Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
ANV HOSE Thực phẩm và đồ uống 0 0.006 266.3 266.7 2006 5932 Thủy sản Nam Việt https://navicorp.com.vn

Dự đoán

Dự đoán ANV

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến ANV

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
43.2 34.0 ANV 15250 400 0.027 ANV - BCTC Quý 1/2025 2025-04-18 00:00:00 2025-04-18 00:00:00
43.2 34.0 ANV 15250 400 0.027 ANV - BCTC Quý 1/2025 2025-04-18 00:00:00 2025-04-18 00:00:00
43.2 34.0 ANV 15250 400 0.027 ANV - BCTC Quý 1/2025 2025-04-18 00:00:00 2025-04-18 00:00:00
43.2 34.0 ANV 15250 400 0.027 ANV - BCTC Quý 1/2025 2025-04-18 00:00:00 2025-04-18 00:00:00
43.2 34.0 ANV 15250 400 0.027 ANV - BCTC Quý 1/2025 2025-04-18 00:00:00 2025-04-18 00:00:00
43.2 34.0 ANV 15250 400 0.027 ANV - BCTC Quý 1/2025 2025-04-18 00:00:00 2025-04-18 00:00:00
43.2 34.0 ANV 15250 400 0.027 ANV - BCTC Quý 1/2025 2025-04-18 00:00:00 2025-04-18 00:00:00
43.2 34.0 ANV 15250 400 0.027 ANV - BCTC Quý 1/2025 2025-04-18 00:00:00 2025-04-18 00:00:00
43.2 34.0 ANV 15250 400 0.027 ANV - BCTC Quý 1/2025 2025-04-18 00:00:00 2025-04-18 00:00:00
43.2 34.0 ANV 15250 400 0.027 ANV - BCTC Quý 1/2025 2025-04-18 00:00:00 2025-04-18 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2025 Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022
ticker ANV ANV ANV ANV ANV ANV ANV ANV ANV ANV
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2025 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022
priceToEarning 25.2 110.2 104.5 279.4 -135.6 97.5 30.6 17.0 6.9 4.2
priceToBook 1.4 1.9 1.5 1.5 1.6 1.4 1.5 1.5 1.3 1.0
valueBeforeEbitda 18.0 29.6 30.6 34.9 60.2 31.1 20.3 15.3 9.5 7.7
roe 0.056 0.017 0.014 0.005 -0.011 0.015 0.051 0.093 0.201 0.258
roa 0.033 0.01 0.008 0.003 -0.006 0.008 0.027 0.049 0.103 0.13
daysReceivable 61 55 71 75 86 67 76 71 70 51
daysInventory 165 168 197 218 230 214 222 218 218 211
daysPayable 17 16 21 20 26 21 26 24 21 21
ebitOnInterest 9.8 1.0 3.4 2.0 2.2 1.3 1.1 -0.4 4.0 4.4
earningPerShare 611 179 157 56 -126 157 559 1005 2101 2530
bookValuePerShare 10999 10503 10734 10689 10759 10705 11207 11203 11395 10824
equityOnTotalAsset 0.619 0.575 0.573 0.579 0.566 0.558 0.557 0.544 0.531 0.527
equityOnLiability 1.6 1.4 1.3 1.4 1.3 1.3 1.3 1.2 1.1 1.1
currentPayment 1.5 1.3 1.4 1.4 1.5 1.4 1.5 1.4 1.5 1.3
quickPayment 0.5 0.5 0.4 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.4 0.4
epsChange 2.407 0.14 1.773 -1.45 -1.803 -0.719 -0.444 -0.521 -0.17 0.085
ebitdaOnStock 1502 971 1606 1312 785 1428 2224 3275 5709 6768
grossProfitMargin 0.202 0.102 0.129 0.124 0.1 0.103 0.077 0.045 0.176 0.206
operatingProfitMargin 0.14 0.017 0.053 0.044 0.048 0.038 0.028 nan 0.113 0.128
postTaxMargin 0.119 0.004 0.021 nan 0.017 nan 0.001 nan 0.08 0.093
debtOnEquity 0.5 0.6 0.6 0.6 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7
debtOnAsset 0.3 0.4 0.4 0.3 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4
debtOnEbitda 5.7 9.4 8.7 10.9 19.0 10.3 7.1 5.0 2.8 2.3
shortOnLongDebt 11.3 14.7 9.9 13.3 10.1 12.3 9.6 10.4 6.8 11.6
assetOnEquity 1.6 1.7 1.7 1.7 1.8 1.8 1.8 1.8 1.9 1.9
capitalBalance 766 645 785 815 914 844 1023 1005 1108 792
cashOnEquity 0.016 0.078 0.025 0.011 0.014 0.014 0.01 0.013 0.01 0.011
cashOnCapitalize 0.012 0.054 0.015 0.007 0.009 0.01 0.008 0.008 0.006 0.007
cashCirculation 209 207 247 274 290 261 272 265 266 241
revenueOnWorkCapital 6.0 6.6 5.2 4.9 4.3 5.4 4.8 5.1 5.2 7.1
capexOnFixedAsset -0.165 -0.153 -0.123 -0.094 -0.062 -0.047 -0.041 -0.059 -0.145 -0.24
revenueOnAsset 1.0 1.0 0.9 0.9 0.8 0.8 0.8 0.8 0.9 0.9
postTaxOnPreTax 0.9 0.4 0.8 nan 0.6 nan 0.1 nan 0.9 0.8
ebitOnRevenue 0.14 0.017 0.053 0.044 0.048 0.038 0.028 nan 0.113 0.128
preTaxOnEbit 0.9 0.6 0.5 -0.1 0.6 0.1 0.2 2.9 0.8 0.9
payableOnEquity 0.6 0.7 0.7 0.7 0.8 0.8 0.8 0.8 0.9 0.9
ebitdaOnStockChange 0.548 -0.396 0.224 0.671 -0.45 -0.358 -0.321 -0.426 -0.156 0.066
bookValuePerShareChange 0.047 -0.022 0.004 -0.006 0.005 -0.045 0.0 -0.017 0.053 -0.007

