Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
CEO HNX Bất động sản 58579 0.048 540.4 540.4 2007 118 Tập đoàn CEO http://ceogroup.com.vn

Dự đoán

Dự đoán CEO

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến CEO

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
51.7 41.0 CEO 14600 -100 -0.007 CEO - BCTC Riêng lẻ kiểm toán Năm 2024 2025-03-27 00:00:00 2025-03-27 00:00:00
51.7 41.0 CEO 14600 -100 -0.007 CEO - BCTC Riêng lẻ kiểm toán Năm 2024 2025-03-27 00:00:00 2025-03-27 00:00:00
51.7 41.0 CEO 14600 -100 -0.007 CEO - BCTC Riêng lẻ kiểm toán Năm 2024 2025-03-27 00:00:00 2025-03-27 00:00:00
51.7 41.0 CEO 14600 -100 -0.007 CEO - BCTC Riêng lẻ kiểm toán Năm 2024 2025-03-27 00:00:00 2025-03-27 00:00:00
51.7 41.0 CEO 14600 -100 -0.007 CEO - BCTC Riêng lẻ kiểm toán Năm 2024 2025-03-27 00:00:00 2025-03-27 00:00:00
51.7 41.0 CEO 14600 -100 -0.007 CEO - BCTC Riêng lẻ kiểm toán Năm 2024 2025-03-27 00:00:00 2025-03-27 00:00:00
51.7 41.0 CEO 14600 -100 -0.007 CEO - BCTC Riêng lẻ kiểm toán Năm 2024 2025-03-27 00:00:00 2025-03-27 00:00:00
51.7 41.0 CEO 14600 -100 -0.007 CEO - BCTC Riêng lẻ kiểm toán Năm 2024 2025-03-27 00:00:00 2025-03-27 00:00:00
51.7 41.0 CEO 14600 -100 -0.007 CEO - BCTC Riêng lẻ kiểm toán Năm 2024 2025-03-27 00:00:00 2025-03-27 00:00:00
51.7 41.0 CEO 14600 -100 -0.007 CEO - BCTC Riêng lẻ kiểm toán Năm 2024 2025-03-27 00:00:00 2025-03-27 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker CEO CEO CEO CEO CEO CEO CEO CEO CEO CEO
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 36.1 50.6 51.8 73.5 76.3 37.1 32.1 31.4 24.6 26.8
priceToBook 1.1 1.4 1.4 2.0 2.0 1.9 2.7 2.6 2.1 2.7
valueBeforeEbitda 22.6 23.8 29.9 26.0 24.4 16.4 17.5 18.4 12.8 13.2
roe 0.032 0.029 0.035 0.035 0.033 0.066 0.09 0.086 0.089 0.106
roa 0.021 0.018 0.021 0.021 0.019 0.034 0.04 0.04 0.039 0.042
daysReceivable 878 881 540 623 590 332 123 114 115 103
daysInventory 505 551 522 586 521 354 266 223 231 373
daysPayable 74 131 88 106 131 46 35 39 44 54
ebitOnInterest 7.3 6.6 4.5 5.7 -6.9 3.6 3.8 2.2 10.7 2.6
earningPerShare 351 315 303 296 283 546 528 503 514 576
bookValuePerShare 11267 11205 11129 11068 11005 10945 6166 6092 6041 5690
equityOnTotalAsset 0.68 0.676 0.667 0.66 0.631 0.62 0.481 0.499 0.462 0.392
equityOnLiability 2.4 2.4 2.3 2.3 2.0 2.0 1.2 1.3 1.1 0.8
currentPayment 2.5 2.6 2.5 2.6 2.3 2.5 1.5 1.6 1.5 1.3
quickPayment 1.8 1.9 1.8 1.9 1.8 1.8 0.8 0.9 0.9 0.8
epsChange 0.114 0.042 0.021 0.048 -0.481 0.033 0.051 -0.023 -0.107 0.249
ebitdaOnStock 559 543 696 777 796 1459 2350 2429 2501 2255
grossProfitMargin 0.182 0.368 0.256 0.313 0.292 0.348 0.325 0.294 0.36 0.405
operatingProfitMargin 0.138 0.216 0.086 0.156 0.108 0.157 0.207 0.147 0.203 0.242
postTaxMargin 0.172 0.18 0.112 0.125 0.103 0.147 0.123 0.08 0.126 0.083
debtOnEquity 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.2 0.3 0.3 0.5
debtOnAsset 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.2 0.2 0.2
debtOnEbitda 2.3 2.0 2.2 2.8 3.2 2.0 2.0 2.3 2.3 3.1
shortOnLongDebt 0.6 0.5 0.7 0.7 1.9 1.0 1.0 1.8 1.8 1.1
assetOnEquity 1.5 1.5 1.5 1.5 1.6 1.6 2.1 2.0 2.2 2.6
capitalBalance 3025 3017 3031 3307 3269 3632 1071 1215 1235 802
cashOnEquity 0.157 0.162 0.164 0.198 0.187 0.461 0.159 0.033 0.11 0.09
cashOnCapitalize 0.145 0.146 0.125 0.152 0.124 0.263 0.059 0.012 0.064 0.054
cashCirculation 1309 1302 974 1103 979 640 354 297 303 423
revenueOnWorkCapital 0.4 0.4 0.7 0.6 0.6 1.1 3.0 3.2 3.2 3.5
capexOnFixedAsset -0.236 -0.385 -0.336 -0.291 -0.263 -0.114 -0.129 -0.094 -0.077 -0.132
revenueOnAsset 0.1 0.1 0.2 0.2 0.2 0.3 0.3 0.4 0.4 0.2
postTaxOnPreTax 0.9 0.7 1.0 0.6 0.7 0.9 0.7 0.8 0.7 0.4
ebitOnRevenue 0.138 0.216 0.086 0.156 0.108 0.157 0.207 0.147 0.203 0.242
preTaxOnEbit 1.5 1.1 1.2 1.3 1.3 1.0 0.8 0.7 0.9 0.8
payableOnEquity 0.4 0.4 0.4 0.4 0.5 0.5 0.8 0.8 0.9 1.2
ebitdaOnStockChange 0.03 -0.22 -0.105 -0.023 -0.455 -0.379 -0.032 -0.029 0.109 0.227
bookValuePerShareChange 0.005 0.007 0.005 0.006 0.005 0.775 0.012 0.008 0.062 0.009

