Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
APH HOSE Hàng & Dịch vụ Công nghiệp 0 0.281 243.9 243.9 2017 4069 Tập đoàn An Phát Holdings https://anphatholdings.vn

Dự đoán

Dự đoán APH

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến APH

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
32.7 39.0 APH 6950 60 0.009 APH - BCTC kiểm toán Quý 4/2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
32.7 39.0 APH 6950 60 0.009 APH - BCTC kiểm toán Quý 4/2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
32.7 39.0 APH 6950 60 0.009 APH - BCTC kiểm toán Quý 4/2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
32.7 39.0 APH 6950 60 0.009 APH - BCTC kiểm toán Quý 4/2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
32.7 39.0 APH 6950 60 0.009 APH - BCTC kiểm toán Quý 4/2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
32.7 39.0 APH 6950 60 0.009 APH - BCTC kiểm toán Quý 4/2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
32.7 39.0 APH 6950 60 0.009 APH - BCTC kiểm toán Quý 4/2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
32.7 39.0 APH 6950 60 0.009 APH - BCTC kiểm toán Quý 4/2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
32.7 39.0 APH 6950 60 0.009 APH - BCTC kiểm toán Quý 4/2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
32.7 39.0 APH 6950 60 0.009 APH - BCTC kiểm toán Quý 4/2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker APH APH APH APH APH APH APH APH APH APH
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 13.8 11.8 14.0 23.7 53.3 -25.5 -23.8 -45.7 -125.4 37.1
priceToBook 0.7 0.7 0.9 0.8 0.8 0.8 0.8 0.7 0.6 0.9
valueBeforeEbitda 6.9 7.5 6.1 7.1 9.3 13.6 9.7 9.6 9.3 7.3
roe 0.048 0.053 0.063 0.033 0.013 -0.028 -0.033 -0.015 -0.005 0.025
roa 0.009 0.01 0.012 0.007 0.003 -0.006 -0.007 -0.003 -0.001 0.006
daysReceivable 53 74 63 68 59 72 61 56 57 55
daysInventory 34 32 45 34 44 45 54 34 40 44
daysPayable 21 21 23 21 23 23 25 19 18 18
ebitOnInterest 3.3 -0.1 2.9 3.2 1.7 1.6 0.5 1.2 -1.7 1.8
earningPerShare 488 543 644 346 144 -313 -366 -167 -56 292
bookValuePerShare 10275 9706 10002 10026 9864 10662 10578 10794 11765 12024
equityOnTotalAsset 0.186 0.185 0.189 0.196 0.195 0.208 0.21 0.213 0.229 0.224
equityOnLiability 0.8 0.8 0.9 0.9 0.9 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0
currentPayment 1.6 1.7 1.6 1.5 1.4 1.6 1.5 1.7 1.7 1.8
quickPayment 1.3 1.4 1.3 1.3 1.2 1.4 1.1 1.3 1.2 1.2
epsChange -0.101 -0.157 0.861 1.403 -1.46 -0.145 1.183 1.983 -1.192 0.05
ebitdaOnStock 4031 3772 4237 3839 3425 2341 3373 3686 4226 5283
grossProfitMargin 0.117 0.123 0.141 0.124 0.126 0.097 0.092 0.082 0.037 0.108
operatingProfitMargin 0.043 nan 0.042 0.048 0.038 0.027 0.012 0.021 nan 0.034
postTaxMargin 0.007 nan 0.017 0.012 0.013 0.005 nan nan nan 0.002
debtOnEquity 0.7 0.6 0.6 0.6 0.7 0.7 0.7 0.8 0.7 0.7
debtOnAsset 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.4 0.4 0.4 0.4
debtOnEbitda 3.9 4.2 3.9 4.5 4.9 7.7 5.6 5.4 4.9 4.0
shortOnLongDebt 1.9 3.5 6.0 6.9 7.3 2.0 2.5 1.5 1.4 1.2
assetOnEquity 5.4 5.4 5.3 5.1 5.1 4.8 4.8 4.7 4.4 4.5
capitalBalance 2321 2849 2599 2333 1819 2609 2200 2809 2887 3477
cashOnEquity 0.409 0.331 0.397 0.421 0.441 0.289 0.243 0.314 0.322 0.231
cashOnCapitalize 1.486 1.11 1.529 1.129 1.268 0.898 0.868 0.833 0.984 0.821
cashCirculation 66 85 86 81 80 94 90 71 79 81
revenueOnWorkCapital 6.9 5.0 5.8 5.4 6.2 5.0 6.0 6.5 6.4 6.6
capexOnFixedAsset -0.404 -0.314 -0.375 -0.321 -0.219 -0.163 -0.107 -0.138 -0.163 -0.199
revenueOnAsset 1.1 1.1 1.1 1.1 1.2 1.2 1.2 1.4 1.4 1.4
postTaxOnPreTax 0.3 nan 0.3 0.3 0.3 0.2 nan nan nan 0.1
ebitOnRevenue 0.043 nan 0.042 0.048 0.038 0.027 0.012 0.021 nan 0.034
preTaxOnEbit 0.5 6.2 1.4 1.0 1.0 1.0 0.7 0.7 1.1 0.7
payableOnEquity 1.3 1.2 1.2 1.2 1.2 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0
ebitdaOnStockChange 0.069 -0.11 0.103 0.121 0.463 -0.306 -0.085 -0.128 -0.2 0.321
bookValuePerShareChange 0.059 -0.03 -0.002 0.016 -0.075 0.008 -0.02 -0.083 -0.022 0.009

