Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
DDG HNX Điện, nước & xăng dầu khí đốt 5117 0.036 79.8 59.8 2010 83 Đầu tư CN XNK Đông Dương https://dongduongcorp.com.vn

Dự đoán

Dự đoán DDG

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến DDG

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
39.3 None DDG 2600 0 0.0 DDG - BCTC Quý 1/2025 2025-05-05 00:00:00 2025-05-05 00:00:00
39.3 None DDG 2600 0 0.0 DDG - BCTC Quý 1/2025 2025-05-05 00:00:00 2025-05-05 00:00:00
39.3 None DDG 2600 0 0.0 DDG - BCTC Quý 1/2025 2025-05-05 00:00:00 2025-05-05 00:00:00
39.3 None DDG 2600 0 0.0 DDG - BCTC Quý 1/2025 2025-05-05 00:00:00 2025-05-05 00:00:00
39.3 None DDG 2600 0 0.0 DDG - BCTC Quý 1/2025 2025-05-05 00:00:00 2025-05-05 00:00:00
39.3 None DDG 2600 0 0.0 DDG - BCTC Quý 1/2025 2025-05-05 00:00:00 2025-05-05 00:00:00
39.3 None DDG 2600 0 0.0 DDG - BCTC Quý 1/2025 2025-05-05 00:00:00 2025-05-05 00:00:00
39.3 None DDG 2600 0 0.0 DDG - BCTC Quý 1/2025 2025-05-05 00:00:00 2025-05-05 00:00:00
39.3 None DDG 2600 0 0.0 DDG - BCTC Quý 1/2025 2025-05-05 00:00:00 2025-05-05 00:00:00
39.3 None DDG 2600 0 0.0 DDG - BCTC Quý 1/2025 2025-05-05 00:00:00 2025-05-05 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2025 Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022
ticker DDG DDG DDG DDG DDG DDG DDG DDG DDG DDG
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2025 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022
priceToEarning -13.3 15.7 34.3 126.0 -2.1 -2.4 -3.0 -3.6 105.6 70.7
priceToBook 0.3 0.3 0.3 0.4 0.5 0.8 1.0 1.1 4.4 4.2
valueBeforeEbitda nan 7.4 9.1 8.5 9.0 9.9 8.8 8.3 7.9 7.4
roe -0.02 0.023 0.01 0.004 -0.244 -0.286 -0.29 -0.275 0.043 0.062
roa -0.009 0.009 0.004 0.001 -0.104 -0.113 -0.114 -0.106 0.018 0.027
daysReceivable -74 -56 -179 -138 -47 33 14 3 6 66
daysInventory 16 22 32 16 16 15 10 9 15 10
daysPayable 54 58 68 50 45 55 38 33 28 40
ebitOnInterest -0.2 1.4 0.0 0.1 0.4 0.6 0.5 0.1 1.0 1.2
earningPerShare -194 190 84 30 -2342 -2402 -2384 -2238 398 568
bookValuePerShare 9473 9744 9624 9550 9600 7199 7200 7185 9609 9625
equityOnTotalAsset 0.444 0.446 0.442 0.446 0.433 0.371 0.367 0.357 0.42 0.415
equityOnLiability 0.9 0.9 0.9 0.9 0.8 0.6 0.6 0.6 0.7 0.7
currentPayment 0.8 0.9 0.8 0.8 1.0 1.0 0.9 0.8 0.8 1.2
quickPayment 0.8 0.9 0.7 0.7 1.0 1.0 0.9 0.8 0.8 1.1
epsChange -2.02 1.261 1.801 -1.013 -0.025 0.008 0.065 -6.615 -0.298 -0.264
ebitdaOnStock 1290 1855 1551 1638 1650 1829 2228 2516 3100 3300
grossProfitMargin 0.032 0.193 0.123 0.099 0.208 0.149 0.068 0.019 0.074 0.158
operatingProfitMargin nan 0.178 0.029 0.028 0.165 0.106 0.053 0.02 0.031 0.133
postTaxMargin nan 0.042 0.162 nan 0.086 nan 0.009 nan 0.001 0.005
debtOnEquity 0.9 0.9 0.9 0.9 1.0 1.3 1.4 1.4 1.2 1.2
debtOnAsset 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5
debtOnEbitda 7.0 5.7 7.1 6.9 7.3 7.6 6.5 6.0 5.1 4.3
shortOnLongDebt 9.9 8.9 8.1 7.3 2.5 1.3 1.3 1.4 6.9 1.2
assetOnEquity 2.3 2.2 2.3 2.2 2.3 2.7 2.7 2.8 2.4 2.4
capitalBalance -145 -101 -205 -204 6 -9 -72 -118 -148 127
cashOnEquity 0.019 0.006 0.009 0.013 0.014 0.01 0.013 0.006 0.017 0.017
cashOnCapitalize nan 0.025 0.031 0.044 0.037 0.022 0.024 0.009 0.026 0.025
cashCirculation -113 -93 -215 -172 -76 -8 -14 -21 -7 36
revenueOnWorkCapital nan nan nan nan nan 11.1 25.9 114.8 58.1 5.5
capexOnFixedAsset 0.022 0.0 -0.1 -0.03 -0.024 -0.007 -0.075 -0.157 -0.21 -0.402
revenueOnAsset 0.2 0.2 0.2 0.3 0.3 0.4 0.5 0.5 0.5 0.6
postTaxOnPreTax nan 1.0 1.0 nan 1.0 nan 1.2 nan 0.5 0.5
ebitOnRevenue nan 0.178 0.029 0.028 0.165 0.106 0.053 0.02 0.031 0.133
preTaxOnEbit 5.7 0.2 5.7 -2.1 0.5 0.0 0.1 -49.3 0.1 0.1
payableOnEquity 1.2 1.1 1.2 1.2 1.3 1.6 1.7 1.7 1.3 1.4
ebitdaOnStockChange -0.305 0.196 -0.053 -0.007 -0.098 -0.179 -0.115 -0.188 -0.06 -0.255
bookValuePerShareChange -0.028 0.012 0.008 -0.005 0.333 0.0 0.002 -0.252 -0.002 0.04

