Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
CTD HOSE Xây dựng và Vật liệu 7450 0.488 99.9 103.6 2004 2182 Xây dựng Coteccons http://www.coteccons.vn

Dự đoán

Dự đoán CTD

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến CTD

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
50.4 70.0 CTD 86200 -800 -0.009 CTD - BCTC kiểm toán Quý 4/2024 2025-03-24 00:00:00 2025-03-24 00:00:00
50.4 70.0 CTD 86200 -800 -0.009 CTD - BCTC kiểm toán Quý 4/2024 2025-03-24 00:00:00 2025-03-24 00:00:00
50.4 70.0 CTD 86200 -800 -0.009 CTD - BCTC kiểm toán Quý 4/2024 2025-03-24 00:00:00 2025-03-24 00:00:00
50.4 70.0 CTD 86200 -800 -0.009 CTD - BCTC kiểm toán Quý 4/2024 2025-03-24 00:00:00 2025-03-24 00:00:00
50.4 70.0 CTD 86200 -800 -0.009 CTD - BCTC kiểm toán Quý 4/2024 2025-03-24 00:00:00 2025-03-24 00:00:00
50.4 70.0 CTD 86200 -800 -0.009 CTD - BCTC kiểm toán Quý 4/2024 2025-03-24 00:00:00 2025-03-24 00:00:00
50.4 70.0 CTD 86200 -800 -0.009 CTD - BCTC kiểm toán Quý 4/2024 2025-03-24 00:00:00 2025-03-24 00:00:00
50.4 70.0 CTD 86200 -800 -0.009 CTD - BCTC kiểm toán Quý 4/2024 2025-03-24 00:00:00 2025-03-24 00:00:00
50.4 70.0 CTD 86200 -800 -0.009 CTD - BCTC kiểm toán Quý 4/2024 2025-03-24 00:00:00 2025-03-24 00:00:00
50.4 70.0 CTD 86200 -800 -0.009 CTD - BCTC kiểm toán Quý 4/2024 2025-03-24 00:00:00 2025-03-24 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker CTD CTD CTD CTD CTD CTD CTD CTD CTD CTD
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 20.6 18.7 22.3 26.5 36.0 34.2 75.3 237.7 117.3 -69.3
priceToBook 0.9 0.7 0.8 0.8 0.8 0.6 0.6 0.4 0.3 0.5
valueBeforeEbitda 27.5 31.9 34.4 45.6 43.9 79.5 -344.6 -40.1 -30.7 -12.4
roe 0.043 0.039 0.037 0.032 0.023 0.017 0.008 0.002 0.003 -0.007
roa 0.015 0.015 0.014 0.013 0.009 0.007 0.004 0.001 0.001 -0.004
daysReceivable 109 114 117 136 159 158 169 172 180 240
daysInventory 62 57 56 57 62 67 61 50 57 81
daysPayable 97 83 102 92 125 83 86 72 96 80
ebitOnInterest 2.5 2.7 1.1 2.0 2.1 0.7 -0.8 -0.7 -0.4 -2.9
earningPerShare 3716 3360 3097 2709 1880 1378 676 135 207 -615
bookValuePerShare 86943 86860 85967 85251 84127 83436 82769 82412 82191 82002
equityOnTotalAsset 0.321 0.366 0.376 0.407 0.388 0.406 0.387 0.411 0.433 0.461
equityOnLiability 0.5 0.6 0.6 0.7 0.6 0.7 0.6 0.7 0.8 0.9
currentPayment 1.4 1.4 1.4 1.5 1.6 1.6 1.6 1.6 1.7 1.8
quickPayment 1.1 1.2 1.2 1.3 1.4 1.4 1.3 1.4 1.4 1.5
epsChange 0.106 0.085 0.143 0.441 0.364 1.038 3.978 -0.345 -1.337 -0.119
ebitdaOnStock 2938 2403 1920 1344 1386 793 -165 -1731 -1793 -4027
grossProfitMargin 0.029 0.043 0.034 0.047 0.03 0.024 0.028 0.018 0.028 0.011
operatingProfitMargin 0.014 0.018 0.004 0.009 0.008 0.004 nan nan nan nan
postTaxMargin 0.015 0.02 0.01 0.022 0.012 0.016 0.008 0.007 0.003 nan
debtOnEquity 0.3 0.3 0.2 0.2 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.2
debtOnAsset 0.1 0.1 0.1 0.1 0.0 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
debtOnEbitda 6.1 6.9 7.8 10.9 8.5 17.9 -96.5 -6.6 -3.8 -2.3
shortOnLongDebt 141.8 115.8 71.9 65.3 1.2 1.3 1.4 1.3 1.1 1.8
assetOnEquity 3.1 2.7 2.7 2.5 2.6 2.5 2.6 2.4 2.3 2.2
capitalBalance 6509 6304 6233 6203 7144 7204 7281 7264 7241 7611
cashOnEquity 0.285 0.196 0.257 0.28 0.338 0.267 0.228 0.241 0.13 0.051
cashOnCapitalize 0.319 0.233 0.33 0.324 0.428 0.325 0.364 0.362 0.245 0.143
cashCirculation 75 87 71 101 96 142 144 150 141 241
revenueOnWorkCapital 3.4 3.2 3.1 2.7 2.3 2.3 2.2 2.1 2.0 1.5
capexOnFixedAsset -0.946 -1.116 -1.125 -0.98 -0.803 -0.483 -0.24 -0.265 -0.357 -0.26
revenueOnAsset 0.9 1.0 1.0 0.9 0.8 0.9 0.8 0.9 0.9 0.7
postTaxOnPreTax 0.8 0.8 0.9 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.7 nan
ebitOnRevenue 0.014 0.018 0.004 0.009 0.008 0.004 nan nan nan nan
preTaxOnEbit 1.4 1.3 2.7 3.4 1.9 5.0 -2.0 -1.7 -2.5 0.0
payableOnEquity 2.1 1.7 1.7 1.5 1.6 1.5 1.6 1.4 1.3 1.2
ebitdaOnStockChange 0.223 0.251 0.428 -0.03 0.748 -5.82 -0.905 -0.035 -0.555 -0.009
bookValuePerShareChange 0.001 0.01 0.008 0.013 0.008 0.008 0.004 0.003 0.002 0.0