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

TDP INN SVI ILS MCP TPP PBT VBC SDG BBS STP HPB PBP PMP BPC BXH NHP HDO
Vốn hóa (tỷ) 2885 1074 866 613 536 482 218 152 146 73 72 63 58 55 51 41 8 7
Giá 33600.0 60000.0 67500.0 14500.0 29700.0 10700.0 13200.0 20300.0 13100.0 12200.0 9000.0 nan 12100.0 13100.0 13300.0 13400.0 600.0 2100.0
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 1 1 0 1 0 0 1 0 -1 0 0 0 1 0 0 -1 0 0
P/E 30.8 9.5 12.4 100.7 22.5 11.6 13.3 5.4 -4.9 12.9 12.6 nan 6.4 7.2 41.4 70.8 -1.1 -0.1
PEG 0.3 0.6 -0.3 -3.7 9.7 0.1 -1.7 -3.0 0.0 -0.9 -0.4 nan 0.5 0.9 -3.4 -1.2 0.0 0.0
P/B 2.9 1.5 1.0 1.8 1.9 0.9 1.2 0.9 0.6 0.7 0.5 nan 0.8 0.8 0.5 0.7 0.1 -0.2
EV/EBITDA 14.6 4.6 9.4 49.1 nan 8.6 5.2 nan -11.6 7.0 nan 2.8 nan nan 21.6 -83.5 nan -0.2
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.086 0.088 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.102 0.165 0.08 0.018 0.09 0.078 0.088 0.166 -0.108 0.052 0.041 0.189 0.132 0.107 0.013 0.01 -0.065 5.358
ROA 0.025 0.099 0.054 0.008 0.075 0.019 0.051 0.069 -0.031 0.018 0.032 0.115 0.062 0.029 0.006 0.005 -0.043 -3.573
Thanh toán lãi vay 1.4 56.3 8.6 nan 0.7 2.0 nan 7.5 -3.8 1.9 43.2 34.8 13.8 2.3 1.3 -39.4 -0.1 -852.1
Thanh toán hiện hành 1.1 1.6 2.4 0.5 5.9 1.1 1.9 1.4 1.2 1.2 4.2 2.0 1.5 1.1 2.0 2.2 0.9 0.1
Thanh toán nhanh 0.7 1.2 2.1 0.5 4.8 0.7 1.8 0.9 1.0 1.0 3.2 1.3 0.8 0.6 1.7 1.8 0.9 0.1
Biên LNG 0.086 0.164 0.141 0.127 0.094 0.166 0.035 0.101 0.019 0.07 0.147 0.121 0.06 0.123 0.114 0.105 nan -10.338
Biên LNST 0.014 0.063 0.042 nan 0.009 0.022 0.013 0.038 nan 0.012 0.046 0.053 0.013 0.012 0.001 0.004 nan -20.441
Nợ/Vốn CSH 2.5 0.2 0.2 0.2 0.0 2.8 0.0 0.7 0.7 1.3 0.0 0.0 0.2 1.5 0.4 0.0 0.4 -0.6
Nợ/EBITDA 7.2 0.5 1.3 5.2 0.3 6.3 0.0 3.2 -6.5 4.8 0.4 0.4 0.4 4.3 10.0 -12.5 -23.7 -0.2
LNST 5 năm 0.087 0.058 -0.117 nan 0.981 0.69 0.039 -0.004 nan 0.02 -0.018 0.063 0.088 0.135 -0.268 -0.304 nan nan
Doanh thu 5 năm 0.296 0.062 -0.024 0.031 0.115 0.285 0.193 -0.036 -0.034 -0.048 -0.007 -0.09 0.106 0.115 -0.009 -0.057 nan nan
LNST quý gần nhất -0.517 0.284 -0.469 nan -0.937 1.054 0.02 0.032 nan -0.167 1.33 0.305 0.051 0.035 -0.796 0.883 nan nan
Doanh thu quý gần nhất 0.061 0.257 -0.155 0.539 -0.157 0.229 0.362 -0.195 0.162 -0.043 0.141 nan -0.003 -0.053 -0.28 0.123 nan -0.957
LNST năm tới 0.172 0.056 0.124 0.385 -0.69 -0.534 -0.341 -0.175 nan nan nan nan nan nan nan nan nan nan
Doanh thu năm tới 0.04 0.05 0.05 0.15 -0.14 0.05 -0.45 0.05 nan nan nan nan nan nan nan nan nan nan
RSI 50.1 61.6 79.6 47.6 44.3 54.8 49.5 40.8 5.3 92.0 41.7 39.1 46.8 44.0 61.0 39.1 20.1 0.0

