Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
DPG HOSE Xây dựng và Vật liệu 6839 0.071 63.0 63.0 2002 784 Tập đoàn Đạt Phương http://www.datphuong.com.vn

Dự đoán

Dự đoán DPG

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến DPG

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
71.2 81.0 DPG 51400 -1200 -0.023 DPG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
71.2 81.0 DPG 51400 -1200 -0.023 DPG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
71.2 81.0 DPG 51400 -1200 -0.023 DPG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
71.2 81.0 DPG 51400 -1200 -0.023 DPG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
71.2 81.0 DPG 51400 -1200 -0.023 DPG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
71.2 81.0 DPG 51400 -1200 -0.023 DPG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
71.2 81.0 DPG 51400 -1200 -0.023 DPG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
71.2 81.0 DPG 51400 -1200 -0.023 DPG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
71.2 81.0 DPG 51400 -1200 -0.023 DPG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
71.2 81.0 DPG 51400 -1200 -0.023 DPG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker DPG DPG DPG DPG DPG DPG DPG DPG DPG DPG
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 14.7 16.6 15.0 13.7 11.8 10.2 7.5 5.1 4.4 5.7
priceToBook 1.7 1.9 1.8 1.6 1.4 1.3 1.2 1.0 1.0 1.4
valueBeforeEbitda 9.0 7.9 8.9 8.4 7.7 7.3 5.9 5.9 4.9 5.0
roe 0.118 0.12 0.128 0.118 0.12 0.136 0.168 0.208 0.261 0.278
roa 0.034 0.034 0.037 0.034 0.032 0.037 0.044 0.056 0.065 0.07
daysReceivable 94 97 94 113 114 130 125 95 90 75
daysInventory 136 158 144 165 158 197 203 162 154 173
daysPayable 47 39 33 28 52 50 52 25 43 31
ebitOnInterest 6.4 2.1 3.8 3.6 5.8 1.8 2.0 2.5 4.1 3.2
earningPerShare 3533 3423 3611 3317 3313 3570 4267 5264 6222 6228
bookValuePerShare 31202 29657 29343 28771 28822 27398 26896 27336 26195 25013
equityOnTotalAsset 0.307 0.294 0.301 0.281 0.271 0.276 0.281 0.289 0.268 0.27
equityOnLiability 0.7 0.7 0.7 0.6 0.5 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6
currentPayment 1.4 1.4 1.4 1.4 1.3 1.4 1.4 1.6 1.6 1.7
quickPayment 0.9 0.8 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 1.0 0.9
epsChange 0.032 -0.052 0.089 0.001 -0.072 -0.163 -0.189 -0.154 -0.001 -0.006
ebitdaOnStock 9428 9833 10097 9932 10333 10404 12502 13718 14951 14532
grossProfitMargin 0.141 0.117 0.135 0.291 0.165 0.11 0.158 0.385 0.239 0.222
operatingProfitMargin 0.122 0.083 0.111 0.242 0.142 0.093 0.126 0.33 0.187 0.165
postTaxMargin 0.067 0.027 0.056 0.123 0.063 0.036 0.046 0.134 0.097 0.086
debtOnEquity 0.9 0.9 0.9 1.0 1.1 1.1 1.2 1.1 1.2 1.4
debtOnAsset 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.5
debtOnEbitda 4.2 3.9 3.8 3.9 4.0 4.1 3.4 3.0 2.8 2.9
shortOnLongDebt 0.9 0.7 0.6 0.6 0.7 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6
assetOnEquity 3.3 3.4 3.3 3.6 3.7 3.6 3.6 3.5 3.7 3.7
capitalBalance 979 974 951 977 854 923 938 1186 1297 1302
cashOnEquity 0.389 0.351 0.328 0.415 0.54 0.324 0.3 0.275 0.528 0.349
cashOnCapitalize 0.314 0.318 0.227 0.31 0.473 0.297 0.308 0.245 0.586 0.384
cashCirculation 182 216 205 251 220 277 276 231 201 217
revenueOnWorkCapital 3.9 3.7 3.9 3.2 3.2 2.8 2.9 3.9 4.1 4.9
capexOnFixedAsset -0.065 -0.049 -0.027 -0.027 -0.028 -0.035 -0.098 0.011 -0.076 -0.168
revenueOnAsset 0.5 0.6 0.6 0.6 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.6
postTaxOnPreTax 0.7 0.6 0.7 0.6 0.6 0.8 0.6 0.6 0.6 0.7
ebitOnRevenue 0.122 0.083 0.111 0.242 0.142 0.093 0.126 0.33 0.187 0.165
preTaxOnEbit 0.8 0.5 0.8 0.8 0.7 0.5 0.6 0.7 0.8 0.8
payableOnEquity 1.5 1.5 1.5 1.6 1.8 1.8 1.7 1.6 1.8 1.8
ebitdaOnStockChange -0.041 -0.026 0.017 -0.039 -0.007 -0.168 -0.089 -0.082 0.029 -0.044
bookValuePerShareChange 0.052 0.011 0.02 -0.002 0.052 0.019 -0.016 0.044 0.047 0.05

