Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
FIT HOSE Dịch vụ tài chính 26734 0.0 339.9 339.9 2007 1727 Tập đoàn F.I.T https://fitgroup.com.vn

Dự đoán

Dự đoán FIT

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến FIT

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
74.2 73.0 FIT 5000 -80 -0.016 FIT - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-02-23 00:00:00 2024-04-26 00:00:00
74.2 73.0 FIT 5000 -80 -0.016 FIT - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-02-23 00:00:00 2024-04-26 00:00:00
74.2 73.0 FIT 5000 -80 -0.016 FIT - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-02-23 00:00:00 2024-04-26 00:00:00
74.2 73.0 FIT 5000 -80 -0.016 FIT - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-02-23 00:00:00 2024-04-26 00:00:00
74.2 73.0 FIT 5000 -80 -0.016 FIT - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-02-23 00:00:00 2024-04-26 00:00:00
74.2 73.0 FIT 5000 -80 -0.016 FIT - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-02-23 00:00:00 2024-04-26 00:00:00
74.2 73.0 FIT 5000 -80 -0.016 FIT - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-02-23 00:00:00 2024-04-26 00:00:00
74.2 73.0 FIT 5000 -80 -0.016 FIT - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-02-23 00:00:00 2024-04-26 00:00:00
74.2 73.0 FIT 5000 -80 -0.016 FIT - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-02-23 00:00:00 2024-04-26 00:00:00
74.2 73.0 FIT 5000 -80 -0.016 FIT - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-02-23 00:00:00 2024-04-26 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022 Q2-2022 Q1-2022 Q4-2021
ticker FIT FIT FIT FIT FIT FIT FIT FIT FIT FIT
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022 2022 2022 2021
priceToEarning -5.8 -13.5 -11.4 68.8 5.5 25.1 26.3 27.7 24.9 32.0
priceToBook 0.4 0.4 0.5 0.5 0.3 0.3 0.5 0.6 1.2 1.6
valueBeforeEbitda 25.0 31.8 35.3 34.3 36.7 27.0 28.4 27.1 35.0 45.3
roe -0.07 -0.03 -0.04 0.007 0.067 0.013 0.021 0.022 0.051 0.051
roa -0.037 -0.015 -0.021 0.004 0.037 0.007 0.012 0.012 0.029 0.029
daysReceivable 784 792 866 811 646 588 623 650 800 767
daysInventory 106 106 119 122 91 95 105 111 126 128
daysPayable 23 18 19 21 14 18 17 25 30 32
ebitOnInterest 1.3 1.3 0.3 2.1 -2.2 0.7 0.4 0.3 -0.9 0.4
earningPerShare -793 -332 -447 80 721 141 214 230 485 474
bookValuePerShare 11150 10984 10857 11337 11458 11276 11389 11354 9981 9741
equityOnTotalAsset 0.513 0.483 0.508 0.529 0.534 0.555 0.54 0.563 0.553 0.553
equityOnLiability 3.9 3.0 3.7 4.3 4.9 5.1 4.9 5.0 4.8 3.7
currentPayment 4.4 3.4 4.1 4.1 4.7 4.8 4.5 4.5 4.1 3.2
quickPayment 4.0 3.1 3.8 3.8 4.3 4.4 4.2 4.1 3.8 2.9
epsChange 1.384 -0.257 -6.579 -0.889 4.11 -0.342 -0.072 -0.524 0.023 0.098
ebitdaOnStock 566 437 396 398 482 520 506 453 498 484
grossProfitMargin 0.229 0.219 0.193 0.202 0.175 0.283 0.271 0.178 0.256 0.279
operatingProfitMargin 0.05 0.043 0.014 0.083 nan 0.02 0.015 0.007 nan 0.011
postTaxMargin 0.133 0.075 nan nan 0.628 0.008 0.038 0.022 0.038 0.088
debtOnEquity 0.2 0.3 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.1 0.1 0.2
debtOnAsset 0.2 0.2 0.2 0.2 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
debtOnEbitda 5.7 8.3 8.1 7.2 5.7 5.5 5.1 6.9 5.8 7.0
shortOnLongDebt 3.5 6.3 5.5 4.4 4.3 4.4 8.5 9.1 5.5 6.9
assetOnEquity 1.9 2.1 2.0 1.9 1.9 1.8 1.9 1.8 1.8 1.8
capitalBalance 4089 3967 4047 3644 3756 3646 3826 3610 2952 2536
cashOnEquity 0.007 0.007 0.008 0.005 0.006 0.028 0.037 0.078 0.044 0.063
cashOnCapitalize 0.026 0.029 0.029 0.018 0.016 0.114 0.154 0.32 0.093 0.083
cashCirculation 867 880 966 913 723 665 711 736 897 864
revenueOnWorkCapital 0.5 0.5 0.4 0.4 0.6 0.6 0.6 0.6 0.5 0.5
capexOnFixedAsset -0.314 -0.299 -0.315 -0.465 -0.478 -0.396 -0.269 -0.108 -0.141 -0.279
revenueOnAsset 0.2 0.2 0.2 0.2 0.3 0.3 0.3 0.3 0.2 0.2
postTaxOnPreTax 0.7 0.8 nan nan 1.0 0.4 0.6 0.4 0.3 0.6
ebitOnRevenue 0.05 0.043 0.014 0.083 nan 0.02 0.015 0.007 nan 0.011
preTaxOnEbit 3.8 2.3 -19.3 -4.9 -6.3 1.0 4.1 7.1 -3.3 13.8
payableOnEquity 0.3 0.3 0.3 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.3
ebitdaOnStockChange 0.295 0.103 -0.004 -0.175 -0.072 0.027 0.116 -0.09 0.028 0.028
bookValuePerShareChange 0.015 0.012 -0.042 -0.011 0.016 -0.01 0.003 0.137 0.025 0.038

