Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
CMG HOSE Công nghệ Thông tin 1130 0.36 211.3 190.4 2009 4509 Tập đoàn Công nghệ CMC http://www.cmc.com.vn

Dự đoán

Dự đoán CMG

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến CMG

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
45.4 38.0 CMG 44350.0 -250.0 -0.006 CMG - Đã mua 38.800 cổ phiếu quỹ 2025-03-07 00:00:00 2025-03-06 00:00:00
45.4 38.0 CMG 44350.0 -250.0 -0.006 CMG - Đã mua 38.800 cổ phiếu quỹ 2025-03-07 00:00:00 2025-03-06 00:00:00
45.4 38.0 CMG 44350.0 -250.0 -0.006 CMG - Đã mua 38.800 cổ phiếu quỹ 2025-03-07 00:00:00 2025-03-06 00:00:00
45.4 38.0 CMG 44350.0 -250.0 -0.006 CMG - Đã mua 38.800 cổ phiếu quỹ 2025-03-07 00:00:00 2025-03-06 00:00:00
45.4 38.0 CMG 44350.0 -250.0 -0.006 CMG - Đã mua 38.800 cổ phiếu quỹ 2025-03-07 00:00:00 2025-03-06 00:00:00
45.4 38.0 CMG 44350.0 -250.0 -0.006 CMG - Đã mua 38.800 cổ phiếu quỹ 2025-03-07 00:00:00 2025-03-06 00:00:00
45.4 38.0 CMG 44350.0 -250.0 -0.006 CMG - Đã mua 38.800 cổ phiếu quỹ 2025-03-07 00:00:00 2025-03-06 00:00:00
45.4 38.0 CMG 44350.0 -250.0 -0.006 CMG - Đã mua 38.800 cổ phiếu quỹ 2025-03-07 00:00:00 2025-03-06 00:00:00
45.4 38.0 CMG 44350.0 -250.0 -0.006 CMG - Đã mua 38.800 cổ phiếu quỹ 2025-03-07 00:00:00 2025-03-06 00:00:00
45.4 38.0 CMG 44350.0 -250.0 -0.006 CMG - Đã mua 38.800 cổ phiếu quỹ 2025-03-07 00:00:00 2025-03-06 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker CMG CMG CMG CMG CMG CMG CMG CMG CMG CMG
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 25.2 29.6 34.6 22.6 25.5 23.3 21.9 19.1 19.8 23.7
priceToBook 2.9 3.5 4.3 2.9 3.2 2.8 2.7 2.4 2.5 2.9
valueBeforeEbitda 11.0 15.0 15.2 16.0 14.0 13.4 11.7 12.2 11.3 11.9
roe 0.119 0.124 0.128 0.132 0.129 0.125 0.131 0.134 0.131 0.131
roa 0.043 0.045 0.047 0.05 0.046 0.046 0.047 0.048 0.047 0.048
daysReceivable 32 26 22 25 37 27 22 36 51 43
daysInventory 13 13 15 13 15 19 18 22 21 23
daysPayable 48 47 59 49 51 48 53 48 50 47
ebitOnInterest 7.7 3.4 5.6 8.5 6.3 2.4 4.8 1.7 5.2 3.7
earningPerShare 1531 1548 1589 1592 1535 1447 1488 1469 1425 1362
bookValuePerShare 13503 12899 12874 12486 12324 12117 11875 11707 11501 10970
equityOnTotalAsset 0.37 0.356 0.372 0.385 0.358 0.371 0.36 0.377 0.351 0.357
equityOnLiability 0.9 0.8 0.9 1.0 0.8 0.9 0.8 0.9 0.8 0.8
currentPayment 1.3 1.2 1.2 1.1 1.2 1.2 1.1 1.2 1.3 1.2
quickPayment 1.2 1.1 1.2 1.1 1.1 1.1 1.0 1.1 1.2 1.1
epsChange -0.011 -0.026 -0.002 0.037 0.06 -0.027 0.013 0.031 0.046 0.038
ebitdaOnStock 4774 4657 4582 4512 4358 4738 5747 5601 5678 5415
grossProfitMargin 0.194 0.15 0.189 0.21 0.192 0.175 0.172 0.193 0.174 0.201
operatingProfitMargin 0.081 0.031 0.057 0.045 0.074 0.038 0.055 0.029 0.058 0.057
postTaxMargin 0.055 0.027 0.046 0.033 0.061 0.038 0.047 0.023 0.048 0.042
debtOnEquity 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.4 0.5 0.5
debtOnAsset 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2
debtOnEbitda 2.0 2.2 2.0 1.9 2.1 2.1 2.0 2.0 2.0 2.0
shortOnLongDebt 1.0 1.2 0.9 1.3 1.2 1.2 1.2 2.0 0.6 1.0
assetOnEquity 2.7 2.8 2.7 2.6 2.8 2.7 2.8 2.7 2.8 2.8
capitalBalance 801 625 661 399 583 490 240 605 922 645
cashOnEquity 0.184 0.165 0.138 0.153 0.186 0.122 0.08 0.119 0.121 0.101
cashOnCapitalize 0.082 0.057 0.047 0.048 0.072 0.052 0.037 0.051 0.059 0.048
cashCirculation -4 -8 -22 -11 1 -2 -13 10 22 18
revenueOnWorkCapital 11.5 13.9 16.3 14.6 10.0 13.5 16.7 10.1 7.1 8.6
capexOnFixedAsset -0.243 -0.218 -0.133 -0.355 -0.379 -0.404 -0.486 -0.211 -0.362 -0.364
revenueOnAsset 1.1 1.1 1.0 1.1 1.1 1.1 1.2 1.2 1.2 1.2
postTaxOnPreTax 0.7 0.7 0.7 0.6 0.7 0.8 0.8 0.8 0.8 0.7
ebitOnRevenue 0.081 0.031 0.057 0.045 0.074 0.038 0.055 0.029 0.058 0.057
preTaxOnEbit 0.9 1.3 1.1 1.2 1.1 1.3 1.1 1.1 1.0 1.0
payableOnEquity 1.2 1.2 1.1 1.0 1.2 1.1 1.2 1.1 1.3 1.2
ebitdaOnStockChange 0.025 0.016 0.016 0.035 -0.08 -0.176 0.026 -0.014 0.049 -0.115
bookValuePerShareChange 0.047 0.002 0.031 0.013 0.017 0.02 0.014 0.018 0.048 0.018

