Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
DBC HOSE Thực phẩm và đồ uống 0 0.019 334.7 334.7 2004 6782 Tập đoàn DABACO http://www.dabaco.com.vn

Dự đoán

Dự đoán DBC

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến DBC

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
25.4 28.0 DBC 23600 -1750 -0.069 DBC - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-08 00:00:00 2025-05-09 00:00:00
25.4 28.0 DBC 23600 -1750 -0.069 DBC - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-08 00:00:00 2025-05-09 00:00:00
25.4 28.0 DBC 23600 -1750 -0.069 DBC - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-08 00:00:00 2025-05-09 00:00:00
25.4 28.0 DBC 23600 -1750 -0.069 DBC - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-08 00:00:00 2025-05-09 00:00:00
25.4 28.0 DBC 23600 -1750 -0.069 DBC - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-08 00:00:00 2025-05-09 00:00:00
25.4 28.0 DBC 23600 -1750 -0.069 DBC - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-08 00:00:00 2025-05-09 00:00:00
25.4 28.0 DBC 23600 -1750 -0.069 DBC - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-08 00:00:00 2025-05-09 00:00:00
25.4 28.0 DBC 23600 -1750 -0.069 DBC - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-08 00:00:00 2025-05-09 00:00:00
25.4 28.0 DBC 23600 -1750 -0.069 DBC - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-08 00:00:00 2025-05-09 00:00:00
25.4 28.0 DBC 23600 -1750 -0.069 DBC - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-08 00:00:00 2025-05-09 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker DBC DBC DBC DBC DBC DBC DBC DBC DBC DBC
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 11.7 18.1 41.3 22.3 315.5 -104.1 46.0 -22.2 27.0 18.0
priceToBook 1.3 1.5 2.0 2.0 1.7 1.4 1.3 0.9 0.8 1.3
valueBeforeEbitda 8.1 9.4 14.8 11.1 13.3 14.5 10.5 18.6 8.1 7.1
roe 0.135 0.096 0.05 0.092 0.005 -0.013 0.029 -0.04 0.032 0.07
roa 0.057 0.041 0.018 0.034 0.002 -0.005 0.011 -0.015 0.013 0.031
daysReceivable 19 25 -3 -6 1 6 -3 0 7 16
daysInventory 174 170 190 173 188 156 157 148 147 140
daysPayable 25 36 34 32 50 44 46 34 55 36
ebitOnInterest 4.5 5.5 2.9 3.3 0.9 1.4 9.1 -3.6 -0.2 7.2
earningPerShare 2298 1603 708 1250 74 -181 398 -535 448 1018
bookValuePerShare 20214 19500 14594 14159 13942 13923 13886 12909 14301 14537
equityOnTotalAsset 0.479 0.464 0.367 0.379 0.359 0.381 0.371 0.356 0.382 0.43
equityOnLiability 0.9 0.9 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.8
currentPayment 1.2 1.2 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 0.9 1.0 1.1
quickPayment 0.4 0.4 0.2 0.2 0.2 0.3 0.2 0.2 0.3 0.3
epsChange 0.433 1.265 -0.434 15.729 -1.413 -1.455 -1.744 -2.194 -0.56 0.251
ebitdaOnStock 5937 5059 4612 5313 3584 3127 4033 3411 5189 6268
grossProfitMargin 0.147 0.177 0.135 0.107 0.092 0.104 0.191 nan 0.051 0.136
operatingProfitMargin 0.085 0.113 0.071 0.044 0.023 0.031 0.124 nan nan 0.081
postTaxMargin 0.066 0.089 0.046 0.022 0.002 0.005 0.094 nan nan 0.058
debtOnEquity 0.8 0.9 1.4 1.2 1.3 1.1 1.1 1.2 1.0 0.9
debtOnAsset 0.4 0.4 0.5 0.4 0.5 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4
debtOnEbitda 3.4 3.7 5.3 4.2 6.0 6.1 4.7 7.3 4.2 3.2
shortOnLongDebt 6.4 5.1 6.3 4.3 4.7 3.4 4.9 4.7 4.2 4.2
assetOnEquity 2.1 2.2 2.7 2.6 2.8 2.6 2.7 2.8 2.6 2.3
capitalBalance 1417 1587 31 102 17 129 -243 -497 17 271
cashOnEquity 0.065 0.083 0.107 0.075 0.127 0.069 0.085 0.035 0.131 0.049
cashOnCapitalize 0.05 0.064 0.051 0.04 0.086 0.051 0.077 0.024 0.177 0.059
cashCirculation 168 159 152 135 139 118 107 114 99 119
revenueOnWorkCapital 18.9 14.7 nan nan 644.8 57.2 nan nan 49.9 22.9
capexOnFixedAsset -0.175 -0.139 -0.109 -0.086 -0.094 -0.155 -0.226 -0.253 -0.292 -0.213
revenueOnAsset 1.0 1.0 0.9 1.0 0.9 1.0 1.0 1.0 1.1 1.1
postTaxOnPreTax 0.9 0.9 0.9 0.7 0.4 0.5 0.9 nan nan 0.8
ebitOnRevenue 0.085 0.113 0.071 0.044 0.023 0.031 0.124 nan nan 0.081
preTaxOnEbit 0.9 0.8 0.7 0.7 0.2 0.3 0.9 1.2 4.5 0.9
payableOnEquity 1.1 1.2 1.7 1.6 1.8 1.6 1.7 1.8 1.6 1.3
ebitdaOnStockChange 0.174 0.097 -0.132 0.482 0.146 -0.225 0.182 -0.343 -0.172 0.044
bookValuePerShareChange 0.037 0.336 0.031 0.016 0.001 0.003 0.076 -0.097 -0.016 0.044

