Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
DHC HOSE Tài nguyên Cơ bản 5488 0.379 80.5 80.5 2002 714 Đông Hải Bến Tre https://dohacobentre.com.vn

Dự đoán

Dự đoán DHC

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến DHC

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
44.8 21.0 DHC 29200 700 0.025 DHC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-05-05 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
44.8 21.0 DHC 29200 700 0.025 DHC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-05-05 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
44.8 21.0 DHC 29200 700 0.025 DHC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-05-05 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
44.8 21.0 DHC 29200 700 0.025 DHC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-05-05 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
44.8 21.0 DHC 29200 700 0.025 DHC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-05-05 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
44.8 21.0 DHC 29200 700 0.025 DHC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-05-05 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
44.8 21.0 DHC 29200 700 0.025 DHC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-05-05 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
44.8 21.0 DHC 29200 700 0.025 DHC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-05-05 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
44.8 21.0 DHC 29200 700 0.025 DHC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-05-05 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
44.8 21.0 DHC 29200 700 0.025 DHC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-05-05 00:00:00 2025-04-29 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2025 Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022
ticker DHC DHC DHC DHC DHC DHC DHC DHC DHC DHC
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2025 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022
priceToEarning 9.0 12.2 10.8 12.4 12.0 9.4 10.7 9.3 8.3 6.4
priceToBook 1.1 1.5 1.5 1.6 1.8 1.6 1.8 1.6 1.6 1.4
valueBeforeEbitda nan 9.7 10.5 11.0 10.8 9.7 10.0 9.6 9.1 7.7
roe 0.132 0.126 0.141 0.133 0.149 0.172 0.173 0.182 0.19 0.22
roa 0.083 0.079 0.088 0.083 0.094 0.107 0.11 0.111 0.12 0.143
daysReceivable 93 85 82 79 81 70 71 62 60 46
daysInventory 64 59 64 76 86 75 76 80 75 52
daysPayable 42 41 38 42 65 58 55 52 62 42
ebitOnInterest 10.9 9.1 12.2 14.6 12.7 13.5 8.4 10.8 11.1 15.2
earningPerShare 3256 3007 3329 3067 3460 3839 3929 4036 4303 4698
bookValuePerShare 25785 24858 24253 23296 23660 22966 23034 22839 22812 21722
equityOnTotalAsset 0.621 0.617 0.608 0.607 0.643 0.634 0.647 0.639 0.618 0.607
equityOnLiability 1.6 1.6 1.6 1.6 1.8 1.7 1.8 1.8 1.6 1.5
currentPayment 1.8 1.8 1.7 1.7 1.7 1.7 1.7 1.7 1.6 1.5
quickPayment 1.4 1.3 1.3 1.2 1.2 1.2 1.1 1.0 0.9 0.9
epsChange 0.083 -0.097 0.086 -0.114 -0.099 -0.023 -0.026 -0.062 -0.084 -0.027
ebitdaOnStock 3535 3399 3720 3662 4038 4753 4840 5011 5483 6445
grossProfitMargin 0.14 0.112 0.127 0.108 0.128 0.138 0.135 0.172 0.173 0.126
operatingProfitMargin 0.094 0.067 0.085 0.071 0.082 0.103 0.09 0.128 0.117 0.096
postTaxMargin 0.092 0.056 0.086 0.059 0.069 0.092 0.07 0.115 0.102 0.087
debtOnEquity 0.4 0.4 0.4 0.4 0.3 0.4 0.3 0.4 0.3 0.3
debtOnAsset 0.3 0.2 0.3 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2
debtOnEbitda 2.6 2.7 2.5 2.4 1.8 1.7 1.5 1.6 1.1 1.0
shortOnLongDebt 160.9 138.7 109.9 372.7 nan nan nan nan nan nan
assetOnEquity 1.6 1.6 1.6 1.6 1.6 1.6 1.5 1.6 1.6 1.6
capitalBalance 1055 950 886 819 779 723 702 676 647 532
cashOnEquity 0.214 0.285 0.244 0.19 0.134 0.134 0.114 0.09 0.095 0.108
cashOnCapitalize nan 0.249 0.172 0.126 0.081 0.081 0.066 0.054 0.052 0.059
cashCirculation 114 103 108 114 102 87 92 90 73 56
revenueOnWorkCapital 3.9 4.3 4.5 4.6 4.5 5.2 5.1 5.9 6.1 7.9
capexOnFixedAsset -0.053 -0.066 -0.056 -0.037 -0.097 -0.081 -0.169 -0.164 -0.117 -0.116
revenueOnAsset 1.1 1.2 1.2 1.2 1.1 1.1 1.2 1.2 1.3 1.5
postTaxOnPreTax 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9
ebitOnRevenue 0.094 0.067 0.085 0.071 0.082 0.103 0.09 0.128 0.117 0.096
preTaxOnEbit 1.1 1.0 1.2 1.0 1.0 1.0 0.9 1.0 1.0 1.1
payableOnEquity 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.5 0.6 0.6 0.6
ebitdaOnStockChange 0.04 -0.086 0.016 -0.093 -0.15 -0.018 -0.034 -0.086 -0.149 -0.014
bookValuePerShareChange 0.037 0.025 0.041 -0.015 0.03 -0.003 0.009 0.001 0.05 -0.031

