Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
DPG HOSE Xây dựng và Vật liệu 6371 0.08 63.0 63.0 2002 808 Tập đoàn Đạt Phương https://www.datphuong.com.vn

Dự đoán

Dự đoán DPG

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến DPG

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
55.4 72.0 DPG 50800 0 0.0 DPG - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
55.4 72.0 DPG 50800 0 0.0 DPG - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
55.4 72.0 DPG 50800 0 0.0 DPG - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
55.4 72.0 DPG 50800 0 0.0 DPG - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
55.4 72.0 DPG 50800 0 0.0 DPG - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
55.4 72.0 DPG 50800 0 0.0 DPG - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
55.4 72.0 DPG 50800 0 0.0 DPG - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
55.4 72.0 DPG 50800 0 0.0 DPG - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
55.4 72.0 DPG 50800 0 0.0 DPG - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
55.4 72.0 DPG 50800 0 0.0 DPG - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2025 Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022
ticker DPG DPG DPG DPG DPG DPG DPG DPG DPG DPG
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2025 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022
priceToEarning 13.9 13.0 16.6 15.0 13.7 11.8 10.2 7.5 5.1 4.4
priceToBook 1.6 1.5 1.9 1.8 1.6 1.4 1.3 1.2 1.0 1.0
valueBeforeEbitda 8.8 8.9 7.9 8.9 8.4 7.7 7.3 5.9 5.9 4.9
roe 0.123 0.118 0.12 0.128 0.118 0.12 0.136 0.168 0.208 0.261
roa 0.037 0.034 0.034 0.037 0.034 0.032 0.037 0.044 0.056 0.065
daysReceivable 105 94 97 94 113 114 130 125 95 90
daysInventory 155 136 158 144 165 158 197 203 162 154
daysPayable 30 47 39 33 28 52 50 52 25 43
ebitOnInterest 4.7 6.4 2.1 3.8 3.6 5.8 1.8 2.0 2.5 4.1
earningPerShare 3737 3533 3423 3611 3317 3313 3570 4267 5264 6222
bookValuePerShare 32201 31202 29657 29343 28771 28822 27398 26896 27336 26195
equityOnTotalAsset 0.322 0.307 0.294 0.301 0.281 0.271 0.276 0.281 0.289 0.268
equityOnLiability 0.7 0.7 0.7 0.7 0.6 0.5 0.6 0.6 0.6 0.6
currentPayment 1.5 1.4 1.4 1.4 1.4 1.3 1.4 1.4 1.6 1.6
quickPayment 0.9 0.9 0.8 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 1.0
epsChange 0.058 0.032 -0.052 0.089 0.001 -0.072 -0.163 -0.189 -0.154 -0.001
ebitdaOnStock 9874 9428 9833 10097 9932 10333 10404 12502 13718 14951
grossProfitMargin 0.289 0.141 0.117 0.135 0.291 0.165 0.11 0.158 0.385 0.239
operatingProfitMargin 0.247 0.122 0.083 0.111 0.242 0.142 0.093 0.126 0.33 0.187
postTaxMargin 0.124 0.067 0.027 0.056 0.123 0.063 0.036 0.046 0.134 0.097
debtOnEquity 0.9 0.9 0.9 0.9 1.0 1.1 1.1 1.2 1.1 1.2
debtOnAsset 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4
debtOnEbitda 3.8 4.2 3.9 3.8 3.9 4.0 4.1 3.4 3.0 2.8
shortOnLongDebt 0.8 0.9 0.7 0.6 0.6 0.7 0.6 0.6 0.6 0.6
assetOnEquity 3.1 3.3 3.4 3.3 3.6 3.7 3.6 3.6 3.5 3.7
capitalBalance 1137 979 974 951 977 854 923 938 1186 1297
cashOnEquity 0.286 0.389 0.351 0.328 0.415 0.54 0.324 0.3 0.275 0.528
cashOnCapitalize 0.239 0.318 0.318 0.227 0.31 0.473 0.297 0.308 0.245 0.586
cashCirculation 230 182 216 205 251 220 277 276 231 201
revenueOnWorkCapital 3.5 3.9 3.7 3.9 3.2 3.2 2.8 2.9 3.9 4.1
capexOnFixedAsset -0.131 -0.065 -0.049 -0.027 -0.027 -0.028 -0.035 -0.098 0.011 -0.076
revenueOnAsset 0.6 0.5 0.6 0.6 0.6 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5
postTaxOnPreTax 0.6 0.7 0.6 0.7 0.6 0.6 0.8 0.6 0.6 0.6
ebitOnRevenue 0.247 0.122 0.083 0.111 0.242 0.142 0.093 0.126 0.33 0.187
preTaxOnEbit 0.8 0.8 0.5 0.8 0.8 0.7 0.5 0.6 0.7 0.8
payableOnEquity 1.3 1.5 1.5 1.5 1.6 1.8 1.8 1.7 1.6 1.8
ebitdaOnStockChange 0.047 -0.041 -0.026 0.017 -0.039 -0.007 -0.168 -0.089 -0.082 0.029
bookValuePerShareChange 0.032 0.052 0.011 0.02 -0.002 0.052 0.019 -0.016 0.044 0.047

