Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
FIT HOSE Y tế 22438 0.0 339.9 339.9 2007 1722 Tập đoàn F.I.T https://fitgroup.com.vn

Dự đoán

Dự đoán FIT

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến FIT

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
63.8 55.0 FIT 4350 60 0.014 FIT - BCTC kiểm toán Quý 4/2024 2025-03-27 00:00:00 2025-03-27 00:00:00
63.8 55.0 FIT 4350 60 0.014 FIT - BCTC kiểm toán Quý 4/2024 2025-03-27 00:00:00 2025-03-27 00:00:00
63.8 55.0 FIT 4350 60 0.014 FIT - BCTC kiểm toán Quý 4/2024 2025-03-27 00:00:00 2025-03-27 00:00:00
63.8 55.0 FIT 4350 60 0.014 FIT - BCTC kiểm toán Quý 4/2024 2025-03-27 00:00:00 2025-03-27 00:00:00
63.8 55.0 FIT 4350 60 0.014 FIT - BCTC kiểm toán Quý 4/2024 2025-03-27 00:00:00 2025-03-27 00:00:00
63.8 55.0 FIT 4350 60 0.014 FIT - BCTC kiểm toán Quý 4/2024 2025-03-27 00:00:00 2025-03-27 00:00:00
63.8 55.0 FIT 4350 60 0.014 FIT - BCTC kiểm toán Quý 4/2024 2025-03-27 00:00:00 2025-03-27 00:00:00
63.8 55.0 FIT 4350 60 0.014 FIT - BCTC kiểm toán Quý 4/2024 2025-03-27 00:00:00 2025-03-27 00:00:00
63.8 55.0 FIT 4350 60 0.014 FIT - BCTC kiểm toán Quý 4/2024 2025-03-27 00:00:00 2025-03-27 00:00:00
63.8 55.0 FIT 4350 60 0.014 FIT - BCTC kiểm toán Quý 4/2024 2025-03-27 00:00:00 2025-03-27 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker FIT FIT FIT FIT FIT FIT FIT FIT FIT FIT
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 13.9 9.6 -50.8 -6.2 -13.5 -11.4 68.8 5.5 25.1 26.3
priceToBook 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.5 0.5 0.3 0.3 0.5
valueBeforeEbitda 27.9 24.2 23.2 24.5 31.8 35.3 34.3 36.7 27.0 28.4
roe 0.032 0.042 -0.008 -0.07 -0.03 -0.04 0.007 0.067 0.013 0.021
roa 0.015 0.021 -0.004 -0.037 -0.015 -0.021 0.004 0.037 0.007 0.012
daysReceivable 743 800 735 784 792 866 811 646 588 623
daysInventory 98 112 111 106 106 119 122 91 95 105
daysPayable 23 21 27 23 18 19 21 14 18 17
ebitOnInterest 0.9 0.3 0.4 1.3 1.3 0.3 2.1 -2.2 0.7 0.4
earningPerShare 350 461 -87 -793 -332 -447 80 721 141 214
bookValuePerShare 11279 11329 11240 11150 10984 10857 11337 11458 11276 11389
equityOnTotalAsset 0.495 0.505 0.515 0.513 0.483 0.508 0.529 0.534 0.555 0.54
equityOnLiability 3.3 3.5 3.9 3.9 3.0 3.7 4.3 4.9 5.1 4.9
currentPayment 3.9 4.1 4.3 4.4 3.4 4.1 4.1 4.7 4.8 4.5
quickPayment 3.6 3.8 4.0 4.0 3.1 3.8 3.8 4.3 4.4 4.2
epsChange -0.239 -6.255 -0.889 1.384 -0.257 -6.579 -0.889 4.11 -0.342 -0.072
ebitdaOnStock 533 576 589 566 437 396 398 482 520 506
grossProfitMargin 0.171 0.223 0.201 0.229 0.219 0.193 0.202 0.175 0.283 0.271
operatingProfitMargin 0.016 0.008 0.01 0.05 0.043 0.014 0.083 nan 0.02 0.015
postTaxMargin 0.008 0.059 0.077 0.133 0.075 nan nan 0.628 0.008 0.038
debtOnEquity 0.2 0.2 0.2 0.2 0.3 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2
debtOnAsset 0.2 0.2 0.1 0.2 0.2 0.2 0.2 0.1 0.1 0.1
debtOnEbitda 8.3 6.5 5.5 5.7 8.3 8.1 7.2 5.7 5.5 5.1
shortOnLongDebt 2.5 2.7 3.1 3.5 6.3 5.5 4.4 4.3 4.4 8.5
assetOnEquity 2.0 2.0 1.9 1.9 2.1 2.0 1.9 1.9 1.8 1.9
capitalBalance 3985 4051 4037 4089 3967 4047 3644 3756 3646 3826
cashOnEquity 0.017 0.008 0.006 0.007 0.007 0.008 0.005 0.006 0.028 0.037
cashOnCapitalize 0.06 0.036 0.025 0.028 0.029 0.029 0.018 0.016 0.114 0.154
cashCirculation 817 891 819 867 880 966 913 723 665 711
revenueOnWorkCapital 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.4 0.4 0.6 0.6 0.6
capexOnFixedAsset -0.727 -0.739 -0.596 -0.314 -0.299 -0.315 -0.465 -0.478 -0.396 -0.269
revenueOnAsset 0.3 0.2 0.3 0.2 0.2 0.2 0.2 0.3 0.3 0.3
postTaxOnPreTax 0.1 0.7 0.6 0.7 0.8 nan nan 1.0 0.4 0.6
ebitOnRevenue 0.016 0.008 0.01 0.05 0.043 0.014 0.083 nan 0.02 0.015
preTaxOnEbit 5.1 11.1 12.3 3.8 2.3 -19.3 -4.9 -6.3 1.0 4.1
payableOnEquity 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.2 0.2 0.2 0.2
ebitdaOnStockChange -0.075 -0.023 0.042 0.295 0.103 -0.004 -0.175 -0.072 0.027 0.116
bookValuePerShareChange -0.004 0.008 0.008 0.015 0.012 -0.042 -0.011 0.016 -0.01 0.003

