Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
DPM HOSE Hóa chất 17943 0.087 391.3 391.4 2004 1313 Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí http://www.dpm.vn

Dự đoán

Dự đoán DPM

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến DPM

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
39.2 44.0 DPM 35350.0 100.0 0.003 DPM - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-28 00:00:00 2025-03-28 00:00:00
39.2 44.0 DPM 35350.0 100.0 0.003 DPM - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-28 00:00:00 2025-03-28 00:00:00
39.2 44.0 DPM 35350.0 100.0 0.003 DPM - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-28 00:00:00 2025-03-28 00:00:00
39.2 44.0 DPM 35350.0 100.0 0.003 DPM - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-28 00:00:00 2025-03-28 00:00:00
39.2 44.0 DPM 35350.0 100.0 0.003 DPM - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-28 00:00:00 2025-03-28 00:00:00
39.2 44.0 DPM 35350.0 100.0 0.003 DPM - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-28 00:00:00 2025-03-28 00:00:00
39.2 44.0 DPM 35350.0 100.0 0.003 DPM - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-28 00:00:00 2025-03-28 00:00:00
39.2 44.0 DPM 35350.0 100.0 0.003 DPM - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-28 00:00:00 2025-03-28 00:00:00
39.2 44.0 DPM 35350.0 100.0 0.003 DPM - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-28 00:00:00 2025-03-28 00:00:00
39.2 44.0 DPM 35350.0 100.0 0.003 DPM - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-28 00:00:00 2025-03-28 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker DPM DPM DPM DPM DPM DPM DPM DPM DPM DPM
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 25.1 20.9 20.1 24.7 23.2 8.7 4.8 3.1 2.4 2.4
priceToBook 1.3 1.3 1.1 1.1 1.1 1.2 1.0 0.9 1.0 1.1
valueBeforeEbitda 20.9 19.5 16.3 18.3 17.1 6.7 4.0 3.1 1.6 1.9
roe 0.049 0.059 0.055 0.045 0.042 0.13 0.194 0.303 0.459 0.561
roa 0.037 0.042 0.043 0.036 0.034 0.101 0.154 0.236 0.353 0.42
daysReceivable 218 220 241 237 252 233 243 208 176 140
daysInventory 57 61 57 84 89 81 86 99 114 73
daysPayable 23 28 23 23 30 31 35 15 25 24
ebitOnInterest -3.8 -2.3 45.0 3149.2 -10.4 4.4 1.9 15.3 63.6 73.6
earningPerShare 1399 1700 1703 1371 1361 4017 6402 9536 14274 15543
bookValuePerShare 28115 28243 30153 29711 29089 28974 31939 31904 35397 32696
equityOnTotalAsset 0.665 0.648 0.75 0.832 0.854 0.794 0.825 0.792 0.781 0.763
equityOnLiability 2.1 1.9 3.2 5.4 6.6 4.2 5.1 4.1 3.8 3.4
currentPayment 2.5 2.5 3.6 5.6 6.5 4.9 6.2 4.7 4.5 4.2
quickPayment 2.2 2.2 3.2 4.5 5.2 3.9 4.9 3.3 3.2 3.3
epsChange -0.177 -0.002 0.242 0.008 -0.661 -0.373 -0.329 -0.332 -0.082 0.067
ebitdaOnStock 1947 2084 2348 1897 1799 4869 7675 11718 17527 19517
grossProfitMargin 0.127 0.117 0.138 0.182 0.098 0.127 0.105 0.16 0.42 0.383
operatingProfitMargin nan nan 0.052 0.09 nan 0.019 0.008 0.078 0.291 0.291
postTaxMargin nan 0.02 0.058 0.08 0.032 0.02 0.027 0.08 0.294 0.257
debtOnEquity 0.3 0.3 0.1 0.0 0.0 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
debtOnAsset 0.2 0.2 0.1 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
debtOnEbitda 2.2 2.5 1.3 0.5 0.5 0.4 0.2 0.2 0.1 0.1
shortOnLongDebt nan nan nan nan nan 1.1 0.6 0.6 0.4 0.6
assetOnEquity 1.5 1.5 1.3 1.2 1.2 1.3 1.2 1.3 1.3 1.3
capitalBalance 8021 8224 8850 8477 8118 8305 9442 9197 10605 9646
cashOnEquity 0.09 0.106 0.049 0.062 0.107 0.103 0.1 0.148 0.134 0.251
cashOnCapitalize 0.074 0.088 0.043 0.052 0.1 0.09 0.103 0.122 0.143 0.193
cashCirculation 252 254 275 298 311 282 294 292 265 189
revenueOnWorkCapital 1.7 1.7 1.5 1.5 1.4 1.6 1.5 1.8 2.1 2.6
capexOnFixedAsset -0.03 -0.04 -0.098 -0.037 -0.053 -0.058 -0.052 -0.043 -0.026 0.011
revenueOnAsset 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 1.0 1.2 1.4
postTaxOnPreTax nan 0.7 0.9 0.8 0.9 0.9 0.5 0.9 0.9 0.8
ebitOnRevenue nan nan 0.052 0.09 nan 0.019 0.008 0.078 0.291 0.291
preTaxOnEbit -0.1 -2.4 1.2 1.1 -2.5 1.2 6.8 1.2 1.1 1.1
payableOnEquity 0.5 0.5 0.3 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.3 0.3
ebitdaOnStockChange -0.066 -0.112 0.238 0.054 -0.63 -0.366 -0.345 -0.331 -0.102 0.055
bookValuePerShareChange -0.005 -0.063 0.015 0.021 0.004 -0.093 0.001 -0.099 0.083 -0.042

