Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
BMI HOSE Bảo hiểm 0 0.299 132.6 132.6 2004 1669 Bảo hiểm Bảo Minh https://www.baominh.com.vn

Dự đoán

Dự đoán BMI

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến BMI

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
52.3 45.0 BMI 21250 -100 -0.005 BMI - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-28 00:00:00 2025-03-28 00:00:00
52.3 45.0 BMI 21250 -100 -0.005 BMI - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-28 00:00:00 2025-03-28 00:00:00
52.3 45.0 BMI 21250 -100 -0.005 BMI - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-28 00:00:00 2025-03-28 00:00:00
52.3 45.0 BMI 21250 -100 -0.005 BMI - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-28 00:00:00 2025-03-28 00:00:00
52.3 45.0 BMI 21250 -100 -0.005 BMI - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-28 00:00:00 2025-03-28 00:00:00
52.3 45.0 BMI 21250 -100 -0.005 BMI - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-28 00:00:00 2025-03-28 00:00:00
52.3 45.0 BMI 21250 -100 -0.005 BMI - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-28 00:00:00 2025-03-28 00:00:00
52.3 45.0 BMI 21250 -100 -0.005 BMI - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-28 00:00:00 2025-03-28 00:00:00
52.3 45.0 BMI 21250 -100 -0.005 BMI - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-28 00:00:00 2025-03-28 00:00:00
52.3 45.0 BMI 21250 -100 -0.005 BMI - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-28 00:00:00 2025-03-28 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker BMI BMI BMI BMI BMI BMI BMI BMI BMI BMI
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 11.5 10.2 9.3 8.9 7.7 8.8 8.5 8.4 7.8 10.3
priceToBook 1.0 1.0 1.1 1.1 1.0 1.1 1.0 1.0 0.9 1.2
valueBeforeEbitda -13.6 -13.5 -14.3 -14.8 -15.6 -16.5 -17.6 -20.8 -19.9 -19.4
roe 0.088 0.101 0.125 0.126 0.13 0.131 0.126 0.121 0.123 0.123
roa 0.032 0.036 0.046 0.045 0.047 0.045 0.043 0.04 0.041 0.04
daysPayable -725646 -306208 -360316 -421965 -1192810 2664234 603306 7765957 -781585 -224477
earningPerShare 1791 2031 2447 2475 2481 2436 2265 2221 2203 2152
bookValuePerShare 21015 20759 20441 20431 19913 19441 18742 18729 18258 17816
equityOnTotalAsset 0.36 0.34 0.382 0.371 0.376 0.366 0.361 0.336 0.35 0.329
equityOnLiability 0.6 0.5 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.5 0.5 0.5
currentPayment 1.4 1.3 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4 1.3 1.4 1.3
quickPayment 1.4 1.3 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4 1.3 1.4 1.3
epsChange -0.118 -0.17 -0.011 -0.002 0.018 0.075 0.02 0.008 0.024 0.124
ebitdaOnStock -1430 -1576 -1600 -1499 -1423 -1332 -1227 -1203 -1085 -1225
debtOnEquity 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
debtOnAsset 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
debtOnEbitda 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
assetOnEquity 2.8 2.9 2.6 2.7 2.7 2.7 2.8 3.0 2.9 3.0
capitalBalance 1768 1813 1916 1952 1876 1777 1734 1690 1673 1472
cashOnEquity 0.16 0.093 0.065 0.126 0.069 0.081 0.11 0.062 0.07 0.104
cashOnCapitalize 0.164 0.095 0.063 0.118 0.065 0.08 0.103 0.053 0.065 0.094
revenueOnWorkCapital 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
capexOnFixedAsset -0.029 -0.037 -0.029 -0.017 -0.023 -0.028 -0.026 -0.013 -0.01 -0.012
revenueOnAsset 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
postTaxOnPreTax 0.8 1.3 0.8 0.8 0.8 1.1 0.8 0.8 0.8 1.0
preTaxOnEbit -1.0 -0.9 -1.5 -2.1 -1.9 -2.2 -2.0 -2.6 -2.4 -2.5
payableOnEquity 1.8 1.9 1.6 1.7 1.7 1.7 1.8 2.0 1.9 2.0
ebitdaOnStockChange -0.093 -0.015 0.068 0.053 0.068 0.085 0.021 0.108 -0.115 0.11
bookValuePerShareChange 0.012 0.016 0.0 0.026 0.024 0.037 0.001 0.026 0.025 0.032

