Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
DPG HOSE Xây dựng và Vật liệu 6839 0.069 63.0 63.0 2002 696 Tập đoàn Đạt Phương http://www.datphuong.com.vn

Dự đoán

Dự đoán DPG

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến DPG

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
55.0 56.0 DPG 52900 -100 -0.002 DPG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-21 00:00:00 2024-08-20 00:00:00
55.0 56.0 DPG 52900 -100 -0.002 DPG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-21 00:00:00 2024-08-20 00:00:00
55.0 56.0 DPG 52900 -100 -0.002 DPG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-21 00:00:00 2024-08-20 00:00:00
55.0 56.0 DPG 52900 -100 -0.002 DPG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-21 00:00:00 2024-08-20 00:00:00
55.0 56.0 DPG 52900 -100 -0.002 DPG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-21 00:00:00 2024-08-20 00:00:00
55.0 56.0 DPG 52900 -100 -0.002 DPG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-21 00:00:00 2024-08-20 00:00:00
55.0 56.0 DPG 52900 -100 -0.002 DPG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-21 00:00:00 2024-08-20 00:00:00
55.0 56.0 DPG 52900 -100 -0.002 DPG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-21 00:00:00 2024-08-20 00:00:00
55.0 56.0 DPG 52900 -100 -0.002 DPG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-21 00:00:00 2024-08-20 00:00:00
55.0 56.0 DPG 52900 -100 -0.002 DPG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-21 00:00:00 2024-08-20 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022 Q2-2022 Q1-2022
ticker DPG DPG DPG DPG DPG DPG DPG DPG DPG DPG
quarter Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1
year 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022 2022 2022
priceToEarning 14.6 13.7 11.8 10.2 7.5 5.1 4.4 5.7 7.4 12.5
priceToBook 1.8 1.6 1.4 1.3 1.2 1.0 1.0 1.4 2.0 3.2
valueBeforeEbitda 8.5 8.4 7.7 7.3 5.9 5.9 4.9 5.0 4.6 6.3
roe 0.128 0.118 0.12 0.136 0.168 0.208 0.261 0.278 0.294 0.291
roa 0.037 0.034 0.032 0.037 0.044 0.056 0.065 0.07 0.07 0.071
daysReceivable 94 113 114 130 125 95 90 75 76 45
daysInventory 144 165 158 197 203 162 154 173 187 144
daysPayable 33 28 52 50 52 25 43 31 33 32
ebitOnInterest 3.8 3.6 5.8 1.8 2.0 2.5 4.1 3.2 4.1 4.8
earningPerShare 3611 3317 3313 3570 4267 5264 6222 6228 6268 5939
bookValuePerShare 29343 28771 28822 27398 26896 27336 26195 25013 23815 23333
equityOnTotalAsset 0.301 0.281 0.271 0.276 0.281 0.289 0.268 0.27 0.245 0.249
equityOnLiability 0.7 0.6 0.5 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.5 0.5
currentPayment 1.4 1.4 1.3 1.4 1.4 1.6 1.6 1.7 1.5 1.2
quickPayment 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 1.0 0.9 0.9 0.9
epsChange 0.089 0.001 -0.072 -0.163 -0.189 -0.154 -0.001 -0.006 0.056 0.042
ebitdaOnStock 10097 9932 10333 10404 12502 13718 14951 14532 15196 14807
grossProfitMargin 0.135 0.291 0.165 0.11 0.158 0.385 0.239 0.222 0.258 0.477
operatingProfitMargin 0.111 0.242 0.142 0.093 0.126 0.33 0.187 0.165 0.218 0.382
postTaxMargin 0.056 0.123 0.063 0.036 0.046 0.134 0.097 0.086 0.123 0.206
debtOnEquity 0.9 1.0 1.1 1.1 1.2 1.1 1.2 1.4 1.4 1.4
debtOnAsset 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.5 0.5 0.4
debtOnEbitda 3.8 3.9 4.0 4.1 3.4 3.0 2.8 2.9 3.2 3.1
shortOnLongDebt 0.6 0.6 0.7 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6
assetOnEquity 3.3 3.6 3.7 3.6 3.6 3.5 3.7 3.7 4.1 4.0
capitalBalance 951 977 854 923 938 1186 1297 1302 1205 455
cashOnEquity 0.328 0.415 0.54 0.324 0.3 0.275 0.528 0.349 0.504 0.415
cashOnCapitalize 0.244 0.31 0.473 0.297 0.308 0.245 0.586 0.384 0.711 0.294
cashCirculation 205 251 220 277 276 231 201 217 231 158
revenueOnWorkCapital 3.9 3.2 3.2 2.8 2.9 3.9 4.1 4.9 4.8 8.1
capexOnFixedAsset -0.027 -0.027 -0.028 -0.035 -0.098 0.011 -0.076 -0.168 -0.345 -0.33
revenueOnAsset 0.6 0.6 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.6 0.5 0.5
postTaxOnPreTax 0.7 0.6 0.6 0.8 0.6 0.6 0.6 0.7 0.7 0.7
ebitOnRevenue 0.111 0.242 0.142 0.093 0.126 0.33 0.187 0.165 0.218 0.382
preTaxOnEbit 0.8 0.8 0.7 0.5 0.6 0.7 0.8 0.8 0.8 0.8
payableOnEquity 1.5 1.6 1.8 1.8 1.7 1.6 1.8 1.8 2.1 2.1
ebitdaOnStockChange 0.017 -0.039 -0.007 -0.168 -0.089 -0.082 0.029 -0.044 0.026 0.025
bookValuePerShareChange 0.02 -0.002 0.052 0.019 -0.016 0.044 0.047 0.05 0.021 0.083

