Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
DPM HOSE Hóa chất 17943 0.085 391.3 391.4 2004 1313 Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí http://www.dpm.vn

Dự đoán

Dự đoán DPM

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến DPM

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
45.8 49.0 DPM 32900.0 400.0 0.012 DPM - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
45.8 49.0 DPM 32900.0 400.0 0.012 DPM - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
45.8 49.0 DPM 32900.0 400.0 0.012 DPM - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
45.8 49.0 DPM 32900.0 400.0 0.012 DPM - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
45.8 49.0 DPM 32900.0 400.0 0.012 DPM - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
45.8 49.0 DPM 32900.0 400.0 0.012 DPM - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
45.8 49.0 DPM 32900.0 400.0 0.012 DPM - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
45.8 49.0 DPM 32900.0 400.0 0.012 DPM - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
45.8 49.0 DPM 32900.0 400.0 0.012 DPM - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
45.8 49.0 DPM 32900.0 400.0 0.012 DPM - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2025 Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022
ticker DPM DPM DPM DPM DPM DPM DPM DPM DPM DPM
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2025 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022
priceToEarning 27.9 25.5 20.9 20.1 24.7 23.2 8.7 4.8 3.1 2.4
priceToBook 1.2 1.2 1.3 1.1 1.1 1.1 1.2 1.0 0.9 1.0
valueBeforeEbitda 22.5 20.3 19.5 16.3 18.3 17.1 6.7 4.0 3.1 1.6
roe 0.042 0.048 0.059 0.055 0.045 0.042 0.13 0.194 0.303 0.459
roa 0.03 0.036 0.042 0.043 0.036 0.034 0.101 0.154 0.236 0.353
daysReceivable 214 218 220 241 237 252 233 243 208 176
daysInventory 61 57 61 57 84 89 81 86 99 114
daysPayable 31 23 28 23 23 30 31 35 15 25
ebitOnInterest 9.7 -4.2 -2.3 45.0 3149.2 -10.4 4.4 1.9 15.3 63.6
earningPerShare 1222 1374 1700 1703 1371 1361 4017 6402 9536 14274
bookValuePerShare 28635 28115 28243 30153 29711 29089 28974 31939 31904 35397
equityOnTotalAsset 0.642 0.665 0.648 0.75 0.832 0.854 0.794 0.825 0.792 0.781
equityOnLiability 1.9 2.1 1.9 3.2 5.4 6.6 4.2 5.1 4.1 3.8
currentPayment 2.4 2.5 2.5 3.6 5.6 6.5 4.9 6.2 4.7 4.5
quickPayment 2.1 2.2 2.2 3.2 4.5 5.2 3.9 4.9 3.3 3.2
epsChange -0.11 -0.192 -0.002 0.242 0.008 -0.661 -0.373 -0.329 -0.332 -0.082
ebitdaOnStock 1782 1921 2084 2348 1897 1799 4869 7675 11718 17527
grossProfitMargin 0.159 0.124 0.117 0.138 0.182 0.098 0.127 0.105 0.16 0.42
operatingProfitMargin 0.059 nan nan 0.052 0.09 nan 0.019 0.008 0.078 0.291
postTaxMargin 0.05 nan 0.02 0.058 0.08 0.032 0.02 0.027 0.08 0.294
debtOnEquity 0.3 0.3 0.3 0.1 0.0 0.0 0.1 0.1 0.1 0.1
debtOnAsset 0.2 0.2 0.2 0.1 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
debtOnEbitda 2.5 2.3 2.5 1.3 0.5 0.5 0.4 0.2 0.2 0.1
shortOnLongDebt nan nan nan nan nan nan 1.1 0.6 0.6 0.4
assetOnEquity 1.6 1.5 1.5 1.3 1.2 1.2 1.3 1.2 1.3 1.3
capitalBalance 8321 8021 8224 8850 8477 8118 8305 9442 9197 10605
cashOnEquity 0.064 0.09 0.106 0.049 0.062 0.107 0.103 0.1 0.148 0.134
cashOnCapitalize 0.057 0.078 0.088 0.043 0.052 0.1 0.09 0.103 0.122 0.143
cashCirculation 244 252 254 275 298 311 282 294 292 265
revenueOnWorkCapital 1.7 1.7 1.7 1.5 1.5 1.4 1.6 1.5 1.8 2.1
capexOnFixedAsset -0.029 -0.03 -0.04 -0.098 -0.037 -0.053 -0.058 -0.052 -0.043 -0.026
revenueOnAsset 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 1.0 1.2
postTaxOnPreTax 0.8 nan 0.7 0.9 0.8 0.9 0.9 0.5 0.9 0.9
ebitOnRevenue 0.059 nan nan 0.052 0.09 nan 0.019 0.008 0.078 0.291
preTaxOnEbit 1.0 0.0 -2.4 1.2 1.1 -2.5 1.2 6.8 1.2 1.1
payableOnEquity 0.5 0.5 0.5 0.3 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.3
ebitdaOnStockChange -0.073 -0.078 -0.112 0.238 0.054 -0.63 -0.366 -0.345 -0.331 -0.102
bookValuePerShareChange 0.019 -0.005 -0.063 0.015 0.021 0.004 -0.093 0.001 -0.099 0.083

