Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
CMG HOSE Công nghệ Thông tin 1130 0.427 190.4 190.4 2009 4509 Tập đoàn Công nghệ CMC http://www.cmc.com.vn

Dự đoán

Dự đoán CMG

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến CMG

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
28.7 39.0 CMG 50100 1450 0.03 CMG - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-06 00:00:00 2024-09-07 00:00:00
28.7 39.0 CMG 50100 1450 0.03 CMG - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-06 00:00:00 2024-09-07 00:00:00
28.7 39.0 CMG 50100 1450 0.03 CMG - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-06 00:00:00 2024-09-07 00:00:00
28.7 39.0 CMG 50100 1450 0.03 CMG - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-06 00:00:00 2024-09-07 00:00:00
28.7 39.0 CMG 50100 1450 0.03 CMG - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-06 00:00:00 2024-09-07 00:00:00
28.7 39.0 CMG 50100 1450 0.03 CMG - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-06 00:00:00 2024-09-07 00:00:00
28.7 39.0 CMG 50100 1450 0.03 CMG - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-06 00:00:00 2024-09-07 00:00:00
28.7 39.0 CMG 50100 1450 0.03 CMG - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-06 00:00:00 2024-09-07 00:00:00
28.7 39.0 CMG 50100 1450 0.03 CMG - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-06 00:00:00 2024-09-07 00:00:00
28.7 39.0 CMG 50100 1450 0.03 CMG - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-06 00:00:00 2024-09-07 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022 Q2-2022 Q1-2022
ticker CMG CMG CMG CMG CMG CMG CMG CMG CMG CMG
quarter Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1
year 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022 2022 2022
priceToEarning 31.1 23.4 25.5 23.3 21.9 19.2 19.8 23.7 22.8 28.2
priceToBook 3.7 2.9 3.2 2.8 2.7 2.4 2.5 2.9 2.8 3.2
valueBeforeEbitda 15.7 16.5 14.0 13.4 11.7 12.2 11.3 11.9 11.9 14.5
roe 0.124 0.127 0.129 0.125 0.131 0.134 0.131 0.131 0.129 0.117
roa 0.045 0.048 0.046 0.046 0.047 0.048 0.047 0.048 0.047 0.043
daysReceivable 22 28 37 27 22 36 51 43 45 53
daysInventory 15 12 15 19 18 22 21 23 20 25
daysPayable 59 49 51 48 53 48 50 47 51 50
ebitOnInterest 5.6 3.6 6.3 2.4 4.8 1.7 5.2 3.7 5.8 4.4
earningPerShare 1702 1706 1703 1606 1651 1630 1581 1512 1456 1268
bookValuePerShare 14284 13868 13674 13445 13176 12990 12763 12174 11964 11367
equityOnTotalAsset 0.372 0.382 0.358 0.371 0.36 0.377 0.351 0.357 0.354 0.346
equityOnLiability 0.9 0.9 0.8 0.9 0.8 0.9 0.8 0.8 0.8 0.8
currentPayment 1.2 1.2 1.2 1.2 1.1 1.2 1.3 1.2 1.2 1.4
quickPayment 1.2 1.1 1.1 1.1 1.0 1.1 1.2 1.1 1.1 1.2
epsChange -0.002 0.002 0.06 -0.027 0.013 0.031 0.046 0.038 0.148 0.02
ebitdaOnStock 4453 4382 4358 4738 5747 5601 5678 5415 6119 5649
grossProfitMargin 0.189 0.202 0.192 0.175 0.172 0.193 0.174 0.201 0.188 0.187
operatingProfitMargin 0.057 0.035 0.074 0.038 0.055 0.029 0.058 0.057 0.062 0.041
postTaxMargin 0.046 0.026 0.061 0.038 0.047 0.023 0.048 0.042 0.047 0.019
debtOnEquity 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.4 0.5 0.5 0.5 0.6
debtOnAsset 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.3
debtOnEbitda 2.1 1.9 2.1 2.1 2.0 2.0 2.0 2.0 2.2 2.4
shortOnLongDebt 0.9 1.0 1.2 1.2 1.2 2.0 0.6 1.0 1.0 0.8
assetOnEquity 2.7 2.6 2.8 2.7 2.8 2.7 2.8 2.8 2.8 2.9
capitalBalance 661 515 583 490 240 605 922 645 686 917
cashOnEquity 0.138 0.157 0.186 0.122 0.08 0.119 0.121 0.101 0.11 0.13
cashOnCapitalize 0.047 0.05 0.072 0.052 0.037 0.051 0.059 0.048 0.052 0.052
cashCirculation -22 -9 1 -2 -13 10 22 18 14 27
revenueOnWorkCapital 16.3 13.1 10.0 13.5 16.7 10.1 7.1 8.6 8.1 7.0
capexOnFixedAsset -0.133 -0.355 -0.379 -0.404 -0.486 -0.211 -0.362 -0.364 -0.451 -0.583
revenueOnAsset 1.0 1.1 1.1 1.1 1.2 1.2 1.2 1.2 1.1 1.1
postTaxOnPreTax 0.7 0.6 0.7 0.8 0.8 0.8 0.8 0.7 0.8 0.6
ebitOnRevenue 0.057 0.035 0.074 0.038 0.055 0.029 0.058 0.057 0.062 0.041
preTaxOnEbit 1.1 1.3 1.1 1.3 1.1 1.1 1.0 1.0 1.0 0.8
payableOnEquity 1.1 1.1 1.2 1.1 1.2 1.1 1.3 1.2 1.3 1.3
ebitdaOnStockChange 0.016 0.005 -0.08 -0.176 0.026 -0.014 0.049 -0.115 0.083 0.008
bookValuePerShareChange 0.03 0.014 0.017 0.02 0.014 0.018 0.048 0.018 0.053 -0.004

