Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
DDG HNX Điện, nước & xăng dầu khí đốt 5117 0.036 79.8 59.8 2010 83 Đầu tư CN XNK Đông Dương https://dongduongcorp.com.vn

Dự đoán

Dự đoán DDG

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến DDG

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
56.5 None DDG 2900 0 0.0 DDG - BCTC Quý 4/2024 2025-02-06 00:00:00 2025-02-06 00:00:00
56.5 None DDG 2900 0 0.0 DDG - BCTC Quý 4/2024 2025-02-06 00:00:00 2025-02-06 00:00:00
56.5 None DDG 2900 0 0.0 DDG - BCTC Quý 4/2024 2025-02-06 00:00:00 2025-02-06 00:00:00
56.5 None DDG 2900 0 0.0 DDG - BCTC Quý 4/2024 2025-02-06 00:00:00 2025-02-06 00:00:00
56.5 None DDG 2900 0 0.0 DDG - BCTC Quý 4/2024 2025-02-06 00:00:00 2025-02-06 00:00:00
56.5 None DDG 2900 0 0.0 DDG - BCTC Quý 4/2024 2025-02-06 00:00:00 2025-02-06 00:00:00
56.5 None DDG 2900 0 0.0 DDG - BCTC Quý 4/2024 2025-02-06 00:00:00 2025-02-06 00:00:00
56.5 None DDG 2900 0 0.0 DDG - BCTC Quý 4/2024 2025-02-06 00:00:00 2025-02-06 00:00:00
56.5 None DDG 2900 0 0.0 DDG - BCTC Quý 4/2024 2025-02-06 00:00:00 2025-02-06 00:00:00
56.5 None DDG 2900 0 0.0 DDG - BCTC Quý 4/2024 2025-02-06 00:00:00 2025-02-06 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker DDG DDG DDG DDG DDG DDG DDG DDG DDG DDG
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 13.6 34.3 126.0 -2.1 -2.4 -3.0 -3.6 105.6 70.7 51.4
priceToBook 0.3 0.3 0.4 0.5 0.8 1.0 1.1 4.4 4.2 4.3
valueBeforeEbitda 7.4 9.1 8.5 9.0 9.9 8.8 8.3 7.9 7.4 17.3
roe 0.023 0.01 0.004 -0.244 -0.286 -0.29 -0.275 0.043 0.062 0.109
roa 0.009 0.004 0.001 -0.104 -0.113 -0.114 -0.106 0.018 0.027 0.043
daysReceivable -56 -179 -138 -47 33 14 3 6 66 60
daysInventory 22 32 16 16 15 10 9 15 10 8
daysPayable 58 68 50 45 55 38 33 28 40 25
ebitOnInterest 1.4 0.0 0.1 0.4 0.6 0.5 0.1 1.0 1.2 2.5
earningPerShare 190 84 30 -2342 -2402 -2384 -2238 398 568 772
bookValuePerShare 9744 9624 9550 9600 7199 7200 7185 9609 9625 9257
equityOnTotalAsset 0.446 0.442 0.446 0.433 0.371 0.367 0.357 0.42 0.415 0.416
equityOnLiability 0.9 0.9 0.9 0.8 0.6 0.6 0.6 0.7 0.7 0.7
currentPayment 0.9 0.8 0.8 1.0 1.0 0.9 0.8 0.8 1.2 1.2
quickPayment 0.9 0.7 0.7 1.0 1.0 0.9 0.8 0.8 1.1 1.2
epsChange 1.261 1.801 -1.013 -0.025 0.008 0.065 -6.615 -0.298 -0.264 0.183
ebitdaOnStock 1855 1551 1638 1650 1829 2228 2516 3100 3300 4427
grossProfitMargin 0.193 0.123 0.099 0.208 0.149 0.068 0.019 0.074 0.158 0.132
operatingProfitMargin 0.178 0.029 0.028 0.165 0.106 0.053 0.02 0.031 0.133 0.107
postTaxMargin 0.042 0.162 nan 0.086 nan 0.009 nan 0.001 0.005 0.049
debtOnEquity 0.9 0.9 0.9 1.0 1.3 1.4 1.4 1.2 1.2 1.2
debtOnAsset 0.4 0.4 0.4 0.4 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5
debtOnEbitda 5.7 7.1 6.9 7.3 7.6 6.5 6.0 5.1 4.3 4.1
shortOnLongDebt 8.9 8.1 7.3 2.5 1.3 1.3 1.4 6.9 1.2 1.0
assetOnEquity 2.2 2.3 2.2 2.3 2.7 2.7 2.8 2.4 2.4 2.4
capitalBalance -101 -205 -204 6 -9 -72 -118 -148 127 135
cashOnEquity 0.006 0.009 0.013 0.014 0.01 0.013 0.006 0.017 0.017 0.016
cashOnCapitalize 0.025 0.031 0.044 0.037 0.022 0.024 0.009 0.026 0.025 0.005
cashCirculation -93 -215 -172 -76 -8 -14 -21 -7 36 43
revenueOnWorkCapital nan nan nan nan 11.1 25.9 114.8 58.1 5.5 6.1
capexOnFixedAsset 0.0 -0.1 -0.03 -0.024 -0.007 -0.075 -0.157 -0.21 -0.402 -0.681
revenueOnAsset 0.2 0.2 0.3 0.3 0.4 0.5 0.5 0.5 0.6 0.7
postTaxOnPreTax 1.0 1.0 nan 1.0 nan 1.2 nan 0.5 0.5 0.8
ebitOnRevenue 0.178 0.029 0.028 0.165 0.106 0.053 0.02 0.031 0.133 0.107
preTaxOnEbit 0.2 5.7 -2.1 0.5 0.0 0.1 -49.3 0.1 0.1 0.6
payableOnEquity 1.1 1.2 1.2 1.3 1.6 1.7 1.7 1.3 1.4 1.4
ebitdaOnStockChange 0.196 -0.053 -0.007 -0.098 -0.179 -0.115 -0.188 -0.06 -0.255 0.188
bookValuePerShareChange 0.012 0.008 -0.005 0.333 0.0 0.002 -0.252 -0.002 0.04 0.018