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

DGC DCM CSV DDV VFG DHB BFC PAT LAS PLC HVT VAF TSC SFG ABS HAI VPS SJF QBS
Vốn hóa (tỷ) 34560 17100 3558 3235 2949 2340 2335 2215 2031 1931 874 716 563 493 278 274 219 135 49
Giá 93800 33900 34450 22598 70800 8875 43700 89285 19100 25500 32300 20300 2920 10750 3470 1500 8990 1700 700
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 1 1 1 2 4 -1 2 -2 2 1 1 1 3 1 0 0 1 0 0
P/E 11.4 12.1 15.4 12.5 6.1 -153.2 6.5 7.7 11.5 34.7 9.9 9.6 -15098.3 18.4 -106.6 72.8 13.5 20.2 -0.4
PEG 2.6 0.6 0.6 0.1 0.1 1.5 0.1 1.4 1.0 -1.0 0.1 0.3 138.4 5.3 0.5 -0.5 -7.0 -0.2 0.0
P/B 2.5 1.7 2.5 1.7 1.8 3.8 1.9 3.9 1.4 1.6 1.9 1.4 0.3 0.8 0.3 0.2 0.7 0.3 0.2
EV/EBITDA 10.6 11.9 10.2 7.2 7.1 5.9 nan 6.8 10.7 nan 7.7 3.4 nan 22.1 82.7 24.4 5.3 nan -0.4
Cổ tức 0.026 0.0 0.0 0.0 0.063 0.0 0.012 0.112 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.239 0.143 0.166 0.145 0.332 -0.025 0.311 0.517 0.125 0.045 0.204 0.148 0.0 0.043 -0.003 0.002 0.049 0.014 -0.362
ROA 0.202 0.091 0.14 0.115 0.198 -0.003 0.108 0.32 0.078 0.014 0.111 0.107 0.0 0.02 -0.002 0.002 0.033 0.008 -0.333
Thanh toán lãi vay 118.5 24.2 61.1 598.7 71.0 1.7 15.8 372.2 12.4 1.8 9.0 39.8 1.4 1.5 -1.0 3.0 -9.5 -1.2 nan
Thanh toán hiện hành 6.3 2.6 5.8 3.2 3.3 1.3 1.5 2.0 2.1 1.2 1.2 2.8 4.9 1.5 11.5 4.6 2.7 3.3 10.7
Thanh toán nhanh 5.8 2.0 4.6 2.5 1.8 0.8 0.7 1.7 1.3 0.7 0.8 2.3 4.7 1.0 11.4 3.9 1.8 3.3 10.7
Biên LNG 0.349 0.26 0.256 0.163 0.249 0.125 0.146 0.265 0.154 0.13 0.165 0.189 0.244 0.06 0.024 0.387 0.299 nan 0.561
Biên LNST 0.288 0.121 0.109 0.105 0.088 0.013 0.036 0.194 0.045 0.016 0.041 0.05 nan 0.013 nan 0.035 nan nan nan
Nợ/Vốn CSH 0.1 0.2 0.1 0.0 0.1 4.2 0.5 0.0 0.3 1.7 0.3 0.0 0.1 1.1 0.1 0.0 0.1 0.3 0.0
Nợ/EBITDA 0.3 1.1 0.2 0.0 0.7 3.6 1.6 0.3 1.7 8.2 1.4 0.0 2.8 11.3 80.3 5.2 1.0 13.2 -0.1
LNST 5 năm 0.394 0.272 -0.006 0.971 0.27 nan 0.37 nan 1.339 -0.215 0.14 0.385 -0.058 0.756 -0.406 -0.244 0.122 nan nan
Doanh thu 5 năm 0.141 0.138 0.034 0.154 0.111 0.088 0.088 nan 0.04 0.024 0.083 0.09 0.085 -0.003 -0.129 -0.339 -0.012 -0.296 -0.478
LNST quý gần nhất 0.083 0.115 0.001 1.112 -0.187 -0.77 0.289 0.046 3.427 0.554 -0.465 0.512 nan 0.103 nan 0.566 nan nan nan
Doanh thu quý gần nhất 0.162 -0.192 -0.065 0.289 0.34 -0.2 0.034 0.019 1.625 -0.1 0.064 2.957 0.085 -0.044 -0.239 0.171 -0.778 -0.597 0.0
LNST năm tới 0.153 nan 0.054 1.256 -0.127 531.056 -0.042 nan 0.112 nan -0.462 0.694 0.138 0.146 -0.666 -1.028 0.06 -0.232 -0.865
Doanh thu năm tới 0.21 nan 0.01 0.27 0.21 0.5 0.06 nan 0.08 nan -0.15 -0.05 -0.2 0.15 0.05 0.147 -0.1 0.1 -0.15
RSI 52.1 62.9 50.6 66.7 60.1 47.4 65.2 52.4 64.7 62.7 29.4 63.3 56.4 54.0 34.7 0.0 44.9 0.0 61.3