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VIC VHM BCM VRE KDH NVL KBC PDR DXG TCH NLG DIG CRE FLC SCR KHG ITA HQC
Vốn hóa (tỷ) 271480 233301 55373 46355 27200 18253 16504 14450 12279 11159 10936 9544 3185 2485 2450 2337 2158 1695
Giá 66100 55000 54000 20400 26850 9670 21800 16400 14250 16700 28000 15650 6980 3500 5710 5290 2300 2950
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -1 -1 1 0 -1 1 2 -1 2 0 -1 0 1 0 2 2 0 2
P/E 21.2 7.1 25.6 11.3 33.5 -2.9 43.8 92.3 48.5 11.4 20.8 83.6 79.0 -1.3 837.2 43.5 19.0 50.4
PEG 0.0 -1.8 -2.5 -1.6 2.6 0.0 -0.5 -1.2 1.1 0.2 2.9 -2.5 0.1 0.0 -12.8 -0.8 -0.4 0.1
P/B 1.8 1.1 2.9 1.1 1.6 0.5 0.9 1.3 1.2 1.2 1.1 1.2 0.6 0.3 0.5 0.5 0.2 0.3
EV/EBITDA 29.0 11.4 37.3 9.1 25.6 -233.2 18.9 101.9 18.0 8.0 11.7 401.4 21.3 -13.2 -79.9 -80.1 13.9 79.5
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.092 0.167 0.116 0.103 0.053 -0.17 0.021 0.015 0.026 0.108 0.054 0.015 0.007 -0.218 0.001 0.01 0.011 0.007
ROA 0.016 0.063 0.039 0.08 0.028 -0.027 0.01 0.007 0.009 0.061 0.018 0.006 0.006 -0.054 0.0 0.008 0.009 0.004
Thanh toán lãi vay -0.2 3.3 2.8 6.0 nan 21.3 2.8 2.0 3.4 1186.6 35.3 6.3 1.4 -4.3 -1.8 -0.2 0.4 0.3
Thanh toán hiện hành 0.8 1.0 1.4 2.1 6.9 1.9 5.1 2.5 2.5 7.1 2.7 2.0 2.8 1.0 1.8 2.2 4.6 2.1
Thanh toán nhanh 0.6 0.8 0.5 2.0 1.6 0.6 3.1 0.9 1.2 2.4 0.9 1.0 2.6 0.9 1.0 2.1 1.7 1.7
Biên LNG 0.148 0.393 0.707 0.565 0.443 0.406 0.493 0.362 0.496 0.355 0.426 0.327 0.232 nan nan 0.14 0.532 nan
Biên LNST 0.035 0.375 0.71 0.51 0.194 nan 0.039 0.002 0.101 0.196 0.079 0.227 0.029 nan 0.002 0.096 nan nan
Nợ/Vốn CSH 1.5 0.4 1.1 0.1 0.4 1.3 0.5 0.5 0.4 0.0 0.5 0.5 0.2 0.6 0.7 0.2 0.0 0.3
Nợ/EBITDA 13.2 2.6 10.6 0.8 5.1 -171.7 7.7 23.0 4.9 0.6 3.8 116.7 4.7 -9.6 -47.4 -25.4 0.5 22.3
LNST 5 năm 0.095 0.079 -0.025 0.075 -0.024 nan -0.161 -0.292 -0.268 0.127 -0.116 -0.218 -0.362 -0.393 -0.596 0.4 -0.109 -0.041
Doanh thu 5 năm 0.078 0.147 -0.086 -0.007 0.031 -0.037 -0.029 -0.247 -0.038 0.258 0.231 -0.093 -0.078 0.022 -0.05 0.178 -0.221 nan
LNST quý gần nhất -0.586 0.546 3.214 0.197 4.659 nan -0.845 -0.97 4.243 0.395 nan 12.886 -0.208 nan 0.814 -0.229 nan -0.364
Doanh thu quý gần nhất -0.011 -0.027 0.665 0.024 7.107 1.377 -0.178 245.825 0.571 0.1 16.186 8.136 0.171 -0.255 1.551 0.65 -0.434 nan
LNST năm tới -0.385 0.203 -0.009 0.016 0.166 -0.949 2.51 -0.196 0.054 0.335 0.46 2.177 7.236 -6.939 -0.406 2.265 0.264 -0.326
Doanh thu năm tới -0.04 -0.1 0.1 0.0 -0.1 5.8 1.1 0.05 -0.06 0.63 -0.2 0.83 1.0 0.1 0.05 0.05 0.1 0.15
RSI 62.9 62.2 24.1 63.1 33.9 50.0 29.6 35.3 43.6 48.8 34.7 32.7 55.3 0.0 41.9 46.1 0.4 43.5