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

GAS PGD PGS TLP PEG CNG PGC HTC CCI PMG PVG PPT PSH ASP BMF TMC POV TDG PCG
Vốn hóa (tỷ) 136578 2722 1645 1463 1044 955 869 526 385 358 252 238 223 183 139 108 99 78 51
Giá 58500 27800 32900 6200 3925 27100 14500 31900 21900 8190 6300 13100 1770 4800 8700 8700 7900 3230 2700
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 1 1 0 1 0 -1 1 0 -1 1 0 0 0 -3 0 0 0 1 0
P/E 12.9 13.0 14.1 24.6 -20.6 10.5 8.2 17.4 10.5 14.4 17.2 26.3 -0.3 39.0 8.7 10.8 10.4 13.5 -8.3
PEG -11.2 1.2 0.9 -0.4 -0.1 0.9 0.6 -0.5 21.6 0.0 0.0 28.0 0.0 -44.6 0.0 -0.5 -0.4 0.2 0.0
P/B 2.2 1.9 1.6 0.6 1.6 1.5 1.0 1.7 1.5 0.9 0.5 1.2 0.3 0.6 0.8 0.6 0.5 0.3 0.3
EV/EBITDA nan 5.5 6.1 17.6 -36.7 4.4 nan 16.0 69.0 nan 2.5 27.9 -38.3 12.9 18.2 0.3 3.2 15.0 -8.9
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.043 0.068 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.164 0.146 0.116 0.024 -0.073 0.147 0.12 0.098 0.144 0.065 0.03 0.048 -0.677 0.012 0.09 0.052 0.052 0.024 -0.036
ROA 0.122 0.062 0.045 0.006 -0.033 0.077 0.035 0.051 0.038 0.014 0.009 0.019 -0.071 0.002 0.022 0.026 0.019 0.007 -0.023
Thanh toán lãi vay 58.1 nan 8.8 1.3 -216.7 2.3 2.0 14.5 nan 0.7 -5.6 1.7 -0.3 2.2 1.3 nan 3.7 1.2 2.3
Thanh toán hiện hành 4.9 1.5 1.1 1.0 0.7 1.7 1.1 1.5 11.7 0.8 1.1 1.1 0.7 0.7 1.2 1.3 0.9 1.1 1.4
Thanh toán nhanh 4.6 1.5 1.0 0.6 0.6 1.6 1.0 1.0 11.6 0.7 1.1 0.5 0.2 0.6 0.9 1.1 0.6 0.7 1.2
Biên LNG 0.159 0.046 0.159 0.049 0.044 0.06 0.169 0.139 0.101 0.148 0.075 0.011 nan 0.103 0.021 0.063 0.032 0.051 0.07
Biên LNST 0.107 0.0 0.019 nan nan 0.002 0.023 0.031 0.168 0.011 0.002 0.002 nan 0.019 0.004 0.004 nan 0.005 0.01
Nợ/Vốn CSH 0.1 0.0 0.3 1.4 0.0 0.1 1.6 0.2 0.0 0.7 0.0 1.2 8.6 1.9 2.8 0.0 0.0 1.9 0.1
Nợ/EBITDA 0.3 0.0 1.3 15.8 -0.1 0.4 9.4 1.5 0.0 6.2 0.9 17.1 -34.6 14.5 14.9 0.0 0.2 11.4 -2.3
LNST 5 năm -0.027 0.013 0.093 -0.014 nan 0.015 -0.06 -0.047 0.021 -0.16 1.282 nan nan -0.291 -0.016 -0.114 -0.039 0.092 nan
Doanh thu 5 năm 0.067 0.065 0.002 0.091 0.116 0.105 0.062 -0.116 0.02 0.083 0.083 nan -0.406 0.053 0.249 0.006 0.165 0.117 -0.016
LNST quý gần nhất 0.349 nan 0.589 nan nan -0.924 0.382 -0.144 12.367 0.021 -0.452 0.01 nan 0.042 0.107 -0.318 nan -0.668 nan
Doanh thu quý gần nhất 0.029 -0.099 -0.089 0.248 -0.283 -0.195 -0.061 -0.058 -0.091 -0.085 0.148 -0.135 -0.364 0.142 -0.032 -0.102 0.013 -0.412 0.024
LNST năm tới 0.217 -0.3 0.275 -2.934 29.113 0.209 0.207 0.05 0.0 -0.749 0.769 nan 8.636 -0.705 nan nan nan nan -0.944
Doanh thu năm tới 0.125 -0.14 0.2 -0.18 -0.3 0.02 0.15 0.03 0.05 0.02 0.2 nan 0.05 0.2 nan nan nan nan 0.03
RSI 42.0 38.8 66.5 52.1 43.4 34.0 42.3 82.2 56.9 45.6 36.9 57.5 11.2 46.7 49.0 59.6 52.4 34.7 39.9
rs 34.0 22.0 56.0 68.0 26.0 26.0 50.0 78.0 86.0 66.0 30.0 nan 40.0 37.0 nan 88.0 78.0 nan 19.0

