Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
BMP HOSE Xây dựng và Vật liệu 3451 0.847 81.9 81.9 1998 1145 Nhựa Bình Minh http://www.binhminhplastic.com

Dự đoán

Dự đoán BMP

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến BMP

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
62.6 86.0 BMP 135000 1100 0.008 BMP - BCTC Quý 1/2025 2025-04-22 00:00:00 2025-04-22 00:00:00
62.6 86.0 BMP 135000 1100 0.008 BMP - BCTC Quý 1/2025 2025-04-22 00:00:00 2025-04-22 00:00:00
62.6 86.0 BMP 135000 1100 0.008 BMP - BCTC Quý 1/2025 2025-04-22 00:00:00 2025-04-22 00:00:00
62.6 86.0 BMP 135000 1100 0.008 BMP - BCTC Quý 1/2025 2025-04-22 00:00:00 2025-04-22 00:00:00
62.6 86.0 BMP 135000 1100 0.008 BMP - BCTC Quý 1/2025 2025-04-22 00:00:00 2025-04-22 00:00:00
62.6 86.0 BMP 135000 1100 0.008 BMP - BCTC Quý 1/2025 2025-04-22 00:00:00 2025-04-22 00:00:00
62.6 86.0 BMP 135000 1100 0.008 BMP - BCTC Quý 1/2025 2025-04-22 00:00:00 2025-04-22 00:00:00
62.6 86.0 BMP 135000 1100 0.008 BMP - BCTC Quý 1/2025 2025-04-22 00:00:00 2025-04-22 00:00:00
62.6 86.0 BMP 135000 1100 0.008 BMP - BCTC Quý 1/2025 2025-04-22 00:00:00 2025-04-22 00:00:00
62.6 86.0 BMP 135000 1100 0.008 BMP - BCTC Quý 1/2025 2025-04-22 00:00:00 2025-04-22 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2025 Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022
ticker BMP BMP BMP BMP BMP BMP BMP BMP BMP BMP
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2025 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022
priceToEarning 10.9 10.8 9.1 8.4 8.6 7.4 5.8 6.4 4.5 5.6
priceToBook 4.0 4.0 3.2 3.0 2.8 2.9 2.0 2.3 1.3 1.5
valueBeforeEbitda nan 7.2 6.4 7.3 5.1 5.6 5.5 4.3 5.8 4.2
roe 0.371 0.368 0.344 0.346 0.329 0.392 0.369 0.383 0.319 0.283
roa 0.305 0.307 0.291 0.283 0.274 0.331 0.316 0.309 0.269 0.237
daysReceivable 172 165 170 165 171 137 147 121 118 105
daysInventory 44 58 56 62 49 56 66 57 49 52
daysPayable 21 22 15 17 18 15 14 17 18 13
ebitOnInterest 109995.7 79174.4 108359.9 57552.2 34983.1 34423.1 26574.6 38136.9 39081.4 43571.5
earningPerShare 13288 12102 12419 11431 11606 12716 12613 12202 10378 8505
bookValuePerShare 36508 33003 35922 32384 35176 32857 36219 33668 35451 32045
equityOnTotalAsset 0.822 0.844 0.837 0.859 0.822 0.826 0.853 0.782 0.846 0.863
equityOnLiability 4.6 5.4 5.1 6.1 4.6 4.8 5.8 3.6 5.5 6.3
currentPayment 4.9 5.4 5.3 5.9 4.8 4.7 5.7 3.7 5.2 5.6
quickPayment 4.3 4.4 4.6 4.9 4.1 4.1 4.6 3.1 4.5 4.1
epsChange 0.098 -0.025 0.086 -0.015 -0.087 0.008 0.034 0.176 0.22 0.238
ebitdaOnStock 18900 17398 18087 16512 16731 18392 18386 18242 16281 13994
grossProfitMargin 0.427 0.429 0.431 0.438 0.424 0.406 0.43 0.428 0.385 0.337
operatingProfitMargin 0.272 0.281 0.288 0.317 0.245 0.227 0.286 0.277 0.256 0.235
postTaxMargin 0.207 0.219 0.206 0.243 0.189 0.177 0.225 0.22 0.195 0.176
debtOnEquity 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
debtOnAsset 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
debtOnEbitda 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
assetOnEquity 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2 1.3 1.2 1.2
capitalBalance 2435 2115 2363 2051 2266 2048 2301 2053 2144 1812
cashOnEquity 0.361 0.187 0.279 0.171 0.343 0.305 0.228 0.221 0.219 0.125
cashOnCapitalize nan 0.046 0.08 0.044 0.125 0.091 0.076 0.088 0.077 0.064
cashCirculation 195 200 210 210 202 177 198 160 149 144
revenueOnWorkCapital 2.1 2.2 2.2 2.2 2.1 2.7 2.5 3.0 3.1 3.5
capexOnFixedAsset -0.37 -0.396 -0.445 -0.43 -0.247 -0.238 -0.103 -0.383 -0.443 -0.428
revenueOnAsset 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4 1.6 1.6 1.8 1.9 2.0
postTaxOnPreTax 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8
ebitOnRevenue 0.272 0.281 0.288 0.317 0.245 0.227 0.286 0.277 0.256 0.235
preTaxOnEbit 1.0 1.0 0.9 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 0.9
payableOnEquity 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.3 0.2 0.2
ebitdaOnStockChange 0.086 -0.038 0.095 -0.013 -0.09 0.0 0.008 0.12 0.163 0.163
bookValuePerShareChange 0.106 -0.081 0.109 -0.079 0.071 -0.093 0.076 -0.05 0.106 -0.002

