Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
DHC HOSE Tài nguyên Cơ bản 4014 0.394 80.5 80.5 2002 711 Đông Hải Bến Tre https://dohacobentre.com.vn

Dự đoán

Dự đoán DHC

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến DHC

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
23.6 30.0 DHC 36800 200 0.005 DHC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-07 00:00:00 2024-08-05 00:00:00
23.6 30.0 DHC 36800 200 0.005 DHC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-07 00:00:00 2024-08-05 00:00:00
23.6 30.0 DHC 36800 200 0.005 DHC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-07 00:00:00 2024-08-05 00:00:00
23.6 30.0 DHC 36800 200 0.005 DHC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-07 00:00:00 2024-08-05 00:00:00
23.6 30.0 DHC 36800 200 0.005 DHC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-07 00:00:00 2024-08-05 00:00:00
23.6 30.0 DHC 36800 200 0.005 DHC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-07 00:00:00 2024-08-05 00:00:00
23.6 30.0 DHC 36800 200 0.005 DHC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-07 00:00:00 2024-08-05 00:00:00
23.6 30.0 DHC 36800 200 0.005 DHC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-07 00:00:00 2024-08-05 00:00:00
23.6 30.0 DHC 36800 200 0.005 DHC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-07 00:00:00 2024-08-05 00:00:00
23.6 30.0 DHC 36800 200 0.005 DHC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-07 00:00:00 2024-08-05 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022 Q2-2022 Q1-2022
ticker DHC DHC DHC DHC DHC DHC DHC DHC DHC DHC
quarter Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1
year 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022 2022 2022
priceToEarning 12.4 12.3 9.7 11.0 9.5 8.6 6.4 9.1 9.5 11.0
priceToBook 1.6 1.8 1.6 1.9 1.7 1.6 1.4 2.0 2.2 2.6
valueBeforeEbitda 11.7 10.8 9.7 10.0 9.6 9.1 7.7 7.3 8.4 10.1
roe 0.133 0.149 0.172 0.173 0.182 0.19 0.22 0.224 0.249 0.261
roa 0.083 0.094 0.107 0.11 0.111 0.12 0.143 0.144 0.152 0.157
daysReceivable 79 81 70 71 62 60 46 49 41 42
daysInventory 76 86 75 76 80 75 52 51 56 58
daysPayable 42 65 58 55 52 62 42 50 49 67
ebitOnInterest 14.6 12.7 13.5 8.4 10.8 11.1 15.2 17.3 32.0 36.5
earningPerShare 3067 3460 3839 3929 4036 4303 4698 4827 5114 5296
bookValuePerShare 23296 23660 22966 23034 22839 22812 21722 22422 21621 22548
equityOnTotalAsset 0.607 0.643 0.634 0.647 0.639 0.618 0.607 0.621 0.585 0.648
equityOnLiability 1.6 1.8 1.7 1.8 1.8 1.6 1.5 1.6 1.4 1.8
currentPayment 1.7 1.7 1.7 1.7 1.7 1.6 1.5 1.6 1.4 1.6
quickPayment 1.2 1.2 1.2 1.1 1.0 0.9 0.9 1.0 0.9 1.0
epsChange -0.114 -0.099 -0.023 -0.026 -0.062 -0.084 -0.027 -0.056 -0.034 -0.114
ebitdaOnStock 3662 4038 4753 4840 5011 5483 6445 6534 7358 7324
grossProfitMargin 0.108 0.128 0.138 0.135 0.172 0.173 0.126 0.129 0.174 0.185
operatingProfitMargin 0.071 0.082 0.103 0.09 0.128 0.117 0.096 0.087 0.139 0.133
postTaxMargin 0.059 0.069 0.092 0.07 0.115 0.102 0.087 0.066 0.114 0.114
debtOnEquity 0.4 0.3 0.4 0.3 0.4 0.3 0.3 0.3 0.3 0.2
debtOnAsset 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.1
debtOnEbitda 2.4 1.8 1.7 1.5 1.6 1.1 1.0 0.8 1.0 0.8
shortOnLongDebt 372.7 nan nan nan nan nan nan nan nan nan
assetOnEquity 1.6 1.6 1.6 1.5 1.6 1.6 1.6 1.6 1.7 1.5
capitalBalance 819 779 723 702 676 647 532 615 533 594
cashOnEquity 0.19 0.134 0.134 0.114 0.09 0.095 0.108 0.121 0.079 0.059
cashOnCapitalize 0.117 0.081 0.081 0.066 0.054 0.052 0.059 0.071 0.039 0.024
cashCirculation 114 102 87 92 90 73 56 51 48 33
revenueOnWorkCapital 4.6 4.5 5.2 5.1 5.9 6.1 7.9 7.4 8.9 8.7
capexOnFixedAsset -0.037 -0.097 -0.081 -0.169 -0.164 -0.117 -0.116 -0.029 -0.007 -0.035
revenueOnAsset 1.2 1.1 1.1 1.2 1.2 1.3 1.5 1.5 1.5 1.5
postTaxOnPreTax 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9
ebitOnRevenue 0.071 0.082 0.103 0.09 0.128 0.117 0.096 0.087 0.139 0.133
preTaxOnEbit 1.0 1.0 1.0 0.9 1.0 1.0 1.1 0.9 0.9 1.0
payableOnEquity 0.6 0.6 0.6 0.5 0.6 0.6 0.6 0.6 0.7 0.5
ebitdaOnStockChange -0.093 -0.15 -0.018 -0.034 -0.086 -0.149 -0.014 -0.112 0.005 -0.096
bookValuePerShareChange -0.015 0.03 -0.003 0.009 0.001 0.05 -0.031 0.037 -0.041 0.07