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

DGC DCM CSV VFG DDV DHB PAT BFC LAS PLC VAF TSC SFG AVG ABS HAI VPS SJF QBS
Vốn hóa (tỷ) 37826 17497 4221 2970 2838 2460 2315 2312 2043 1891 678 602 510 364 341 274 237 135 49
Giá 98200 33100 38300 71800 19223 9000 92176 41400 18200 23400 19250 2940 11000 20717 4310 1500 9270 1700 700
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -3 1 1 1 1 -3 1 1 1 0 1 -1 1 -1 1 0 -3 0 0
P/E 12.5 12.3 17.6 6.4 16.7 357.9 8.7 6.6 12.2 43.8 11.9 561.7 20.5 28.8 134.7 72.8 9.5 26.7 -0.3
PEG -3.2 0.4 1.2 0.1 0.1 -3.6 -1.2 0.0 0.9 -0.7 -3.3 -5.3 -0.4 0.0 -1.9 -0.5 0.2 -0.3 0.0
P/B 2.8 1.7 2.8 1.9 1.6 4.0 4.1 1.9 1.4 1.5 1.4 0.3 0.8 1.6 0.4 0.2 0.7 0.3 0.2
EV/EBITDA 12.1 13.2 12.1 7.1 8.7 7.4 8.3 4.8 11.9 13.8 7.3 15.5 20.7 15.6 20.4 24.4 4.5 26.1 -0.4
Cổ tức 0.031 0.0 0.0 0.028 0.0 0.0 0.076 0.012 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.239 0.141 0.167 0.336 0.097 0.011 0.487 0.306 0.117 0.034 0.119 0.001 0.039 0.058 0.003 0.002 0.072 0.008 -0.366
ROA 0.191 0.092 0.134 0.173 0.081 0.001 0.248 0.106 0.067 0.01 0.07 0.0 0.02 0.033 0.002 0.002 0.044 0.006 -0.339
Thanh toán lãi vay 120.2 18.8 73.7 77.9 477.8 3.0 92.3 11.7 6.4 2.7 -50.6 -1.6 0.5 3.0 -0.6 3.0 53.7 1.3 nan
Thanh toán hiện hành 6.2 2.8 4.8 2.5 3.9 1.1 1.7 1.5 1.9 1.2 1.9 5.0 1.5 1.2 11.2 4.6 2.2 1.5 10.6
Thanh toán nhanh 5.7 2.1 3.7 1.4 3.0 0.6 1.5 0.7 0.8 0.8 1.1 4.8 0.9 0.9 11.2 3.9 1.7 1.5 10.6
Biên LNG 0.339 0.192 0.26 0.262 0.132 0.149 0.244 0.142 0.313 0.114 0.354 0.208 0.068 0.044 0.015 0.387 0.333 0.396 0.27
Biên LNST 0.309 0.088 0.101 0.146 0.064 0.047 0.189 0.029 0.027 0.01 0.13 0.016 0.011 0.02 nan 0.035 0.07 0.04 nan
Nợ/Vốn CSH 0.1 0.1 0.1 0.1 0.0 4.5 0.1 0.5 0.5 1.4 0.0 0.1 1.0 0.7 0.1 0.0 0.1 0.3 0.0
Nợ/EBITDA 0.3 0.9 0.3 0.7 0.0 4.2 0.7 1.7 2.7 6.1 0.0 4.4 11.2 4.4 16.6 5.2 0.8 13.5 -0.1
LNST 5 năm 0.394 0.272 -0.006 0.27 0.971 nan nan 0.37 1.339 -0.215 0.385 -0.058 0.756 nan -0.4 -0.244 0.122 0.001 nan
Doanh thu 5 năm 0.141 0.138 0.034 0.111 0.154 0.088 nan 0.088 0.04 0.024 0.09 0.085 -0.003 nan -0.129 -0.339 -0.012 -0.296 -0.478
LNST quý gần nhất 0.059 2.064 -0.281 -0.402 1.837 0.774 0.202 0.364 -0.504 2.073 0.717 nan -0.266 0.325 nan 0.566 0.862 -0.875 nan
Doanh thu quý gần nhất -0.055 0.599 0.016 -0.101 0.189 0.413 -0.316 0.217 -0.256 0.447 -0.276 0.045 0.706 0.785 -0.143 0.171 0.229 -0.173 -0.32
LNST năm tới 0.137 -0.07 0.054 -0.127 0.337 531.056 nan 0.064 -0.092 0.48 0.694 0.138 0.146 nan -0.666 -1.028 0.06 -0.232 -0.865
Doanh thu năm tới 0.18 0.15 0.01 0.21 0.1 0.5 nan 0.05 0.04 0.15 -0.05 -0.2 0.15 nan 0.05 0.147 -0.1 0.1 -0.15
RSI 22.3 28.0 28.6 51.3 49.5 32.1 56.0 51.9 33.2 32.6 57.6 67.4 53.0 42.0 40.4 0.0 48.0 0.0 52.5