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VGC NTP VCS HT1 DNP FIC ACC BCC MVC BTS CRC XMC MBG QNC HOM SCJ TTB KPF
Vốn hóa (tỷ) 16746 9692 6944 4007 2678 1728 1480 826 806 618 538 436 349 348 281 197 183 74
Giá 38950 70800 44300 10700 19000 13496 14000 7000 8080 5000 8890 6690 2900 6300 3900 3500 1800 1210
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 1 1 1 1 0 0 -3 1 1 0 -1 1 0 1 0 1 0 0
P/E 14.3 12.0 8.8 54.0 61.6 19.5 28.1 -138.6 9.4 -3.5 7.9 57.6 12.4 9.4 -9.6 22.6 3246.2 -0.3
PEG -14.6 0.2 -1.9 -19.0 -4.1 0.3 -1.0 1.4 0.4 -0.1 0.1 -0.7 -0.1 -0.2 0.2 1.1 -31.4 0.0
P/B 2.0 2.8 1.4 0.8 1.3 1.1 1.1 0.5 0.7 0.6 0.7 0.6 0.3 0.6 0.3 0.3 0.2 0.1
EV/EBITDA 4.8 nan 6.0 6.4 11.7 25.6 22.9 4.8 16.2 nan nan 12.6 11.9 5.9 nan 5.0 65.3 -0.3
Cổ tức 0.0 0.024 0.09 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.146 0.243 0.16 0.016 0.024 0.056 0.04 -0.003 0.072 -0.155 0.115 0.009 0.022 0.061 -0.033 0.013 0.0 -0.423
ROA 0.052 0.15 0.125 0.009 0.003 0.032 0.02 -0.002 0.057 -0.052 0.073 0.003 0.021 0.023 -0.022 0.005 0.0 -0.414
Thanh toán lãi vay 7.4 12.4 24.5 1.6 1.1 -0.7 2.0 4.7 3.3 -1.2 4.3 1.3 19.5 1.3 -0.8 0.9 1.9 nan
Thanh toán hiện hành 1.2 1.7 4.1 0.6 1.5 1.3 1.2 0.4 2.3 0.4 2.3 1.3 11.0 0.9 1.3 0.4 1.4 3.0
Thanh toán nhanh 0.6 1.3 2.8 0.4 1.2 0.7 0.5 0.1 1.6 0.2 1.9 0.6 6.3 0.6 1.0 0.2 1.2 3.0
Biên LNG 0.295 0.282 0.26 0.085 0.149 0.096 0.094 0.107 0.172 0.037 0.156 0.113 0.231 0.105 0.181 0.076 0.084 nan
Biên LNST 0.112 0.167 0.172 nan 0.001 0.04 0.055 0.042 0.137 nan 0.101 0.015 0.164 0.011 0.002 nan 0.015 nan
Nợ/Vốn CSH 0.5 0.5 0.2 0.3 1.4 0.5 0.5 0.3 0.2 1.2 0.4 1.2 0.1 1.0 0.2 1.1 0.1 0.0
Nợ/EBITDA 1.1 1.4 1.0 2.0 6.2 8.4 8.0 2.2 4.0 14.8 3.8 10.9 1.7 4.1 30.3 4.2 27.1 0.0
LNST 5 năm 0.111 0.125 -0.106 -0.395 0.155 0.395 0.043 nan -0.036 nan 0.639 -0.415 0.053 -0.101 nan 0.979 -0.721 nan
Doanh thu 5 năm 0.033 0.039 -0.049 -0.049 0.26 -0.187 0.081 -0.018 -0.059 -0.043 0.028 -0.118 -0.14 0.034 0.007 0.176 -0.23 nan
LNST quý gần nhất -0.4 -0.021 0.168 nan -0.94 -0.276 -0.262 nan 0.112 nan 0.207 13.584 0.221 0.645 nan nan nan nan
Doanh thu quý gần nhất -0.233 -0.305 0.135 -0.139 0.199 0.211 0.495 0.242 0.324 -0.203 0.052 0.115 0.423 0.247 -0.31 -0.322 1.667 nan
LNST năm tới 0.132 0.219 0.021 0.845 -0.237 0.534 -0.068 -0.188 -0.127 0.13 -0.001 -0.577 -0.307 nan 0.336 -0.72 0.297 -0.488
Doanh thu năm tới 0.05 0.046 0.033 0.07 0.07 0.03 -0.1 -0.04 -0.12 0.05 0.03 0.07 0.202 nan 0.08 0.154 0.3 0.1
RSI 36.3 64.6 34.9 41.4 48.3 35.1 19.5 46.4 39.6 43.9 68.6 51.3 34.9 52.7 47.9 45.9 0.0 20.9

