Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
DCM HOSE Hóa chất 14391 0.051 529.4 529.4 2011 1430 Đạm Cà Mau https://www.pvcfc.com.vn

Dự đoán

Dự đoán DCM

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến DCM

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
49.8 56.0 DCM 31850.0 400.0 0.013 DCM - BCTC Quý 1/2025 2025-04-25 00:00:00 2025-04-25 00:00:00
49.8 56.0 DCM 31850.0 400.0 0.013 DCM - BCTC Quý 1/2025 2025-04-25 00:00:00 2025-04-25 00:00:00
49.8 56.0 DCM 31850.0 400.0 0.013 DCM - BCTC Quý 1/2025 2025-04-25 00:00:00 2025-04-25 00:00:00
49.8 56.0 DCM 31850.0 400.0 0.013 DCM - BCTC Quý 1/2025 2025-04-25 00:00:00 2025-04-25 00:00:00
49.8 56.0 DCM 31850.0 400.0 0.013 DCM - BCTC Quý 1/2025 2025-04-25 00:00:00 2025-04-25 00:00:00
49.8 56.0 DCM 31850.0 400.0 0.013 DCM - BCTC Quý 1/2025 2025-04-25 00:00:00 2025-04-25 00:00:00
49.8 56.0 DCM 31850.0 400.0 0.013 DCM - BCTC Quý 1/2025 2025-04-25 00:00:00 2025-04-25 00:00:00
49.8 56.0 DCM 31850.0 400.0 0.013 DCM - BCTC Quý 1/2025 2025-04-25 00:00:00 2025-04-25 00:00:00
49.8 56.0 DCM 31850.0 400.0 0.013 DCM - BCTC Quý 1/2025 2025-04-25 00:00:00 2025-04-25 00:00:00
49.8 56.0 DCM 31850.0 400.0 0.013 DCM - BCTC Quý 1/2025 2025-04-25 00:00:00 2025-04-25 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2025 Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022
ticker DCM DCM DCM DCM DCM DCM DCM DCM DCM DCM
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2025 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022
priceToEarning 12.1 13.3 13.2 12.7 14.4 14.7 10.2 5.3 3.7 2.8
priceToBook 1.7 1.9 2.1 2.0 1.7 1.6 1.7 1.1 1.0 1.1
valueBeforeEbitda 11.9 12.8 12.2 11.5 11.0 8.0 5.5 4.5 3.1 2.0
roe 0.143 0.141 0.159 0.144 0.116 0.108 0.168 0.216 0.302 0.469
roa 0.091 0.092 0.102 0.092 0.081 0.075 0.115 0.154 0.216 0.341
daysReceivable 233 230 236 249 270 252 216 226 193 151
daysInventory 88 85 100 86 79 76 74 84 76 74
daysPayable 42 47 33 41 38 42 26 34 30 31
ebitOnInterest 24.2 18.8 7.8 41.4 35.6 111.6 -39.3 55.5 2145.7 2589.8
earningPerShare 2805 2681 2916 2828 2312 2091 3050 4285 5622 8053
bookValuePerShare 19893 19162 18630 18443 19380 18824 18014 20913 20364 20007
equityOnTotalAsset 0.624 0.645 0.64 0.58 0.652 0.652 0.648 0.71 0.74 0.746
equityOnLiability 1.7 1.8 1.8 1.4 1.9 1.9 1.9 2.5 2.9 3.0
currentPayment 2.6 2.8 2.8 2.4 3.0 2.9 2.9 3.5 4.1 4.0
quickPayment 2.0 2.1 2.1 1.9 2.5 2.5 2.3 2.9 3.3 3.2
epsChange 0.046 -0.081 0.031 0.223 0.106 -0.314 -0.288 -0.238 -0.302 -0.022
ebitdaOnStock 2686 2430 2670 2776 3002 3344 4960 6546 8116 10769
grossProfitMargin 0.26 0.192 0.142 0.161 0.259 0.243 0.059 0.113 0.208 0.286
operatingProfitMargin 0.11 0.07 0.037 0.095 0.094 0.123 nan 0.061 0.054 0.224
postTaxMargin 0.121 0.088 0.046 0.151 0.126 0.138 0.024 0.095 0.084 0.224
debtOnEquity 0.2 0.1 0.2 0.2 0.1 0.1 0.0 0.0 0.0 0.0
debtOnAsset 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.0 0.0 0.0 0.0
debtOnEbitda 1.1 0.9 0.7 0.6 0.4 0.2 0.1 0.1 0.1 0.1
shortOnLongDebt 16.5 10.3 11.2 9.3 530.1 285.3 210.7 201.8 1.8 2.4
assetOnEquity 1.6 1.6 1.6 1.7 1.5 1.5 1.5 1.4 1.4 1.3
capitalBalance 8682 8240 8232 8457 9351 8718 8313 9555 9337 8697
cashOnEquity 0.188 0.187 0.213 0.406 0.303 0.229 0.241 0.193 0.221 0.2
cashOnCapitalize 0.116 0.113 0.119 0.205 0.162 0.141 0.141 0.123 0.154 0.172
cashCirculation 279 268 303 294 312 286 265 276 239 194
revenueOnWorkCapital 1.6 1.6 1.5 1.5 1.3 1.4 1.7 1.6 1.9 2.4
capexOnFixedAsset -0.533 -0.469 -0.353 -0.134 -0.327 -0.285 -0.245 -0.22 -0.068 -0.047
revenueOnAsset 0.9 0.9 0.9 0.8 0.8 0.9 1.0 0.9 1.1 1.3
postTaxOnPreTax 0.9 0.9 0.9 1.0 0.9 0.9 0.7 0.9 0.9 0.9
ebitOnRevenue 0.11 0.07 0.037 0.095 0.094 0.123 nan 0.061 0.054 0.224
preTaxOnEbit 1.2 1.3 1.3 1.7 1.5 1.2 -1.0 1.7 1.8 1.1
payableOnEquity 0.6 0.5 0.6 0.7 0.5 0.5 0.5 0.4 0.3 0.3
ebitdaOnStockChange 0.105 -0.09 -0.038 -0.075 -0.102 -0.326 -0.242 -0.193 -0.246 -0.022
bookValuePerShareChange 0.038 0.029 0.01 -0.048 0.03 0.045 -0.139 0.027 0.018 0.09

