Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
DDG HNX Điện, nước & xăng dầu khí đốt 379 0.037 79.8 59.8 2010 83 Đầu tư CN XNK Đông Dương https://dongduongcorp.com.vn

Dự đoán

Dự đoán DDG

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến DDG

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
44.2 nan DDG 3600 0 0.0 DDG - BCTC quý 2/2024 2024-07-31 00:00:00 2024-07-31 00:00:00
44.2 nan DDG 3600 0 0.0 DDG - BCTC quý 2/2024 2024-07-31 00:00:00 2024-07-31 00:00:00
44.2 nan DDG 3600 0 0.0 DDG - BCTC quý 2/2024 2024-07-31 00:00:00 2024-07-31 00:00:00
44.2 nan DDG 3600 0 0.0 DDG - BCTC quý 2/2024 2024-07-31 00:00:00 2024-07-31 00:00:00
44.2 nan DDG 3600 0 0.0 DDG - BCTC quý 2/2024 2024-07-31 00:00:00 2024-07-31 00:00:00
44.2 nan DDG 3600 0 0.0 DDG - BCTC quý 2/2024 2024-07-31 00:00:00 2024-07-31 00:00:00
44.2 nan DDG 3600 0 0.0 DDG - BCTC quý 2/2024 2024-07-31 00:00:00 2024-07-31 00:00:00
44.2 nan DDG 3600 0 0.0 DDG - BCTC quý 2/2024 2024-07-31 00:00:00 2024-07-31 00:00:00
44.2 nan DDG 3600 0 0.0 DDG - BCTC quý 2/2024 2024-07-31 00:00:00 2024-07-31 00:00:00
44.2 nan DDG 3600 0 0.0 DDG - BCTC quý 2/2024 2024-07-31 00:00:00 2024-07-31 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022 Q2-2022 Q1-2022
ticker DDG DDG DDG DDG DDG DDG DDG DDG DDG DDG
quarter Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1
year 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022 2022 2022
priceToEarning 33.4 -2.1 -2.4 -3.0 -3.6 105.6 70.7 51.4 60.2 64.9
priceToBook 0.4 0.5 0.8 1.0 1.1 4.4 4.2 4.3 4.3 4.3
valueBeforeEbitda 8.9 9.0 9.9 8.8 8.3 7.9 7.4 17.3 20.1 23.7
roe 0.012 -0.244 -0.286 -0.29 -0.275 0.043 0.062 0.109 0.094 0.086
roa 0.005 -0.104 -0.113 -0.114 -0.106 0.018 0.027 0.043 0.036 0.038
daysReceivable -79 -47 33 14 3 6 66 60 71 59
daysInventory 16 16 15 10 9 15 10 8 8 11
daysPayable 50 45 55 38 33 28 40 25 27 21
ebitOnInterest 0.1 0.4 0.6 0.5 0.1 1.0 1.2 2.5 2.1 3.5
earningPerShare 101 -2342 -2402 -2384 -2238 398 568 772 652 585
bookValuePerShare 9620 9600 7199 7200 7185 9609 9625 9257 9092 8878
equityOnTotalAsset 0.449 0.433 0.371 0.367 0.357 0.42 0.415 0.416 0.411 0.416
equityOnLiability 0.9 0.8 0.6 0.6 0.6 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7
currentPayment 0.9 1.0 1.0 0.9 0.8 0.8 1.2 1.2 1.2 1.3
quickPayment 0.9 1.0 1.0 0.9 0.8 0.8 1.1 1.2 1.2 1.3
epsChange -1.043 -0.025 0.008 0.065 -6.615 -0.298 -0.264 0.183 0.115 -0.154
ebitdaOnStock 1633 1650 1829 2228 2516 3100 3300 4427 3727 3100
grossProfitMargin 0.099 0.208 0.149 0.068 0.019 0.074 0.158 0.132 0.189 0.151
operatingProfitMargin 0.033 0.165 0.106 0.053 0.02 0.031 0.133 0.107 0.163 0.132
postTaxMargin 0.026 0.086 nan 0.009 nan 0.001 0.005 0.049 0.069 0.079
debtOnEquity 0.9 1.0 1.3 1.4 1.4 1.2 1.2 1.2 1.3 1.3
debtOnAsset 0.4 0.4 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5
debtOnEbitda 6.9 7.3 7.6 6.5 6.0 5.1 4.3 4.1 5.0 4.7
shortOnLongDebt 2.5 2.5 1.3 1.3 1.4 6.9 1.2 1.0 1.0 1.0
assetOnEquity 2.2 2.3 2.7 2.7 2.8 2.4 2.4 2.4 2.4 2.4
capitalBalance -65 6 -9 -72 -118 -148 127 135 134 181
cashOnEquity 0.013 0.014 0.01 0.013 0.006 0.017 0.017 0.016 0.018 0.014
cashOnCapitalize 0.037 0.037 0.022 0.024 0.009 0.026 0.025 0.005 0.006 0.004
cashCirculation -112 -76 -8 -14 -21 -7 36 43 52 48
revenueOnWorkCapital nan nan 11.1 25.9 114.8 58.1 5.5 6.1 5.1 6.2
capexOnFixedAsset 0.04 -0.024 -0.007 -0.075 -0.157 -0.21 -0.402 -0.681 -0.717 -0.999
revenueOnAsset 0.3 0.3 0.4 0.5 0.5 0.5 0.6 0.7 0.6 0.7
postTaxOnPreTax 1.2 1.0 nan 1.2 nan 0.5 0.5 0.8 0.8 0.8
ebitOnRevenue 0.033 0.165 0.106 0.053 0.02 0.031 0.133 0.107 0.163 0.132
preTaxOnEbit 0.7 0.5 0.0 0.1 -49.3 0.1 0.1 0.6 0.5 0.7
payableOnEquity 1.2 1.3 1.6 1.7 1.7 1.3 1.4 1.4 1.4 1.4
ebitdaOnStockChange -0.01 -0.098 -0.179 -0.115 -0.188 -0.06 -0.255 0.188 0.202 0.08
bookValuePerShareChange 0.002 0.333 0.0 0.002 -0.252 -0.002 0.04 0.018 0.024 -0.238