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VCG SNZ LGC CTR SJG PC1 CII CC1 HHV C4G FCN HBC LCG HAN EVG BCR PVX TCD G36
Vốn hóa (tỷ) 13408 11822 10993 9483 7688 7510 6494 6009 5122 2571 2204 2040 1773 1241 1218 941 680 678 597
Giá 21900 31475 53500 85900 17133 21150 11950 17112 11850 7284 14150 6009 9190 8919 6000 1997 1567 1930 5848
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -1 1 -3 1 0 1 1 1 0 2 7 -1 2 1 2 -1 -1 -1 0
P/E 14.1 12.2 12.4 18.3 10.3 16.4 25.5 26.7 12.0 14.5 240.3 2.2 13.4 23.4 41.1 3.7 104.8 9.1 22.6
PEG 0.1 0.6 0.6 4.3 0.3 0.0 0.7 -4.2 0.4 0.9 -1.9 0.0 1.4 1.1 -8.2 0.0 -1.0 -0.2 0.4
P/B 1.6 1.8 2.6 5.3 1.1 1.4 1.1 1.5 0.5 0.7 0.9 1.2 0.7 0.8 0.6 0.2 3.5 0.2 0.5
EV/EBITDA 12.7 6.9 12.2 9.9 10.4 7.9 13.9 37.1 16.1 14.9 15.7 8.3 7.9 13.4 52.6 -252.9 101.8 40.2 15.9
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.12 0.149 0.224 0.279 0.11 0.086 0.042 0.056 0.05 0.047 0.004 0.894 0.052 0.036 0.014 0.051 0.03 0.019 0.024
ROA 0.031 0.044 0.036 0.077 0.033 0.022 0.007 0.014 0.011 0.019 0.001 0.067 0.022 0.008 0.007 0.02 0.001 0.008 0.006
Thanh toán lãi vay 3.8 19.5 1.1 12.8 1.6 2.1 0.7 0.5 1.6 2.5 0.9 1.4 4.0 4.0 0.4 -0.5 3.4 -0.1 0.0
Thanh toán hiện hành 1.4 1.8 1.1 1.2 1.3 1.6 1.0 1.2 0.3 1.8 1.3 1.1 1.4 1.1 4.1 1.8 0.9 1.4 1.0
Thanh toán nhanh 0.8 1.2 1.1 1.0 1.1 1.3 0.7 1.1 0.3 1.5 1.0 0.9 0.7 0.8 2.6 0.8 0.5 1.2 0.5
Biên LNG 0.109 0.395 0.66 0.072 0.229 0.233 0.498 0.038 0.326 0.163 0.12 0.117 0.152 0.098 0.038 0.062 0.023 0.162 0.044
Biên LNST 0.06 0.137 0.635 0.043 0.285 0.024 nan 0.039 0.116 0.022 nan 0.075 0.047 0.018 nan 2.196 0.207 0.111 nan
Nợ/Vốn CSH 0.8 0.4 2.3 0.9 0.8 1.4 2.5 1.3 1.7 0.7 1.2 2.5 0.4 0.5 0.4 0.5 1.4 0.5 0.7
Nợ/EBITDA 5.2 1.7 6.3 1.5 4.9 4.5 10.4 18.8 12.1 8.7 9.2 6.0 2.6 5.4 19.6 -146.1 50.9 30.6 13.0
LNST 5 năm 0.063 0.081 0.09 0.233 0.313 0.055 0.056 0.277 0.162 0.141 -0.459 0.182 -0.087 0.095 0.117 nan nan -0.008 -0.041
Doanh thu 5 năm 0.063 0.034 0.286 0.198 -0.045 0.115 0.108 0.091 0.473 0.069 0.018 -0.192 0.021 0.012 0.153 nan -0.095 -0.074 -0.041
LNST quý gần nhất 2.558 0.198 4.119 0.03 0.67 -0.616 nan 4.683 0.124 -0.582 nan 14.645 0.034 0.431 nan nan nan 1.874 nan
Doanh thu quý gần nhất 0.768 0.255 0.018 0.008 -0.109 0.138 0.053 0.883 0.271 0.328 0.616 0.676 0.23 2.822 -0.307 nan 0.406 0.228 0.448
LNST năm tới -0.012 0.004 1.041 0.089 -0.599 0.298 -0.041 2.874 0.141 0.151 1.463 -0.137 -0.019 -0.02 0.125 nan -0.508 0.161 0.422
Doanh thu năm tới 0.1 0.03 0.7 0.05 0.1 0.11 0.07 -0.02 0.23 0.14 0.21 0.05 0.16 0.15 -0.03 nan -0.03 0.1 0.17
RSI 55.6 51.3 8.8 37.1 37.6 44.2 38.8 52.2 49.7 43.4 55.8 42.8 40.3 42.6 52.8 31.9 20.4 19.9 44.5