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

LGC SNZ VCG CTR SJG PC1 CII CC1 HHV C4G HBC FCN LCG HAN EVG BCR TCD PVX G36
Vốn hóa (tỷ) 13403 13177 13019 11782 8915 8083 7507 5962 5274 2958 2264 2204 1970 1457 1371 1232 870 720 672
Giá 69500 35000 21800 98800 19939 22600 13850 16549 12250 8277 6758 14000 10250 10455 6480 2616 2610 1800 6508
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 0 0 3 -1 -1 0 1 0 2 0 1 0 1 0 3 0 1 0 1
P/E 16.1 13.6 13.8 21.0 12.0 17.6 29.5 25.8 12.4 16.5 2.8 237.8 15.0 27.4 34.2 4.8 12.3 120.3 25.2
PEG 0.8 0.7 0.1 5.0 0.3 0.0 0.8 -4.0 0.4 1.0 0.0 -1.8 1.5 1.3 1.5 0.0 -0.3 -1.1 0.5
P/B 3.4 2.0 1.6 6.1 1.3 1.5 1.3 1.4 0.6 0.8 1.5 0.9 0.8 1.0 0.6 0.2 0.2 4.0 0.6
EV/EBITDA 13.3 7.4 12.8 12.1 11.2 8.1 14.4 37.0 16.2 16.7 10.1 15.7 8.5 14.9 56.2 -265.6 43.1 104.6 17.0
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.224 0.149 0.123 0.279 0.11 0.086 0.042 0.056 0.05 0.047 0.834 0.004 0.052 0.036 0.018 0.051 0.019 0.03 0.024
ROA 0.036 0.044 0.032 0.077 0.033 0.022 0.007 0.014 0.011 0.019 0.06 0.001 0.022 0.008 0.01 0.02 0.008 0.001 0.006
Thanh toán lãi vay 1.1 19.5 3.9 12.8 1.6 2.1 0.7 0.5 1.6 3.2 0.4 0.9 4.0 4.0 2.6 -0.5 -0.1 3.4 0.0
Thanh toán hiện hành 1.1 1.8 1.4 1.2 1.3 1.6 1.0 1.2 0.3 1.8 1.0 1.3 1.4 1.1 4.1 1.8 1.4 0.9 1.0
Thanh toán nhanh 1.1 1.2 0.8 1.0 1.1 1.3 0.7 1.1 0.3 1.5 0.9 1.0 0.7 0.8 2.5 0.8 1.2 0.5 0.5
Biên LNG 0.66 0.395 0.112 0.072 0.229 0.233 0.498 0.038 0.326 0.154 0.086 0.12 0.152 0.098 0.037 0.062 0.162 0.023 0.044
Biên LNST 0.635 0.137 0.064 0.043 0.285 0.024 nan 0.039 0.116 0.024 0.008 nan 0.047 0.018 0.024 2.196 0.111 0.207 nan
Nợ/Vốn CSH 2.3 0.4 0.8 0.9 0.8 1.4 2.5 1.3 1.7 0.7 2.6 1.2 0.4 0.5 0.4 0.5 0.5 1.4 0.7
Nợ/EBITDA 6.3 1.7 5.3 1.5 4.9 4.5 10.4 18.8 12.1 9.0 7.0 9.2 2.6 5.4 19.6 -146.1 30.6 50.9 13.0
LNST 5 năm 0.09 0.081 0.063 0.233 0.365 0.055 0.056 0.277 0.162 0.141 0.153 -0.459 -0.071 0.098 0.176 nan -0.008 nan -0.041
Doanh thu 5 năm 0.286 0.034 0.063 0.198 -0.049 0.115 0.108 0.091 0.473 0.069 -0.193 0.018 -0.002 0.012 0.153 nan -0.074 -0.098 -0.041
LNST quý gần nhất 4.119 0.198 2.789 0.03 0.67 -0.616 nan 4.683 0.124 -0.579 0.547 nan 0.034 0.431 -0.331 nan 1.874 nan nan
Doanh thu quý gần nhất 0.018 0.255 0.77 0.008 -0.109 0.138 0.053 0.883 0.271 0.209 0.628 0.616 0.23 2.822 -0.308 nan 0.228 0.406 0.448
LNST năm tới 1.041 0.004 -0.034 0.089 -0.599 0.298 -0.041 2.874 0.141 0.151 -0.137 1.463 -0.019 -0.02 0.125 nan 0.161 -0.508 0.422
Doanh thu năm tới 0.7 0.03 0.1 0.05 0.1 0.11 0.07 -0.02 0.23 0.14 0.05 0.21 0.16 0.15 -0.03 nan 0.1 -0.03 0.17
RSI 79.9 44.9 60.3 23.8 41.7 37.8 44.1 43.8 41.6 38.5 50.7 40.2 37.2 48.7 56.7 30.9 20.1 33.3 46.8

