Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
CII HOSE Xây dựng và Vật liệu 39257 0.035 548.0 548.0 2001 570 Hạ tầng Kỹ thuật TP.HCM https://cii.com.vn

Dự đoán

Dự đoán CII

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến CII

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
45.2 40.0 CII 13800 -150 -0.011 CII - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-28 00:00:00 2025-03-25 00:00:00
45.2 40.0 CII 13800 -150 -0.011 CII - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-28 00:00:00 2025-03-25 00:00:00
45.2 40.0 CII 13800 -150 -0.011 CII - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-28 00:00:00 2025-03-25 00:00:00
45.2 40.0 CII 13800 -150 -0.011 CII - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-28 00:00:00 2025-03-25 00:00:00
45.2 40.0 CII 13800 -150 -0.011 CII - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-28 00:00:00 2025-03-25 00:00:00
45.2 40.0 CII 13800 -150 -0.011 CII - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-28 00:00:00 2025-03-25 00:00:00
45.2 40.0 CII 13800 -150 -0.011 CII - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-28 00:00:00 2025-03-25 00:00:00
45.2 40.0 CII 13800 -150 -0.011 CII - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-28 00:00:00 2025-03-25 00:00:00
45.2 40.0 CII 13800 -150 -0.011 CII - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-28 00:00:00 2025-03-25 00:00:00
45.2 40.0 CII 13800 -150 -0.011 CII - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-28 00:00:00 2025-03-25 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker CII CII CII CII CII CII CII CII CII CII
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 25.4 20.8 20.2 22.5 46.6 290.1 478.6 130.4 5.4 15.9
priceToBook 1.1 1.3 1.3 1.5 1.4 1.6 1.5 1.3 0.7 1.0
valueBeforeEbitda 14.0 13.2 15.1 17.3 15.2 16.6 13.8 15.0 13.7 15.6
roe 0.042 0.064 0.067 0.074 0.032 0.006 0.003 0.01 0.135 0.069
roa 0.007 0.013 0.013 0.013 0.006 0.001 0.001 0.002 0.023 0.012
daysReceivable -98 -42 -77 -95 -211 -149 -83 -95 -29 -8
daysInventory 390 399 382 344 216 189 197 207 255 442
daysPayable 76 44 51 60 219 116 101 61 137 361
ebitOnInterest 0.7 1.0 0.9 0.7 0.4 0.7 0.2 0.6 0.5 0.8
earningPerShare 469 719 747 802 342 60 34 101 2174 1100
bookValuePerShare 10999 11411 11396 11749 11543 10905 10864 9838 16978 16958
equityOnTotalAsset 0.164 0.178 0.175 0.178 0.19 0.229 0.223 0.186 0.19 0.185
equityOnLiability 0.3 0.4 0.4 0.4 0.3 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4
currentPayment 1.0 1.0 1.0 1.2 0.9 0.9 0.9 0.7 0.8 0.7
quickPayment 0.7 0.7 0.7 0.9 0.8 0.8 0.8 0.6 0.6 0.5
epsChange -0.347 -0.038 -0.068 1.346 4.689 0.75 -0.66 -0.953 0.976 0.015
ebitdaOnStock 6334 6520 5807 5106 4335 4363 4800 5595 5546 4900
grossProfitMargin 0.498 0.593 0.577 0.537 0.559 0.363 0.239 0.368 0.163 0.151
operatingProfitMargin 0.279 0.428 0.382 0.297 0.236 0.252 0.096 0.232 0.08 0.102
postTaxMargin nan 0.008 0.009 0.295 0.168 0.029 0.043 0.01 nan 0.003
debtOnEquity 2.5 2.3 2.4 2.4 2.2 1.6 1.6 1.8 1.8 1.8
debtOnAsset 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5
debtOnEbitda 10.4 8.9 10.2 12.4 12.8 11.4 10.3 9.5 10.1 11.9
shortOnLongDebt 0.3 0.2 0.3 0.3 0.3 0.7 0.8 0.7 0.5 0.6
assetOnEquity 6.1 5.6 5.7 5.6 5.3 4.4 4.5 5.4 5.3 5.4
capitalBalance -412 -5 -69 1281 -1216 -690 -1215 -2945 -2310 -2734
cashOnEquity 0.148 0.077 0.131 0.236 0.14 0.038 0.067 0.024 0.034 0.05
cashOnCapitalize 0.206 0.167 0.249 0.434 0.232 0.052 0.135 0.035 0.079 0.108
cashCirculation 216 313 254 189 -213 -77 13 52 89 72
capexOnFixedAsset -0.025 -0.049 -0.049 -0.049 -0.038 -0.06 -0.058 -0.041 -0.045 -0.025
revenueOnAsset 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2
postTaxOnPreTax nan 0.1 0.0 0.8 0.7 0.2 0.4 0.1 nan 0.1
ebitOnRevenue 0.279 0.428 0.382 0.297 0.236 0.252 0.096 0.232 0.08 0.102
preTaxOnEbit 0.0 0.4 0.5 1.3 1.0 0.6 1.1 0.4 0.4 0.4
payableOnEquity 3.0 2.7 2.8 2.8 2.9 2.2 2.3 2.5 2.4 2.5
ebitdaOnStockChange -0.028 0.123 0.137 0.178 -0.006 -0.091 -0.142 0.009 0.132 0.344
bookValuePerShareChange -0.036 0.001 -0.03 0.018 0.059 0.004 0.104 -0.42 0.001 -0.012