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
DPM 29/08/2023 Cổ đông lớn Mua 30000.0 34066.0 0.032
DPM 29/08/2023 Cổ đông lớn Bán -500000.0 34066.0 0.032
DPM 22/06/2023 Cổ đông lớn Bán -400000.0 30106.0 0.168
DPM 30/05/2023 Cổ đông lớn Bán -299600.0 28046.0 0.253
DPM 26/04/2023 Cổ đông lớn Bán -300000.0 28484.0 0.234
DPM 26/04/2023 Cổ đông lớn Bán -200000.0 28484.0 0.234
DPM 18/01/2023 Cổ đông lớn Mua 90000.0 33557.0 0.047
DPM 10/01/2023 Cổ đông lớn Bán -130000.0 33477.0 0.05
DPM 10/01/2023 Cổ đông lớn Bán -110000.0 33477.0 0.05
DPM 10/01/2023 Cổ đông lớn Bán -144200.0 33477.0 0.05
DPM 10/01/2023 Cổ đông lớn Bán -518500.0 33477.0 0.05
DPM 30/12/2022 Cổ đông lớn Mua 450000.0 34153.0 0.029
DPM 05/12/2022 Cổ đông lớn Mua 100000.0 32643.0 0.077
DPM 05/12/2022 Cổ đông lớn Mua 122000.0 32643.0 0.077
DPM 05/12/2022 Cổ đông lớn Mua 200000.0 32643.0 0.077
DPM 15/11/2022 Cổ đông lớn Mua 100000.0 27474.0 0.279
DPM 15/11/2022 Cổ đông lớn Mua 383500.0 27474.0 0.279
DPM 07/10/2022 Cổ đông lớn Mua 35000.0 32603.0 0.078
DPM 07/10/2022 Cổ đông lớn Mua 70000.0 32603.0 0.078
DPM 07/10/2022 Cổ đông lớn Mua 500000.0 32603.0 0.078