Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
DHC HOSE Tài nguyên Cơ bản 4014 0.383 80.5 80.5 2002 716 Đông Hải Bến Tre https://dohacobentre.com.vn

Dự đoán

Dự đoán DHC

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến DHC

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
nan nan DHC nan nan nan DHC - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-01 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
nan nan DHC nan nan nan DHC - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-01 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
nan nan DHC nan nan nan DHC - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-01 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
nan nan DHC nan nan nan DHC - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-01 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
nan nan DHC nan nan nan DHC - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-01 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
nan nan DHC nan nan nan DHC - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-01 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
nan nan DHC nan nan nan DHC - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-01 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
nan nan DHC nan nan nan DHC - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-01 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
nan nan DHC nan nan nan DHC - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-01 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
nan nan DHC nan nan nan DHC - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-01 00:00:00 2025-04-29 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker DHC DHC DHC DHC DHC DHC DHC DHC DHC DHC
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 10.5 10.8 12.4 12.0 9.4 10.7 9.3 8.3 6.4 9.1
priceToBook 1.3 1.5 1.6 1.8 1.6 1.8 1.6 1.6 1.4 2.0
valueBeforeEbitda 10.8 10.5 11.0 10.8 9.7 10.0 9.6 9.1 7.7 7.3
roe 0.126 0.141 0.133 0.149 0.172 0.173 0.182 0.19 0.22 0.224
roa 0.079 0.088 0.083 0.094 0.107 0.11 0.111 0.12 0.143 0.144
daysReceivable 85 82 79 81 70 71 62 60 46 49
daysInventory 59 64 76 86 75 76 80 75 52 51
daysPayable 41 38 42 65 58 55 52 62 42 50
ebitOnInterest 9.1 12.2 14.6 12.7 13.5 8.4 10.8 11.1 15.2 17.3
earningPerShare 3007 3329 3067 3460 3839 3929 4036 4303 4698 4827
bookValuePerShare 24858 24253 23296 23660 22966 23034 22839 22812 21722 22422
equityOnTotalAsset 0.617 0.608 0.607 0.643 0.634 0.647 0.639 0.618 0.607 0.621
equityOnLiability 1.6 1.6 1.6 1.8 1.7 1.8 1.8 1.6 1.5 1.6
currentPayment 1.8 1.7 1.7 1.7 1.7 1.7 1.7 1.6 1.5 1.6
quickPayment 1.3 1.3 1.2 1.2 1.2 1.1 1.0 0.9 0.9 1.0
epsChange -0.097 0.086 -0.114 -0.099 -0.023 -0.026 -0.062 -0.084 -0.027 -0.056
ebitdaOnStock 3399 3720 3662 4038 4753 4840 5011 5483 6445 6534
grossProfitMargin 0.112 0.127 0.108 0.128 0.138 0.135 0.172 0.173 0.126 0.129
operatingProfitMargin 0.067 0.085 0.071 0.082 0.103 0.09 0.128 0.117 0.096 0.087
postTaxMargin 0.056 0.086 0.059 0.069 0.092 0.07 0.115 0.102 0.087 0.066
debtOnEquity 0.4 0.4 0.4 0.3 0.4 0.3 0.4 0.3 0.3 0.3
debtOnAsset 0.2 0.3 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2
debtOnEbitda 2.7 2.5 2.4 1.8 1.7 1.5 1.6 1.1 1.0 0.8
shortOnLongDebt 138.7 109.9 372.7 nan nan nan nan nan nan nan
assetOnEquity 1.6 1.6 1.6 1.6 1.6 1.5 1.6 1.6 1.6 1.6
capitalBalance 950 886 819 779 723 702 676 647 532 615
cashOnEquity 0.285 0.244 0.19 0.134 0.134 0.114 0.09 0.095 0.108 0.121
cashOnCapitalize 0.22 0.172 0.126 0.081 0.081 0.066 0.054 0.052 0.059 0.071
cashCirculation 103 108 114 102 87 92 90 73 56 51
revenueOnWorkCapital 4.3 4.5 4.6 4.5 5.2 5.1 5.9 6.1 7.9 7.4
capexOnFixedAsset -0.066 -0.056 -0.037 -0.097 -0.081 -0.169 -0.164 -0.117 -0.116 -0.029
revenueOnAsset 1.2 1.2 1.2 1.1 1.1 1.2 1.2 1.3 1.5 1.5
postTaxOnPreTax 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9
ebitOnRevenue 0.067 0.085 0.071 0.082 0.103 0.09 0.128 0.117 0.096 0.087
preTaxOnEbit 1.0 1.2 1.0 1.0 1.0 0.9 1.0 1.0 1.1 0.9
payableOnEquity 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.5 0.6 0.6 0.6 0.6
ebitdaOnStockChange -0.086 0.016 -0.093 -0.15 -0.018 -0.034 -0.086 -0.149 -0.014 -0.112
bookValuePerShareChange 0.025 0.041 -0.015 0.03 -0.003 0.009 0.001 0.05 -0.031 0.037

