Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
DGC HOSE Hóa chất 944 0.184 379.8 379.8 2004 2534 Hóa chất Đức Giang http://ducgiangchem.vn

Dự đoán

Dự đoán DGC

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến DGC

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
32.0 45.0 DGC 106500 2500 0.024 DGC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-09 00:00:00 2024-08-07 00:00:00
32.0 45.0 DGC 106500 2500 0.024 DGC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-09 00:00:00 2024-08-07 00:00:00
32.0 45.0 DGC 106500 2500 0.024 DGC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-09 00:00:00 2024-08-07 00:00:00
32.0 45.0 DGC 106500 2500 0.024 DGC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-09 00:00:00 2024-08-07 00:00:00
32.0 45.0 DGC 106500 2500 0.024 DGC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-09 00:00:00 2024-08-07 00:00:00
32.0 45.0 DGC 106500 2500 0.024 DGC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-09 00:00:00 2024-08-07 00:00:00
32.0 45.0 DGC 106500 2500 0.024 DGC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-09 00:00:00 2024-08-07 00:00:00
32.0 45.0 DGC 106500 2500 0.024 DGC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-09 00:00:00 2024-08-07 00:00:00
32.0 45.0 DGC 106500 2500 0.024 DGC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-09 00:00:00 2024-08-07 00:00:00
32.0 45.0 DGC 106500 2500 0.024 DGC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-09 00:00:00 2024-08-07 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022 Q2-2022 Q1-2022
ticker DGC DGC DGC DGC DGC DGC DGC DGC DGC DGC
quarter Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1
year 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022 2022 2022
priceToEarning 14.3 15.7 11.5 10.0 5.8 3.7 3.8 4.6 8.2 10.5
priceToBook 3.3 3.9 3.1 2.8 2.1 1.7 2.0 2.5 4.4 5.0
valueBeforeEbitda 13.9 15.2 13.2 9.9 8.2 5.2 3.4 3.6 5.7 8.8
roe 0.247 0.261 0.282 0.302 0.399 0.557 0.675 0.753 0.725 0.602
roa 0.206 0.216 0.216 0.249 0.319 0.443 0.514 0.597 0.54 0.446
daysReceivable 365 343 326 313 253 189 154 137 126 112
daysInventory 57 52 51 67 78 48 51 54 74 47
daysPayable 14 16 13 13 26 16 18 8 18 19
ebitOnInterest 155.7 95.4 82.9 81.6 89.6 108.8 171.8 282.8 570.0 554.0
earningPerShare 7936 7884 8185 9009 10727 13215 14660 15375 12912 9057
bookValuePerShare 34350 32032 30531 31938 29933 28268 27519 27807 23859 19182
equityOnTotalAsset 0.845 0.841 0.748 0.826 0.826 0.812 0.785 0.828 0.768 0.772
equityOnLiability 6.6 6.4 3.4 5.7 5.7 5.1 4.4 6.2 4.1 4.2
currentPayment 6.2 5.9 3.6 5.3 5.5 5.0 4.4 5.8 4.1 3.8
quickPayment 5.7 5.5 3.3 4.9 5.0 4.5 4.0 4.9 3.2 3.3
epsChange 0.007 -0.037 -0.091 -0.16 -0.188 -0.099 -0.047 0.191 0.426 0.44
ebitdaOnStock 8316 8202 8452 9539 11685 20065 22851 24100 20853 25357
grossProfitMargin 0.393 0.321 0.329 0.341 0.39 0.359 0.414 0.445 0.532 0.47
operatingProfitMargin 0.33 0.26 0.268 0.277 0.329 0.299 0.346 0.397 0.484 0.417
postTaxMargin 0.344 0.282 0.301 0.309 0.348 0.317 0.332 0.383 0.446 0.368
debtOnEquity 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.0 0.1 0.1 0.1
debtOnAsset 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.0 0.1 0.1 0.1
debtOnEbitda 0.3 0.3 0.3 0.3 0.2 0.2 0.1 0.1 0.2 0.2
assetOnEquity 1.2 1.2 1.3 1.2 1.2 1.2 1.3 1.2 1.3 1.3
capitalBalance 10262 9535 8974 9424 9214 8625 8415 8544 7019 5117
cashOnEquity 0.037 0.009 0.088 0.006 0.006 0.014 0.132 0.006 0.012 0.008
cashOnCapitalize 0.012 0.002 0.026 0.002 0.002 0.006 0.071 0.003 0.004 0.002
cashCirculation 408 380 364 367 305 221 187 183 182 140
revenueOnWorkCapital 1.0 1.1 1.1 1.2 1.4 1.9 2.4 2.7 2.9 3.2
capexOnFixedAsset -0.203 -0.037 -0.133 -0.142 -0.14 -0.194 -0.092 -0.058 -0.079 -0.056
revenueOnAsset 0.7 0.7 0.7 0.8 0.9 1.2 1.3 1.5 1.5 1.5
postTaxOnPreTax 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.8
ebitOnRevenue 0.33 0.26 0.268 0.277 0.329 0.299 0.346 0.397 0.484 0.417
preTaxOnEbit 1.2 1.2 1.2 1.3 1.2 1.2 1.1 1.1 1.0 1.0
payableOnEquity 0.2 0.2 0.3 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2
ebitdaOnStockChange 0.014 -0.03 -0.114 -0.184 -0.418 -0.122 -0.052 0.156 -0.178 0.438
bookValuePerShareChange 0.072 0.049 -0.044 0.067 0.059 0.027 -0.01 0.165 0.244 0.204

