Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
FIT HOSE Y tế 22438 0.0 339.9 339.9 2007 1722 Tập đoàn F.I.T https://fitgroup.com.vn

Dự đoán

Dự đoán FIT

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến FIT

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
48.2 60.0 FIT 4240 -20 -0.005 FIT - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
48.2 60.0 FIT 4240 -20 -0.005 FIT - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
48.2 60.0 FIT 4240 -20 -0.005 FIT - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
48.2 60.0 FIT 4240 -20 -0.005 FIT - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
48.2 60.0 FIT 4240 -20 -0.005 FIT - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
48.2 60.0 FIT 4240 -20 -0.005 FIT - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
48.2 60.0 FIT 4240 -20 -0.005 FIT - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
48.2 60.0 FIT 4240 -20 -0.005 FIT - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
48.2 60.0 FIT 4240 -20 -0.005 FIT - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
48.2 60.0 FIT 4240 -20 -0.005 FIT - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2025 Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022
ticker FIT FIT FIT FIT FIT FIT FIT FIT FIT FIT
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2025 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022
priceToEarning 18.0 12.0 9.6 -50.8 -6.2 -13.5 -11.4 68.8 5.5 25.1
priceToBook 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.5 0.5 0.3 0.3
valueBeforeEbitda nan 26.6 24.2 23.2 24.5 31.8 35.3 34.3 36.7 27.0
roe 0.021 0.032 0.042 -0.008 -0.07 -0.03 -0.04 0.007 0.067 0.013
roa 0.011 0.015 0.021 -0.004 -0.037 -0.015 -0.021 0.004 0.037 0.007
daysReceivable 711 743 800 735 784 792 866 811 646 588
daysInventory 97 98 112 111 106 106 119 122 91 95
daysPayable 31 23 21 27 23 18 19 21 14 18
ebitOnInterest 2.1 0.9 0.3 0.4 1.3 1.3 0.3 2.1 -2.2 0.7
earningPerShare 238 350 461 -87 -793 -332 -447 80 721 141
bookValuePerShare 11326 11279 11329 11240 11150 10984 10857 11337 11458 11276
equityOnTotalAsset 0.485 0.495 0.505 0.515 0.513 0.483 0.508 0.529 0.534 0.555
equityOnLiability 3.0 3.3 3.5 3.9 3.9 3.0 3.7 4.3 4.9 5.1
currentPayment 3.7 3.9 4.1 4.3 4.4 3.4 4.1 4.1 4.7 4.8
quickPayment 3.4 3.6 3.8 4.0 4.0 3.1 3.8 3.8 4.3 4.4
epsChange -0.319 -0.239 -6.255 -0.889 1.384 -0.257 -6.579 -0.889 4.11 -0.342
ebitdaOnStock 588 533 576 589 566 437 396 398 482 520
grossProfitMargin 0.246 0.171 0.223 0.201 0.229 0.219 0.193 0.202 0.175 0.283
operatingProfitMargin 0.071 0.016 0.008 0.01 0.05 0.043 0.014 0.083 nan 0.02
postTaxMargin 0.031 0.008 0.059 0.077 0.133 0.075 nan nan 0.628 0.008
debtOnEquity 0.3 0.2 0.2 0.2 0.2 0.3 0.2 0.2 0.2 0.2
debtOnAsset 0.2 0.2 0.2 0.1 0.2 0.2 0.2 0.2 0.1 0.1
debtOnEbitda 7.0 8.3 6.5 5.5 5.7 8.3 8.1 7.2 5.7 5.5
shortOnLongDebt 2.5 2.5 2.7 3.1 3.5 6.3 5.5 4.4 4.3 4.4
assetOnEquity 2.1 2.0 2.0 1.9 1.9 2.1 2.0 1.9 1.9 1.8
capitalBalance 3932 3985 4051 4037 4089 3967 4047 3644 3756 3646
cashOnEquity 0.006 0.017 0.008 0.006 0.007 0.007 0.008 0.005 0.006 0.028
cashOnCapitalize nan 0.07 0.036 0.025 0.028 0.029 0.029 0.018 0.016 0.114
cashCirculation 776 817 891 819 867 880 966 913 723 665
revenueOnWorkCapital 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.4 0.4 0.6 0.6
capexOnFixedAsset -0.569 -0.727 -0.739 -0.596 -0.314 -0.299 -0.315 -0.465 -0.478 -0.396
revenueOnAsset 0.3 0.3 0.2 0.3 0.2 0.2 0.2 0.2 0.3 0.3
postTaxOnPreTax 0.3 0.1 0.7 0.6 0.7 0.8 nan nan 1.0 0.4
ebitOnRevenue 0.071 0.016 0.008 0.01 0.05 0.043 0.014 0.083 nan 0.02
preTaxOnEbit 1.5 5.1 11.1 12.3 3.8 2.3 -19.3 -4.9 -6.3 1.0
payableOnEquity 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.2 0.2 0.2
ebitdaOnStockChange 0.105 -0.075 -0.023 0.042 0.295 0.103 -0.004 -0.175 -0.072 0.027
bookValuePerShareChange 0.004 -0.004 0.008 0.008 0.015 0.012 -0.042 -0.011 0.016 -0.01