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
DATPHUONG 21/08/2024 Cổ đông sáng lập Bán -200000.0 None None
DATPHUONG 18/06/2024 Cổ đông sáng lập Bán -500000.0 None None
DATPHUONG 19/04/2024 Cổ đông lớn Mua 300000.0 None None
DATPHUONG 19/04/2024 Cổ đông lớn Mua 500000.0 None None
DATPHUONG 13/09/2023 Cổ đông sáng lập Mua 6000.0 None None
DATPHUONG 11/08/2023 Cổ đông sáng lập Mua 5600.0 None None
DATPHUONG 02/08/2023 Cổ đông nội bộ Bán -9800.0 None None
DATPHUONG 26/12/2022 Cổ đông sáng lập Mua 110000.0 None None
DATPHUONG 13/07/2022 Cổ đông sáng lập Bán -300000.0 None None
DATPHUONG 25/03/2022 Cổ đông sáng lập Bán -6000.0 None None
DATPHUONG 29/11/2021 Cổ đông sáng lập Bán -20300.0 None None
DATPHUONG 29/11/2021 Cổ đông sáng lập Bán -24700.0 None None
DATPHUONG 24/11/2021 Cổ đông sáng lập Bán -98700.0 None None
DATPHUONG 23/11/2021 Cổ đông sáng lập Bán -56100.0 None None
DATPHUONG 02/11/2021 Cổ đông sáng lập Bán -25000.0 None None
DATPHUONG 26/10/2021 Cổ đông sáng lập Bán -20000.0 None None
DATPHUONG 14/10/2021 Cổ đông sáng lập Bán 0.0 None None
DATPHUONG 06/10/2021 Cổ đông sáng lập Bán -50000.0 None None
DATPHUONG 27/07/2021 Cổ đông sáng lập Bán -200000.0 None None
DATPHUONG 23/07/2021 Cổ đông sáng lập Bán -130000.0 None None