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

DGC DPM CSV DDV VFG DHB BFC PAT LAS PLC HVT VAF TSC SFG ABS HAI VPS SJF QBS
Vốn hóa (tỷ) 34560 12797 3558 3235 2949 2340 2335 2215 2031 1931 874 716 563 493 278 274 219 135 49
Giá 93800 34100 34450 22598 70800 8875 43700 89285 19100 25500 32300 20300 2920 10750 3470 1500 8990 1700 700
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 1 1 1 2 4 -1 2 -2 2 1 1 1 3 1 0 0 1 0 0
P/E 11.4 27.9 15.4 12.5 6.1 -153.2 6.5 7.7 11.5 34.7 9.9 9.6 -15098.3 18.4 -106.6 72.8 13.5 20.2 -0.4
PEG 2.6 -2.6 0.6 0.1 0.1 1.5 0.1 1.4 1.0 -1.0 0.1 0.3 138.4 5.3 0.5 -0.5 -7.0 -0.2 0.0
P/B 2.5 1.2 2.5 1.7 1.8 3.8 1.9 3.9 1.4 1.6 1.9 1.4 0.3 0.8 0.3 0.2 0.7 0.3 0.2
EV/EBITDA 10.6 22.5 10.2 7.2 7.1 5.9 nan 6.8 10.7 nan 7.7 3.4 nan 22.1 82.7 24.4 5.3 nan -0.4
Cổ tức 0.026 0.0 0.0 0.0 0.063 0.0 0.012 0.112 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.239 0.042 0.166 0.145 0.332 -0.025 0.311 0.517 0.125 0.045 0.204 0.148 0.0 0.043 -0.003 0.002 0.049 0.014 -0.362
ROA 0.202 0.03 0.14 0.115 0.198 -0.003 0.108 0.32 0.078 0.014 0.111 0.107 0.0 0.02 -0.002 0.002 0.033 0.008 -0.333
Thanh toán lãi vay 118.5 9.7 61.1 598.7 71.0 1.7 15.8 372.2 12.4 1.8 9.0 39.8 1.4 1.5 -1.0 3.0 -9.5 -1.2 nan
Thanh toán hiện hành 6.3 2.4 5.8 3.2 3.3 1.3 1.5 2.0 2.1 1.2 1.2 2.8 4.9 1.5 11.5 4.6 2.7 3.3 10.7
Thanh toán nhanh 5.8 2.1 4.6 2.5 1.8 0.8 0.7 1.7 1.3 0.7 0.8 2.3 4.7 1.0 11.4 3.9 1.8 3.3 10.7
Biên LNG 0.349 0.159 0.256 0.163 0.249 0.125 0.146 0.265 0.154 0.13 0.165 0.189 0.244 0.06 0.024 0.387 0.299 nan 0.561
Biên LNST 0.288 0.05 0.109 0.105 0.088 0.013 0.036 0.194 0.045 0.016 0.041 0.05 nan 0.013 nan 0.035 nan nan nan
Nợ/Vốn CSH 0.1 0.3 0.1 0.0 0.1 4.2 0.5 0.0 0.3 1.7 0.3 0.0 0.1 1.1 0.1 0.0 0.1 0.3 0.0
Nợ/EBITDA 0.3 2.5 0.2 0.0 0.7 3.6 1.6 0.3 1.7 8.2 1.4 0.0 2.8 11.3 80.3 5.2 1.0 13.2 -0.1
LNST 5 năm 0.394 0.073 -0.006 0.971 0.27 nan 0.37 nan 1.339 -0.215 0.14 0.385 -0.058 0.756 -0.406 -0.244 0.122 nan nan
Doanh thu 5 năm 0.141 0.119 0.034 0.154 0.111 0.088 0.088 nan 0.04 0.024 0.083 0.09 0.085 -0.003 -0.129 -0.339 -0.012 -0.296 -0.478
LNST quý gần nhất 0.083 nan 0.001 1.112 -0.187 -0.77 0.289 0.046 3.427 0.554 -0.465 0.512 nan 0.103 nan 0.566 nan nan nan
Doanh thu quý gần nhất 0.162 0.302 -0.065 0.289 0.34 -0.2 0.034 0.019 1.625 -0.1 0.064 2.957 0.085 -0.044 -0.239 0.171 -0.778 -0.597 0.0
LNST năm tới 0.153 0.092 0.054 1.256 -0.127 531.056 -0.042 nan 0.112 nan -0.462 0.694 0.138 0.146 -0.666 -1.028 0.06 -0.232 -0.865
Doanh thu năm tới 0.21 -0.01 0.01 0.27 0.21 0.5 0.06 nan 0.08 nan -0.15 -0.05 -0.2 0.15 0.05 0.147 -0.1 0.1 -0.15
RSI 52.1 55.5 50.6 66.7 60.1 47.4 65.2 52.4 64.7 62.7 29.4 63.3 56.4 54.0 34.7 0.0 44.9 0.0 61.3