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

HAG VHC BAF HNG SEA MPC ANV VLC ASM FMC IDI NCG CMX LTG ACL DAT HVG TAR
Vốn hóa (tỷ) 13112 10302 9713 6724 5913 4093 3954 3281 2347 2223 1593 836 718 615 492 459 318 266
Giá 12400 48000 32650 6227 45000 10241 15250 15804 6490 35500 5900 6988 7000 5936 9550 6610 4500 3395
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 0 1 2 1 0 2 2 1 1 2 2 -3 -2 -1 -4 -2 0 0
P/E 11.5 8.7 31.3 -5.4 32.1 -28.7 24.9 62.0 13.3 7.6 26.7 9.8 12.7 737.6 44.5 7.8 -1.4 -5.2
PEG -0.4 0.2 0.0 -0.2 -1.4 -0.6 0.0 -0.9 -0.9 0.7 -1.6 -0.1 1.4 -7.4 -4.0 -0.4 0.0 0.0
P/B 1.4 1.2 3.4 4.2 2.4 0.9 1.4 1.0 0.4 1.1 0.5 0.4 0.6 0.2 0.6 0.5 1.9 0.2
EV/EBITDA 9.7 7.2 17.2 183.2 366.3 42.2 nan 45.0 12.1 5.5 13.0 7.2 15.4 6.5 19.0 9.2 -14.3 19.2
Cổ tức 0.0 0.042 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.145 0.145 0.132 -0.65 0.077 -0.028 0.056 0.015 0.034 0.146 0.018 0.037 0.047 0.0 0.013 0.068 -0.62 -0.046
ROA 0.051 0.103 0.045 -0.083 0.068 -0.015 0.033 0.009 0.008 0.086 0.007 0.02 0.016 0.0 0.006 0.037 -0.092 -0.018
Thanh toán lãi vay 2.9 22.1 4.1 -1.5 -15.3 -4.2 9.8 1.0 0.9 20.1 0.6 2.7 1.9 0.0 0.5 1.0 -2.3 -0.1
Thanh toán hiện hành 0.8 2.6 1.0 0.2 3.8 1.4 1.5 5.8 1.7 2.0 1.5 1.3 2.2 1.1 1.6 2.0 0.8 1.4
Thanh toán nhanh 0.7 1.7 0.3 0.0 3.2 0.5 0.5 5.5 1.2 1.3 1.3 0.8 0.9 0.8 0.5 1.8 0.6 1.2
Biên LNG 0.409 0.18 0.121 nan 0.165 0.026 0.202 0.256 0.11 0.152 0.075 0.15 0.099 0.064 0.115 0.021 -0.057 0.017
Biên LNST 0.247 0.133 0.06 nan 0.256 nan 0.119 0.033 nan 0.081 0.009 0.018 0.012 nan 0.005 0.022 -0.348 nan
Nợ/Vốn CSH 0.8 0.3 0.9 6.1 0.0 0.7 0.5 0.0 1.7 0.4 1.6 0.6 1.1 2.1 0.9 0.6 4.6 1.1
Nợ/EBITDA 3.5 1.3 3.7 102.2 5.0 18.5 5.7 0.4 9.4 1.6 11.5 4.7 9.4 5.8 12.8 5.5 -9.0 13.4
LNST 5 năm 0.541 0.008 nan nan -0.123 nan -0.416 -0.099 -0.223 0.059 -0.28 nan 0.064 -0.472 -0.403 -0.011 -0.504 nan
Doanh thu 5 năm 0.227 0.097 nan -0.229 -0.106 -0.028 0.019 0.026 -0.033 0.133 -0.016 nan 0.257 0.122 0.043 0.033 nan 0.182
LNST quý gần nhất 0.668 0.327 0.702 nan -0.139 nan 23.721 0.711 nan 0.383 0.041 -0.482 -0.525 nan -0.297 0.011 nan nan
Doanh thu quý gần nhất -0.132 -0.022 0.304 0.449 -0.091 -0.103 -0.187 0.011 -0.11 -0.521 -0.103 0.042 0.904 -0.341 0.097 -0.194 -0.134 -0.34
LNST năm tới -0.562 0.133 0.892 -12.397 -0.221 -0.579 1.203 -0.725 -0.036 0.207 0.769 nan 0.285 13.042 -1.946 0.668 -8.688 -0.161
Doanh thu năm tới 0.04 0.033 -0.066 -0.45 0.1 -0.3 0.027 -0.027 0.05 0.061 0.05 nan 0.05 0.05 0.05 0.1 -0.25 0.05
RSI 55.9 30.5 57.3 45.6 52.9 35.7 47.0 42.5 34.4 29.4 29.5 38.2 41.3 20.5 34.6 33.6 0.0 19.1

