Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
DIG HOSE Bất động sản 68476 0.027 609.9 609.9 2008 1789 DIC Corp http://www.dic.vn

Dự đoán

Dự đoán DIG

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến DIG

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
34.8 22.0 DIG 16400 -250 -0.015 DIG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-14 00:00:00 2025-04-10 00:00:00
34.8 22.0 DIG 16400 -250 -0.015 DIG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-14 00:00:00 2025-04-10 00:00:00
34.8 22.0 DIG 16400 -250 -0.015 DIG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-14 00:00:00 2025-04-10 00:00:00
34.8 22.0 DIG 16400 -250 -0.015 DIG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-14 00:00:00 2025-04-10 00:00:00
34.8 22.0 DIG 16400 -250 -0.015 DIG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-14 00:00:00 2025-04-10 00:00:00
34.8 22.0 DIG 16400 -250 -0.015 DIG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-14 00:00:00 2025-04-10 00:00:00
34.8 22.0 DIG 16400 -250 -0.015 DIG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-14 00:00:00 2025-04-10 00:00:00
34.8 22.0 DIG 16400 -250 -0.015 DIG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-14 00:00:00 2025-04-10 00:00:00
34.8 22.0 DIG 16400 -250 -0.015 DIG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-14 00:00:00 2025-04-10 00:00:00
34.8 22.0 DIG 16400 -250 -0.015 DIG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-14 00:00:00 2025-04-10 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker DIG DIG DIG DIG DIG DIG DIG DIG DIG DIG
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 83.6 172.2 175.9 -838.8 94.5 138.1 138.3 49.0 57.2 18.7
priceToBook 1.2 1.8 2.1 2.6 2.1 2.0 1.7 1.1 1.2 2.5
valueBeforeEbitda 416.8 -1401.9 378.9 -246.4 405.3 447.5 216.2 69.0 44.1 24.3
roe 0.015 0.011 0.012 -0.003 0.023 0.015 0.012 0.022 0.02 0.156
roa 0.006 0.005 0.006 -0.001 0.011 0.007 0.006 0.011 0.01 0.065
daysReceivable 2471 2586 2174 3184 2488 2898 2403 1629 1291 924
daysInventory 3120 2866 2485 3431 2900 2956 2431 1705 1403 1201
daysPayable 78 70 81 89 125 97 71 35 39 35
ebitOnInterest 6.3 -2.7 8.7 -9.7 2.3 1.3 -0.2 0.1 0.7 1.0
earningPerShare 187 134 150 -38 283 181 152 275 250 1584
bookValuePerShare 12783 12667 12542 12351 12645 12516 12506 12489 12363 11987
equityOnTotalAsset 0.421 0.426 0.414 0.424 0.457 0.54 0.543 0.551 0.511 0.462
equityOnLiability 0.8 0.8 0.7 0.8 0.9 1.3 1.3 1.3 1.1 0.9
currentPayment 2.0 2.1 2.0 2.0 2.0 2.7 2.7 2.9 2.8 3.4
quickPayment 1.0 1.1 1.1 1.1 1.1 1.2 1.2 1.3 1.3 1.8
epsChange 0.389 -0.108 -4.933 -1.136 0.558 0.194 -0.448 0.101 -0.842 -0.044
ebitdaOnStock 49 -15 67 -116 80 70 124 481 656 1183
grossProfitMargin 0.327 0.092 0.252 nan 0.237 0.285 0.192 0.215 0.281 0.268
operatingProfitMargin 0.178 nan 0.159 nan 0.087 0.086 nan 0.007 0.081 0.11
postTaxMargin 0.227 0.15 0.198 nan 0.153 0.072 0.065 0.401 0.011 nan
debtOnEquity 0.5 0.5 0.5 0.5 0.4 0.4 0.3 0.4 0.5 0.7
debtOnAsset 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.3 0.3
debtOnEbitda 116.7 -344.1 86.4 -49.7 71.2 94.9 56.7 15.2 12.0 7.1
shortOnLongDebt 0.7 0.7 1.0 0.8 0.7 0.4 0.5 0.4 0.4 0.2
assetOnEquity 2.4 2.3 2.4 2.4 2.2 1.9 1.8 1.8 2.0 2.2
capitalBalance 8024 8759 8536 7358 7064 7061 6998 7159 6953 8585
cashOnEquity 0.098 0.186 0.203 0.25 0.29 0.027 0.019 0.026 0.032 0.131
cashOnCapitalize 0.079 0.137 0.128 0.131 0.136 0.013 0.013 0.013 0.021 0.095
cashCirculation 5513 5383 4577 6526 5263 5758 4763 3299 2655 2090
revenueOnWorkCapital 0.1 0.1 0.2 0.1 0.1 0.1 0.2 0.2 0.3 0.4
capexOnFixedAsset -0.082 -0.046 -0.045 -0.06 -0.052 -0.02 -0.018 -0.04 -0.045 -0.046
revenueOnAsset 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.2
postTaxOnPreTax 0.8 nan 0.9 nan 0.9 0.8 0.6 0.8 1.1 nan
ebitOnRevenue 0.178 nan 0.159 nan 0.087 0.086 nan 0.007 0.081 0.11
preTaxOnEbit 1.5 0.2 1.4 1.0 2.0 1.1 -1.7 77.7 0.1 0.2
payableOnEquity 1.3 1.3 1.3 1.3 1.1 0.8 0.8 0.8 0.9 1.1
ebitdaOnStockChange -4.162 -1.231 -1.579 -2.442 0.143 -0.436 -0.742 -0.267 -0.445 -0.165
bookValuePerShareChange 0.009 0.01 0.015 -0.023 0.01 0.001 0.001 0.01 0.031 -0.031