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

HAG BAF VHC DBC HNG SEA MPC VLC ASM FMC IDI NCG CMX LTG ACL DAT HVG TAR
Vốn hóa (tỷ) 12530 9942 9820 9053 6716 5937 3932 3229 2277 2177 1489 869 696 594 484 456 318 266
Giá 12000 34950 45000 28150 6471 42567 10095 15604 6300 33750 5660 7524 6830 5900 9600 6590 4500 3400
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 1 1 1 1 2 -1 -1 1 1 1 1 1 0 0 -2 0 0 0
P/E 11.1 33.5 8.2 7.8 -5.6 30.3 -28.3 61.2 12.9 7.7 25.6 10.6 12.4 733.1 44.7 7.8 -1.4 -5.2
PEG -0.4 0.0 0.2 0.0 -0.3 -1.3 -0.6 -0.9 -0.9 6.1 -1.6 -0.1 1.3 -7.4 -4.0 -0.4 0.0 0.0
P/B 1.4 3.6 1.2 1.3 4.4 2.3 0.9 0.9 0.4 1.0 0.5 0.5 0.6 0.2 0.6 0.5 1.9 0.2
EV/EBITDA 9.4 17.6 6.9 6.5 183.1 367.9 41.4 44.6 12.0 nan 12.8 7.3 15.2 6.5 18.9 8.1 -14.3 19.2
Cổ tức 0.0 0.0 0.044 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.145 0.132 0.145 0.201 -0.65 0.077 -0.028 0.015 0.034 0.135 0.018 0.037 0.047 0.0 0.013 0.066 -0.62 -0.046
ROA 0.051 0.045 0.103 0.089 -0.083 0.068 -0.015 0.009 0.008 0.075 0.007 0.02 0.016 0.0 0.006 0.036 -0.092 -0.018
Thanh toán lãi vay 2.9 4.1 22.1 8.4 -1.5 -15.3 -4.2 1.0 0.9 2.9 0.6 2.7 1.9 0.0 0.5 1.5 -2.3 -0.1
Thanh toán hiện hành 0.8 1.0 2.6 1.3 0.2 3.8 1.4 5.8 1.7 1.8 1.5 1.3 2.2 1.1 1.6 2.1 0.8 1.4
Thanh toán nhanh 0.7 0.3 1.7 0.4 0.0 3.2 0.5 5.5 1.2 1.4 1.3 0.8 0.9 0.8 0.5 2.0 0.6 1.2
Biên LNG 0.409 0.121 0.18 0.226 nan 0.165 0.026 0.256 0.11 0.064 0.075 0.15 0.099 0.064 0.115 0.024 -0.057 0.017
Biên LNST 0.247 0.06 0.133 0.141 nan 0.256 nan 0.033 nan 0.015 0.009 0.018 0.012 nan 0.005 0.023 -0.348 nan
Nợ/Vốn CSH 0.8 0.9 0.3 0.8 6.1 0.0 0.7 0.0 1.7 0.5 1.6 0.6 1.1 2.1 0.9 0.6 4.6 1.1
Nợ/EBITDA 3.5 3.7 1.3 2.6 102.2 5.0 18.5 0.4 9.4 2.0 11.5 4.7 9.4 5.8 12.8 5.8 -9.0 13.4
LNST 5 năm 0.541 nan 0.008 0.203 nan -0.123 nan -0.099 -0.223 0.059 -0.28 nan 0.064 -0.472 -0.403 -0.011 -0.504 nan
Doanh thu 5 năm 0.227 nan 0.097 0.136 -0.229 -0.106 -0.028 0.026 -0.033 0.133 -0.016 nan 0.257 0.122 0.043 0.033 nan 0.182