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
APHOLD 31/10/2024 Cổ đông nội bộ Bán -1512700.0 None None
APHOLD 26/09/2024 Cổ đông nội bộ Bán -6674400.0 None None
APHOLD 23/09/2024 Cổ đông nội bộ Bán -750000.0 None None
APHOLD 23/09/2024 Cổ đông nội bộ Bán -500000.0 None None
APHOLD 20/08/2024 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 None None
APHOLD 22/03/2023 Cổ đông nội bộ Bán -2500000.0 None None
APHOLD 16/03/2023 Cổ đông nội bộ Mua 500000.0 None None
APHOLD 13/03/2023 Cổ đông nội bộ Mua 750000.0 None None
APHOLD 08/03/2023 Cổ đông nội bộ Mua 750000.0 None None
APHOLD 14/12/2022 Cổ đông nội bộ Mua 1000000.0 None None
APHOLD 12/08/2022 Cổ đông nội bộ Bán -696000.0 None None
APHOLD 08/12/2021 Cổ đông lớn Mua 400000.0 None None
APHOLD 22/09/2021 Cổ đông nội bộ Bán -278400.0 None None
APHOLD 16/09/2021 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 None None
APHOLD 08/09/2021 Cổ đông nội bộ Mua 600000.0 None None
APHOLD 08/09/2021 Cổ đông nội bộ Mua 1600000.0 None None
APHOLD 25/08/2021 Cổ đông nội bộ Bán -2186800.0 None None
APHOLD 18/08/2021 Cổ đông lớn Mua 15500.0 None None
APHOLD 13/08/2021 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 None None
APHOLD 13/08/2021 Cổ đông nội bộ Mua 5200000.0 None None