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VCG LGC SNZ CTR SJG PC1 CII CC1 HHV C4G FCN HBC LCG HAN EVG BCR TCD PVX G36
Vốn hóa (tỷ) 12750 12150 11709 9700 7777 7457 7206 6233 5101 2579 2259 2186 1771 1283 1266 854 628 600 591
Giá 21900 63000 31100 86800 16650 21300 13100 17290 12100 7225 14400 6333 9260 9675 5980 1702 1870 1500 5991
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 1 0 0 3 0 1 -1 0 1 -1 1 0 1 -1 1 -1 0 0 0
P/E 22.2 14.1 11.3 18.3 11.4 17.5 452.4 27.0 11.0 16.7 -430.9 2.3 13.5 25.4 28.4 3.1 8.8 100.3 20.1
PEG -0.8 1.5 0.7 4.9 0.3 0.1 -4.7 -4.2 0.3 -43.5 5.1 0.0 1.4 1.2 0.4 0.0 -0.2 -1.0 -1.2
P/B 1.6 3.0 1.7 5.0 1.1 1.4 0.9 1.5 0.5 0.7 0.9 1.3 0.7 0.9 0.6 0.2 0.2 3.4 0.5
EV/EBITDA nan 13.0 6.6 10.9 nan nan nan nan nan 17.1 nan 8.5 7.9 13.7 58.7 -249.0 39.5 96.3 15.8
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.074 0.224 0.155 0.279 0.097 0.08 0.002 0.056 0.052 0.04 -0.002 0.894 0.052 0.036 0.02 0.051 0.019 0.03 0.028
ROA 0.02 0.037 0.046 0.076 0.029 0.021 0.0 0.015 0.012 0.016 -0.001 0.067 0.022 0.008 0.01 0.02 0.008 0.001 0.007
Thanh toán lãi vay 3.3 1.5 28.3 7.8 0.6 2.1 1.0 0.9 1.7 1.2 1.2 1.4 4.0 4.0 2.2 -0.5 -0.1 3.4 2.3
Thanh toán hiện hành 1.4 1.0 2.0 1.2 1.3 1.6 1.0 1.2 0.4 1.8 1.3 1.1 1.4 1.1 3.8 1.8 1.4 0.9 1.0
Thanh toán nhanh 0.8 1.0 1.3 1.0 1.1 1.2 0.7 1.0 0.3 1.5 0.9 0.9 0.7 0.8 2.4 0.8 1.2 0.5 0.5
Biên LNG 0.122 0.645 0.436 0.073 0.128 0.247 0.611 0.067 0.525 0.105 0.16 0.117 0.152 0.098 0.039 0.062 0.162 0.023 0.234
Biên LNST 0.049 0.245 0.182 0.044 0.036 0.03 0.026 0.006 0.199 0.033 nan 0.075 0.047 0.018 0.057 2.196 0.111 0.207 0.096
Nợ/Vốn CSH 0.8 2.2 0.3 1.1 0.7 1.4 1.9 1.3 1.7 0.7 1.2 2.5 0.4 0.5 0.4 0.5 0.5 1.4 0.7
Nợ/EBITDA 6.2 6.4 1.5 1.9 4.6 4.6 11.2 17.7 11.6 9.5 8.5 6.0 2.6 5.4 21.8 -146.1 30.6 50.9 11.3
LNST 5 năm 0.063 0.09 0.081 0.233 0.313 0.055 0.056 0.277 0.162 0.141 -0.459 0.182 -0.087 0.095 0.117 nan -0.008 nan -0.041
Doanh thu 5 năm 0.063 0.286 0.034 0.198 -0.045 0.115 0.108 0.091 0.473 0.069 0.018 -0.192 0.021 0.012 0.153 nan -0.074 -0.095 -0.041
LNST quý gần nhất -0.552 -0.602 0.26 -0.192 -0.81 -0.097 nan -0.946 0.25 -0.269 nan 14.645 0.034 0.431 nan nan 1.874 nan nan
Doanh thu quý gần nhất -0.451 0.032 -0.048 -0.218 -0.11 -0.268 -0.065 -0.65 -0.272 -0.515 -0.318 0.676 0.23 2.822 -0.167 nan 0.228 0.406 -0.662
LNST năm tới 0.072 1.041 0.004 nan -0.599 0.287 -0.041 2.874 0.141 0.151 1.463 -0.137 -0.019 -0.02 0.125 nan 0.161 -0.508 0.422
Doanh thu năm tới 0.18 0.7 0.03 nan 0.1 0.12 0.07 -0.02 0.23 0.14 0.21 0.05 0.16 0.15 -0.03 nan 0.1 -0.03 0.17
RSI 55.6 53.6 46.3 44.9 41.2 48.8 56.2 52.4 54.3 43.4 57.2 51.9 44.6 46.4 52.6 29.3 22.5 28.2 43.1