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
INDOCHINEINMEX 07/01/2025 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 None None
INDOCHINEINMEX 26/11/2024 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 None None
INDOCHINEINMEX 19/06/2024 Cổ đông nội bộ Bán -1150000.0 None None
INDOCHINEINMEX 05/06/2024 Cổ đông nội bộ Bán -550000.0 None None
INDOCHINEINMEX 20/05/2024 Cổ đông nội bộ Bán -450000.0 None None
INDOCHINEINMEX 20/05/2024 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 None None
INDOCHINEINMEX 29/02/2024 Cổ đông nội bộ Bán -200000.0 None None
INDOCHINEINMEX 07/02/2024 Cổ đông nội bộ Bán -1000000.0 None None
INDOCHINEINMEX 07/02/2024 Cổ đông nội bộ Bán -500000.0 None None
INDOCHINEINMEX 18/12/2023 Cổ đông sáng lập Bán -1000000.0 None None
INDOCHINEINMEX 07/12/2023 Cổ đông nội bộ Bán -1000000.0 None None
INDOCHINEINMEX 20/09/2023 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 None None
INDOCHINEINMEX 20/09/2023 Cổ đông nội bộ Mua 500000.0 None None
INDOCHINEINMEX 25/05/2023 Cổ đông nội bộ Bán -1630000.0 None None
INDOCHINEINMEX 25/05/2023 Cổ đông nội bộ Bán -700000.0 None None
INDOCHINEINMEX 25/05/2023 Cổ đông nội bộ Bán -678400.0 None None
INDOCHINEINMEX 25/05/2023 Cổ đông nội bộ Bán -210000.0 None None
INDOCHINEINMEX 25/05/2023 Cổ đông sáng lập Bán -297400.0 None None
INDOCHINEINMEX 19/05/2023 Cổ đông nội bộ Bán -1049300.0 None None
INDOCHINEINMEX 17/05/2023 Cổ đông nội bộ Bán -500000.0 None None