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VCG SNZ LGC CTR SJG PC1 CC1 HHV C4G FCN HBC LCG EVG HAN BCR TCD PVX G36
Vốn hóa (tỷ) 13109 11850 10318 9826 7702 7564 6129 5122 2603 2228 2086 1775 1291 1258 946 648 627 607
Giá 22000 31500 50000 82600 17050 21200 17173 11900 7282 13950 6041 9200 5920 9089 1904 1850 1600 5816
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 1 -1 -4 -1 -1 2 -1 1 0 -1 1 3 -1 2 0 -2 1 -1
P/E 14.2 12.3 11.6 17.6 10.3 16.5 26.8 12.1 14.5 236.9 2.2 13.4 40.6 23.8 3.5 8.7 107.0 22.5
PEG 0.1 0.6 0.6 4.2 0.3 0.0 -4.2 0.4 0.9 -1.8 0.0 1.4 -8.1 1.1 0.0 -0.2 -1.0 0.4
P/B 1.6 1.8 2.5 5.1 1.1 1.4 1.5 0.5 0.7 0.9 1.2 0.7 0.6 0.9 0.2 0.2 3.6 0.5
EV/EBITDA 12.6 6.9 11.8 10.2 10.4 7.9 37.6 16.1 15.0 15.7 8.4 7.9 54.3 13.5 -253.1 39.8 98.2 16.0
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.12 0.149 0.224 0.279 0.11 0.086 0.056 0.05 0.047 0.004 0.894 0.052 0.014 0.036 0.051 0.019 0.03 0.024
ROA 0.031 0.044 0.036 0.077 0.033 0.022 0.014 0.011 0.019 0.001 0.067 0.022 0.007 0.008 0.02 0.008 0.001 0.006
Thanh toán lãi vay 3.8 19.5 1.1 12.8 1.6 2.1 0.5 1.6 2.5 0.9 1.4 4.0 0.4 4.0 -0.5 -0.1 3.4 0.0
Thanh toán hiện hành 1.4 1.8 1.1 1.2 1.3 1.6 1.2 0.3 1.8 1.3 1.1 1.4 4.1 1.1 1.8 1.4 0.9 1.0
Thanh toán nhanh 0.8 1.2 1.1 1.0 1.1 1.3 1.1 0.3 1.5 1.0 0.9 0.7 2.6 0.8 0.8 1.2 0.5 0.5
Biên LNG 0.109 0.395 0.66 0.072 0.229 0.233 0.038 0.326 0.163 0.12 0.117 0.152 0.038 0.098 0.062 0.162 0.023 0.044
Biên LNST 0.06 0.137 0.635 0.043 0.285 0.024 0.039 0.116 0.022 nan 0.075 0.047 nan 0.018 2.196 0.111 0.207 nan
Nợ/Vốn CSH 0.8 0.4 2.3 0.9 0.8 1.4 1.3 1.7 0.7 1.2 2.5 0.4 0.4 0.5 0.5 0.5 1.4 0.7
Nợ/EBITDA 5.2 1.7 6.3 1.5 4.9 4.5 18.8 12.1 8.7 9.2 6.0 2.6 19.6 5.4 -146.1 30.6 50.9 13.0
LNST 5 năm 0.063 0.081 0.09 0.233 0.313 0.055 0.277 0.162 0.141 -0.459 0.182 -0.087 0.117 0.095 nan -0.008 nan -0.041
Doanh thu 5 năm 0.063 0.034 0.286 0.198 -0.045 0.115 0.091 0.473 0.069 0.018 -0.192 0.021 0.153 0.012 nan -0.074 -0.095 -0.041
LNST quý gần nhất 2.558 0.198 4.119 0.03 0.67 -0.616 4.683 0.124 -0.582 nan 14.645 0.034 nan 0.431 nan 1.874 nan nan
Doanh thu quý gần nhất 0.768 0.255 0.018 0.008 -0.109 0.138 0.883 0.271 0.328 0.616 0.676 0.23 -0.307 2.822 nan 0.228 0.406 0.448
LNST năm tới -0.012 0.004 1.041 0.089 -0.599 nan 2.874 0.141 0.151 1.463 -0.137 -0.019 0.125 -0.02 nan 0.161 -0.508 0.422
Doanh thu năm tới 0.1 0.03 0.7 0.05 0.1 nan -0.02 0.23 0.14 0.21 0.05 0.16 -0.03 0.15 nan 0.1 -0.03 0.17
RSI 56.2 47.6 7.1 34.0 37.2 44.7 50.7 50.6 43.4 53.4 46.7 40.5 50.8 45.4 31.9 18.4 36.5 42.6

