.097
debtOnEquity 0.6 0.6 0.6 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7
debtOnAsset 0.4 0.4 0.3 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4
debtOnEbitda 9.4 8.7 10.9 19.0 10.3 7.1 5.0 2.8 2.3 2.6
shortOnLongDebt 14.7 9.9 13.3 10.1 12.3 9.6 10.4 6.8 11.6 12.7
assetOnEquity 1.7 1.7 1.7 1.8 1.8 1.8 1.8 1.9 1.9 2.0
capitalBalance 645 785 815 914 844 1023 1005 1108 792 834
cashOnEquity 0.078 0.025 0.011 0.014 0.014 0.01 0.013 0.01 0.011 0.018
cashOnCapitalize 0.05 0.015 0.007 0.009 0.01 0.008 0.008 0.006 0.007 0.013
cashCirculation 207 247 274 290 261 272 265 266 241 249
revenueOnWorkCapital 6.6 5.2 4.9 4.3 5.4 4.8 5.1 5.2 7.1 6.5
capexOnFixedAsset -0.153 -0.123 -0.094 -0.062 -0.047 -0.041 -0.059 -0.145 -0.24 -0.278
revenueOnAsset 1.0 0.9 0.9 0.8 0.8 0.8 0.8 0.9 0.9 0.9
postTaxOnPreTax 0.4 0.8 nan 0.6 nan 0.1 nan 0.9 0.8 0.9
ebitOnRevenue 0.017 0.053 0.044 0.048 0.038 0.028 nan 0.113 0.128 0.136
preTaxOnEbit 0.6 0.5 -0.1 0.6 0.1 0.2 2.9 0.8 0.9 0.8
payableOnEquity 0.7 0.7 0.7 0.8 0.8 0.8 0.8 0.9 0.9 1.0
ebitdaOnStockChange -0.396 0.224 0.671 -0.45 -0.358 -0.321 -0.426 -0.156 0.066 0.284
bookValuePerShareChange -0.022 0.004 -0.006 0.005 -0.045 0.0 -0.017 0.053 -0.007 0.043

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VHC HAG DBC BAF HNG SEA MPC VLC FMC ASM IDI NCG CMX LTG ACL DAT HVG TAR
Vốn hóa (tỷ) 14028 12900 9956 9668 7341 5394 5305 3682 3041 2891 2030 929 809 695 557 546 318 298
Giá 62800 12300 29650 31900 6596 42486 13354 17407 47300 7870 7450 7781 7980 6900 11200 7680 4500 3800
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 2 1 -2 1 1 -1 -1 0 1 1 1 -1 1 0 2 -1 0 0
P/E 11.4 12.8 12.9 30.6 -5.7 30.3 -37.4 68.3 10.1 16.1 33.7 11.0 11.2 857.4 53.3 9.0 -1.4 -5.8
PEG 0.3 -0.3 0.0 0.0 -0.3 -1.3 -0.8 -1.0 0.9 -1.1 -2.0 -0.1 0.3 -8.6 -4.1 -0.4 0.0 0.0
P/B 1.6 1.5 1.5 3.3 4.5 2.3 1.1 1.0 1.4 0.5 0.6 0.5 0.7 0.2 0.7 0.6 1.9 0.3
EV/EBITDA 9.3 9.9 8.8 17.2 -98.8 333.0 48.5 48.5 6.9 12.5 14.1 7.5 13.9 6.5 20.1 9.9 -14.3 19.5
Cổ tức 0.032 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.145 0.134 0.135 0.132 -0.647 0.077 -0.028 0.015 0.146 0.034 0.018 0.037 0.06 0.0 0.013 0.068 -0.62 -0.046
ROA 0.103 0.046 0.057 0.045 -0.083 0.068 -0.015 0.009 0.086 0.008 0.007 0.02 0.02 0.0 0.006 0.037 -0.092 -0.018
Thanh toán lãi vay 22.1 1.7 4.5 4.1 -4.1 -15.3 -4.2 1.0 20.1 0.9 0.6 2.7 2.2 0.0 0.5 1.0 -2.3 -0.1
Thanh toán hiện hành 2.6 0.8 1.2 1.0 0.2 3.8 1.4 5.8 2.0 1.7 1.5 1.3 2.2 1.1 1.6 2.0 0.8 1.4
Thanh toán nhanh 1.7 0.7 0.4 0.3 0.0 3.2 0.5 5.5 1.3 1.2 1.3 0.8 0.9 0.8 0.5 1.8 0.6 1.2