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

DCM DPM CSV VFG LAS DDV BFC DHB PAT PLC TSC VAF SFG HAI VPS PSW SJF VNY QBS
Vốn hóa (tỷ) 19800 13638 4271 2995 2855 2682 2535 2456 2210 2085 530 520 517 274 237 146 142 89 55
Giá 37400 34850 38650 71800 24301 18356 44350 9023 88395 25800 2690 13800 10800 1580 9700 8100 1790 5500 797
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 0 2 0 1 1 2 1 -2 3 1 0 1 0 0 0 2 0 0 -1
P/E 13.2 20.5 20.1 8.7 13.5 16.8 7.3 2.0 8.8 35.4 -33.9 8.8 12.0 11.9 15.4 48.6 -3.5 26.2 -0.7
PEG -0.4 -0.3 -1.1 0.2 0.1 0.1 0.0 0.0 -0.2 -0.8 0.5 0.2 0.1 0.0 -2.4 -0.3 0.0 -1.3 0.0
P/B 2.0 1.2 2.8 2.3 1.9 1.6 2.2 4.8 3.7 1.7 0.3 1.1 0.8 0.2 0.8 0.7 0.3 0.9 0.1
EV/EBITDA 11.8 16.2 13.6 7.2 13.5 8.9 4.9 13.5 8.3 13.8 19.7 7.2 14.3 274.5 6.9 38.7 -6.8 8.2 -0.7
Cổ tức 0.065 0.063 0.158 0.087 0.074 0.065 0.0 0.0 0.0 0.04 0.0 0.078 0.063 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.144 0.055 0.146 0.28 0.148 0.094 0.326 -11.304 0.419 0.047 -0.008 0.125 0.069 0.016 0.049 0.014 -0.084 0.035 -0.189
ROA 0.092 0.043 0.121 0.143 0.093 0.075 0.095 0.186 0.265 0.014 -0.006 0.089 0.035 0.01 0.031 0.009 -0.054 0.023 -0.175
Thanh toán lãi vay 41.4 45.0 271.0 53.1 26.9 652.6 15.3 -2.0 71.5 1.7 2.5 -41.0 1.8 -0.1 8.8 -1.7 -1.6 nan nan
Thanh toán hiện hành 2.4 3.6 5.5 2.1 2.2 3.4 1.3 0.9 1.8 1.1 6.7 3.2 1.6 3.1 2.3 9.6 2.2 1.3 13.6
Thanh toán nhanh 1.9 3.2 4.1 1.1 1.3 2.8 0.8 0.5 1.2 0.8 6.4 1.6 1.2 2.7 1.5 5.5 2.2 0.9 13.6
Biên LNG 0.161 0.138 0.281 0.234 0.289 0.118 0.168 nan 0.271 0.125 0.254 0.201 0.092 0.254 0.285 0.018 nan 0.253 0.0
Biên LNST 0.151 0.058 0.143 0.096 0.111 0.068 0.057 nan 0.244 0.0 0.009 0.031 0.018 nan 0.006 nan nan 0.03 nan
Nợ/Vốn CSH 0.2 0.1 0.0 0.1 0.2 0.0 0.7 5.7 0.2 1.7 0.0 0.0 0.9 0.1 0.1 0.0 0.3 0.1 0.0
Nợ/EBITDA 0.6 1.3 0.3 0.4 1.0 0.2 2.0 7.8 0.7 6.9 1.9 0.0 6.6 116.5 1.1 5.2 -3.2 1.2 -0.2
LNST 5 năm 0.111 -0.058 -0.037 0.177 0.039 -0.212 -0.052 nan nan -0.078 nan 0.06 -0.038 nan -0.131 -0.284 nan nan nan
Doanh thu 5 năm 0.134 0.079 0.0 0.073 -0.007 0.066 0.061 0.065 nan 0.044 -0.094 0.012 -0.07 -0.302 -0.053 0.073 -0.274 -0.088 -0.27
LNST quý gần nhất 0.689 -0.127 0.477 0.036 0.282 1.428 1.586 nan -0.084 -0.968 nan -0.332 0.922 nan -0.385 nan nan 2.818 nan
Doanh thu quý gần nhất 0.408 0.194 0.368 -0.119 -0.581 0.204 0.503 -0.051 -0.478 0.089 0.311 -0.32 0.301 0.288 0.48 0.06 0.126 0.216 0.592
LNST năm tới 0.598 0.533 0.047 0.175 0.583 1.959 1.869 531.056 nan -0.478 0.138 0.694 0.146 -1.028 0.06 0.006 -0.232 nan -0.865
Doanh thu năm tới 0.07 -0.01 0.05 0.24 0.02 0.12 0.14 0.5 nan -0.03 -0.2 -0.05 0.15 0.147 -0.1 -0.079 0.1 nan -0.15
RSI 52.9 52.3 52.2 55.0 50.7 51.2 49.1 42.7 51.1 46.4 40.0 56.0 43.2 0.0 61.1 56.9 21.2 41.7 30.1
rs 62.0 51.0 72.0 58.0 60.0 64.0 66.0 47.0 52.0 26.0 18.0 80.0 71.0 18.0 38.0 nan 39.0 nan 33.0