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

GAS PGD PGS TLP PEG CNG PGC PMG HTC CCI PVG PPT PSH ASP BMF TMC POV TDG PCG
Vốn hóa (tỷ) 138686 3000 1560 1459 1068 1020 890 408 406 344 260 242 223 185 149 102 87 86 53
Giá 58200 30000 31200 6200 4518 29050 14650 8800 24600 20400 6500 13200 1770 4890 26100 8300 7533 3530 2800
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -1 -1 0 0 1 0 -1 0 0 1 0 -1 0 -1 0 4 1 -1 0
P/E 13.1 11.9 13.5 24.6 -32.1 11.2 8.2 16.5 13.2 10.9 20.3 26.5 -0.3 39.8 5.3 10.3 7.1 14.7 -8.6
PEG -1.3 -1.9 1.5 -0.4 0.0 -1.0 0.6 0.0 -0.4 0.4 0.0 3.0 0.0 -45.5 0.0 -0.7 -0.8 0.2 0.0
P/B 2.3 2.0 1.5 0.6 1.8 1.6 1.0 1.0 1.3 1.3 0.5 1.2 0.3 0.6 1.9 0.5 0.5 0.3 0.3
EV/EBITDA 8.9 4.1 5.9 17.6 -59.0 4.7 11.9 13.2 12.2 89.8 -1.7 31.4 -38.3 13.0 2.6 0.5 2.6 nan -8.9
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.053 0.078 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.167 0.173 0.115 0.024 -0.054 0.148 0.126 0.063 0.1 0.122 0.026 0.048 -0.677 0.012 0.449 0.052 0.073 0.024 -0.036
ROA 0.123 0.07 0.042 0.006 -0.024 0.072 0.039 0.014 0.051 0.042 0.007 0.018 -0.071 0.002 0.246 0.029 0.032 0.007 -0.023
Thanh toán lãi vay 39.8 nan 7.5 1.3 -131.2 33.2 1.6 1.4 22.3 nan -0.2 0.8 -0.3 2.2 60.9 nan 60.9 1.2 2.3
Thanh toán hiện hành 3.9 1.5 1.1 1.0 0.7 1.6 1.0 0.8 1.4 12.3 1.2 1.1 0.7 0.7 2.4 1.3 0.9 1.1 1.4
Thanh toán nhanh 3.6 1.5 1.0 0.6 0.6 1.5 0.8 0.7 1.1 12.1 1.1 0.5 0.2 0.6 2.1 1.0 0.5 0.7 1.2
Biên LNG 0.162 0.037 0.137 0.049 0.041 0.081 0.179 0.138 0.14 0.064 0.095 0.007 nan 0.103 0.063 0.059 0.035 0.051 0.07
Biên LNST 0.082 nan 0.011 nan nan 0.017 0.015 0.01 0.034 0.011 0.004 0.002 nan 0.019 0.026 0.005 0.004 0.005 0.01
Nợ/Vốn CSH 0.1 0.0 0.5 1.4 0.0 0.1 1.3 0.7 0.2 0.0 0.1 1.3 8.6 1.9 0.3 0.0 0.0 1.9 0.1
Nợ/EBITDA 0.3 0.0 2.7 15.8 -0.3 0.3 7.9 6.3 1.3 0.0 0.9 17.8 -34.6 14.5 0.6 0.0 0.3 11.4 -2.3
LNST 5 năm -0.027 0.013 0.093 -0.014 nan 0.015 -0.06 -0.16 -0.047 0.021 1.282 nan nan -0.291 -0.016 -0.114 -0.039 0.092 nan
Doanh thu 5 năm 0.067 0.065 0.002 0.091 0.116 0.105 0.062 0.083 -0.116 0.02 0.083 nan -0.406 0.053 0.249 0.006 0.165 0.117 -0.016
LNST quý gần nhất -0.189 nan -0.481 nan nan -0.356 -0.369 -0.461 0.166 -0.792 -0.002 -0.002 nan 0.042 -0.199 0.077 0.238 -0.668 nan
Doanh thu quý gần nhất -0.012 -0.023 0.042 0.248 -0.04 0.069 0.124 0.037 0.008 -0.037 -0.167 0.207 -0.364 0.142 0.108 0.015 -0.54 -0.412 0.024
LNST năm tới 0.217 -0.3 0.275 -2.934 29.113 0.209 0.207 -0.749 0.05 0.0 0.769 nan 8.636 -0.705 nan nan nan nan -0.944
Doanh thu năm tới 0.125 -0.14 0.2 -0.18 -0.3 0.02 0.15 0.02 0.03 0.05 0.2 nan 0.05 0.2 nan nan nan nan 0.03
RSI 38.4 51.4 37.0 50.0 45.7 44.5 42.3 66.3 45.3 47.5 35.9 62.6 11.2 53.9 53.8 50.0 43.8 40.2 44.6