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
CTD 14/03/2025 Cổ đông lớn Bán -47100.0 83000.0 -0.08
CTD 21/02/2025 Cổ đông sáng lập Bán -5000.0 95000.0 -0.196
CTD 15/11/2024 Cổ đông sáng lập Mua 5000.0 65023.0 0.175
CTD 04/11/2024 Cổ đông lớn Mua 4000.0 65614.0 0.164
CTD 31/10/2024 Cổ đông lớn Mua 200000.0 66205.0 0.154
CTD 25/10/2024 Cổ đông lớn Mua 100000.0 66600.0 0.147
CTD 25/10/2024 Cổ đông lớn Mua 150000.0 66600.0 0.147
CTD 25/10/2024 Cổ đông lớn Mua 200000.0 66600.0 0.147
CTD 23/10/2024 Cổ đông nội bộ Mua 200000.0 65811.0 0.161
CTD 25/06/2024 Cổ đông lớn Mua 200000.0 71526.0 0.068
CTD 03/06/2024 Cổ đông lớn Mua 100000.0 72018.0 0.061
CTD 29/01/2024 Cổ đông nội bộ Mua 15000.0 67880.0 0.126
CTD 29/01/2024 Cổ đông nội bộ Mua 20000.0 67880.0 0.126
CTD 29/01/2024 Cổ đông nội bộ Mua 50000.0 67880.0 0.126
CTD 29/01/2024 Cổ đông nội bộ Mua 80000.0 67880.0 0.126
CTD 04/08/2023 Cổ đông lớn Bán -807450.0 47733.0 0.601
CTD 04/08/2023 Cổ đông lớn Bán -496000.0 47733.0 0.601
CTD 04/08/2023 Cổ đông lớn Bán -70.0 47733.0 0.601
CTD 02/08/2023 Cổ đông lớn Bán -600000.0 46772.0 0.633
CTD 12/06/2023 Cổ đông nội bộ Mua 15000.0 51575.0 0.481