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

PRT GVT HHP CAP HAP SVT VID
Vốn hóa (tỷ) 3360 848 831 763 479 239 225
Giá 11200 5400 9600 50000 4320 13800 5510
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 0 2 0 -2 2 -1 1
P/E 20.1 3.8 56.2 21.2 26.1 7.2 16.1
PEG 0.0 0.1 -1.0 -0.3 -0.1 0.1 -0.9
P/B 0.9 0.6 0.9 3.3 0.4 1.0 0.4
EV/EBITDA 18.6 3.6 33.3 15.4 -21.5 -166.4 23.2
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.101 0.0 0.131 0.106
ROE 0.047 0.173 0.018 0.148 0.015 0.144 0.029
ROA 0.03 0.028 0.007 0.11 0.014 0.143 0.011
Thanh toán lãi vay 116.1 3.3 2.6 5.5 -20.5 nan -0.9
Thanh toán hiện hành 1.5 1.0 1.2 2.7 11.3 35.1 1.4
Thanh toán nhanh 1.1 0.5 0.9 0.5 10.2 35.1 0.7
Biên LNG 0.358 0.083 0.043 0.198 0.136 0.608 0.054
Biên LNST 0.188 0.025 0.019 0.046 0.031 15.03 0.001
Nợ/Vốn CSH 0.0 2.6 1.3 0.1 0.0 0.0 0.6
Nợ/EBITDA 0.3 3.5 14.2 0.3 -0.7 0.0 11.0
LNST 5 năm -0.364 0.048 0.15 0.256 -0.115 0.436 0.094
Doanh thu 5 năm -0.153 0.061 0.352 0.105 -0.088 0.303 0.087
LNST quý gần nhất nan -0.268 0.527 -0.66 0.265 1.401 -0.727
Doanh thu quý gần nhất 0.527 -0.119 0.064 -0.328 0.32 0.0 0.43
LNST năm tới -0.493 0.182 0.529 -0.684 0.084 nan nan
Doanh thu năm tới -0.07 0.055 0.64 -0.41 0.05 nan nan
RSI 48.9 47.9 51.5 47.0 51.9 68.5 48.7
rs 57.0 32.0 30.0 42.0 42.0 nan 38.0

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
DHC 07/08/2024 Cổ đông nội bộ Mua 200000.0 36800.0 0.034
DHC 08/07/2024 Cổ đông sáng lập Bán -301800.0 40400.0 -0.058
DHC 21/06/2024 Cổ đông nội bộ Bán -1500000.0 42400.0 -0.103
DHC 06/06/2024 Cổ đông nội bộ Bán -1000000.0 42997.0 -0.115
DHC 05/06/2024 Cổ đông sáng lập Mua 100000.0 43095.0 -0.117
DHC 05/06/2024 Cổ đông sáng lập Bán -200500.0 43095.0 -0.117
DHC 20/05/2024 Cổ đông nội bộ Bán -909500.0 39772.0 -0.043
DHC 10/05/2024 Cổ đông nội bộ Mua 102000.0 38111.0 -0.002
DHC 09/05/2024 Cổ đông nội bộ Mua 150000.0 38502.0 -0.012
DHC 15/04/2024 Cổ đông nội bộ Bán -2172711.0 38404.0 -0.009
DHC 09/04/2024 Cổ đông sáng lập Mua 180000.0 41238.0 -0.077
DHC 05/04/2024 Cổ đông sáng lập Mua 500000.0 41726.0 -0.088
DHC 05/04/2024 Cổ đông nội bộ Mua 500000.0 41726.0 -0.088
DHC 04/04/2024 Cổ đông sáng lập Bán -200000.0 42215.0 -0.099
DHC 07/03/2024 Cổ đông nội bộ Bán -1000000.0 42020.0 -0.094
DHC 05/03/2024 Cổ đông sáng lập Bán -370000.0 41824.0 -0.09
DHC 20/02/2024 Cổ đông nội bộ Bán -172500.0 40652.0 -0.064
DHC 24/01/2024 Cổ đông nội bộ Mua 486600.0 39772.0 -0.043
DHC 28/11/2023 Cổ đông nội bộ Mua 208300.0 37280.0 0.021
DHC 30/10/2023 Cổ đông nội bộ Bán -230000.0 37173.0 0.024