Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
DHT HNX Bán lẻ 1333 0.41 82.3 82.3 2001 780 Dược phẩm Hà Tây https://hataphar.com.vn

Dự đoán

Dự đoán DHT

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến DHT

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
51.1 64.0 DHT 88100 100 0.001 DHT - BCTC Riêng lẻ kiểm toán Năm 2024 2025-03-20 00:00:00 2025-03-20 00:00:00
51.1 64.0 DHT 88100 100 0.001 DHT - BCTC Riêng lẻ kiểm toán Năm 2024 2025-03-20 00:00:00 2025-03-20 00:00:00
51.1 64.0 DHT 88100 100 0.001 DHT - BCTC Riêng lẻ kiểm toán Năm 2024 2025-03-20 00:00:00 2025-03-20 00:00:00
51.1 64.0 DHT 88100 100 0.001 DHT - BCTC Riêng lẻ kiểm toán Năm 2024 2025-03-20 00:00:00 2025-03-20 00:00:00
51.1 64.0 DHT 88100 100 0.001 DHT - BCTC Riêng lẻ kiểm toán Năm 2024 2025-03-20 00:00:00 2025-03-20 00:00:00
51.1 64.0 DHT 88100 100 0.001 DHT - BCTC Riêng lẻ kiểm toán Năm 2024 2025-03-20 00:00:00 2025-03-20 00:00:00
51.1 64.0 DHT 88100 100 0.001 DHT - BCTC Riêng lẻ kiểm toán Năm 2024 2025-03-20 00:00:00 2025-03-20 00:00:00
51.1 64.0 DHT 88100 100 0.001 DHT - BCTC Riêng lẻ kiểm toán Năm 2024 2025-03-20 00:00:00 2025-03-20 00:00:00
51.1 64.0 DHT 88100 100 0.001 DHT - BCTC Riêng lẻ kiểm toán Năm 2024 2025-03-20 00:00:00 2025-03-20 00:00:00
51.1 64.0 DHT 88100 100 0.001 DHT - BCTC Riêng lẻ kiểm toán Năm 2024 2025-03-20 00:00:00 2025-03-20 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker DHT DHT DHT DHT DHT DHT DHT DHT DHT DHT
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 97.7 84.4 64.8 30.0 21.7 16.3 20.2 11.0 11.7 13.9
priceToBook 6.8 5.5 4.2 2.2 1.8 2.0 2.7 1.4 1.4 1.4
valueBeforeEbitda 69.3 73.4 65.5 60.1 23.6 17.3 14.3 18.5 10.2 12.1
roe 0.069 0.072 0.072 0.081 0.094 0.13 0.14 0.135 0.127 0.107
roa 0.038 0.041 0.04 0.042 0.051 0.075 0.079 0.073 0.07 0.063
daysReceivable 50 44 48 59 79 66 65 79 97 103
daysInventory 89 79 87 96 85 72 76 92 89 81
daysPayable 35 29 31 46 36 25 31 34 32 30
ebitOnInterest 5.9 5.6 7.6 4.0 7.3 3.3 5.1 5.6 10.3 7.6
earningPerShare 871 829 811 890 1032 1268 1328 1249 1156 961
bookValuePerShare 12503 12758 12523 12300 12609 10232 10014 9710 9392 9281
equityOnTotalAsset 0.534 0.588 0.584 0.537 0.565 0.55 0.533 0.503 0.526 0.615
equityOnLiability 1.2 1.5 1.5 1.2 1.4 1.3 1.2 1.1 1.2 1.7
currentPayment 1.2 1.4 1.4 1.5 1.7 1.5 1.5 1.5 1.8 2.1
quickPayment 0.5 0.7 0.7 0.9 1.1 0.8 0.8 0.7 1.0 1.3
epsChange 0.051 0.022 -0.088 -0.138 -0.186 -0.045 0.063 0.081 0.203 0.218
ebitdaOnStock 1291 1303 1194 1907 2139 2747 2857 4917 4540 3652
grossProfitMargin 0.116 0.103 0.105 0.097 0.101 0.098 0.102 0.106 0.11 0.103
operatingProfitMargin 0.041 0.034 0.043 0.029 0.038 0.044 0.058 0.057 0.077 0.051
postTaxMargin 0.035 0.036 0.038 0.029 0.033 0.037 0.046 0.053 0.065 0.046
debtOnEquity 0.4 0.4 0.4 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.4 0.3
debtOnAsset 0.2 0.2 0.2 0.3 0.3 0.3 0.3 0.2 0.2 0.2
debtOnEbitda 4.6 4.1 4.3 4.4 3.6 2.4 2.3 2.6 2.6 2.8
shortOnLongDebt 3.9 2.8 2.4 1.4 2.0 1.9 2.7 2.9 2.3 11.0
assetOnEquity 1.9 1.7 1.7 1.9 1.8 1.8 1.9 2.0 1.9 1.6
capitalBalance 157 217 244 330 413 267 270 316 448 482
cashOnEquity 0.085 0.083 0.078 0.189 0.283 0.088 0.083 0.07 0.117 0.114
cashOnCapitalize 0.013 0.013 0.014 0.033 0.127 0.038 0.042 0.028 0.089 0.091
cashCirculation 104 93 103 108 127 113 111 137 153 154
revenueOnWorkCapital 7.3 8.3 7.6 6.2 4.6 5.5 5.6 4.6 3.8 3.6
capexOnFixedAsset -1.241 -2.44 -1.782 -2.014 -2.464 -2.18 -2.364 -2.708 -1.69 -0.776
revenueOnAsset 1.1 1.2 1.2 1.2 1.2 1.5 1.5 1.4 1.4 1.4
postTaxOnPreTax 0.7 0.8 0.8 0.7 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8
ebitOnRevenue 0.041 0.034 0.043 0.029 0.038 0.044 0.058 0.057 0.077 0.051
preTaxOnEbit 1.2 1.4 1.1 1.3 1.2 1.1 1.0 1.2 1.1 1.2
payableOnEquity 0.8 0.7 0.7 0.8 0.7 0.8 0.8 0.9 0.8 0.6
ebitdaOnStockChange -0.009 0.091 -0.374 -0.108 -0.221 -0.039 -0.419 0.083 0.243 0.345
bookValuePerShareChange -0.02 0.019 0.018 -0.025 0.232 0.022 0.031 0.034 0.012 0.031

