Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
CMG HOSE Công nghệ Thông tin 1130 0.364 211.3 211.3 2009 4509 Tập đoàn Công nghệ CMC http://www.cmc.com.vn

Dự đoán

Dự đoán CMG

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến CMG

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
38.0 20.0 CMG 31450.0 -150.0 -0.005 CMG - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
38.0 20.0 CMG 31450.0 -150.0 -0.005 CMG - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
38.0 20.0 CMG 31450.0 -150.0 -0.005 CMG - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
38.0 20.0 CMG 31450.0 -150.0 -0.005 CMG - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
38.0 20.0 CMG 31450.0 -150.0 -0.005 CMG - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
38.0 20.0 CMG 31450.0 -150.0 -0.005 CMG - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
38.0 20.0 CMG 31450.0 -150.0 -0.005 CMG - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
38.0 20.0 CMG 31450.0 -150.0 -0.005 CMG - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
38.0 20.0 CMG 31450.0 -150.0 -0.005 CMG - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
38.0 20.0 CMG 31450.0 -150.0 -0.005 CMG - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2025 Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022
ticker CMG CMG CMG CMG CMG CMG CMG CMG CMG CMG
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2025 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022
priceToEarning 20.7 32.2 29.6 34.6 22.6 25.5 23.3 21.9 19.1 19.8
priceToBook 2.5 3.6 3.5 4.3 2.9 3.2 2.8 2.7 2.4 2.5
valueBeforeEbitda 10.0 9.5 15.0 15.2 16.0 14.0 13.4 11.7 12.2 11.3
roe 0.126 0.119 0.124 0.128 0.132 0.129 0.125 0.131 0.134 0.131
roa 0.048 0.043 0.045 0.047 0.05 0.046 0.046 0.047 0.048 0.047
daysReceivable 25 32 26 22 25 37 27 22 36 51
daysInventory 11 13 13 15 13 15 19 18 22 21
daysPayable 43 48 47 59 49 51 48 53 48 50
ebitOnInterest 5.7 7.7 3.4 5.6 8.5 6.3 2.4 4.8 1.7 5.2
earningPerShare 1653 1531 1548 1589 1592 1535 1447 1488 1469 1425
bookValuePerShare 13850 13503 12899 12874 12486 12324 12117 11875 11707 11501
equityOnTotalAsset 0.378 0.37 0.356 0.372 0.385 0.358 0.371 0.36 0.377 0.351
equityOnLiability 0.9 0.9 0.8 0.9 1.0 0.8 0.9 0.8 0.9 0.8
currentPayment 1.2 1.3 1.2 1.2 1.1 1.2 1.2 1.1 1.2 1.3
quickPayment 1.1 1.2 1.1 1.2 1.1 1.1 1.1 1.0 1.1 1.2
epsChange 0.08 -0.011 -0.026 -0.002 0.037 0.06 -0.027 0.013 0.031 0.046
ebitdaOnStock 4560 4774 4657 4582 4512 4358 4738 5747 5601 5678
grossProfitMargin 0.199 0.194 0.15 0.189 0.21 0.192 0.175 0.172 0.193 0.174
operatingProfitMargin 0.051 0.081 0.031 0.057 0.045 0.074 0.038 0.055 0.029 0.058
postTaxMargin 0.043 0.055 0.027 0.046 0.033 0.061 0.038 0.047 0.023 0.048
debtOnEquity 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.4 0.5
debtOnAsset 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2
debtOnEbitda 1.8 2.0 2.2 2.0 1.9 2.1 2.1 2.0 2.0 2.0
shortOnLongDebt 1.0 1.0 1.2 0.9 1.3 1.2 1.2 1.2 2.0 0.6
assetOnEquity 2.6 2.7 2.8 2.7 2.6 2.8 2.7 2.8 2.7 2.8
capitalBalance 728 801 625 661 399 583 490 240 605 922
cashOnEquity 0.212 0.184 0.165 0.138 0.153 0.186 0.122 0.08 0.119 0.121
cashOnCapitalize 0.106 0.099 0.057 0.047 0.048 0.072 0.052 0.037 0.051 0.059
cashCirculation -7 -4 -8 -22 -11 1 -2 -13 10 22
revenueOnWorkCapital 14.5 11.5 13.9 16.3 14.6 10.0 13.5 16.7 10.1 7.1
capexOnFixedAsset -0.321 -0.243 -0.218 -0.133 -0.355 -0.379 -0.404 -0.486 -0.211 -0.362
revenueOnAsset 1.1 1.1 1.1 1.0 1.1 1.1 1.1 1.2 1.2 1.2
postTaxOnPreTax 0.6 0.7 0.7 0.7 0.6 0.7 0.8 0.8 0.8 0.8
ebitOnRevenue 0.051 0.081 0.031 0.057 0.045 0.074 0.038 0.055 0.029 0.058
preTaxOnEbit 1.3 0.9 1.3 1.1 1.2 1.1 1.3 1.1 1.1 1.0
payableOnEquity 1.1 1.2 1.2 1.1 1.0 1.2 1.1 1.2 1.1 1.3
ebitdaOnStockChange -0.045 0.025 0.016 0.016 0.035 -0.08 -0.176 0.026 -0.014 0.049
bookValuePerShareChange 0.026 0.047 0.002 0.031 0.013 0.017 0.02 0.014 0.018 0.048