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
DGC 09/08/2024 Cổ đông lớn Mua 28300.0 106500.0 0.068
DGC 09/08/2024 Cổ đông lớn Mua 100000.0 106500.0 0.068
DGC 09/08/2024 Cổ đông lớn Mua 50000.0 106500.0 0.068
DGC 03/07/2024 Cổ đông lớn Mua 20000.0 124800.0 -0.089
DGC 03/07/2024 Cổ đông lớn Mua 100000.0 124800.0 -0.089
DGC 03/07/2024 Cổ đông lớn Mua 130000.0 124800.0 -0.089
DGC 03/07/2024 Cổ đông lớn Mua 350000.0 124800.0 -0.089
DGC 03/07/2024 Cổ đông lớn Bán -20000.0 124800.0 -0.089
DGC 24/06/2024 Cổ đông lớn Bán -100000.0 124600.0 -0.087
DGC 24/06/2024 Cổ đông lớn Bán -10000.0 124600.0 -0.087
DGC 24/06/2024 Cổ đông lớn Bán -71000.0 124600.0 -0.087
DGC 24/06/2024 Cổ đông lớn Bán -129000.0 124600.0 -0.087
DGC 24/06/2024 Cổ đông lớn Bán -200000.0 124600.0 -0.087
DGC 24/06/2024 Cổ đông lớn Bán -250000.0 124600.0 -0.087
DGC 19/06/2024 Cổ đông lớn Mua 50000.0 128200.0 -0.113
DGC 19/06/2024 Cổ đông lớn Mua 100000.0 128200.0 -0.113
DGC 19/06/2024 Cổ đông lớn Mua 200000.0 128200.0 -0.113
DGC 19/06/2024 Cổ đông lớn Mua 300000.0 128200.0 -0.113
DGC 09/04/2024 Cổ đông lớn Mua 50000.0 117000.0 -0.028
DGC 09/04/2024 Cổ đông lớn Mua 100000.0 117000.0 -0.028