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
DHT 17/02/2025 Cổ đông lớn Mua 90000.0 86500.0 -0.015
DHT 11/02/2025 Cổ đông sáng lập Mua 6300.0 88200.0 -0.034
DHT 05/02/2025 Cổ đông sáng lập Bán -7300.0 87900.0 -0.031
DHT 15/01/2025 Cổ đông lớn Mua 1410000.0 86000.0 -0.009
DHT 08/01/2025 Cổ đông sáng lập Bán 0.0 91900.0 -0.073
DHT 08/01/2025 Cổ đông nội bộ Bán -2000.0 91900.0 -0.073
DHT 18/12/2024 Cổ đông lớn Mua 2155061.0 90000.0 -0.053
DHT 29/11/2024 Cổ đông lớn Mua 500000.0 90500.0 -0.059
DHT 12/11/2024 Cổ đông nội bộ Bán -39000.0 69200.0 0.231
DHT 07/11/2024 Cổ đông lớn Mua 9000.0 69400.0 0.228
DHT 28/06/2024 Cổ đông nội bộ Bán -100000.0 52624.0 0.619
DHT 29/05/2024 Cổ đông nội bộ Mua 500000.0 39220.0 1.172
DHT 13/03/2024 Cổ đông lớn Mua 1089400.0 25418.0 2.352
DHT 26/02/2024 Cổ đông lớn Mua 910600.0 26610.0 2.202
DHT 28/12/2023 Cổ đông lớn Mua 8400000.0 22274.0 2.825
DHT 06/05/2022 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 13538.0 5.293
DHT 04/02/2021 Cổ đông lớn Mua 5281463.0 17701.0 3.813
DHT 02/02/2021 Cổ đông lớn Mua 1293958.0 17536.0 3.859
DHT 21/01/2021 Cổ đông sáng lập Bán -804990.0 18098.0 3.708
DHT 21/01/2021 Cổ đông nội bộ Bán -488968.0 18098.0 3.708