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

CTR SNZ LGC VCG PC1 SJG HHV CC1 CII C4G LCG FCN HBC TCD HAN EVG PVX G36
Vốn hóa (tỷ) 14653 12966 11475 11254 8786 6583 5079 4919 4909 3241 2076 1992 1799 1713 1523 1522 764 727
Giá 128100 34440 59500 18800 28250 14643 11750 13734 15400 9072 10750 12650 5180 5100 10798 7070 1909 7005
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 1 3 0 -2 -4 -1 1 1 -1 -4 -4 1 -1 -4 -1 -1 -1 -1
P/E 27.9 12.9 11.8 13.6 31.7 14.5 14.3 18.8 12.0 17.9 13.9 -137.9 2.7 21.2 27.0 41.9 -4.7 15.9
PEG 4.7 0.2 0.0 0.1 3.7 -0.5 0.8 0.7 0.0 1.3 0.2 1.0 0.0 0.1 0.6 5.8 0.0 0.3
P/B 7.8 1.9 3.0 1.4 1.7 1.0 0.6 1.2 0.8 0.8 0.8 0.8 1.2 0.5 1.0 0.7 7.2 0.7
EV/EBITDA 15.9 6.9 14.2 12.5 8.9 11.7 17.6 41.1 15.1 17.1 8.2 15.3 8.0 38.7 15.7 63.6 -17.2 12.2
Cổ tức 0.0 0.0 0.022 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.044 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.297 0.155 0.264 0.112 0.054 0.069 0.045 0.067 0.067 0.048 0.059 -0.006 0.67 0.022 0.038 0.016 -0.767 0.042
ROA 0.081 0.046 0.055 0.028 0.013 0.019 0.01 0.018 0.013 0.019 0.026 -0.002 0.046 0.009 0.008 0.01 -0.026 0.01
Thanh toán lãi vay 13.3 19.2 1.8 2.5 1.6 0.8 1.6 1.8 0.9 2.2 3.3 0.9 2.4 0.2 1.1 11.9 -2.1 1.7
Thanh toán hiện hành 1.2 1.9 1.1 1.3 1.4 1.2 0.4 1.3 1.0 1.8 1.4 1.4 1.0 1.5 1.1 4.7 0.9 1.1
Thanh toán nhanh 1.1 1.3 1.1 0.7 1.2 1.0 0.4 1.1 0.7 1.5 0.9 1.0 0.9 1.3 0.8 3.0 0.5 0.6
Biên LNG 0.074 0.446 0.67 0.121 0.152 0.184 0.421 0.072 0.577 0.131 0.084 0.108 0.046 0.143 0.044 0.057 0.032 0.132
Biên LNST 0.042 0.207 0.39 0.042 0.02 0.109 0.13 0.012 0.009 0.059 0.058 0.014 0.316 0.041 0.028 0.043 nan 0.046
Nợ/Vốn CSH 0.8 0.4 2.4 0.8 1.5 0.8 2.0 1.1 2.4 0.8 0.4 0.9 2.9 0.5 0.5 0.3 1.7 0.7
Nợ/EBITDA 1.5 1.6 5.3 6.4 4.9 5.9 13.6 29.0 10.2 9.4 2.4 8.4 6.4 20.8 6.5 12.0 -8.5 9.0
LNST 5 năm 0.286 0.123 0.301 -0.039 -0.214 0.248 0.895 0.098 0.134 -0.009 -0.088 nan nan 0.14 -0.11 0.026 nan -0.274
Doanh thu 5 năm 0.214 0.048 0.216 0.055 0.089 -0.015 0.467 -0.011 0.028 -0.034 -0.043 0.002 -0.163 0.153 -0.044 0.145 -0.187 -0.146
LNST quý gần nhất 0.077 0.469 0.914 -0.748 -0.228 46.215 0.103 1.981 -0.977 0.442 2.064 0.455 10.817 0.336 10.324 2.284 nan 0.097
Doanh thu quý gần nhất 0.148 0.211 -0.084 0.056 0.428 0.35 0.179 0.628 -0.204 1.025 1.479 0.334 0.308 0.846 0.301 2.391 -0.109 0.914
LNST năm tới 0.069 0.004 1.041 0.173 1.506 -0.599 0.125 2.874 0.417 0.151 0.494 -2.082 -0.137 0.161 -0.02 0.125 -0.508 0.422
Doanh thu năm tới 0.05 0.03 0.7 0.01 0.38 0.1 0.28 -0.02 0.05 0.14 0.33 0.1 0.05 0.1 0.15 -0.03 -0.03 0.17
RSI 51.2 41.5 58.6 52.1 44.5 50.6 53.8 52.6 51.1 40.4 50.0 47.2 42.4 37.9 53.7 59.9 18.0 43.1
rs 61.0 50.0 60.0 32.0 41.0 59.0 40.0 45.0 32.0 15.0 34.0 29.0 25.0 10.0 49.0 64.0 13.0 30.0