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

DHG IMP DVN DBD TRA DMC DCL OPC DP3 DHD AGP PBC DP1 VDP MKP DAN DVM GPC VHE
Vốn hóa (tỷ) 13075 6861 6246 5052 3204 2355 1764 1515 1258 978 953 876 808 764 750 712 334 151 103
Giá 99900 45000 26210 54000 74500 67800 24050 23600 58700 35000 41100 7695 38840 34600 29700 34000 7900 2969 3300
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -1 1 2 0 -1 0 -1 -1 1 0 1 -1 1 0 1 0 1 1 1
P/E 16.8 21.6 14.3 18.4 12.9 11.6 32.8 14.1 10.4 24.1 19.5 22.0 6.2 10.6 17.8 10.2 6.8 36.7 43.1
PEG -0.6 3.0 0.7 8.1 -1.4 1.1 -2.5 -1.1 -3.2 0.8 2.0 -0.9 0.5 -1.1 0.3 -1.1 0.8 -0.4 2.5
P/B 3.2 3.2 1.9 3.0 2.2 1.5 1.2 1.9 2.4 2.2 2.4 0.7 1.9 1.0 0.6 0.9 0.5 0.3 0.3
EV/EBITDA 13.0 13.0 33.1 14.7 8.3 9.3 25.7 8.8 9.1 12.3 12.0 20.2 6.5 8.8 17.4 8.7 10.2 -190.0 15.3
Cổ tức 0.04 0.0 0.0 0.0 0.027 0.0 0.0 0.0 0.051 0.0 0.0 0.0 0.021 0.072 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.173 0.15 0.141 0.178 0.171 0.129 0.037 0.131 0.245 0.093 0.13 0.031 0.339 0.097 0.033 0.095 0.07 0.007 0.008
ROA 0.129 0.131 0.07 0.129 0.114 0.11 0.023 0.086 0.206 0.066 0.049 0.012 0.11 0.066 0.027 0.048 0.031 0.006 0.005
Thanh toán lãi vay 39.5 128.4 3.2 61.2 74.4 nan 3.7 nan nan 21.5 3.4 2.7 12.9 6.2 nan 10.4 2.2 -1.1 1.2
Thanh toán hiện hành 2.6 4.4 1.5 3.2 2.5 6.7 2.2 2.7 4.9 1.8 1.1 0.9 1.3 2.5 6.1 1.4 1.1 2.9 2.2
Thanh toán nhanh 1.9 2.2 0.9 2.1 1.6 4.5 1.7 1.5 4.4 1.1 0.5 0.7 0.6 1.6 1.9 1.2 0.8 2.8 0.6
Biên LNG 0.457 0.407 0.112 0.453 0.516 0.246 0.129 0.407 0.655 0.323 0.31 0.2 0.168 0.19 0.268 0.523 0.096 0.051 0.067
Biên LNST 0.141 0.185 0.028 0.127 0.129 0.135 0.037 0.09 0.431 0.064 0.065 0.02 0.049 0.076 0.118 0.058 0.029 nan 0.007
Nợ/Vốn CSH 0.2 0.0 0.4 0.0 0.1 0.0 0.5 0.0 0.0 0.2 1.4 1.2 0.8 0.3 0.0 0.6 1.0 0.3 0.4
Nợ/EBITDA 0.6 0.1 5.6 0.2 0.4 0.0 7.1 0.0 0.0 0.9 3.9 13.2 2.0 2.4 0.0 3.4 7.3 -98.6 6.4
LNST 5 năm 0.041 0.146 0.159 0.141 0.093 -0.027 -0.095 0.012 0.079 0.089 0.115 0.294 0.247 0.102 -0.09 nan nan nan -0.271
Doanh thu 5 năm 0.046 0.095 -0.006 0.065 0.065 0.053 0.117 -0.004 0.003 0.001 0.112 0.015 -0.026 0.089 -0.055 nan nan nan 0.249
LNST quý gần nhất 0.316 0.666 -0.265 -0.192 1.077 1.345 12.38 0.34 1.351 0.121 0.148 -0.582 -0.455 0.506 3.431 -0.641 -0.342 nan -0.398
Doanh thu quý gần nhất 0.374 0.197 0.294 0.104 0.092 0.273 1.166 0.74 0.22 0.142 0.125 0.344 0.099 0.442 0.195 0.107 -0.109 2.559 -0.568
LNST năm tới 0.086 0.183 0.068 0.09 0.061 0.104 0.693 -0.03 -0.031 -0.004 0.127 6.914 0.038 0.137 0.479 nan 0.385 nan -0.075
Doanh thu năm tới 0.046 0.193 0.05 0.054 0.05 0.05 0.1 0.03 -0.03 0.05 0.08 0.28 0.05 0.2 0.1 nan 0.05 nan 0.2
RSI 36.0 40.9 48.9 30.1 40.9 41.2 45.0 50.6 54.0 51.9 52.9 47.6 47.9 53.8 49.7 49.8 40.5 53.6 60.7