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

UNI TST
Vốn hóa (tỷ) 102 35
Giá 6500 7200
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 0 0
P/E 1008.1 -41.0
PEG -12.0 0.5
P/B 0.6 0.4
EV/EBITDA 1826.0 -46.9
Cổ tức 0.0 0.0
ROE 0.001 -0.01
ROA 0.0 -0.003
Thanh toán lãi vay nan -9.7
Thanh toán hiện hành 4.3 1.5
Thanh toán nhanh 0.8 1.0
Biên LNG 0.664 nan
Biên LNST 0.075 0.939
Nợ/Vốn CSH 1.7 0.1
Nợ/EBITDA 1340.3 -23.8
LNST 5 năm 1.343 nan
Doanh thu 5 năm -0.304 -0.392
LNST quý gần nhất -0.466 nan
Doanh thu quý gần nhất 0.023 nan
RSI 43.4 79.7

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
CMG 11/12/2024 Cổ đông sáng lập Bán -68400.0 51351.0 -0.249
CMG 14/11/2024 Cổ đông lớn Bán -300000.0 51351.0 -0.249
CMG 16/10/2024 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 46847.0 -0.177
CMG 10/09/2024 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 44595.0 -0.136
CMG 19/06/2024 Cổ đông nội bộ Bán -300000.0 62973.0 -0.388
CMG 05/06/2024 Cổ đông lớn Bán -500000.0 60540.0 -0.363
CMG 04/06/2024 Cổ đông lớn Bán -33874.0 61712.0 -0.375
CMG 27/05/2024 Cổ đông lớn Mua 23600.0 53153.0 -0.275
CMG 23/05/2024 Cổ đông lớn Bán -500000.0 57297.0 -0.327
CMG 23/05/2024 Cổ đông nội bộ Mua 7500.0 57297.0 -0.327
CMG 22/05/2024 Cổ đông nội bộ Mua 22800.0 55135.0 -0.301
CMG 22/05/2024 Cổ đông nội bộ Mua 30600.0 55135.0 -0.301
CMG 22/05/2024 Cổ đông nội bộ Mua 9000.0 55135.0 -0.301
CMG 22/05/2024 Cổ đông nội bộ Mua 14000.0 55135.0 -0.301
CMG 16/04/2024 Cổ đông sáng lập Mua 10000.0 41306.0 -0.067
CMG 28/03/2024 Cổ đông lớn Bán -720600.0 36441.0 0.058
CMG 07/03/2024 Cổ đông lớn Bán -360100.0 36351.0 0.06
CMG 29/12/2023 Cổ đông lớn Bán -439200.0 39189.0 -0.016
CMG 21/12/2023 Cổ đông nội bộ Bán -345000.0 35270.0 0.093
CMG 19/12/2023 Cổ đông lớn Mua 200000.0 35045.0 0.1