Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
DXG HOSE Bất động sản 66029 0.209 870.8 872.6 2007 2542 Địa ốc Đất Xanh https://www.datxanh.vn

Dự đoán

Dự đoán DXG

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến DXG

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
43.2 38.0 DXG 15850 50 0.003 DXG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
43.2 38.0 DXG 15850 50 0.003 DXG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
43.2 38.0 DXG 15850 50 0.003 DXG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
43.2 38.0 DXG 15850 50 0.003 DXG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
43.2 38.0 DXG 15850 50 0.003 DXG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
43.2 38.0 DXG 15850 50 0.003 DXG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
43.2 38.0 DXG 15850 50 0.003 DXG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
43.2 38.0 DXG 15850 50 0.003 DXG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
43.2 38.0 DXG 15850 50 0.003 DXG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
43.2 38.0 DXG 15850 50 0.003 DXG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker DXG DXG DXG DXG DXG DXG DXG DXG DXG DXG
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 47.6 98.2 74.5 54.8 91.7 -53.7 -60.8 -45.9 58.5 16.7
priceToBook 1.2 1.3 1.3 1.6 1.7 1.6 1.3 1.1 0.9 1.5
valueBeforeEbitda 18.2 19.7 16.7 17.4 26.3 103.1 173.3 76.9 20.3 12.9
roe 0.026 0.014 0.018 0.031 0.019 -0.029 -0.021 -0.024 0.017 0.092
roa 0.009 0.005 0.006 0.01 0.006 -0.009 -0.006 -0.007 0.005 0.028
daysReceivable 1152 1233 1150 1288 1459 1649 1555 1179 883 709
daysInventory 2019 2136 2047 2221 2573 2920 2843 2313 1806 1425
daysPayable 155 202 191 247 183 140 79 54 73 50
ebitOnInterest 3.4 2.5 2.8 2.2 2.7 2.3 0.6 0.0 -1.6 1.9
earningPerShare 293 163 205 347 202 -319 -221 -248 206 1154
bookValuePerShare 12019 12267 12231 12198 10802 10748 10678 10506 12736 13252
equityOnTotalAsset 0.359 0.37 0.368 0.358 0.327 0.307 0.305 0.3 0.298 0.305
equityOnLiability 1.1 1.2 1.2 1.1 1.0 0.9 0.9 0.9 0.8 0.9
currentPayment 2.5 2.6 2.5 2.4 2.3 2.2 2.1 2.2 2.2 2.1
quickPayment 1.2 1.2 1.2 1.2 1.0 1.0 1.0 1.0 1.1 1.1
epsChange 0.802 -0.208 -0.407 0.716 -1.633 0.44 -0.107 -2.203 -0.821 0.138
ebitdaOnStock 1797 1719 1867 1618 1340 371 194 463 1476 2367
grossProfitMargin 0.496 0.499 0.478 0.444 0.459 0.489 0.406 0.44 0.441 0.543
operatingProfitMargin 0.251 0.231 0.224 0.239 0.236 0.272 0.115 nan nan 0.176
postTaxMargin 0.101 0.03 0.029 0.029 0.034 0.056 0.219 nan nan 0.122
debtOnEquity 0.4 0.3 0.3 0.3 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4
debtOnAsset 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2
debtOnEbitda 4.9 4.8 4.5 5.2 6.7 25.5 50.6 18.2 5.7 4.4
shortOnLongDebt 1.0 1.0 1.2 0.9 1.0 0.8 1.0 0.6 0.5 1.1
assetOnEquity 2.8 2.7 2.7 2.8 3.1 3.3 3.3 3.3 3.4 3.3
capitalBalance 15667 16319 15873 16005 14606 14793 14403 15007 15030 14940
cashOnEquity 0.082 0.071 0.069 0.09 0.019 0.045 0.032 0.044 0.066 0.074
cashOnCapitalize 0.099 0.083 0.09 0.138 0.024 0.048 0.045 0.053 0.112 0.125
cashCirculation 3016 3168 3007 3262 3849 4429 4319 3438 2616 2084
revenueOnWorkCapital 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.2 0.2 0.3 0.4 0.5
capexOnFixedAsset -0.19 -0.152 -0.22 -0.258 -0.338 -0.348 -0.345 -0.382 -0.361 -0.212
revenueOnAsset 0.2 0.2 0.2 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.2 0.2
postTaxOnPreTax 0.5 0.2 0.2 0.2 0.4 0.4 0.6 nan nan 0.5
ebitOnRevenue 0.251 0.231 0.224 0.239 0.236 0.272 0.115 nan nan 0.176
preTaxOnEbit 0.8 0.5 0.6 0.5 0.4 0.6 3.0 19.6 1.6 1.4
payableOnEquity 0.9 0.8 0.9 0.9 1.0 1.1 1.2 1.2 1.2 1.1
ebitdaOnStockChange 0.045 -0.079 0.154 0.208 2.61 0.91 -0.581 -0.686 -0.376 -0.142
bookValuePerShareChange -0.02 0.003 0.003 0.129 0.005 0.007 0.016 -0.175 -0.039 0.02