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

PVI BIC MIG PTI PGI ABI AIC BHI BLI
Vốn hóa (tỷ) 14055 3987 3142 2532 2462 1864 1120 1000 516
Giá 60000 34750 16100 21000 22200 26349 11069 10000 8516
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 0 1 1 0 0 2 -2 0 0
P/E 16.6 8.2 12.4 7.9 10.6 8.8 92.1 98.9 7.9
PEG -1.2 0.6 -1.3 0.3 7.7 -0.8 -1.4 -1.5 -0.3
P/B 1.8 1.4 1.3 1.1 1.3 1.2 1.0 0.8 0.6
EV/EBITDA -23.7 -4.7 -4.9 -16.1 -4.2 -3.0 -3.7 -5.4 -0.9
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.045 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.108 0.173 0.113 0.145 0.123 0.134 0.011 0.008 0.074
ROA 0.029 0.061 0.027 0.038 0.029 0.051 0.003 0.002 0.026
Thanh toán hiện hành 1.1 1.3 1.3 1.1 1.1 1.5 1.3 1.1 1.4
Thanh toán nhanh 1.1 1.3 1.3 1.1 1.1 1.5 1.3 1.1 1.4
Nợ/Vốn CSH 0.0 0.1 0.0 0.1 0.3 0.0 0.2 0.0 0.0
Nợ/EBITDA -0.2 -0.2 0.0 -1.0 -0.7 0.0 -0.3 0.0 0.0
LNST 5 năm 0.051 0.185 0.11 0.232 0.074 -0.033 nan nan 0.092
LNST quý gần nhất -0.671 1.135 0.252 0.479 0.001 0.083 -0.725 nan nan
LNST năm tới 0.141 -0.037 0.383 0.112 -0.137 0.075 nan nan 0.033
Doanh thu năm tới 0.143 0.16 0.091 0.098 0.04 0.05 nan nan 0.059
RSI 44.3 51.4 45.8 42.0 37.7 48.4 42.1 22.8 34.4

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
BMI 03/03/2025 Cổ đông lớn Mua 30000.0 21500.0 -0.04
BMI 23/05/2024 Cổ đông lớn Mua 0.0 23324.0 -0.115
BMI 27/12/2022 Cổ đông lớn Mua 0.0 16685.0 0.238
BMI 31/05/2022 Cổ đông lớn Mua 91000.0 24393.0 -0.153
BMI 29/05/2020 Cổ đông lớn Bán -36530.0 12974.0 0.592
BMI 19/03/2020 Cổ đông sáng lập Mua 36530.0 9491.0 1.176
BMI 28/11/2019 Cổ đông lớn Bán -377820.0 14543.0 0.42
BMI 25/07/2019 Cổ đông lớn Mua 0.0 14934.0 0.383
BMI 17/04/2019 Cổ đông lớn Bán -702520.0 14151.0 0.459
BMI 14/03/2019 Cổ đông lớn Mua 0.0 12023.0 0.718
BMI 18/12/2018 Cổ đông lớn Mua 202520.0 11757.0 0.756
BMI 01/11/2018 Cổ đông lớn Mua 500000.0 10533.0 0.961
BMI 17/03/2016 Cổ đông lớn Bán -73360.0 11045.0 0.87
BMI 04/09/2015 Cổ đông nội bộ Bán -6050.0 8697.0 1.374
BMI 07/07/2015 Cổ đông lớn Mua 0.0 7511.0 1.749
BMI 05/02/2015 Cổ đông lớn Mua 25130.0 5964.0 2.462
BMI 18/03/2014 Cổ đông lớn Bán -585570.0 nan nan
BMI 05/03/2014 Cổ đông lớn Bán -1644050.0 nan nan
BMI 07/02/2014 Cổ đông lớn Bán -4253200.0 nan nan
BMI 06/02/2014 Cổ đông lớn Mua 4253200.0 nan nan