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
CII 28/03/2025 Cổ đông lớn Bán 0.0 13800.0 -0.138
CII 11/02/2025 Cổ đông nội bộ Mua 800000.0 14400.0 -0.174
CII 16/01/2025 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 13550.0 -0.122
CII 15/01/2025 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 13550.0 -0.122
CII 17/01/2024 Cổ đông nội bộ Bán -804454.0 16948.0 -0.298
CII 16/01/2024 Cổ đông nội bộ Bán -100000.0 16994.0 -0.3
CII 11/01/2024 Cổ đông nội bộ Bán -90000.0 17363.0 -0.315
CII 13/11/2023 Cổ đông nội bộ Bán -6040747.0 15655.0 -0.24
CII 23/10/2023 Cổ đông sáng lập Bán -4000000.0 14408.0 -0.174
CII 14/07/2023 Cổ đông sáng lập Mua 30000.0 17758.0 -0.33
CII 12/12/2022 Cổ đông sáng lập Mua 1000000.0 12471.0 -0.046
CII 30/11/2022 Cổ đông sáng lập Mua 2000000.0 12969.0 -0.082
CII 04/05/2022 Cổ đông lớn Bán 0.0 20334.0 -0.415
CII 28/03/2022 Cổ đông lớn Bán 0.0 27835.0 -0.572
CII 21/02/2022 Cổ đông lớn Bán -4500000.0 30139.0 -0.605
CII 24/01/2022 Cổ đông nội bộ Bán -290900.0 30772.0 -0.613
CII 05/01/2022 Cổ đông lớn Bán -5500000.0 47898.0 -0.752
CII 21/12/2021 Cổ đông lớn Bán -5500000.0 37188.0 -0.68
CII 29/11/2021 Cổ đông lớn Bán -2500000.0 26705.0 -0.554
CII 12/11/2021 Cổ đông nội bộ Bán -393000.0 26750.0 -0.555