Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
DGC HOSE Hóa chất 944 0.151 379.8 379.8 2004 2622 Hóa chất Đức Giang http://ducgiangchem.vn

Dự đoán

Dự đoán DGC

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến DGC

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
41.1 20.0 DGC 87100 -1400 -0.016 DGC - BCTC Quý 1/2025 2025-04-21 00:00:00 2025-04-21 00:00:00
41.1 20.0 DGC 87100 -1400 -0.016 DGC - BCTC Quý 1/2025 2025-04-21 00:00:00 2025-04-21 00:00:00
41.1 20.0 DGC 87100 -1400 -0.016 DGC - BCTC Quý 1/2025 2025-04-21 00:00:00 2025-04-21 00:00:00
41.1 20.0 DGC 87100 -1400 -0.016 DGC - BCTC Quý 1/2025 2025-04-21 00:00:00 2025-04-21 00:00:00
41.1 20.0 DGC 87100 -1400 -0.016 DGC - BCTC Quý 1/2025 2025-04-21 00:00:00 2025-04-21 00:00:00
41.1 20.0 DGC 87100 -1400 -0.016 DGC - BCTC Quý 1/2025 2025-04-21 00:00:00 2025-04-21 00:00:00
41.1 20.0 DGC 87100 -1400 -0.016 DGC - BCTC Quý 1/2025 2025-04-21 00:00:00 2025-04-21 00:00:00
41.1 20.0 DGC 87100 -1400 -0.016 DGC - BCTC Quý 1/2025 2025-04-21 00:00:00 2025-04-21 00:00:00
41.1 20.0 DGC 87100 -1400 -0.016 DGC - BCTC Quý 1/2025 2025-04-21 00:00:00 2025-04-21 00:00:00
41.1 20.0 DGC 87100 -1400 -0.016 DGC - BCTC Quý 1/2025 2025-04-21 00:00:00 2025-04-21 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2025 Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022
ticker DGC DGC DGC DGC DGC DGC DGC DGC DGC DGC
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2025 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022
priceToEarning 11.4 14.8 14.4 15.0 15.2 11.2 9.8 5.6 3.6 3.7
priceToBook 2.5 3.3 3.1 3.5 3.8 3.0 2.8 2.0 1.7 2.0
valueBeforeEbitda 10.6 10.6 13.4 13.8 15.2 13.2 9.9 8.2 5.2 3.4
roe 0.239 0.239 0.229 0.247 0.261 0.282 0.302 0.399 0.557 0.675
roa 0.202 0.191 0.192 0.206 0.216 0.216 0.249 0.319 0.443 0.514
daysReceivable 369 363 380 365 343 326 313 253 189 154
daysInventory 50 52 45 57 52 51 67 78 48 51
daysPayable 12 14 15 14 16 13 13 26 16 18
ebitOnInterest 118.5 120.2 171.8 155.7 95.4 82.9 81.6 89.6 108.8 171.8
earningPerShare 8224 7864 7791 7936 7884 8185 9009 10727 13215 14660
bookValuePerShare 36820 35173 36205 34350 32032 30531 31938 29933 28268 27519
equityOnTotalAsset 0.847 0.844 0.849 0.845 0.841 0.748 0.826 0.826 0.812 0.785
equityOnLiability 6.5 6.5 6.9 6.6 6.4 3.4 5.7 5.7 5.1 4.4
currentPayment 6.3 6.2 6.6 6.2 5.9 3.6 5.3 5.5 5.0 4.4
quickPayment 5.8 5.7 6.2 5.7 5.5 3.3 4.9 5.0 4.5 4.0
epsChange 0.046 0.009 -0.018 0.007 -0.037 -0.091 -0.16 -0.188 -0.099 -0.047
ebitdaOnStock 8890 8426 8314 8316 8202 8452 9539 11685 20065 22851
grossProfitMargin 0.349 0.339 0.345 0.393 0.321 0.329 0.341 0.39 0.359 0.414
operatingProfitMargin 0.295 0.294 0.263 0.33 0.26 0.268 0.277 0.329 0.299 0.346
postTaxMargin 0.288 0.309 0.276 0.344 0.282 0.301 0.309 0.348 0.317 0.332
debtOnEquity 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.0
debtOnAsset 0.1 0.1 0.0 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.0
debtOnEbitda 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.2 0.2 0.1
assetOnEquity 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2 1.3 1.2 1.2 1.2 1.3
capitalBalance 11293 10647 11043 10262 9535 8974 9424 9214 8625 8415
cashOnEquity 0.013 0.008 0.018 0.037 0.009 0.088 0.006 0.006 0.014 0.132
cashOnCapitalize 0.006 0.004 0.006 0.012 0.002 0.026 0.002 0.002 0.006 0.071
cashCirculation 407 401 410 408 380 364 367 305 221 187
revenueOnWorkCapital 1.0 1.0 1.0 1.0 1.1 1.1 1.2 1.4 1.9 2.4
capexOnFixedAsset -0.261 -0.227 -0.174 -0.203 -0.037 -0.133 -0.142 -0.14 -0.194 -0.092
revenueOnAsset 0.7 0.6 0.6 0.7 0.7 0.7 0.8 0.9 1.2 1.3
postTaxOnPreTax 0.8 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9
ebitOnRevenue 0.295 0.294 0.263 0.33 0.26 0.268 0.277 0.329 0.299 0.346
preTaxOnEbit 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2 1.3 1.2 1.2 1.1
payableOnEquity 0.2 0.2 0.1 0.2 0.2 0.3 0.2 0.2 0.2 0.2
ebitdaOnStockChange 0.055 0.013 0.0 0.014 -0.03 -0.114 -0.184 -0.418 -0.122 -0.052
bookValuePerShareChange 0.047 -0.029 0.054 0.072 0.049 -0.044 0.067 0.059 0.027 -0.01

