Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
CRE HOSE Bất động sản 6337 0.039 463.7 463.7 2001 2011 Bất động sản Thế Kỷ https://cenland.vn

Dự đoán

Dự đoán CRE

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến CRE

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
44.8 29.0 CRE 6950.0 50.0 0.007 CRE - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-02 00:00:00 2025-04-02 00:00:00
44.8 29.0 CRE 6950.0 50.0 0.007 CRE - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-02 00:00:00 2025-04-02 00:00:00
44.8 29.0 CRE 6950.0 50.0 0.007 CRE - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-02 00:00:00 2025-04-02 00:00:00
44.8 29.0 CRE 6950.0 50.0 0.007 CRE - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-02 00:00:00 2025-04-02 00:00:00
44.8 29.0 CRE 6950.0 50.0 0.007 CRE - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-02 00:00:00 2025-04-02 00:00:00
44.8 29.0 CRE 6950.0 50.0 0.007 CRE - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-02 00:00:00 2025-04-02 00:00:00
44.8 29.0 CRE 6950.0 50.0 0.007 CRE - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-02 00:00:00 2025-04-02 00:00:00
44.8 29.0 CRE 6950.0 50.0 0.007 CRE - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-02 00:00:00 2025-04-02 00:00:00
44.8 29.0 CRE 6950.0 50.0 0.007 CRE - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-02 00:00:00 2025-04-02 00:00:00
44.8 29.0 CRE 6950.0 50.0 0.007 CRE - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-02 00:00:00 2025-04-02 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker CRE CRE CRE CRE CRE CRE CRE CRE CRE CRE
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 79.0 104.6 224.6 225.9 1604.4 -71.1 -142.4 76.2 24.3 17.6
priceToBook 0.6 0.6 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.6 0.9 1.9
valueBeforeEbitda 21.3 27.5 32.5 31.6 60.1 -208.7 91.1 42.6 15.7 10.1
roe 0.007 0.005 0.003 0.003 0.0 -0.012 -0.006 0.009 0.044 0.129
roa 0.006 0.004 0.002 0.003 0.0 -0.008 -0.004 0.006 0.028 0.062
daysReceivable 738 831 964 895 1399 1299 732 595 308 142
daysInventory 134 144 167 161 237 256 163 155 65 80
daysPayable 43 52 44 38 55 49 42 32 19 17
ebitOnInterest 1.4 1.6 1.2 1.9 0.5 0.3 0.6 -1.2 -2.6 1.9
earningPerShare 88 66 35 39 5 -120 -60 92 423 825
bookValuePerShare 12116 12082 12064 12033 12019 12020 12031 12053 12054 7829
equityOnTotalAsset 0.782 0.771 0.786 0.791 0.784 0.772 0.768 0.754 0.729 0.528
equityOnLiability 3.7 3.5 3.8 3.9 3.8 3.5 3.4 3.1 2.7 1.1
currentPayment 2.8 3.1 3.5 3.4 3.3 3.1 3.0 2.9 3.3 1.9
quickPayment 2.6 2.8 3.2 3.1 3.0 2.8 2.7 2.6 3.0 1.8
epsChange 0.336 0.858 -0.104 6.416 -1.045 0.993 -1.653 -0.782 -0.487 -0.118
ebitdaOnStock 399 309 263 260 162 -69 140 404 1026 4009
grossProfitMargin 0.232 0.201 0.184 0.162 0.158 0.276 0.145 0.483 nan 0.237
operatingProfitMargin 0.137 0.089 0.066 0.067 0.031 0.05 0.052 nan nan 0.101
postTaxMargin 0.029 0.043 0.023 0.016 0.003 0.001 0.024 nan nan 0.037
debtOnEquity 0.2 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.2 0.2 0.2 0.5
debtOnAsset 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.3
debtOnEbitda 4.7 5.7 6.9 7.3 11.9 -60.9 32.6 11.1 4.0 3.5
shortOnLongDebt 1847.9 1054.0 nan 1696.3 580.1 515.3 1007.6 500.4 1.2 1.1
assetOnEquity 1.3 1.3 1.3 1.3 1.3 1.3 1.3 1.3 1.4 1.9
capitalBalance 2751 3343 3526 3404 3473 3417 3363 3327 3674 2110
cashOnEquity 0.005 0.017 0.018 0.021 0.026 0.017 0.011 0.019 0.019 0.046
cashOnCapitalize 0.01 0.031 0.031 0.038 0.039 0.023 0.018 0.023 0.03 0.04
cashCirculation 829 922 1087 1018 1581 1506 852 718 354 205
revenueOnWorkCapital 0.5 0.4 0.4 0.4 0.3 0.3 0.5 0.6 1.2 2.6
capexOnFixedAsset -0.333 -0.369 -0.371 -0.174 -0.177 -0.177 -0.159 -0.13 -0.142 -0.139
revenueOnAsset 0.2 0.2 0.2 0.2 0.1 0.1 0.2 0.2 0.5 0.7
postTaxOnPreTax 0.8 0.7 0.7 0.7 0.6 0.1 0.8 nan nan 0.6
ebitOnRevenue 0.137 0.089 0.066 0.067 0.031 0.05 0.052 nan nan 0.101
preTaxOnEbit 0.3 0.7 0.5 0.3 0.2 0.1 0.6 0.7 0.9 0.6
payableOnEquity 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.4 0.9
ebitdaOnStockChange 0.292 0.171 0.014 0.605 -3.335 -1.494 -0.653 -0.606 -0.744 -0.084
bookValuePerShareChange 0.003 0.001 0.003 0.001 0.0 -0.001 -0.002 0.0 0.54 0.008

