Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
DGC HOSE Hóa chất 944 0.156 379.8 379.8 2004 2622 Hóa chất Đức Giang http://ducgiangchem.vn

Dự đoán

Dự đoán DGC

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến DGC

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
57.3 44.0 DGC 113300 1800 0.016 DGC - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-03 00:00:00 2025-03-03 00:00:00
57.3 44.0 DGC 113300 1800 0.016 DGC - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-03 00:00:00 2025-03-03 00:00:00
57.3 44.0 DGC 113300 1800 0.016 DGC - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-03 00:00:00 2025-03-03 00:00:00
57.3 44.0 DGC 113300 1800 0.016 DGC - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-03 00:00:00 2025-03-03 00:00:00
57.3 44.0 DGC 113300 1800 0.016 DGC - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-03 00:00:00 2025-03-03 00:00:00
57.3 44.0 DGC 113300 1800 0.016 DGC - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-03 00:00:00 2025-03-03 00:00:00
57.3 44.0 DGC 113300 1800 0.016 DGC - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-03 00:00:00 2025-03-03 00:00:00
57.3 44.0 DGC 113300 1800 0.016 DGC - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-03 00:00:00 2025-03-03 00:00:00
57.3 44.0 DGC 113300 1800 0.016 DGC - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-03 00:00:00 2025-03-03 00:00:00
57.3 44.0 DGC 113300 1800 0.016 DGC - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-03 00:00:00 2025-03-03 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker DGC DGC DGC DGC DGC DGC DGC DGC DGC DGC
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 12.5 14.4 15.0 15.2 11.2 9.8 5.6 3.6 3.7 4.5
priceToBook 2.8 3.1 3.5 3.8 3.0 2.8 2.0 1.7 2.0 2.5
valueBeforeEbitda 12.1 13.4 13.8 15.2 13.2 9.9 8.2 5.2 3.4 3.6
roe 0.239 0.229 0.247 0.261 0.282 0.302 0.399 0.557 0.675 0.753
roa 0.191 0.192 0.206 0.216 0.216 0.249 0.319 0.443 0.514 0.597
daysReceivable 363 380 365 343 326 313 253 189 154 137
daysInventory 52 45 57 52 51 67 78 48 51 54
daysPayable 14 15 14 16 13 13 26 16 18 8
ebitOnInterest 120.2 171.8 155.7 95.4 82.9 81.6 89.6 108.8 171.8 282.8
earningPerShare 7864 7791 7936 7884 8185 9009 10727 13215 14660 15375
bookValuePerShare 35173 36205 34350 32032 30531 31938 29933 28268 27519 27807
equityOnTotalAsset 0.844 0.849 0.845 0.841 0.748 0.826 0.826 0.812 0.785 0.828
equityOnLiability 6.5 6.9 6.6 6.4 3.4 5.7 5.7 5.1 4.4 6.2
currentPayment 6.2 6.6 6.2 5.9 3.6 5.3 5.5 5.0 4.4 5.8
quickPayment 5.7 6.2 5.7 5.5 3.3 4.9 5.0 4.5 4.0 4.9
epsChange 0.009 -0.018 0.007 -0.037 -0.091 -0.16 -0.188 -0.099 -0.047 0.191
ebitdaOnStock 8426 8314 8316 8202 8452 9539 11685 20065 22851 24100
grossProfitMargin 0.339 0.345 0.393 0.321 0.329 0.341 0.39 0.359 0.414 0.445
operatingProfitMargin 0.294 0.263 0.33 0.26 0.268 0.277 0.329 0.299 0.346 0.397
postTaxMargin 0.309 0.276 0.344 0.282 0.301 0.309 0.348 0.317 0.332 0.383
debtOnEquity 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.0 0.1
debtOnAsset 0.1 0.0 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.0 0.1
debtOnEbitda 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.2 0.2 0.1 0.1
assetOnEquity 1.2 1.2 1.2 1.2 1.3 1.2 1.2 1.2 1.3 1.2
capitalBalance 10647 11043 10262 9535 8974 9424 9214 8625 8415 8544
cashOnEquity 0.008 0.018 0.037 0.009 0.088 0.006 0.006 0.014 0.132 0.006
cashOnCapitalize 0.003 0.006 0.012 0.002 0.026 0.002 0.002 0.006 0.071 0.003
cashCirculation 401 410 408 380 364 367 305 221 187 183
revenueOnWorkCapital 1.0 1.0 1.0 1.1 1.1 1.2 1.4 1.9 2.4 2.7
capexOnFixedAsset -0.227 -0.174 -0.203 -0.037 -0.133 -0.142 -0.14 -0.194 -0.092 -0.058
revenueOnAsset 0.6 0.6 0.7 0.7 0.7 0.8 0.9 1.2 1.3 1.5
postTaxOnPreTax 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9
ebitOnRevenue 0.294 0.263 0.33 0.26 0.268 0.277 0.329 0.299 0.346 0.397
preTaxOnEbit 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2 1.3 1.2 1.2 1.1 1.1
payableOnEquity 0.2 0.1 0.2 0.2 0.3 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2
ebitdaOnStockChange 0.013 0.0 0.014 -0.03 -0.114 -0.184 -0.418 -0.122 -0.052 0.156
bookValuePerShareChange -0.029 0.054 0.072 0.049 -0.044 0.067 0.059 0.027 -0.01 0.165