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VIC VHM BCM VRE KDH KBC NVL PDR DXG NLG TCH CEO CRE SCR FLC KHG ITA HQC
Vốn hóa (tỷ) 266127 234944 62618 46128 28110 18231 17999 14974 12584 11398 11360 6809 3213 2493 2485 2427 2158 1712
Giá 70500 57500 56500 20300 27050 22100 9250 16500 14000 29000 16400 12200 6930 5620 3500 5280 2300 2970
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 5 5 -1 0 -1 -1 1 -1 -1 -1 -1 -1 0 -1 0 -2 0 0
P/E 22.6 7.4 26.7 11.3 33.7 44.4 -2.8 92.9 47.6 21.6 11.2 34.7 78.4 824.0 -1.3 43.4 19.0 50.7
PEG 0.0 -1.9 -2.6 -1.6 2.6 -0.5 0.0 -1.2 1.1 3.1 0.2 1.4 0.1 -12.6 0.0 -0.8 -0.4 0.1
P/B 2.0 1.2 3.0 1.1 1.6 0.9 0.5 1.3 1.2 1.2 1.1 1.1 0.6 0.5 0.3 0.5 0.2 0.3
EV/EBITDA 28.7 11.5 40.8 9.1 26.3 20.9 -232.4 104.8 18.2 12.0 8.1 22.4 21.5 -80.5 -13.2 -82.4 13.9 80.0
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.092 0.167 0.116 0.103 0.053 0.021 -0.17 0.015 0.026 0.054 0.108 0.032 0.007 0.001 -0.218 0.01 0.011 0.007
ROA 0.016 0.063 0.039 0.08 0.028 0.01 -0.027 0.007 0.009 0.018 0.061 0.021 0.006 0.0 -0.054 0.008 0.009 0.004
Thanh toán lãi vay -0.2 3.3 2.8 6.0 nan 2.8 21.3 2.0 3.4 35.3 1186.6 7.3 1.4 -1.8 -4.3 -0.2 0.4 0.3
Thanh toán hiện hành 0.8 1.0 1.4 2.1 6.9 5.1 1.9 2.5 2.5 2.7 7.1 2.5 2.8 1.8 1.0 2.2 4.6 2.1
Thanh toán nhanh 0.6 0.8 0.5 2.0 1.6 3.1 0.6 0.9 1.2 0.9 2.4 1.8 2.6 1.0 0.9 2.1 1.7 1.7
Biên LNG 0.148 0.393 0.707 0.565 0.443 0.493 0.406 0.362 0.496 0.426 0.355 0.182 0.232 nan nan 0.14 0.532 nan
Biên LNST 0.035 0.375 0.71 0.51 0.194 0.039 nan 0.002 0.101 0.079 0.196 0.172 0.029 0.002 nan 0.096 nan nan
Nợ/Vốn CSH 1.5 0.4 1.1 0.1 0.4 0.5 1.3 0.5 0.4 0.5 0.0 0.1 0.2 0.7 0.6 0.2 0.0 0.3
Nợ/EBITDA 13.2 2.6 10.6 0.8 5.1 7.7 -171.7 23.0 4.9 3.8 0.6 2.3 4.7 -47.4 -9.6 -25.4 0.5 22.3
LNST 5 năm 0.095 0.079 -0.025 0.075 -0.024 -0.161 nan -0.292 -0.268 -0.116 0.127 -0.157 -0.362 -0.596 -0.393 0.4 -0.109 -0.041
Doanh thu 5 năm 0.078 0.147 -0.086 -0.007 0.031 -0.029 -0.037 -0.247 -0.038 0.231 0.258 -0.221 -0.078 -0.05 0.022 0.178 -0.221 nan
LNST quý gần nhất -0.586 0.546 3.214 0.197 4.659 -0.845 nan -0.97 4.243 nan 0.395 0.489 -0.208 0.814 nan -0.229 nan -0.364
Doanh thu quý gần nhất -0.011 -0.027 0.665 0.024 7.107 -0.178 1.377 245.825 0.571 16.186 0.1 0.554 0.171 1.551 -0.255 0.65 -0.434 nan
LNST năm tới -0.353 0.203 nan 0.016 0.166 2.51 -0.949 -0.196 0.054 0.46 0.335 0.344 7.236 -0.406 -6.939 2.265 0.264 -0.326
Doanh thu năm tới -0.04 -0.1 nan 0.0 -0.1 1.1 5.8 0.05 -0.06 -0.2 0.63 0.35 1.0 0.05 0.1 0.05 0.1 0.15
RSI 79.7 72.9 25.1 62.4 34.3 24.8 42.6 35.7 40.6 38.0 46.5 40.2 53.4 39.2 0.0 44.8 0.4 43.9