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

DHG IMP DVN DBD TRA DMC DCL OPC DP3 AGP DHD PBC DP1 VDP MKP DAN DVM GPC VHE
Vốn hóa (tỷ) 12735 6622 5136 4631 3084 2164 1735 1486 1163 1030 1006 804 772 762 720 676 295 142 126
Giá 99000 43500 22089 50400 74400 62300 25000 23200 54300 40006 36000 7159 37300 34600 28400 32500 6800 2686 3700
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 2 1 1 3 0 0 2 0 1 -2 0 -1 1 1 0 0 -1 -2 -2
P/E 15.8 20.1 12.7 16.3 13.6 10.4 32.4 15.0 9.5 19.6 22.0 17.8 7.2 11.2 49.2 10.5 5.4 31.0 37.0
PEG -1.6 1.1 0.6 2.1 -1.8 1.1 -1.7 -0.7 -176.1 0.9 0.5 3.1 -0.8 -0.9 -0.8 -0.5 0.2 -0.4 0.6
P/B 3.0 3.0 1.6 2.7 2.2 1.3 1.2 1.8 2.2 2.6 2.2 0.6 1.4 1.0 0.6 0.9 0.4 0.2 0.4
EV/EBITDA 11.6 12.5 nan 12.3 nan 8.6 nan 9.5 8.5 12.6 12.3 17.9 8.2 7.6 87.0 10.1 8.5 nan 17.0
Cổ tức 0.038 0.0 0.0 0.0 0.026 0.0 0.0 0.0 0.054 0.014 0.0 0.0 0.021 0.07 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.174 0.152 0.13 0.179 0.167 0.13 0.038 0.119 0.238 0.142 0.102 0.036 0.234 0.092 0.011 0.085 0.074 0.008 0.01
ROA 0.137 0.124 0.065 0.137 0.111 0.112 0.023 0.083 0.202 0.05 0.07 0.014 0.086 0.064 0.009 0.041 0.034 0.007 0.007
Thanh toán lãi vay 46.0 45.2 3.3 122.5 30.4 nan 4.3 nan 437.8 2.6 24.4 2.6 11.6 8.2 nan 14.3 2.4 1.5 1.6
Thanh toán hiện hành 3.3 4.5 1.5 4.1 2.5 8.8 2.0 3.0 4.5 1.0 2.1 0.7 1.4 3.2 5.2 1.5 1.1 3.2 1.9
Thanh toán nhanh 2.5 2.9 1.0 2.7 1.6 5.7 1.5 1.6 4.0 0.5 1.3 0.5 0.7 1.9 1.4 1.2 0.8 3.1 0.6
Biên LNG 0.475 0.395 0.111 0.517 0.516 0.205 0.236 0.433 0.662 0.275 0.373 0.212 0.166 0.268 0.232 0.549 0.109 0.145 0.033
Biên LNST 0.223 0.125 0.058 0.184 0.075 0.1 0.074 0.114 0.26 0.065 0.083 0.089 0.064 0.067 nan 0.119 0.038 0.046 0.007
Nợ/Vốn CSH 0.2 0.2 0.4 0.0 0.1 0.0 0.5 0.0 0.0 1.4 0.2 1.2 0.7 0.2 0.0 0.7 0.9 0.2 0.4
Nợ/EBITDA 0.5 0.5 6.3 0.2 0.4 0.0 6.7 0.0 0.1 4.1 1.0 13.0 2.5 1.9 0.0 4.0 6.6 -852.7 6.6
LNST 5 năm 0.041 0.146 0.153 0.141 0.093 -0.027 -0.095 0.012 0.079 0.115 0.089 0.147 0.247 0.101 -0.09 nan nan nan -0.269
Doanh thu 5 năm 0.046 0.095 -0.006 0.065 0.065 0.053 0.117 -0.004 0.003 0.112 0.001 0.015 -0.026 0.086 -0.055 nan nan nan 0.249
LNST quý gần nhất 0.297 -0.383 1.286 0.336 -0.474 -0.388 0.322 -0.21 -0.524 -0.093 0.125 2.016 2.899 -0.387 nan 0.963 0.028 nan 1.675
Doanh thu quý gần nhất -0.181 -0.089 -0.212 -0.077 -0.099 -0.178 -0.334 -0.376 -0.209 -0.099 -0.123 -0.317 -0.079 -0.285 -0.062 -0.053 -0.214 -0.185 1.518
LNST năm tới 0.086 0.163 0.068 0.124 0.061 0.104 0.693 -0.03 -0.031 0.127 -0.004 6.914 0.038 0.137 0.479 nan 0.385 nan -0.075
Doanh thu năm tới 0.046 0.204 0.05 0.085 0.05 0.05 0.1 0.03 -0.03 0.08 0.05 0.28 0.05 0.2 0.1 nan 0.05 nan 0.2
RSI 56.5 48.4 39.1 48.7 51.7 48.0 62.1 54.1 43.7 67.8 56.2 49.2 47.2 46.6 47.1 49.4 41.4 45.6 55.9
rs 60.0 69.0 39.0 63.0 49.0 51.0 66.0 65.0 40.0 85.0 71.0 72.0 56.0 48.0 40.0 82.0 55.0 nan nan