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

DCM DPM CSV VFG DDV DHB PAT BFC LAS PLC VAF TSC SFG AVG ABS HAI VPS SJF QBS
Vốn hóa (tỷ) 17497 13599 4221 2970 2838 2460 2315 2312 2043 1891 678 602 510 364 341 274 237 135 49
Giá 33100 35150 38300 71800 19223 9000 92176 41400 18200 23400 19250 2940 11000 20717 4310 1500 9270 1700 700
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 1 1 1 1 1 -3 1 1 1 0 1 -1 1 -1 1 0 -3 0 0
P/E 12.3 25.1 17.6 6.4 16.7 357.9 8.7 6.6 12.2 43.8 11.9 561.7 20.5 28.8 134.7 72.8 9.5 26.7 -0.3
PEG 0.4 8.9 1.2 0.1 0.1 -3.6 -1.2 0.0 0.9 -0.7 -3.3 -5.3 -0.4 0.0 -1.9 -0.5 0.2 -0.3 0.0
P/B 1.7 1.3 2.8 1.9 1.6 4.0 4.1 1.9 1.4 1.5 1.4 0.3 0.8 1.6 0.4 0.2 0.7 0.3 0.2
EV/EBITDA 13.2 20.9 12.1 7.1 8.7 7.4 8.3 4.8 11.9 13.8 7.3 15.5 20.7 15.6 20.4 24.4 4.5 26.1 -0.4
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.028 0.0 0.0 0.076 0.012 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.141 0.049 0.167 0.336 0.097 0.011 0.487 0.306 0.117 0.034 0.119 0.001 0.039 0.058 0.003 0.002 0.072 0.008 -0.366
ROA 0.092 0.037 0.134 0.173 0.081 0.001 0.248 0.106 0.067 0.01 0.07 0.0 0.02 0.033 0.002 0.002 0.044 0.006 -0.339
Thanh toán lãi vay 18.8 -3.8 73.7 77.9 477.8 3.0 92.3 11.7 6.4 2.7 -50.6 -1.6 0.5 3.0 -0.6 3.0 53.7 1.3 nan
Thanh toán hiện hành 2.8 2.5 4.8 2.5 3.9 1.1 1.7 1.5 1.9 1.2 1.9 5.0 1.5 1.2 11.2 4.6 2.2 1.5 10.6
Thanh toán nhanh 2.1 2.2 3.7 1.4 3.0 0.6 1.5 0.7 0.8 0.8 1.1 4.8 0.9 0.9 11.2 3.9 1.7 1.5 10.6
Biên LNG 0.192 0.127 0.26 0.262 0.132 0.149 0.244 0.142 0.313 0.114 0.354 0.208 0.068 0.044 0.015 0.387 0.333 0.396 0.27
Biên LNST 0.088 nan 0.101 0.146 0.064 0.047 0.189 0.029 0.027 0.01 0.13 0.016 0.011 0.02 nan 0.035 0.07 0.04 nan
Nợ/Vốn CSH 0.1 0.3 0.1 0.1 0.0 4.5 0.1 0.5 0.5 1.4 0.0 0.1 1.0 0.7 0.1 0.0 0.1 0.3 0.0
Nợ/EBITDA 0.9 2.2 0.3 0.7 0.0 4.2 0.7 1.7 2.7 6.1 0.0 4.4 11.2 4.4 16.6 5.2 0.8 13.5 -0.1
LNST 5 năm 0.272 0.077 -0.006 0.27 0.971 nan nan 0.37 1.339 -0.215 0.385 -0.058 0.756 nan -0.4 -0.244 0.122 0.001 nan
Doanh thu 5 năm 0.138 0.119 0.034 0.111 0.154 0.088 nan 0.088 0.04 0.024 0.09 0.085 -0.003 nan -0.129 -0.339 -0.012 -0.296 -0.478
LNST quý gần nhất 2.064 nan -0.281 -0.402 1.837 0.774 0.202 0.364 -0.504 2.073 0.717 nan -0.266 0.325 nan 0.566 0.862 -0.875 nan
Doanh thu quý gần nhất 0.599 0.032 0.016 -0.101 0.189 0.413 -0.316 0.217 -0.256 0.447 -0.276 0.045 0.706 0.785 -0.143 0.171 0.229 -0.173 -0.32
LNST năm tới -0.07 0.296 0.054 -0.127 0.337 531.056 nan 0.064 -0.092 0.48 0.694 0.138 0.146 nan -0.666 -1.028 0.06 -0.232 -0.865
Doanh thu năm tới 0.15 -0.03 0.01 0.21 0.1 0.5 nan 0.05 0.04 0.15 -0.05 -0.2 0.15 nan 0.05 0.147 -0.1 0.1 -0.15
RSI 28.0 41.5 28.6 51.3 49.5 32.1 56.0 51.9 33.2 32.6 57.6 67.4 53.0 42.0 40.4 0.0 48.0 0.0 52.5