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
FIT 26/10/2022 Cổ đông nội bộ Bán -110000.0 4140.0 0.181
FIT 25/10/2022 Cổ đông sáng lập Bán -110000.0 4140.0 0.181
FIT 01/06/2022 Cổ đông nội bộ Mua 19000.0 9200.0 -0.468
FIT 01/06/2022 Cổ đông nội bộ Mua 116000.0 9200.0 -0.468
FIT 01/06/2022 Cổ đông lớn Mua 15495814.0 9200.0 -0.468
FIT 21/12/2021 Cổ đông nội bộ Bán -14400.0 15018.0 -0.674
FIT 29/10/2021 Cổ đông lớn Bán -50000000.0 12153.0 -0.598
FIT 12/10/2021 Cổ đông nội bộ Mua 600000.0 11460.0 -0.573
FIT 12/10/2021 Cổ đông sáng lập Mua 10000.0 11460.0 -0.573
FIT 12/10/2021 Cổ đông nội bộ Mua 100000.0 11460.0 -0.573
FIT 12/10/2021 Cổ đông nội bộ Mua 5000.0 11460.0 -0.573
FIT 11/06/2021 Cổ đông lớn Bán -15419400.0 13401.0 -0.635
FIT 22/04/2021 Cổ đông nội bộ Bán -9840000.0 9381.0 -0.479
FIT 12/04/2021 Cổ đông nội bộ Bán -4377200.0 11044.0 -0.557
FIT 03/03/2021 Cổ đông lớn Mua 419400.0 10120.0 -0.517
FIT 04/02/2021 Cổ đông sáng lập Bán -5592000.0 11737.0 -0.583
FIT 15/01/2021 Cổ đông lớn Mua 15000000.0 18438.0 -0.735
FIT 11/01/2021 Cổ đông sáng lập Mua 10000.0 17745.0 -0.724
FIT 11/01/2021 Cổ đông sáng lập Bán -10000.0 17745.0 -0.724
FIT 27/07/2020 Cổ đông sáng lập Bán -868830.0 8161.0 -0.401