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
FIT 26/10/2022 Cổ đông nội bộ Bán -110000.0 4140.0 0.039
FIT 25/10/2022 Cổ đông sáng lập Bán -110000.0 4140.0 0.039
FIT 01/06/2022 Cổ đông nội bộ Mua 19000.0 9200.0 -0.533
FIT 01/06/2022 Cổ đông nội bộ Mua 116000.0 9200.0 -0.533
FIT 01/06/2022 Cổ đông lớn Mua 15495814.0 9200.0 -0.533
FIT 21/12/2021 Cổ đông nội bộ Bán -14400.0 15018.0 -0.714
FIT 29/10/2021 Cổ đông lớn Bán -50000000.0 12153.0 -0.646
FIT 12/10/2021 Cổ đông nội bộ Mua 600000.0 11460.0 -0.625
FIT 12/10/2021 Cổ đông sáng lập Mua 10000.0 11460.0 -0.625
FIT 12/10/2021 Cổ đông nội bộ Mua 100000.0 11460.0 -0.625
FIT 12/10/2021 Cổ đông nội bộ Mua 5000.0 11460.0 -0.625
FIT 11/06/2021 Cổ đông lớn Bán -15419400.0 13401.0 -0.679
FIT 22/04/2021 Cổ đông nội bộ Bán -9840000.0 9381.0 -0.542
FIT 12/04/2021 Cổ đông nội bộ Bán -4377200.0 11044.0 -0.611
FIT 03/03/2021 Cổ đông lớn Mua 419400.0 10120.0 -0.575
FIT 04/02/2021 Cổ đông sáng lập Bán -5592000.0 11737.0 -0.634
FIT 15/01/2021 Cổ đông lớn Mua 15000000.0 18438.0 -0.767
FIT 11/01/2021 Cổ đông sáng lập Mua 10000.0 17745.0 -0.758
FIT 11/01/2021 Cổ đông sáng lập Bán -10000.0 17745.0 -0.758
FIT 27/07/2020 Cổ đông sáng lập Bán -868830.0 8161.0 -0.473