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

GVT HHP HAP CAP SVT VID
Vốn hóa (tỷ) 812 757 610 531 214 205
Giá 5400 8890 5200 35500 12400 5060
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 0 2 -1 1 1 1
P/E 3.8 29.8 6.4 23.9 7.6 38.6
PEG 0.1 0.5 0.0 -0.3 1.0 -0.6
P/B 0.6 0.8 0.4 2.8 0.9 0.4
EV/EBITDA 3.6 31.2 nan 10.3 -98.8 82.1
Cổ tức 0.036 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.173 0.031 0.073 0.097 0.118 0.011
ROA 0.028 0.01 0.062 0.074 0.117 0.005
Thanh toán lãi vay 3.3 1.8 -9.5 nan nan -0.1
Thanh toán hiện hành 1.0 1.2 3.0 2.8 60.1 1.4
Thanh toán nhanh 0.5 0.9 2.3 1.3 60.1 0.6
Biên LNG 0.083 0.051 0.136 0.111 0.605 0.061
Biên LNST 0.025 0.018 nan 0.038 7.071 0.001
Nợ/Vốn CSH 2.6 1.7 0.0 0.0 0.0 0.6
Nợ/EBITDA 3.5 16.1 -0.8 0.0 0.0 41.3
LNST 5 năm 0.091 0.051 0.389 -0.042 0.215 0.385
Doanh thu 5 năm 0.081 0.384 0.022 0.031 -0.5 0.025
LNST quý gần nhất -0.268 2.242 nan -0.044 -0.426 nan
Doanh thu quý gần nhất -0.119 0.241 -0.099 -0.382 0.0 -0.313
LNST năm tới 0.182 0.529 0.084 -0.775 nan nan
Doanh thu năm tới 0.055 0.64 0.05 -0.04 nan nan
RSI 27.1 58.1 57.8 39.8 51.1 45.4

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
DHC 05/05/2025 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 29200.0 0.0
DHC 24/04/2025 Cổ đông lớn Mua 78200.0 28800.0 0.014
DHC 22/04/2025 Cổ đông sáng lập Mua 300000.0 27200.0 0.074
DHC 10/04/2025 Cổ đông sáng lập Mua 0.0 26600.0 0.098
DHC 10/04/2025 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 26600.0 0.098
DHC 01/04/2025 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 31700.0 -0.079
DHC 07/03/2025 Cổ đông nội bộ Mua 200000.0 34100.0 -0.144
DHC 26/12/2024 Cổ đông nội bộ Bán -3539813.0 37504.0 -0.221
DHC 23/10/2024 Cổ đông nội bộ Bán -1000108.0 35123.0 -0.169
DHC 17/09/2024 Cổ đông sáng lập Mua 0.0 35949.0 -0.188
DHC 07/08/2024 Cổ đông nội bộ Mua 200000.0 35755.0 -0.183
DHC 08/07/2024 Cổ đông sáng lập Bán -301800.0 39253.0 -0.256
DHC 21/06/2024 Cổ đông nội bộ Bán -1500000.0 41196.0 -0.291
DHC 06/06/2024 Cổ đông nội bộ Bán -1000000.0 41776.0 -0.301
DHC 05/06/2024 Cổ đông sáng lập Mua 100000.0 41871.0 -0.303
DHC 05/06/2024 Cổ đông sáng lập Bán -200500.0 41871.0 -0.303
DHC 20/05/2024 Cổ đông nội bộ Bán -909500.0 38643.0 -0.244
DHC 10/05/2024 Cổ đông nội bộ Mua 102000.0 37028.0 -0.211
DHC 09/05/2024 Cổ đông nội bộ Mua 150000.0 37408.0 -0.219
DHC 15/04/2024 Cổ đông nội bộ Bán -2172711.0 37313.0 -0.217