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
BMP 29/05/2023 Cổ đông nội bộ Bán -10009.0 66263.0 1.179
BMP 10/03/2023 Cổ đông lớn Mua 426100.0 46893.0 2.079
BMP 08/02/2023 Cổ đông lớn Mua 58700.0 48401.0 1.983
BMP 30/01/2023 Cổ đông lớn Mua 63900.0 53320.0 1.708
BMP 22/11/2022 Cổ đông nội bộ Bán -14040.0 43481.0 2.321
BMP 04/08/2021 Cổ đông lớn Mua 88000.0 40850.0 2.535
BMP 29/07/2021 Cổ đông nội bộ Bán -21600.0 40131.0 2.598
BMP 01/06/2021 Cổ đông lớn Mua 67000.0 41569.0 2.474
BMP 19/04/2021 Cổ đông lớn Mua 40000.0 42134.0 2.427
BMP 16/03/2021 Cổ đông lớn Mua 200000.0 42975.0 2.36
BMP 10/03/2021 Cổ đông lớn Mua 575200.0 43326.0 2.333
BMP 15/09/2020 Cổ đông lớn Bán -50000.0 38626.0 2.738
BMP 21/04/2020 Cổ đông lớn Mua 110640.0 26138.0 4.525
BMP 20/02/2020 Cổ đông lớn Bán -100000.0 26928.0 4.362
BMP 17/06/2019 Cổ đông lớn Bán -20000.0 25519.0 4.659
BMP 17/06/2019 Cổ đông lớn Bán -160000.0 25519.0 4.659
BMP 06/03/2019 Cổ đông lớn Bán -11260.0 29460.0 3.902
BMP 06/03/2019 Cổ đông lớn Bán -123950.0 29460.0 3.902
BMP 08/01/2019 Cổ đông lớn Bán -8680.0 27139.0 4.321
BMP 08/01/2019 Cổ đông lớn Bán -17330.0 27139.0 4.321