Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
BMI HOSE Bảo hiểm 0 0.304 132.6 132.6 2004 1669 Bảo hiểm Bảo Minh https://www.baominh.com.vn

Dự đoán

Dự đoán BMI

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến BMI

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
62.0 72.0 BMI 21750 150 0.007 BMI - BCTC Quý 1/2025 2025-05-05 00:00:00 2025-05-05 00:00:00
62.0 72.0 BMI 21750 150 0.007 BMI - BCTC Quý 1/2025 2025-05-05 00:00:00 2025-05-05 00:00:00
62.0 72.0 BMI 21750 150 0.007 BMI - BCTC Quý 1/2025 2025-05-05 00:00:00 2025-05-05 00:00:00
62.0 72.0 BMI 21750 150 0.007 BMI - BCTC Quý 1/2025 2025-05-05 00:00:00 2025-05-05 00:00:00
62.0 72.0 BMI 21750 150 0.007 BMI - BCTC Quý 1/2025 2025-05-05 00:00:00 2025-05-05 00:00:00
62.0 72.0 BMI 21750 150 0.007 BMI - BCTC Quý 1/2025 2025-05-05 00:00:00 2025-05-05 00:00:00
62.0 72.0 BMI 21750 150 0.007 BMI - BCTC Quý 1/2025 2025-05-05 00:00:00 2025-05-05 00:00:00
62.0 72.0 BMI 21750 150 0.007 BMI - BCTC Quý 1/2025 2025-05-05 00:00:00 2025-05-05 00:00:00
62.0 72.0 BMI 21750 150 0.007 BMI - BCTC Quý 1/2025 2025-05-05 00:00:00 2025-05-05 00:00:00
62.0 72.0 BMI 21750 150 0.007 BMI - BCTC Quý 1/2025 2025-05-05 00:00:00 2025-05-05 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2025 Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022
ticker BMI BMI BMI BMI BMI BMI BMI BMI BMI BMI
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2025 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022
priceToEarning 12.4 11.7 10.2 9.3 8.9 7.7 8.8 8.5 8.4 7.8
priceToBook 1.0 1.0 1.0 1.1 1.1 1.0 1.1 1.0 1.0 0.9
valueBeforeEbitda -13.6 -14.5 -13.5 -14.3 -14.8 -15.6 -16.5 -17.6 -20.8 -19.9
roe 0.082 0.088 0.101 0.125 0.126 0.13 0.131 0.126 0.121 0.123
roa 0.031 0.032 0.036 0.046 0.045 0.047 0.045 0.043 0.04 0.041
daysPayable 1901042 -725646 -306208 -360316 -421965 -1192810 2664234 603306 7765957 -781585
earningPerShare 1718 1791 2031 2447 2475 2481 2436 2265 2221 2203
bookValuePerShare 21495 21015 20759 20441 20431 19913 19441 18742 18729 18258
equityOnTotalAsset 0.376 0.36 0.34 0.382 0.371 0.376 0.366 0.361 0.336 0.35
equityOnLiability 0.6 0.6 0.5 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.5 0.5
currentPayment 1.4 1.4 1.3 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4 1.3 1.4
quickPayment 1.4 1.4 1.3 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4 1.3 1.4
epsChange -0.041 -0.118 -0.17 -0.011 -0.002 0.018 0.075 0.02 0.008 0.024
ebitdaOnStock -1528 -1430 -1576 -1600 -1499 -1423 -1332 -1227 -1203 -1085
debtOnEquity 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
debtOnAsset 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
debtOnEbitda 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
assetOnEquity 2.7 2.8 2.9 2.6 2.7 2.7 2.7 2.8 3.0 2.9
capitalBalance 1827 1768 1813 1916 1952 1876 1777 1734 1690 1673
cashOnEquity 0.066 0.16 0.093 0.065 0.126 0.069 0.081 0.11 0.062 0.07
cashOnCapitalize 0.067 0.155 0.095 0.063 0.118 0.065 0.08 0.103 0.053 0.065
revenueOnWorkCapital 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
capexOnFixedAsset -0.013 -0.029 -0.037 -0.029 -0.017 -0.023 -0.028 -0.026 -0.013 -0.01
revenueOnAsset 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
postTaxOnPreTax 0.8 0.8 1.3 0.8 0.8 0.8 1.1 0.8 0.8 0.8
preTaxOnEbit -1.4 -1.0 -0.9 -1.5 -2.1 -1.9 -2.2 -2.0 -2.6 -2.4
payableOnEquity 1.7 1.8 1.9 1.6 1.7 1.7 1.7 1.8 2.0 1.9
ebitdaOnStockChange 0.068 -0.093 -0.015 0.068 0.053 0.068 0.085 0.021 0.108 -0.115
bookValuePerShareChange 0.023 0.012 0.016 0.0 0.026 0.024 0.037 0.001 0.026 0.025