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VIC VHM BCM VRE KDH NVL KBC PDR DXG TCH NLG DIG CEO FLC SCR KHG ITA HQC
Vốn hóa (tỷ) 271480 233301 55373 46355 27200 18253 16504 14450 12279 11159 10936 9544 6863 2485 2450 2337 2158 1695
Giá 66100 55000 54000 20400 26850 9670 21800 16400 14250 16700 28000 15650 12700 3500 5710 5290 2300 2950
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -1 -1 1 0 -1 1 2 -1 2 0 -1 0 0 0 2 2 0 2
P/E 21.2 7.1 25.6 11.3 33.5 -2.9 43.8 92.3 48.5 11.4 20.8 83.6 36.1 -1.3 837.2 43.5 19.0 50.4
PEG 0.0 -1.8 -2.5 -1.6 2.6 0.0 -0.5 -1.2 1.1 0.2 2.9 -2.5 1.5 0.0 -12.8 -0.8 -0.4 0.1
P/B 1.8 1.1 2.9 1.1 1.6 0.5 0.9 1.3 1.2 1.2 1.1 1.2 1.1 0.3 0.5 0.5 0.2 0.3
EV/EBITDA 29.0 11.4 37.3 9.1 25.6 -233.2 18.9 101.9 18.0 8.0 11.7 401.4 22.6 -13.2 -79.9 -80.1 13.9 79.5
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.092 0.167 0.116 0.103 0.053 -0.17 0.021 0.015 0.026 0.108 0.054 0.015 0.032 -0.218 0.001 0.01 0.011 0.007
ROA 0.016 0.063 0.039 0.08 0.028 -0.027 0.01 0.007 0.009 0.061 0.018 0.006 0.021 -0.054 0.0 0.008 0.009 0.004
Thanh toán lãi vay -0.2 3.3 2.8 6.0 nan 21.3 2.8 2.0 3.4 1186.6 35.3 6.3 7.3 -4.3 -1.8 -0.2 0.4 0.3
Thanh toán hiện hành 0.8 1.0 1.4 2.1 6.9 1.9 5.1 2.5 2.5 7.1 2.7 2.0 2.5 1.0 1.8 2.2 4.6 2.1
Thanh toán nhanh 0.6 0.8 0.5 2.0 1.6 0.6 3.1 0.9 1.2 2.4 0.9 1.0 1.8 0.9 1.0 2.1 1.7 1.7
Biên LNG 0.148 0.393 0.707 0.565 0.443 0.406 0.493 0.362 0.496 0.355 0.426 0.327 0.182 nan nan 0.14 0.532 nan
Biên LNST 0.035 0.375 0.71 0.51 0.194 nan 0.039 0.002 0.101 0.196 0.079 0.227 0.172 nan 0.002 0.096 nan nan
Nợ/Vốn CSH 1.5 0.4 1.1 0.1 0.4 1.3 0.5 0.5 0.4 0.0 0.5 0.5 0.1 0.6 0.7 0.2 0.0 0.3
Nợ/EBITDA 13.2 2.6 10.6 0.8 5.1 -171.7 7.7 23.0 4.9 0.6 3.8 116.7 2.3 -9.6 -47.4 -25.4 0.5 22.3
LNST 5 năm 0.095 0.079 -0.025 0.075 -0.024 nan -0.161 -0.292 -0.268 0.127 -0.116 -0.218 -0.157 -0.393 -0.596 0.4 -0.109 -0.041
Doanh thu 5 năm 0.078 0.147 -0.086 -0.007 0.031 -0.037 -0.029 -0.247 -0.038 0.258 0.231 -0.093 -0.221 0.022 -0.05 0.178 -0.221 nan
LNST quý gần nhất -0.586 0.546 3.214 0.197 4.659 nan -0.845 -0.97 4.243 0.395 nan 12.886 0.489 nan 0.814 -0.229 nan -0.364
Doanh thu quý gần nhất -0.011 -0.027 0.665 0.024 7.107 1.377 -0.178 245.825 0.571 0.1 16.186 8.136 0.554 -0.255 1.551 0.65 -0.434 nan
LNST năm tới -0.385 0.203 -0.009 0.016 0.166 -0.949 2.51 -0.196 0.054 0.335 0.46 2.177 0.344 -6.939 -0.406 2.265 0.264 -0.326
Doanh thu năm tới -0.04 -0.1 0.1 0.0 -0.1 5.8 1.1 0.05 -0.06 0.63 -0.2 0.83 0.35 0.1 0.05 0.05 0.1 0.15
RSI 62.9 62.2 24.1 63.1 33.9 50.0 29.6 35.3 43.6 48.8 34.7 32.7 45.0 0.0 41.9 46.1 0.4 43.5