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

BCG OGC TVC IBC
Vốn hóa (tỷ) 7322 1887 1174 141
Giá 8950 6250 10100 1700
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -1 -7 1 0
P/E 94.7 17.4 3.9 -1.6
PEG -8.4 0.2 0.0 0.0
P/B 1.0 3.4 0.8 0.2
EV/EBITDA 24.0 23.9 18.0 12.4
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.011 0.219 0.207 -0.101
ROA 0.002 0.028 0.146 -0.02
Thanh toán lãi vay 0.5 -0.6 11.5 1.1
Thanh toán hiện hành 1.6 0.8 30.8 1.4
Thanh toán nhanh 1.3 0.5 30.8 1.4
Biên LNG 0.28 0.256 0.702 nan
Biên LNST 0.014 nan 1.493 nan
Nợ/Vốn CSH 0.7 1.1 0.0 1.3
Nợ/EBITDA 10.9 4.9 1.0 10.0
LNST 5 năm nan 0.293 0.708 nan
Doanh thu 5 năm 0.292 -0.045 0.115 0.195
LNST quý gần nhất nan nan 7.343 nan
Doanh thu quý gần nhất -0.164 -0.104 3.163 nan
LNST năm tới 1.186 -0.851 -1.068 0.093
Doanh thu năm tới 1.8 1.0 -0.54 0.05
RSI 46.8 45.4 54.4 5.9

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
FIT 26/10/2022 Cổ đông nội bộ Bán -110000.0 4140.0 0.114
FIT 25/10/2022 Cổ đông sáng lập Bán -110000.0 4140.0 0.114
FIT 01/06/2022 Cổ đông nội bộ Mua 19000.0 9200.0 -0.499
FIT 01/06/2022 Cổ đông nội bộ Mua 116000.0 9200.0 -0.499
FIT 01/06/2022 Cổ đông lớn Mua 15495814.0 9200.0 -0.499
FIT 21/12/2021 Cổ đông nội bộ Bán -14400.0 15018.0 -0.693
FIT 29/10/2021 Cổ đông lớn Bán -50000000.0 12153.0 -0.621
FIT 12/10/2021 Cổ đông nội bộ Mua 600000.0 11460.0 -0.598
FIT 12/10/2021 Cổ đông sáng lập Mua 10000.0 11460.0 -0.598
FIT 12/10/2021 Cổ đông nội bộ Mua 100000.0 11460.0 -0.598
FIT 12/10/2021 Cổ đông nội bộ Mua 5000.0 11460.0 -0.598
FIT 11/06/2021 Cổ đông lớn Bán -15419400.0 13401.0 -0.656
FIT 22/04/2021 Cổ đông nội bộ Bán -9840000.0 9381.0 -0.509
FIT 12/04/2021 Cổ đông nội bộ Bán -4377200.0 11044.0 -0.583
FIT 03/03/2021 Cổ đông lớn Mua 419400.0 10120.0 -0.544
FIT 04/02/2021 Cổ đông sáng lập Bán -5592000.0 11737.0 -0.607
FIT 15/01/2021 Cổ đông lớn Mua 15000000.0 18438.0 -0.75
FIT 11/01/2021 Cổ đông sáng lập Mua 10000.0 17745.0 -0.74
FIT 11/01/2021 Cổ đông sáng lập Bán -10000.0 17745.0 -0.74
FIT 27/07/2020 Cổ đông sáng lập Bán -868830.0 8161.0 -0.435