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
CEO 25/09/2024 Cổ đông nội bộ Bán -90000.0 16100.0 -0.211
CEO 31/08/2023 Cổ đông nội bộ Mua 9800.0 24858.0 -0.489
CEO 31/08/2023 Cổ đông nội bộ Mua 49034.0 24858.0 -0.489
CEO 31/08/2023 Cổ đông nội bộ Mua 77420.0 24858.0 -0.489
CEO 31/08/2023 Cổ đông nội bộ Mua 1051050.0 24858.0 -0.489
CEO 31/08/2023 Cổ đông nội bộ Mua 26590000.0 24858.0 -0.489
CEO 12/07/2022 Cổ đông sáng lập Bán -18300.0 21363.0 -0.406
CEO 28/02/2022 Cổ đông sáng lập Bán -2697770.0 46786.0 -0.729
CEO 19/01/2022 Cổ đông nội bộ Bán -28350.0 36958.0 -0.656
CEO 13/01/2022 Cổ đông nội bộ Bán -8000.0 52910.0 -0.76
CEO 13/01/2022 Cổ đông nội bộ Bán -8750.0 52910.0 -0.76
CEO 07/01/2022 Cổ đông lớn Bán -3000000.0 65870.0 -0.807
CEO 06/01/2022 Cổ đông lớn Bán -4000000.0 61526.0 -0.794
CEO 05/01/2022 Cổ đông nội bộ Bán -150000.0 60957.0 -0.792
CEO 31/12/2021 Cổ đông lớn Bán -5000000.0 50489.0 -0.748
CEO 30/12/2021 Cổ đông lớn Bán -3000000.0 50346.0 -0.748
CEO 28/12/2021 Cổ đông lớn Bán -3565000.0 49919.0 -0.746
CEO 28/12/2021 Cổ đông lớn Bán -2307300.0 49919.0 -0.746
CEO 07/12/2021 Cổ đông lớn Bán -3968500.0 29837.0 -0.574
CEO 25/11/2021 Cổ đông nội bộ Bán -100000.0 27559.0 -0.539