LNST quý gần nhất 0.668 0.702 0.327 1.128 nan -0.139 nan 0.711 nan -0.731 0.041 -0.482 -0.525 nan -0.297 -0.068 nan nan
Doanh thu quý gần nhất -0.132 0.304 -0.022 -0.001 0.449 -0.091 -0.103 0.011 -0.11 0.459 -0.103 0.042 0.904 -0.341 0.097 -0.113 -0.134 -0.34
LNST năm tới -0.562 0.892 0.133 0.653 -12.397 -0.221 -0.579 -0.725 -0.036 0.207 0.769 nan 0.285 13.042 -1.946 0.668 -8.688 -0.161
Doanh thu năm tới 0.04 -0.066 0.033 0.214 -0.45 0.1 -0.3 -0.027 0.05 0.061 0.05 nan 0.05 0.05 0.05 0.1 -0.25 0.05
RSI 50.7 68.2 29.3 55.1 51.8 44.9 32.6 43.2 34.0 27.6 30.6 50.9 38.1 18.7 36.6 36.4 0.0 19.1

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
ANV 18/04/2025 Cổ đông nội bộ Mua 3000000.0 15250.0 0.01
ANV 23/12/2024 Cổ đông nội bộ Bán -15000.0 20100.0 -0.234
ANV 22/08/2024 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 16059.0 -0.041
ANV 20/08/2024 Cổ đông nội bộ Bán -200000.0 16256.0 -0.053
ANV 12/08/2024 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 15640.0 -0.015
ANV 19/07/2024 Cổ đông nội bộ Bán -100000.0 17734.0 -0.132
ANV 05/07/2024 Cổ đông nội bộ Bán -13800.0 16527.0 -0.068
ANV 03/07/2024 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 16502.0 -0.067
ANV 13/05/2024 Cổ đông nội bộ Bán -300000.0 14950.0 0.03
ANV 03/05/2024 Cổ đông nội bộ Bán -6200.0 14359.0 0.072
ANV 02/05/2024 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 14384.0 0.071
ANV 08/04/2024 Cổ đông nội bộ Bán -5444.0 15936.0 -0.034
ANV 29/03/2024 Cổ đông nội bộ Bán -15000.0 17118.0 -0.1
ANV 08/08/2023 Cổ đông nội bộ Bán -4099000.0 17652.0 -0.128
ANV 03/03/2023 Cổ đông nội bộ Mua 10000.0 14417.0 0.068
ANV 03/03/2023 Cổ đông nội bộ Mua 15000.0 14417.0 0.068
ANV 03/03/2023 Cổ đông nội bộ Mua 20000.0 14417.0 0.068
ANV 03/03/2023 Cổ đông nội bộ Mua 350000.0 14417.0 0.068
ANV 03/03/2023 Cổ đông nội bộ Mua 370000.0 14417.0 0.068
ANV 03/03/2023 Cổ đông nội bộ Mua 450000.0 14417.0 0.068