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
DBC 08/04/2025 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 23600.0 0.136
DBC 25/03/2025 Cổ đông lớn Bán -5000000.0 29900.0 -0.104
DBC 25/02/2025 Cổ đông lớn Bán -728100.0 28300.0 -0.053
DBC 31/12/2024 Cổ đông lớn Mua 2000000.0 27750.0 -0.034
DBC 18/11/2024 Cổ đông lớn Bán -1100000.0 26350.0 0.017
DBC 18/11/2024 Cổ đông lớn Bán -1000000.0 26350.0 0.017
DBC 28/10/2024 Cổ đông lớn Bán -2000000.0 28100.0 -0.046
DBC 10/09/2024 Cổ đông lớn Bán -300000.0 29600.0 -0.095
DBC 19/08/2024 Cổ đông nội bộ Mua 6428.0 28450.0 -0.058
DBC 15/08/2024 Cổ đông nội bộ Mua 144011.0 26850.0 -0.002
DBC 15/08/2024 Cổ đông nội bộ Mua 649749.0 26850.0 -0.002
DBC 15/08/2024 Cổ đông nội bộ Mua 500000.0 26850.0 -0.002
DBC 15/08/2024 Cổ đông nội bộ Mua 250000.0 26850.0 -0.002
DBC 15/08/2024 Cổ đông nội bộ Mua 200000.0 26850.0 -0.002
DBC 15/08/2024 Cổ đông nội bộ Mua 50000.0 26850.0 -0.002
DBC 15/08/2024 Cổ đông nội bộ Mua 100000.0 26850.0 -0.002
DBC 15/08/2024 Cổ đông nội bộ Mua 80000.0 26850.0 -0.002
DBC 15/08/2024 Cổ đông nội bộ Mua 60000.0 26850.0 -0.002
DBC 15/08/2024 Cổ đông nội bộ Mua 30000.0 26850.0 -0.002
DBC 15/08/2024 Cổ đông nội bộ Bán -150000.0 26850.0 -0.002