Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
DCM HOSE Hóa chất 14391 0.051 529.4 529.4 2011 1430 Đạm Cà Mau https://www.pvcfc.com.vn

Dự đoán

Dự đoán DCM

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến DCM

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
51.1 32.0 DCM 35500.0 150.0 0.004 DCM - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-03 00:00:00 2025-03-03 00:00:00
51.1 32.0 DCM 35500.0 150.0 0.004 DCM - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-03 00:00:00 2025-03-03 00:00:00
51.1 32.0 DCM 35500.0 150.0 0.004 DCM - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-03 00:00:00 2025-03-03 00:00:00
51.1 32.0 DCM 35500.0 150.0 0.004 DCM - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-03 00:00:00 2025-03-03 00:00:00
51.1 32.0 DCM 35500.0 150.0 0.004 DCM - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-03 00:00:00 2025-03-03 00:00:00
51.1 32.0 DCM 35500.0 150.0 0.004 DCM - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-03 00:00:00 2025-03-03 00:00:00
51.1 32.0 DCM 35500.0 150.0 0.004 DCM - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-03 00:00:00 2025-03-03 00:00:00
51.1 32.0 DCM 35500.0 150.0 0.004 DCM - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-03 00:00:00 2025-03-03 00:00:00
51.1 32.0 DCM 35500.0 150.0 0.004 DCM - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-03 00:00:00 2025-03-03 00:00:00
51.1 32.0 DCM 35500.0 150.0 0.004 DCM - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-03 00:00:00 2025-03-03 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker DCM DCM DCM DCM DCM DCM DCM DCM DCM DCM
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 11.5 13.2 12.7 14.4 14.7 10.2 5.3 3.7 2.8 3.5
priceToBook 1.6 2.1 2.0 1.7 1.6 1.7 1.1 1.0 1.1 1.6
valueBeforeEbitda 12.4 12.2 11.5 11.0 8.0 5.5 4.5 3.1 2.0 2.4
roe 0.141 0.159 0.144 0.116 0.108 0.168 0.216 0.302 0.469 0.533
roa 0.092 0.102 0.092 0.081 0.075 0.115 0.154 0.216 0.341 0.378
daysReceivable 230 236 249 270 252 216 226 193 151 129
daysInventory 85 100 86 79 76 74 84 76 74 68
daysPayable 47 33 41 38 42 26 34 30 31 25
ebitOnInterest 18.8 7.8 41.4 35.6 111.6 -39.3 55.5 2145.7 2589.8 306.6
earningPerShare 2681 2916 2828 2312 2091 3050 4285 5622 8053 8230
bookValuePerShare 19162 18630 18443 19380 18824 18014 20913 20364 20007 18347
equityOnTotalAsset 0.645 0.64 0.58 0.652 0.652 0.648 0.71 0.74 0.746 0.723
equityOnLiability 1.8 1.8 1.4 1.9 1.9 1.9 2.5 2.9 3.0 2.6
currentPayment 2.8 2.8 2.4 3.0 2.9 2.9 3.5 4.1 4.0 3.6
quickPayment 2.1 2.1 1.9 2.5 2.5 2.3 2.9 3.3 3.2 2.9
epsChange -0.081 0.031 0.223 0.106 -0.314 -0.288 -0.238 -0.302 -0.022 0.088
ebitdaOnStock 2430 2670 2776 3002 3344 4960 6546 8116 10769 11014
grossProfitMargin 0.192 0.142 0.161 0.259 0.243 0.059 0.113 0.208 0.286 0.305
operatingProfitMargin 0.07 0.037 0.095 0.094 0.123 nan 0.061 0.054 0.224 0.214
postTaxMargin 0.088 0.046 0.151 0.126 0.138 0.024 0.095 0.084 0.224 0.22
debtOnEquity 0.1 0.2 0.2 0.1 0.1 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
debtOnAsset 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
debtOnEbitda 0.9 0.7 0.6 0.4 0.2 0.1 0.1 0.1 0.1 0.0
shortOnLongDebt 10.3 11.2 9.3 530.1 285.3 210.7 201.8 1.8 2.4 31.6
assetOnEquity 1.6 1.6 1.7 1.5 1.5 1.5 1.4 1.4 1.3 1.4
capitalBalance 8240 8232 8457 9351 8718 8313 9555 9337 8697 7691
cashOnEquity 0.187 0.213 0.406 0.303 0.229 0.241 0.193 0.221 0.2 0.079
cashOnCapitalize 0.116 0.119 0.205 0.162 0.141 0.141 0.123 0.154 0.172 0.053
cashCirculation 268 303 294 312 286 265 276 239 194 172
revenueOnWorkCapital 1.6 1.5 1.5 1.3 1.4 1.7 1.6 1.9 2.4 2.8
capexOnFixedAsset -0.469 -0.353 -0.134 -0.327 -0.285 -0.245 -0.22 -0.068 -0.047 -0.036
revenueOnAsset 0.9 0.9 0.8 0.8 0.9 1.0 0.9 1.1 1.3 1.3
postTaxOnPreTax 0.9 0.9 1.0 0.9 0.9 0.7 0.9 0.9 0.9 0.9
ebitOnRevenue 0.07 0.037 0.095 0.094 0.123 nan 0.061 0.054 0.224 0.214
preTaxOnEbit 1.3 1.3 1.7 1.5 1.2 -1.0 1.7 1.8 1.1 1.1
payableOnEquity 0.5 0.6 0.7 0.5 0.5 0.5 0.4 0.3 0.3 0.4
ebitdaOnStockChange -0.09 -0.038 -0.075 -0.102 -0.326 -0.242 -0.193 -0.246 -0.022 0.067
bookValuePerShareChange 0.029 0.01 -0.048 0.03 0.045 -0.139 0.027 0.018 0.09 -0.024