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

PVI BIC MIG PTI PGI ABI AIC BHI BLI
Vốn hóa (tỷ) 13000 4105 3324 2532 2329 1989 1150 870 535
Giá 55400 35400 16450 21000 21000 27177 11500 8900 8899
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -2 1 -2 0 0 -2 0 1 0
P/E 15.8 7.6 12.6 7.8 9.9 9.1 95.7 39.2 8.5
PEG -0.6 0.4 -1.4 0.5 -3.9 -0.8 -1.5 0.0 -0.2
P/B 1.6 1.3 1.3 1.0 1.2 1.2 1.0 0.7 0.6
EV/EBITDA -21.4 -5.1 -5.2 -15.0 -4.4 -3.2 -3.8 -4.5 -1.7
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.055 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.101 0.182 0.113 0.141 0.128 0.134 0.011 0.019 0.07
ROA 0.025 0.066 0.027 0.038 0.029 0.051 0.003 0.005 0.026
Thanh toán hiện hành 1.1 1.3 1.3 1.1 1.1 1.5 1.3 1.1 1.4
Thanh toán nhanh 1.1 1.3 1.3 1.1 1.1 1.5 1.3 1.1 1.4
Nợ/Vốn CSH 0.2 0.1 0.0 0.1 0.4 0.0 0.2 0.0 0.0
Nợ/EBITDA -1.8 -0.3 0.0 -1.8 -0.8 0.0 -0.3 0.0 0.0
LNST 5 năm 0.051 0.185 0.11 0.232 0.074 -0.033 nan nan 0.092
LNST quý gần nhất 5.541 0.018 0.252 0.017 0.9 0.083 -0.725 nan 0.808
LNST năm tới 0.253 -0.037 0.329 0.112 -0.137 0.075 nan nan 0.033
Doanh thu năm tới 0.05 0.16 0.17 0.098 0.04 0.05 nan nan 0.059
RSI 40.5 54.6 51.4 44.8 34.5 44.8 49.1 30.4 48.3

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
BMI 03/03/2025 Cổ đông lớn Mua 30000.0 21500.0 -0.012
BMI 23/05/2024 Cổ đông lớn Mua 0.0 23324.0 -0.089
BMI 27/12/2022 Cổ đông lớn Mua 0.0 16685.0 0.274
BMI 31/05/2022 Cổ đông lớn Mua 91000.0 24393.0 -0.129
BMI 29/05/2020 Cổ đông lớn Bán -36530.0 12974.0 0.638
BMI 19/03/2020 Cổ đông sáng lập Mua 36530.0 9491.0 1.239
BMI 28/11/2019 Cổ đông lớn Bán -377820.0 14543.0 0.461
BMI 25/07/2019 Cổ đông lớn Mua 0.0 14934.0 0.423
BMI 17/04/2019 Cổ đông lớn Bán -702520.0 14151.0 0.502
BMI 14/03/2019 Cổ đông lớn Mua 0.0 12023.0 0.767
BMI 18/12/2018 Cổ đông lớn Mua 202520.0 11757.0 0.807
BMI 01/11/2018 Cổ đông lớn Mua 500000.0 10533.0 1.017
BMI 17/03/2016 Cổ đông lớn Bán -73360.0 11045.0 0.924
BMI 04/09/2015 Cổ đông nội bộ Bán -6050.0 8697.0 1.443
BMI 07/07/2015 Cổ đông lớn Mua 0.0 7511.0 1.829
BMI 05/02/2015 Cổ đông lớn Mua 25130.0 5964.0 2.563
BMI 18/03/2014 Cổ đông lớn Bán -585570.0 nan nan
BMI 05/03/2014 Cổ đông lớn Bán -1644050.0 nan nan
BMI 07/02/2014 Cổ đông lớn Bán -4253200.0 nan nan
BMI 06/02/2014 Cổ đông lớn Mua 4253200.0 nan nan