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

UNI TST
Vốn hóa (tỷ) 307 38
Giá 7300 7900
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 5 -1
P/E -901.4 -45.0
PEG 5.6 0.5
P/B 1.9 0.5
EV/EBITDA -2596.6 -46.9
Cổ tức 0.0 0.0
ROE -0.002 -0.01
ROA -0.001 -0.003
Thanh toán lãi vay nan -9.7
Thanh toán hiện hành 1.3 1.5
Thanh toán nhanh 0.3 1.0
Biên LNG 0.633 nan
Biên LNST 0.066 0.939
Nợ/Vốn CSH 1.8 0.1
Nợ/EBITDA -1220.8 -23.8
LNST 5 năm -0.221 nan
Doanh thu 5 năm -0.304 -0.392
Doanh thu quý gần nhất 0.44 nan
RSI 71.1 66.3

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
CMG 11/12/2024 Cổ đông sáng lập Bán -68400.0 51351.0 -0.334
CMG 14/11/2024 Cổ đông lớn Bán -300000.0 51351.0 -0.334
CMG 16/10/2024 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 46847.0 -0.27
CMG 10/09/2024 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 44595.0 -0.233
CMG 19/06/2024 Cổ đông nội bộ Bán -300000.0 62973.0 -0.457
CMG 05/06/2024 Cổ đông lớn Bán -500000.0 60540.0 -0.435
CMG 04/06/2024 Cổ đông lớn Bán -33874.0 61712.0 -0.446
CMG 27/05/2024 Cổ đông lớn Mua 23600.0 53153.0 -0.357
CMG 23/05/2024 Cổ đông lớn Bán -500000.0 57297.0 -0.403
CMG 23/05/2024 Cổ đông nội bộ Mua 7500.0 57297.0 -0.403
CMG 22/05/2024 Cổ đông nội bộ Mua 22800.0 55135.0 -0.38
CMG 22/05/2024 Cổ đông nội bộ Mua 30600.0 55135.0 -0.38
CMG 22/05/2024 Cổ đông nội bộ Mua 9000.0 55135.0 -0.38
CMG 22/05/2024 Cổ đông nội bộ Mua 14000.0 55135.0 -0.38
CMG 16/04/2024 Cổ đông sáng lập Mua 10000.0 41306.0 -0.172
CMG 28/03/2024 Cổ đông lớn Bán -720600.0 36441.0 -0.061
CMG 07/03/2024 Cổ đông lớn Bán -360100.0 36351.0 -0.059
CMG 29/12/2023 Cổ đông lớn Bán -439200.0 39189.0 -0.127
CMG 21/12/2023 Cổ đông nội bộ Bán -345000.0 35270.0 -0.03
CMG 19/12/2023 Cổ đông lớn Mua 200000.0 35045.0 -0.024