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

GAS PGD PEG PGS TLP CNG PGC PSH HTC CCI PMG PVG PPT ASP BMF TMC POV TDG PCG
Vốn hóa (tỷ) 191318 3168 2140 1600 1585 1271 893 666 421 352 318 288 198 156 151 109 106 99 92
Giá 83300 32000 8600 32000 6700 36200 14800 5280 25500 20050 6860 7200 11400 4170 26100 8800 8500 5110 4900
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -2 1 0 0 1 -1 3 0 0 0 0 -1 0 1 -2 0 0 1 -1
P/E 17.5 12.9 -57.2 14.8 9.0 11.4 9.0 -1.2 10.2 8.6 11.8 -243.9 23.3 -6.5 5.3 7.8 8.4 29.6 -14.8
PEG -1.2 -0.3 -0.1 0.6 0.0 0.5 -0.6 0.0 1.1 0.2 0.0 2.2 0.6 0.0 0.0 0.0 0.1 -0.7 0.0
P/B 2.8 2.1 3.3 1.6 0.6 2.1 1.1 0.6 1.4 1.3 0.8 0.6 1.1 0.6 1.9 0.6 0.6 0.4 0.6
EV/EBITDA 12.3 4.6 -101.8 7.4 11.4 5.1 13.7 179.8 10.2 31.7 14.7 1.9 18.1 111.6 2.6 3.0 3.5 12.4 -12.2
Cổ tức 0.079 0.041 0.0 0.077 0.0 0.0 0.088 0.0 0.066 0.052 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.071 0.037 0.0 0.0
ROE 0.161 0.151 -0.056 0.111 0.071 0.198 0.121 -0.398 0.138 0.159 0.072 -0.002 0.048 -0.066 0.449 0.075 0.071 0.014 -0.039
ROA 0.119 0.064 -0.026 0.044 0.02 0.091 0.037 -0.053 0.067 0.053 0.016 -0.001 0.019 -0.013 0.246 0.041 0.028 0.005 -0.025
Thanh toán lãi vay 47.5 nan -200.7 23.4 1.5 67.5 3.6 nan 16.0 nan 1.6 -4.0 2.0 -1.0 60.9 nan 15.6 nan -6.7
Thanh toán hiện hành 4.0 1.5 0.8 1.0 1.0 1.6 0.9 0.8 1.4 12.6 0.8 1.1 1.1 0.7 2.4 1.2 0.9 1.1 1.7
Thanh toán nhanh 3.8 1.5 0.5 0.9 0.5 1.5 0.8 0.2 1.1 12.4 0.7 1.1 0.5 0.6 2.1 0.8 0.5 0.6 1.5
Biên LNG 0.191 0.084 0.03 0.143 0.032 0.108 0.174 nan 0.132 0.121 0.16 0.07 0.011 0.085 0.063 0.053 0.027 0.046 0.047
Biên LNST 0.111 0.04 nan 0.021 0.003 0.053 0.033 nan 0.023 0.128 0.014 0.001 0.003 nan 0.026 0.004 0.002 0.002 nan
Nợ/Vốn CSH 0.1 0.0 0.0 0.4 1.5 0.1 1.5 5.7 0.2 0.0 1.0 0.1 1.4 2.4 0.3 0.0 0.0 1.6 0.1
Nợ/EBITDA 0.3 0.0 -0.3 1.8 8.5 0.3 8.4 144.2 1.1 0.0 8.2 1.3 10.0 123.3 0.6 0.0 0.5 9.7 -2.1
LNST 5 năm 0.003 0.018 nan -0.006 -0.012 -0.007 -0.086 -0.203 0.025 -0.03 -0.502 -0.383 nan nan -0.234 -0.165 -0.056 -0.266 nan
Doanh thu 5 năm 0.035 0.04 0.117 -0.029 0.067 0.113 0.017 -0.101 -0.157 0.013 0.086 0.016 nan 0.071 0.28 -0.007 0.114 0.21 -0.016
LNST quý gần nhất 0.322 2.181 nan 0.181 -0.591 32.345 0.236 nan -0.296 0.214 0.983 0.219 0.468 nan 0.128 0.138 -0.256 -0.144 nan
Doanh thu quý gần nhất 0.289 0.265 -0.05 0.093 0.014 0.331 0.01 -0.896 0.074 0.065 -0.026 0.454 0.144 -0.148 0.437 0.013 0.215 0.022 0.096
LNST năm tới 0.005 -0.3 29.113 0.275 -2.934 0.209 0.207 8.636 0.05 0.0 -0.749 0.769 nan -0.705 nan nan nan nan -0.944
Doanh thu năm tới 0.16 -0.14 -0.3 0.2 -0.18 0.02 0.15 0.05 0.03 0.05 0.02 0.2 nan 0.2 nan nan nan nan 0.03
RSI 58.4 49.0 65.2 43.0 50.0 50.3 59.2 42.8 60.2 41.4 31.9 53.9 54.5 33.6 41.4 42.2 54.8 47.2 33.2
rs 56.0 50.0 83.0 50.0 52.0 56.0 61.0 40.0 78.0 86.0 66.0 30.0 nan 37.0 nan 88.0 78.0 nan 19.0