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
DATPHUONG 21/08/2024 Cổ đông sáng lập Bán -200000.0 None None
DATPHUONG 18/06/2024 Cổ đông sáng lập Bán -500000.0 None None
DATPHUONG 19/04/2024 Cổ đông lớn Mua 300000.0 None None
DATPHUONG 19/04/2024 Cổ đông lớn Mua 500000.0 None None
DATPHUONG 13/09/2023 Cổ đông sáng lập Mua 6000.0 None None
DATPHUONG 11/08/2023 Cổ đông sáng lập Mua 5600.0 None None
DATPHUONG 02/08/2023 Cổ đông nội bộ Bán -9800.0 None None
DATPHUONG 26/12/2022 Cổ đông sáng lập Mua 110000.0 None None
DATPHUONG 13/07/2022 Cổ đông sáng lập Bán -300000.0 None None
DATPHUONG 25/03/2022 Cổ đông sáng lập Bán -6000.0 None None
DATPHUONG 29/11/2021 Cổ đông sáng lập Bán -20300.0 None None
DATPHUONG 29/11/2021 Cổ đông sáng lập Bán -24700.0 None None
DATPHUONG 24/11/2021 Cổ đông sáng lập Bán -98700.0 None None
DATPHUONG 23/11/2021 Cổ đông sáng lập Bán -56100.0 None None
DATPHUONG 02/11/2021 Cổ đông sáng lập Bán -25000.0 None None
DATPHUONG 26/10/2021 Cổ đông sáng lập Bán -20000.0 None None
DATPHUONG 14/10/2021 Cổ đông sáng lập Bán 0.0 None None
DATPHUONG 06/10/2021 Cổ đông sáng lập Bán -50000.0 None None
DATPHUONG 27/07/2021 Cổ đông sáng lập Bán -200000.0 None None
DATPHUONG 23/07/2021 Cổ đông sáng lập Bán -130000.0 None None