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
CENLAND 06/09/2024 Cổ đông nội bộ Mua 2306028.0 None None
CENLAND 14/08/2023 Cổ đông nội bộ Bán -250000.0 None None
CENLAND 07/07/2023 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 None None
CENLAND 17/02/2023 Cổ đông nội bộ Bán -300000.0 None None
CENLAND 30/01/2023 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 None None
CENLAND 21/10/2022 Cổ đông nội bộ Bán -250000.0 None None
CENLAND 14/10/2022 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 None None
CENLAND 06/10/2022 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 None None
CENLAND 06/10/2022 Cổ đông nội bộ Mua 930240.0 None None
CENLAND 05/10/2022 Cổ đông nội bộ Mua 5769780.0 None None
CENLAND 05/10/2022 Cổ đông lớn Mua 100657119.0 None None
CENLAND 05/10/2022 Cổ đông nội bộ Mua 3713132.0 None None
CENLAND 05/10/2022 Cổ đông nội bộ Mua 63160.0 None None
CENLAND 04/10/2022 Cổ đông nội bộ Mua 29940.0 None None
CENLAND 28/09/2022 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 None None
CENLAND 14/09/2022 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 None None
CENLAND 14/09/2022 Cổ đông nội bộ Mua 348196.0 None None
CENLAND 14/09/2022 Cổ đông sáng lập Mua 6000.0 None None
CENLAND 14/09/2022 Cổ đông sáng lập Mua 15100.0 None None
CENLAND 13/09/2022 Cổ đông nội bộ Mua 503260.0 None None