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
DATPHUONG 21/08/2024 Cổ đông sáng lập Bán -200000.0 None None
DATPHUONG 18/06/2024 Cổ đông sáng lập Bán -500000.0 None None
DATPHUONG 19/04/2024 Cổ đông lớn Mua 300000.0 None None
DATPHUONG 19/04/2024 Cổ đông lớn Mua 500000.0 None None
DATPHUONG 13/09/2023 Cổ đông sáng lập Mua 6000.0 None None
DATPHUONG 11/08/2023 Cổ đông sáng lập Mua 5600.0 None None
DATPHUONG 02/08/2023 Cổ đông nội bộ Bán -9800.0 None None
DATPHUONG 26/12/2022 Cổ đông sáng lập Mua 110000.0 None None
DATPHUONG 13/07/2022 Cổ đông sáng lập Bán -300000.0 None None
DATPHUONG 25/03/2022 Cổ đông sáng lập Bán -6000.0 None None
DATPHUONG 29/11/2021 Cổ đông sáng lập Bán -20300.0 None None
DATPHUONG 29/11/2021 Cổ đông sáng lập Bán -24700.0 None None
DATPHUONG 24/11/2021 Cổ đông sáng lập Bán -98700.0 None None
DATPHUONG 23/11/2021 Cổ đông sáng lập Bán -56100.0 None None
DATPHUONG 02/11/2021 Cổ đông sáng lập Bán -25000.0 None None
DATPHUONG 26/10/2021 Cổ đông sáng lập Bán -20000.0 None None
DATPHUONG 14/10/2021 Cổ đông sáng lập Bán 0.0 None None
DATPHUONG 06/10/2021 Cổ đông sáng lập Bán -50000.0 None None
DATPHUONG 27/07/2021 Cổ đông sáng lập Bán -200000.0 None None
DATPHUONG 23/07/2021 Cổ đông sáng lập Bán -130000.0 None None