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VIC VHM BCM VRE KDH KBC NVL PDR NLG TCH DIG CEO CRE SCR FLC KHG ITA HQC
Vốn hóa (tỷ) 266127 234944 62618 46128 28110 18231 17999 14974 11398 11360 10002 6809 3213 2493 2485 2427 2158 1712
Giá 70500 57500 56500 20300 27050 22100 9250 16500 29000 16400 15650 12200 6930 5620 3500 5280 2300 2970
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 5 5 -1 0 -1 -1 1 -1 -1 -1 -2 -1 0 -1 0 -2 0 0
P/E 22.6 7.4 26.7 11.3 33.7 44.4 -2.8 92.9 21.6 11.2 83.6 34.7 78.4 824.0 -1.3 43.4 19.0 50.7
PEG 0.0 -1.9 -2.6 -1.6 2.6 -0.5 0.0 -1.2 3.1 0.2 -2.5 1.4 0.1 -12.6 0.0 -0.8 -0.4 0.1
P/B 2.0 1.2 3.0 1.1 1.6 0.9 0.5 1.3 1.2 1.1 1.2 1.1 0.6 0.5 0.3 0.5 0.2 0.3
EV/EBITDA 28.7 11.5 40.8 9.1 26.3 20.9 -232.4 104.8 12.0 8.1 416.8 22.4 21.5 -80.5 -13.2 -82.4 13.9 80.0
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.092 0.167 0.116 0.103 0.053 0.021 -0.17 0.015 0.054 0.108 0.015 0.032 0.007 0.001 -0.218 0.01 0.011 0.007
ROA 0.016 0.063 0.039 0.08 0.028 0.01 -0.027 0.007 0.018 0.061 0.006 0.021 0.006 0.0 -0.054 0.008 0.009 0.004
Thanh toán lãi vay -0.2 3.3 2.8 6.0 nan 2.8 21.3 2.0 35.3 1186.6 6.3 7.3 1.4 -1.8 -4.3 -0.2 0.4 0.3
Thanh toán hiện hành 0.8 1.0 1.4 2.1 6.9 5.1 1.9 2.5 2.7 7.1 2.0 2.5 2.8 1.8 1.0 2.2 4.6 2.1
Thanh toán nhanh 0.6 0.8 0.5 2.0 1.6 3.1 0.6 0.9 0.9 2.4 1.0 1.8 2.6 1.0 0.9 2.1 1.7 1.7
Biên LNG 0.148 0.393 0.707 0.565 0.443 0.493 0.406 0.362 0.426 0.355 0.327 0.182 0.232 nan nan 0.14 0.532 nan
Biên LNST 0.035 0.375 0.71 0.51 0.194 0.039 nan 0.002 0.079 0.196 0.227 0.172 0.029 0.002 nan 0.096 nan nan
Nợ/Vốn CSH 1.5 0.4 1.1 0.1 0.4 0.5 1.3 0.5 0.5 0.0 0.5 0.1 0.2 0.7 0.6 0.2 0.0 0.3
Nợ/EBITDA 13.2 2.6 10.6 0.8 5.1 7.7 -171.7 23.0 3.8 0.6 116.7 2.3 4.7 -47.4 -9.6 -25.4 0.5 22.3
LNST 5 năm 0.095 0.079 -0.025 0.075 -0.024 -0.161 nan -0.292 -0.116 0.127 -0.218 -0.157 -0.362 -0.596 -0.393 0.4 -0.109 -0.041
Doanh thu 5 năm 0.078 0.147 -0.086 -0.007 0.031 -0.029 -0.037 -0.247 0.231 0.258 -0.093 -0.221 -0.078 -0.05 0.022 0.178 -0.221 nan
LNST quý gần nhất -0.586 0.546 3.214 0.197 4.659 -0.845 nan -0.97 nan 0.395 12.886 0.489 -0.208 0.814 nan -0.229 nan -0.364
Doanh thu quý gần nhất -0.011 -0.027 0.665 0.024 7.107 -0.178 1.377 245.825 16.186 0.1 8.136 0.554 0.171 1.551 -0.255 0.65 -0.434 nan
LNST năm tới -0.353 0.203 nan 0.016 0.166 2.51 -0.949 -0.196 0.46 0.335 2.177 0.344 7.236 -0.406 -6.939 2.265 0.264 -0.326
Doanh thu năm tới -0.04 -0.1 nan 0.0 -0.1 1.1 5.8 0.05 -0.2 0.63 0.83 0.35 1.0 0.05 0.1 0.05 0.1 0.15
RSI 79.7 72.9 25.1 62.4 34.3 24.8 42.6 35.7 38.0 46.5 30.0 40.2 53.4 39.2 0.0 44.8 0.4 43.9