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
DPM 29/08/2023 Cổ đông lớn Mua 30000.0 34066.0 0.001
DPM 29/08/2023 Cổ đông lớn Bán -500000.0 34066.0 0.001
DPM 22/06/2023 Cổ đông lớn Bán -400000.0 30106.0 0.133
DPM 30/05/2023 Cổ đông lớn Bán -299600.0 28046.0 0.216
DPM 26/04/2023 Cổ đông lớn Bán -300000.0 28484.0 0.197
DPM 26/04/2023 Cổ đông lớn Bán -200000.0 28484.0 0.197
DPM 18/01/2023 Cổ đông lớn Mua 90000.0 33557.0 0.016
DPM 10/01/2023 Cổ đông lớn Bán -130000.0 33477.0 0.019
DPM 10/01/2023 Cổ đông lớn Bán -110000.0 33477.0 0.019
DPM 10/01/2023 Cổ đông lớn Bán -144200.0 33477.0 0.019
DPM 10/01/2023 Cổ đông lớn Bán -518500.0 33477.0 0.019
DPM 30/12/2022 Cổ đông lớn Mua 450000.0 34153.0 -0.002
DPM 05/12/2022 Cổ đông lớn Mua 100000.0 32643.0 0.045
DPM 05/12/2022 Cổ đông lớn Mua 122000.0 32643.0 0.045
DPM 05/12/2022 Cổ đông lớn Mua 200000.0 32643.0 0.045
DPM 15/11/2022 Cổ đông lớn Mua 100000.0 27474.0 0.241
DPM 15/11/2022 Cổ đông lớn Mua 383500.0 27474.0 0.241
DPM 07/10/2022 Cổ đông lớn Mua 35000.0 32603.0 0.046
DPM 07/10/2022 Cổ đông lớn Mua 70000.0 32603.0 0.046
DPM 07/10/2022 Cổ đông lớn Mua 500000.0 32603.0 0.046