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

UNI TST
Vốn hóa (tỷ) 122 22
Giá 7300 4500
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -1 0
P/E 388.5 -25.6
PEG -2.0 0.4
P/B 0.7 0.3
EV/EBITDA 19980.4 -46.9
Cổ tức 0.0 0.0
ROE 0.002 -0.01
ROA 0.001 -0.003
Thanh toán lãi vay nan -9.7
Thanh toán hiện hành 4.4 1.5
Thanh toán nhanh 0.8 1.0
Biên LNG 0.735 nan
Biên LNST nan 0.939
Nợ/Vốn CSH 1.6 0.1
Nợ/EBITDA 13777.7 -23.8
LNST 5 năm 0.298 nan
Doanh thu 5 năm -0.261 -0.256
Doanh thu quý gần nhất 0.015 nan
RSI 30.9 30.9

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
CMG 06/08/2024 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 50100.0 0.058
CMG 19/06/2024 Cổ đông nội bộ Bán -300000.0 69900.0 -0.242
CMG 05/06/2024 Cổ đông lớn Bán -500000.0 67200.0 -0.211
CMG 04/06/2024 Cổ đông lớn Bán -33874.0 68500.0 -0.226
CMG 27/05/2024 Cổ đông lớn Mua 23600.0 59000.0 -0.102
CMG 23/05/2024 Cổ đông lớn Bán -500000.0 63600.0 -0.167
CMG 23/05/2024 Cổ đông nội bộ Mua 7500.0 63600.0 -0.167
CMG 22/05/2024 Cổ đông nội bộ Mua 22800.0 61200.0 -0.134
CMG 22/05/2024 Cổ đông nội bộ Mua 30600.0 61200.0 -0.134
CMG 22/05/2024 Cổ đông nội bộ Mua 14000.0 61200.0 -0.134
CMG 22/05/2024 Cổ đông nội bộ Mua 9000.0 61200.0 -0.134
CMG 16/04/2024 Cổ đông sáng lập Mua 10000.0 45850.0 0.156
CMG 28/03/2024 Cổ đông lớn Bán -720600.0 40450.0 0.31
CMG 07/03/2024 Cổ đông lớn Bán -360100.0 40350.0 0.314
CMG 29/12/2023 Cổ đông lớn Bán -439200.0 43500.0 0.218
CMG 21/12/2023 Cổ đông nội bộ Bán -345000.0 39150.0 0.354
CMG 19/12/2023 Cổ đông lớn Mua 200000.0 38900.0 0.362
CMG 22/11/2023 Cổ đông lớn Bán -195900.0 38700.0 0.37
CMG 16/11/2023 Cổ đông nội bộ Bán -161300.0 37174.0 0.426
CMG 11/09/2023 Cổ đông nội bộ Bán -126800.0 39208.0 0.352