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
DIG 14/04/2025 Cổ đông nội bộ Bán -17639980.0 16400.0 -0.046
DIG 14/04/2025 Cổ đông nội bộ Bán -1700000.0 16400.0 -0.046
DIG 14/04/2025 Cổ đông sáng lập Bán -3152900.0 16400.0 -0.046
DIG 31/12/2024 Cổ đông nội bộ Mua 4750000.0 18900.0 -0.172
DIG 23/12/2024 Cổ đông nội bộ Mua 5000000.0 19400.0 -0.193
DIG 16/12/2024 Cổ đông sáng lập Mua 4750000.0 20150.0 -0.223
DIG 25/11/2024 Cổ đông lớn Mua 50000.0 20500.0 -0.237
DIG 22/11/2024 Cổ đông sáng lập Mua 12219450.0 20500.0 -0.237
DIG 19/11/2024 Cổ đông nội bộ Mua 11003317.0 19900.0 -0.214
DIG 21/10/2024 Cổ đông sáng lập Mua 3783866.0 20250.0 -0.227
DIG 16/08/2024 Cổ đông nội bộ Bán -5309500.0 23750.0 -0.341
DIG 24/04/2024 Cổ đông nội bộ Bán -30000.0 28650.0 -0.454
DIG 07/02/2024 Cổ đông sáng lập Bán -940000.0 27300.0 -0.427
DIG 01/02/2024 Cổ đông sáng lập Bán -35300.0 27400.0 -0.429
DIG 21/09/2023 Cổ đông nội bộ Bán -940000.0 27500.0 -0.431
DIG 05/09/2023 Cổ đông nội bộ Bán -85000.0 28950.0 -0.459
DIG 13/06/2023 Cổ đông nội bộ Mua 3000000.0 20950.0 -0.253
DIG 07/06/2023 Cổ đông nội bộ Bán -30000.0 22000.0 -0.289
DIG 04/05/2023 Cổ đông sáng lập Bán -67638.0 18900.0 -0.172
DIG 30/03/2023 Cổ đông lớn Bán -2743331.0 12900.0 0.213