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

DGC DPM CSV VFG DDV BFC DHB PAT LAS PLC HVT TSC VAF SFG ABS HAI VPS SJF QBS
Vốn hóa (tỷ) 33117 12699 3481 2699 2637 2292 2286 2226 1964 1899 994 571 563 478 276 274 232 135 42
Giá 88500 32900 31750 66700 18474 39950 8330 90739 17500 23000 36400 2890 14950 10000 3530 1500 9540 1700 600
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 1 1 2 1 -1 -1 0 1 2 -1 1 -2 0 2 1 0 1 0 0
P/E 11.3 23.9 14.6 5.9 16.0 6.4 -143.8 8.6 10.5 43.0 11.9 552.2 9.2 18.6 110.3 72.8 9.7 26.7 -0.3
PEG -2.9 25.1 1.0 0.1 0.1 0.0 1.4 -1.2 0.9 -0.7 0.5 -5.2 -2.5 -0.3 -1.6 -0.5 0.2 -0.3 0.0
P/B 2.5 1.2 2.3 1.8 1.5 1.8 3.6 4.0 1.3 1.5 2.2 0.3 1.1 0.7 0.3 0.2 0.7 0.3 0.1
EV/EBITDA 10.6 20.0 9.9 6.4 8.0 4.8 nan 8.0 nan 13.8 9.2 15.1 5.8 20.0 17.1 24.4 4.4 26.1 -0.3
Cổ tức 0.034 0.0 0.0 0.03 0.0 0.013 0.0 0.105 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.239 0.048 0.167 0.336 0.097 0.306 -0.025 0.487 0.125 0.034 0.195 0.001 0.119 0.039 0.003 0.002 0.072 0.008 -0.366
ROA 0.191 0.036 0.134 0.173 0.081 0.106 -0.003 0.248 0.078 0.01 0.106 0.0 0.07 0.02 0.002 0.002 0.044 0.006 -0.339
Thanh toán lãi vay 120.2 -4.2 73.7 77.9 477.8 11.7 1.7 92.3 12.4 2.7 16.1 -1.6 -50.6 0.5 -0.6 3.0 53.7 1.3 nan
Thanh toán hiện hành 6.2 2.5 4.8 2.5 3.9 1.5 1.3 1.7 2.1 1.2 1.1 5.0 1.9 1.5 11.2 4.6 2.2 1.5 10.6
Thanh toán nhanh 5.7 2.2 3.7 1.4 3.0 0.7 0.8 1.5 1.3 0.8 0.7 4.8 1.1 0.9 11.2 3.9 1.7 1.5 10.6
Biên LNG 0.339 0.124 0.26 0.262 0.132 0.142 0.125 0.244 0.154 0.114 0.253 0.208 0.354 0.068 0.015 0.387 0.333 0.396 0.27
Biên LNST 0.309 nan 0.101 0.146 0.064 0.029 0.013 0.189 0.045 0.01 0.082 0.016 0.13 0.011 nan 0.035 0.07 0.04 nan
Nợ/Vốn CSH 0.1 0.3 0.1 0.1 0.0 0.5 4.2 0.1 0.3 1.4 0.5 0.1 0.0 1.0 0.1 0.0 0.1 0.3 0.0
Nợ/EBITDA 0.3 2.3 0.3 0.7 0.0 1.7 3.6 0.7 1.7 6.1 1.5 4.4 0.0 11.2 16.6 5.2 0.8 13.5 -0.1
LNST 5 năm 0.394 0.073 -0.006 0.27 0.971 0.37 nan nan 1.339 -0.215 0.14 -0.058 0.385 0.756 -0.406 -0.244 0.122 nan nan
Doanh thu 5 năm 0.141 0.119 0.034 0.111 0.154 0.088 0.088 nan 0.04 0.024 0.083 0.085 0.09 -0.003 -0.129 -0.339 -0.012 -0.296 -0.478
LNST quý gần nhất 0.059 nan -0.281 -0.402 1.837 0.364 -0.77 0.202 3.427 2.073 0.131 nan 0.717 -0.266 nan 0.566 0.862 -0.875 nan
Doanh thu quý gần nhất -0.055 0.028 0.016 -0.101 0.189 0.217 -0.2 -0.316 1.625 0.447 -0.025 0.045 -0.276 0.706 -0.143 0.171 0.229 -0.173 -0.32
LNST năm tới 0.137 0.319 0.054 -0.127 0.337 -0.042 531.056 nan -0.092 0.48 -0.462 0.138 0.694 0.146 -0.666 -1.028 0.06 -0.232 -0.865
Doanh thu năm tới 0.18 -0.01 0.01 0.21 0.1 0.06 0.5 nan 0.04 0.15 -0.15 -0.2 -0.05 0.15 0.05 0.147 -0.1 0.1 -0.15
RSI 41.1 47.0 34.3 47.2 50.5 51.2 42.8 51.3 52.3 48.6 37.4 55.4 36.3 43.6 31.6 0.0 54.1 0.0 39.7