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

DCM DPM CSV DDV VFG DHB BFC PAT LAS PLC HVT VAF TSC SFG ABS HAI VPS SJF QBS
Vốn hóa (tỷ) 17100 12797 3558 3235 2949 2340 2335 2215 2031 1931 874 716 563 493 278 274 219 135 49
Giá 33900 34100 34450 22598 70800 8875 43700 89285 19100 25500 32300 20300 2920 10750 3470 1500 8990 1700 700
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 1 1 1 2 4 -1 2 -2 2 1 1 1 3 1 0 0 1 0 0
P/E 12.1 27.9 15.4 12.5 6.1 -153.2 6.5 7.7 11.5 34.7 9.9 9.6 -15098.3 18.4 -106.6 72.8 13.5 20.2 -0.4
PEG 0.6 -2.6 0.6 0.1 0.1 1.5 0.1 1.4 1.0 -1.0 0.1 0.3 138.4 5.3 0.5 -0.5 -7.0 -0.2 0.0
P/B 1.7 1.2 2.5 1.7 1.8 3.8 1.9 3.9 1.4 1.6 1.9 1.4 0.3 0.8 0.3 0.2 0.7 0.3 0.2
EV/EBITDA 11.9 22.5 10.2 7.2 7.1 5.9 nan 6.8 10.7 nan 7.7 3.4 nan 22.1 82.7 24.4 5.3 nan -0.4
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.063 0.0 0.012 0.112 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.143 0.042 0.166 0.145 0.332 -0.025 0.311 0.517 0.125 0.045 0.204 0.148 0.0 0.043 -0.003 0.002 0.049 0.014 -0.362
ROA 0.091 0.03 0.14 0.115 0.198 -0.003 0.108 0.32 0.078 0.014 0.111 0.107 0.0 0.02 -0.002 0.002 0.033 0.008 -0.333
Thanh toán lãi vay 24.2 9.7 61.1 598.7 71.0 1.7 15.8 372.2 12.4 1.8 9.0 39.8 1.4 1.5 -1.0 3.0 -9.5 -1.2 nan
Thanh toán hiện hành 2.6 2.4 5.8 3.2 3.3 1.3 1.5 2.0 2.1 1.2 1.2 2.8 4.9 1.5 11.5 4.6 2.7 3.3 10.7
Thanh toán nhanh 2.0 2.1 4.6 2.5 1.8 0.8 0.7 1.7 1.3 0.7 0.8 2.3 4.7 1.0 11.4 3.9 1.8 3.3 10.7
Biên LNG 0.26 0.159 0.256 0.163 0.249 0.125 0.146 0.265 0.154 0.13 0.165 0.189 0.244 0.06 0.024 0.387 0.299 nan 0.561
Biên LNST 0.121 0.05 0.109 0.105 0.088 0.013 0.036 0.194 0.045 0.016 0.041 0.05 nan 0.013 nan 0.035 nan nan nan
Nợ/Vốn CSH 0.2 0.3 0.1 0.0 0.1 4.2 0.5 0.0 0.3 1.7 0.3 0.0 0.1 1.1 0.1 0.0 0.1 0.3 0.0
Nợ/EBITDA 1.1 2.5 0.2 0.0 0.7 3.6 1.6 0.3 1.7 8.2 1.4 0.0 2.8 11.3 80.3 5.2 1.0 13.2 -0.1
LNST 5 năm 0.272 0.073 -0.006 0.971 0.27 nan 0.37 nan 1.339 -0.215 0.14 0.385 -0.058 0.756 -0.406 -0.244 0.122 nan nan
Doanh thu 5 năm 0.138 0.119 0.034 0.154 0.111 0.088 0.088 nan 0.04 0.024 0.083 0.09 0.085 -0.003 -0.129 -0.339 -0.012 -0.296 -0.478
LNST quý gần nhất 0.115 nan 0.001 1.112 -0.187 -0.77 0.289 0.046 3.427 0.554 -0.465 0.512 nan 0.103 nan 0.566 nan nan nan
Doanh thu quý gần nhất -0.192 0.302 -0.065 0.289 0.34 -0.2 0.034 0.019 1.625 -0.1 0.064 2.957 0.085 -0.044 -0.239 0.171 -0.778 -0.597 0.0
LNST năm tới nan 0.092 0.054 1.256 -0.127 531.056 -0.042 nan 0.112 nan -0.462 0.694 0.138 0.146 -0.666 -1.028 0.06 -0.232 -0.865
Doanh thu năm tới nan -0.01 0.01 0.27 0.21 0.5 0.06 nan 0.08 nan -0.15 -0.05 -0.2 0.15 0.05 0.147 -0.1 0.1 -0.15
RSI 62.9 55.5 50.6 66.7 60.1 47.4 65.2 52.4 64.7 62.7 29.4 63.3 56.4 54.0 34.7 0.0 44.9 0.0 61.3