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
INDOCHINEINMEX 07/01/2025 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 None None
INDOCHINEINMEX 26/11/2024 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 None None
INDOCHINEINMEX 19/06/2024 Cổ đông nội bộ Bán -1150000.0 None None
INDOCHINEINMEX 05/06/2024 Cổ đông nội bộ Bán -550000.0 None None
INDOCHINEINMEX 20/05/2024 Cổ đông nội bộ Bán -450000.0 None None
INDOCHINEINMEX 20/05/2024 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 None None
INDOCHINEINMEX 29/02/2024 Cổ đông nội bộ Bán -200000.0 None None
INDOCHINEINMEX 07/02/2024 Cổ đông nội bộ Bán -1000000.0 None None
INDOCHINEINMEX 07/02/2024 Cổ đông nội bộ Bán -500000.0 None None
INDOCHINEINMEX 18/12/2023 Cổ đông sáng lập Bán -1000000.0 None None
INDOCHINEINMEX 07/12/2023 Cổ đông nội bộ Bán -1000000.0 None None
INDOCHINEINMEX 20/09/2023 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 None None
INDOCHINEINMEX 20/09/2023 Cổ đông nội bộ Mua 500000.0 None None
INDOCHINEINMEX 25/05/2023 Cổ đông nội bộ Bán -1630000.0 None None
INDOCHINEINMEX 25/05/2023 Cổ đông nội bộ Bán -700000.0 None None
INDOCHINEINMEX 25/05/2023 Cổ đông nội bộ Bán -678400.0 None None
INDOCHINEINMEX 25/05/2023 Cổ đông nội bộ Bán -210000.0 None None
INDOCHINEINMEX 25/05/2023 Cổ đông sáng lập Bán -297400.0 None None
INDOCHINEINMEX 19/05/2023 Cổ đông nội bộ Bán -1049300.0 None None
INDOCHINEINMEX 17/05/2023 Cổ đông nội bộ Bán -500000.0 None None