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
INDOCHINEINMEX 19/06/2024 Cổ đông nội bộ Bán -1150000.0 None None
INDOCHINEINMEX 05/06/2024 Cổ đông nội bộ Bán -550000.0 None None
INDOCHINEINMEX 20/05/2024 Cổ đông nội bộ Bán -450000.0 None None
INDOCHINEINMEX 20/05/2024 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 None None
INDOCHINEINMEX 29/02/2024 Cổ đông nội bộ Bán -200000.0 None None
INDOCHINEINMEX 07/02/2024 Cổ đông nội bộ Bán -1000000.0 None None
INDOCHINEINMEX 07/02/2024 Cổ đông nội bộ Bán -500000.0 None None
INDOCHINEINMEX 18/12/2023 Cổ đông sáng lập Bán -1000000.0 None None
INDOCHINEINMEX 07/12/2023 Cổ đông nội bộ Bán -1000000.0 None None
INDOCHINEINMEX 20/09/2023 Cổ đông nội bộ Mua 500000.0 None None
INDOCHINEINMEX 20/09/2023 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 None None
INDOCHINEINMEX 25/05/2023 Cổ đông nội bộ Bán -1630000.0 None None
INDOCHINEINMEX 25/05/2023 Cổ đông nội bộ Bán -700000.0 None None
INDOCHINEINMEX 25/05/2023 Cổ đông nội bộ Bán -678400.0 None None
INDOCHINEINMEX 25/05/2023 Cổ đông nội bộ Bán -210000.0 None None
INDOCHINEINMEX 25/05/2023 Cổ đông sáng lập Bán -297400.0 None None
INDOCHINEINMEX 19/05/2023 Cổ đông nội bộ Bán -1049300.0 None None
INDOCHINEINMEX 17/05/2023 Cổ đông nội bộ Bán -500000.0 None None
INDOCHINEINMEX 17/05/2023 Cổ đông nội bộ Bán -324000.0 None None
INDOCHINEINMEX 17/05/2023 Cổ đông nội bộ Bán -229100.0 None None