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
DGC 05/02/2025 Cổ đông lớn Mua 50000.0 111700.0 -0.16
DGC 05/02/2025 Cổ đông lớn Bán -200000.0 111700.0 -0.16
DGC 05/02/2025 Cổ đông lớn Bán -60000.0 111700.0 -0.16
DGC 05/02/2025 Cổ đông lớn Bán -245000.0 111700.0 -0.16
DGC 31/12/2024 Cổ đông lớn Mua 100000.0 116600.0 -0.196
DGC 31/12/2024 Cổ đông lớn Mua 200000.0 116600.0 -0.196
DGC 28/11/2024 Cổ đông lớn Bán -183100.0 107700.0 -0.129
DGC 28/11/2024 Cổ đông lớn Bán -141900.0 107700.0 -0.129
DGC 28/11/2024 Cổ đông lớn Bán -75000.0 107700.0 -0.129
DGC 28/11/2024 Cổ đông lớn Bán -350000.0 107700.0 -0.129
DGC 28/11/2024 Cổ đông lớn Mua 10000.0 107700.0 -0.129
DGC 25/11/2024 Cổ đông lớn Mua 20000.0 107000.0 -0.123
DGC 25/11/2024 Cổ đông lớn Mua 50000.0 107000.0 -0.123
DGC 25/11/2024 Cổ đông lớn Mua 100000.0 107000.0 -0.123
DGC 25/11/2024 Cổ đông lớn Bán -350000.0 107000.0 -0.123
DGC 25/11/2024 Cổ đông lớn Bán -40000.0 107000.0 -0.123
DGC 01/11/2024 Cổ đông lớn Mua 75000.0 108448.0 -0.135
DGC 09/08/2024 Cổ đông lớn Mua 28300.0 103678.0 -0.095
DGC 09/08/2024 Cổ đông lớn Mua 50000.0 103678.0 -0.095
DGC 09/08/2024 Cổ đông lớn Mua 100000.0 103678.0 -0.095