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
DCM 12/12/2023 Cổ đông nội bộ Mua 79000.0 31222.0 -0.012
DCM 05/09/2023 Cổ đông lớn Bán -500000.0 30036.0 0.027
DCM 05/09/2023 Cổ đông lớn Bán -350000.0 30036.0 0.027
DCM 06/04/2023 Cổ đông lớn Bán -1800000.0 21551.0 0.431
DCM 02/12/2022 Cổ đông lớn Mua 30000.0 25099.0 0.229
DCM 02/12/2022 Cổ đông lớn Mua 200000.0 25099.0 0.229
DCM 02/12/2022 Cổ đông lớn Mua 700000.0 25099.0 0.229
DCM 16/11/2022 Cổ đông lớn Mua 300000.0 22849.0 0.35
DCM 16/11/2022 Cổ đông lớn Mua 884700.0 22849.0 0.35
DCM 30/03/2022 Cổ đông nội bộ Bán -50000.0 36350.0 -0.151
DCM 19/01/2022 Cổ đông nội bộ Bán -3800.0 24015.0 0.285
DCM 01/11/2021 Cổ đông lớn Bán -6121600.0 27773.0 0.111
DCM 29/10/2021 Cổ đông lớn Bán -1777700.0 27201.0 0.134
DCM 06/01/2021 Cổ đông lớn Bán -478190.0 10992.0 1.807
DCM 14/12/2020 Cổ đông nội bộ Bán -45000.0 9701.0 2.18
DCM 02/07/2018 Cổ đông nội bộ Mua 20000.0 6268.0 3.922
DCM 02/07/2018 Cổ đông nội bộ Mua 20000.0 6268.0 3.922
DCM 14/06/2018 Cổ đông nội bộ Bán -31600.0 6910.0 3.465
DCM 31/01/2018 Cổ đông sáng lập Bán -23000.0 8224.0 2.751
DCM 07/11/2017 Cổ đông sáng lập Mua 23000.0 7430.0 3.152