Biên LNG 0.18 0.366 0.147 0.121 nan 0.165 0.026 0.256 0.152 0.11 0.075 0.15 0.13 0.064 0.115 0.021 -0.057 0.017
Biên LNST 0.133 0.129 0.066 0.06 nan 0.256 nan 0.033 0.081 nan 0.009 0.018 0.029 nan 0.005 0.022 -0.348 nan
Nợ/Vốn CSH 0.3 0.7 0.8 0.9 6.1 0.0 0.7 0.0 0.4 1.7 1.6 0.6 1.1 2.1 0.9 0.6 4.6 1.1
Nợ/EBITDA 1.3 3.5 3.4 3.7 -53.1 5.0 18.5 0.4 1.6 9.4 11.5 4.7 8.3 5.8 12.8 5.5 -9.0 13.4
LNST 5 năm 0.009 0.541 0.203 nan nan -0.123 nan -0.099 0.059 -0.223 -0.28 nan 0.064 -0.472 -0.405 -0.011 -0.504 nan
Doanh thu 5 năm 0.098 0.227 0.136 nan -0.229 -0.106 -0.028 0.026 0.133 -0.033 -0.016 nan 0.257 0.122 0.043 0.033 nan 0.19
LNST quý gần nhất 0.327 -0.384 -0.235 0.702 nan -0.139 nan 0.711 0.383 nan 0.041 -0.482 0.133 nan -0.365 0.011 nan nan
Doanh thu quý gần nhất -0.022 0.11 0.024 0.304 0.449 -0.091 -0.103 0.011 -0.521 -0.11 -0.103 0.042 0.905 -0.341 0.097 -0.194 -0.134 -0.34
LNST năm tới 0.184 -0.562 0.804 0.892 -12.397 -0.221 -0.579 -0.725 0.336 -0.036 0.769 nan 0.285 13.042 -1.946 0.668 -8.688 -0.161
Doanh thu năm tới 0.091 0.04 0.215 -0.066 -0.45 0.1 -0.3 -0.027 0.184 0.05 0.05 nan 0.05 0.05 0.05 0.1 -0.25 0.05
RSI 27.3 44.6 53.4 44.1 38.1 54.4 43.4 41.2 47.0 36.9 38.4 43.6 46.4 24.2 49.1 43.9 0.0 16.2

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
ANV 23/12/2024 Cổ đông nội bộ Bán -15000.0 20100.0 -0.179
ANV 22/08/2024 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 16059.0 0.027
ANV 20/08/2024 Cổ đông nội bộ Bán -200000.0 16256.0 0.015
ANV 12/08/2024 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 15640.0 0.055
ANV 19/07/2024 Cổ đông nội bộ Bán -100000.0 17734.0 -0.07
ANV 05/07/2024 Cổ đông nội bộ Bán -13800.0 16527.0 -0.002
ANV 03/07/2024 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 16502.0 0.0
ANV 13/05/2024 Cổ đông nội bộ Bán -300000.0 14950.0 0.104
ANV 03/05/2024 Cổ đông nội bộ Bán -6200.0 14359.0 0.149
ANV 02/05/2024 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 14384.0 0.147
ANV 08/04/2024 Cổ đông nội bộ Bán -5444.0 15936.0 0.035
ANV 29/03/2024 Cổ đông nội bộ Bán -15000.0 17118.0 -0.036
ANV 08/08/2023 Cổ đông nội bộ Bán -4099000.0 17652.0 -0.065
ANV 03/03/2023 Cổ đông nội bộ Mua 10000.0 14417.0 0.144
ANV 03/03/2023 Cổ đông nội bộ Mua 15000.0 14417.0 0.144
ANV 03/03/2023 Cổ đông nội bộ Mua 20000.0 14417.0 0.144
ANV 03/03/2023 Cổ đông nội bộ Mua 350000.0 14417.0 0.144
ANV 03/03/2023 Cổ đông nội bộ Mua 370000.0 14417.0 0.144
ANV 03/03/2023 Cổ đông nội bộ Mua 450000.0 14417.0 0.144
ANV 19/12/2022 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 12157.0 0.357