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
DXG 24/02/2025 Cổ đông lớn Mua 80000.0 15350.0 -0.088
DXG 24/02/2025 Cổ đông lớn Mua 720000.0 15350.0 -0.088
DXG 24/02/2025 Cổ đông lớn Mua 800000.0 15350.0 -0.088
DXG 24/02/2025 Cổ đông lớn Mua 400000.0 15350.0 -0.088
DXG 18/02/2025 Cổ đông nội bộ Mua 131595.0 14750.0 -0.051
DXG 17/02/2025 Cổ đông nội bộ Mua 135416.0 14600.0 -0.041
DXG 17/02/2025 Cổ đông sáng lập Mua 100621.0 14600.0 -0.041
DXG 17/02/2025 Cổ đông nội bộ Mua 249900.0 14600.0 -0.041
DXG 17/02/2025 Cổ đông nội bộ Mua 25494326.0 14600.0 -0.041
DXG 17/02/2025 Cổ đông nội bộ Mua 55553.0 14600.0 -0.041
DXG 17/02/2025 Cổ đông nội bộ Mua 16041.0 14600.0 -0.041
DXG 17/02/2025 Cổ đông nội bộ Mua 15840.0 14600.0 -0.041
DXG 23/01/2025 Cổ đông lớn Mua 100000.0 15150.0 -0.076
DXG 23/01/2025 Cổ đông lớn Mua 120000.0 15150.0 -0.076
DXG 23/01/2025 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 15150.0 -0.076
DXG 20/01/2025 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 14900.0 -0.06
DXG 25/11/2024 Cổ đông lớn Bán -1500000.0 16310.0 -0.142
DXG 25/11/2024 Cổ đông lớn Bán -1162666.0 16310.0 -0.142
DXG 25/11/2024 Cổ đông lớn Bán -1000000.0 16310.0 -0.142
DXG 25/11/2024 Cổ đông lớn Bán -837334.0 16310.0 -0.142