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

GVT HHP CAP HAP SVT VID
Vốn hóa (tỷ) 942 770 588 569 215 212
Giá 5400 8950 39200 5350 12400 5300
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -1 1 1 2 0 1
P/E 3.8 39.5 26.4 5.8 7.8 31.0
PEG 0.1 -14.6 -0.3 0.0 1.5 -0.5
P/B 0.6 0.8 3.1 0.5 0.9 0.4
EV/EBITDA 3.6 42.3 11.7 -15.1 -101.8 66.5
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.173 0.024 0.097 0.081 0.117 0.015
ROA 0.028 0.008 0.074 0.069 0.117 0.006
Thanh toán lãi vay 3.3 1.7 nan -31.1 nan 0.6
Thanh toán hiện hành 1.0 1.2 2.8 3.0 50.0 1.4
Thanh toán nhanh 0.5 0.8 1.3 2.4 50.0 0.8
Biên LNG 0.083 0.031 0.111 0.109 0.605 0.061
Biên LNST 0.025 0.007 0.038 0.667 12.329 nan
Nợ/Vốn CSH 2.6 1.7 0.0 0.0 0.0 0.5
Nợ/EBITDA 3.5 21.2 0.0 -0.7 0.0 30.5
LNST 5 năm 0.048 0.051 -0.042 0.389 0.215 0.385
Doanh thu 5 năm 0.061 0.384 0.031 0.022 -0.5 0.025
LNST quý gần nhất -0.268 0.555 -0.044 nan 0.804 nan
Doanh thu quý gần nhất -0.119 0.073 -0.382 0.375 0.0 0.083
LNST năm tới 0.182 0.529 -0.775 0.084 nan nan
Doanh thu năm tới 0.055 0.64 -0.04 0.05 nan nan
RSI 59.3 52.6 29.3 80.9 59.2 52.8

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
DHC 01/04/2025 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 31700.0 0.0
DHC 31/03/2025 Cổ đông sáng lập Mua 0.0 32200.0 -0.016
DHC 27/03/2025 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 32300.0 -0.019
DHC 07/03/2025 Cổ đông nội bộ Mua 200000.0 34100.0 -0.07
DHC 26/12/2024 Cổ đông nội bộ Bán -3539813.0 37504.0 -0.155
DHC 23/10/2024 Cổ đông nội bộ Bán -1000108.0 35123.0 -0.097
DHC 17/09/2024 Cổ đông sáng lập Mua 0.0 35949.0 -0.118
DHC 07/08/2024 Cổ đông nội bộ Mua 200000.0 35755.0 -0.113
DHC 08/07/2024 Cổ đông sáng lập Bán -301800.0 39253.0 -0.192
DHC 21/06/2024 Cổ đông nội bộ Bán -1500000.0 41196.0 -0.231
DHC 06/06/2024 Cổ đông nội bộ Bán -1000000.0 41776.0 -0.241
DHC 05/06/2024 Cổ đông sáng lập Mua 100000.0 41871.0 -0.243
DHC 05/06/2024 Cổ đông sáng lập Bán -200500.0 41871.0 -0.243
DHC 20/05/2024 Cổ đông nội bộ Bán -909500.0 38643.0 -0.18
DHC 10/05/2024 Cổ đông nội bộ Mua 102000.0 37028.0 -0.144
DHC 09/05/2024 Cổ đông nội bộ Mua 150000.0 37408.0 -0.153
DHC 15/04/2024 Cổ đông nội bộ Bán -2172711.0 37313.0 -0.15
DHC 09/04/2024 Cổ đông sáng lập Mua 180000.0 40067.0 -0.209
DHC 05/04/2024 Cổ đông sáng lập Mua 500000.0 40541.0 -0.218
DHC 05/04/2024 Cổ đông nội bộ Mua 500000.0 40541.0 -0.218