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
DGC 05/02/2025 Cổ đông lớn Mua 50000.0 111700.0 -0.121
DGC 05/02/2025 Cổ đông lớn Bán -200000.0 111700.0 -0.121
DGC 05/02/2025 Cổ đông lớn Bán -60000.0 111700.0 -0.121
DGC 05/02/2025 Cổ đông lớn Bán -245000.0 111700.0 -0.121
DGC 31/12/2024 Cổ đông lớn Mua 100000.0 116600.0 -0.158
DGC 31/12/2024 Cổ đông lớn Mua 200000.0 116600.0 -0.158
DGC 28/11/2024 Cổ đông lớn Bán -183100.0 107700.0 -0.088
DGC 28/11/2024 Cổ đông lớn Bán -141900.0 107700.0 -0.088
DGC 28/11/2024 Cổ đông lớn Bán -75000.0 107700.0 -0.088
DGC 28/11/2024 Cổ đông lớn Bán -350000.0 107700.0 -0.088
DGC 28/11/2024 Cổ đông lớn Mua 10000.0 107700.0 -0.088
DGC 25/11/2024 Cổ đông lớn Mua 20000.0 107000.0 -0.082
DGC 25/11/2024 Cổ đông lớn Mua 50000.0 107000.0 -0.082
DGC 25/11/2024 Cổ đông lớn Mua 100000.0 107000.0 -0.082
DGC 25/11/2024 Cổ đông lớn Bán -350000.0 107000.0 -0.082
DGC 25/11/2024 Cổ đông lớn Bán -40000.0 107000.0 -0.082
DGC 01/11/2024 Cổ đông lớn Mua 75000.0 108448.0 -0.094
DGC 09/08/2024 Cổ đông lớn Mua 28300.0 103678.0 -0.053
DGC 09/08/2024 Cổ đông lớn Mua 50000.0 103678.0 -0.053
DGC 09/08/2024 Cổ đông lớn Mua 100000.0 103678.0 -0.053