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
DCM 12/12/2023 Cổ đông nội bộ Mua 79000.0 31222.0 0.086
DCM 05/09/2023 Cổ đông lớn Bán -500000.0 30036.0 0.129
DCM 05/09/2023 Cổ đông lớn Bán -350000.0 30036.0 0.129
DCM 06/04/2023 Cổ đông lớn Bán -1800000.0 21551.0 0.573
DCM 02/12/2022 Cổ đông lớn Mua 30000.0 25099.0 0.351
DCM 02/12/2022 Cổ đông lớn Mua 200000.0 25099.0 0.351
DCM 02/12/2022 Cổ đông lớn Mua 700000.0 25099.0 0.351
DCM 16/11/2022 Cổ đông lớn Mua 300000.0 22849.0 0.484
DCM 16/11/2022 Cổ đông lớn Mua 884700.0 22849.0 0.484
DCM 30/03/2022 Cổ đông nội bộ Bán -50000.0 36350.0 -0.067
DCM 19/01/2022 Cổ đông nội bộ Bán -3800.0 24015.0 0.412
DCM 01/11/2021 Cổ đông lớn Bán -6121600.0 27773.0 0.221
DCM 29/10/2021 Cổ đông lớn Bán -1777700.0 27201.0 0.246
DCM 06/01/2021 Cổ đông lớn Bán -478190.0 10992.0 2.084
DCM 14/12/2020 Cổ đông nội bộ Bán -45000.0 9701.0 2.494
DCM 02/07/2018 Cổ đông nội bộ Mua 20000.0 6268.0 4.408
DCM 02/07/2018 Cổ đông nội bộ Mua 20000.0 6268.0 4.408
DCM 14/06/2018 Cổ đông nội bộ Bán -31600.0 6910.0 3.906
DCM 31/01/2018 Cổ đông sáng lập Bán -23000.0 8224.0 3.122
DCM 07/11/2017 Cổ đông sáng lập Mua 23000.0 7430.0 3.563