Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
FPT HOSE Công nghệ Thông tin 58429 0.421 1471.1 1471.1 2002 54646 FPT Corp https://www.fpt.com.vn

Dự đoán

Dự đoán FPT

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến FPT

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
27.0 25.0 FPT nan nan nan FPT - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-15 00:00:00 2025-03-15 00:00:00
27.0 25.0 FPT nan nan nan FPT - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-15 00:00:00 2025-03-15 00:00:00
27.0 25.0 FPT nan nan nan FPT - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-15 00:00:00 2025-03-15 00:00:00
27.0 25.0 FPT nan nan nan FPT - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-15 00:00:00 2025-03-15 00:00:00
27.0 25.0 FPT nan nan nan FPT - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-15 00:00:00 2025-03-15 00:00:00
27.0 25.0 FPT nan nan nan FPT - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-15 00:00:00 2025-03-15 00:00:00
27.0 25.0 FPT nan nan nan FPT - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-15 00:00:00 2025-03-15 00:00:00
27.0 25.0 FPT nan nan nan FPT - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-15 00:00:00 2025-03-15 00:00:00
27.0 25.0 FPT nan nan nan FPT - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-15 00:00:00 2025-03-15 00:00:00
27.0 25.0 FPT nan nan nan FPT - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-15 00:00:00 2025-03-15 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker FPT FPT FPT FPT FPT FPT FPT FPT FPT FPT
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 21.7 26.2 26.7 21.7 18.7 19.2 15.9 15.3 15.6 16.5
priceToBook 5.7 6.6 6.9 5.5 4.9 5.0 3.8 3.8 3.9 4.3
valueBeforeEbitda 14.3 19.3 18.0 17.9 14.6 13.5 14.1 12.4 12.3 13.8
roe 0.287 0.281 0.277 0.274 0.281 0.28 0.266 0.266 0.272 0.284
roa 0.119 0.116 0.114 0.12 0.116 0.104 0.099 0.104 0.101 0.101
daysReceivable 52 55 54 50 47 47 54 51 49 50
daysInventory 16 19 20 21 20 23 26 26 24 30
daysPayable 33 28 30 32 33 32 32 34 41 34
ebitOnInterest 22.6 21.6 15.7 16.8 11.3 8.6 9.0 12.7 12.8 10.6
earningPerShare 5340 5091 4854 4605 4398 4142 3948 3772 3599 3565
bookValuePerShare 20253 20184 18684 18241 16987 16065 16417 15355 14297 13524
equityOnTotalAsset 0.414 0.439 0.421 0.433 0.414 0.381 0.399 0.445 0.407 0.361
equityOnLiability 1.0 1.1 1.0 1.0 1.0 0.8 0.9 1.1 1.0 0.8
currentPayment 1.3 1.4 1.3 1.3 1.2 1.2 1.2 1.3 1.3 1.2
quickPayment 1.3 1.3 1.2 1.2 1.2 1.1 1.2 1.2 1.2 1.2
epsChange 0.049 0.049 0.054 0.047 0.062 0.049 0.047 0.048 0.01 0.067
ebitdaOnStock 9517 9054 9182 9511 9045 8610 8691 9111 8575 7998
grossProfitMargin 0.362 0.387 0.371 0.391 0.383 0.399 0.371 0.391 0.402 0.391
operatingProfitMargin 0.173 0.175 0.154 0.164 0.159 0.166 0.154 0.16 0.153 0.158
postTaxMargin 0.119 0.131 0.123 0.128 0.118 0.126 0.121 0.128 0.104 0.13
debtOnEquity 0.4 0.4 0.5 0.5 0.5 0.7 0.7 0.5 0.5 0.8
debtOnAsset 0.2 0.2 0.3 0.3 0.2 0.3 0.3 0.2 0.2 0.3
debtOnEbitda 1.1 1.4 1.5 1.3 1.2 1.8 2.2 1.9 1.9 2.3
shortOnLongDebt 28.8 29.6 33.5 30.4 66.5 110.1 90.0 38.5 7.4 7.8
assetOnEquity 2.4 2.3 2.4 2.3 2.4 2.6 2.5 2.2 2.5 2.8
capitalBalance 10700 11635 9482 8646 7042 6482 7471 6481 6400 6572
cashOnEquity 0.261 0.224 0.209 0.2 0.276 0.252 0.218 0.122 0.254 0.155
cashOnCapitalize 0.053 0.035 0.035 0.034 0.059 0.059 0.053 0.033 0.074 0.041
cashCirculation 35 46 43 40 34 38 48 43 31 46
revenueOnWorkCapital 7.1 6.6 6.8 7.3 7.8 7.8 6.8 7.1 7.5 7.4
capexOnFixedAsset -0.23 -0.244 -0.274 -0.31 -0.31 -0.348 -0.342 -0.295 -0.284 -0.286
revenueOnAsset 0.9 0.9 0.9 1.0 0.9 0.9 0.8 0.9 0.8 0.8
postTaxOnPreTax 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7
ebitOnRevenue 0.173 0.175 0.154 0.164 0.159 0.166 0.154 0.16 0.153 0.158
preTaxOnEbit 1.0 1.0 1.1 1.1 1.0 1.1 1.2 1.1 1.0 1.1
payableOnEquity 1.0 0.9 1.0 1.0 1.0 1.2 1.1 0.9 1.0 1.3
ebitdaOnStockChange 0.051 -0.014 -0.035 0.052 0.05 -0.009 -0.046 0.063 0.072 0.057
bookValuePerShareChange 0.003 0.08 0.024 0.074 0.057 -0.021 0.069 0.074 0.057 0.017

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

ICT ITD HIG SRA CMT SBD VLA SRB
Vốn hóa (tỷ) 430 311 264 177 105 100 50 16
Giá 13400 12500 11500 4100 38500 6984 12700 5700
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 4 -1 -2 0 -1 -1 1 -2
P/E 13.9 85.4 51.7 2.5 10.5 -15.3 99.4 -18.2
PEG 0.2 -0.8 -0.6 0.0 0.0 0.1 0.4 0.6
P/B 0.7 1.2 0.7 0.3 1.7 0.6 1.2 0.7
EV/EBITDA 13.3 9.8 74.2 3.1 3.6 9.4 -18.7 nan
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.048 0.014 0.013 0.108 0.171 -0.041 0.012 -0.039
ROA 0.021 0.005 0.006 0.1 0.085 -0.009 0.011 -0.039
Thanh toán lãi vay -5.2 18.9 -3.8 nan 10.0 1.7 44.9 -54.1
Thanh toán hiện hành 1.5 1.7 1.5 1.3 1.7 1.1 7.6 16.2
Thanh toán nhanh 1.4 0.8 1.2 1.0 1.5 0.7 7.6 16.1
Biên LNG 0.079 0.264 0.107 0.361 0.112 0.168 0.811 -0.322
Biên LNST 0.043 0.039 nan 0.408 0.047 0.005 0.693 -1.3
Nợ/Vốn CSH 0.4 0.3 0.1 0.0 0.6 1.8 0.1 0.0
Nợ/EBITDA 7.2 2.2 28.1 0.3 1.7 8.2 -0.7 -0.2
LNST 5 năm -0.191 -0.248 0.932 -0.163 0.051 -0.11 -0.146 nan
Doanh thu 5 năm -0.07 0.069 0.087 -0.13 0.057 0.077 0.079 0.857
LNST quý gần nhất 6.738 456.959 nan 2.381 0.951 nan 12.668 nan
Doanh thu quý gần nhất -0.388 0.705 -0.114 192.945 1.567 3.373 2.963 -0.2
LNST năm tới -0.599 -0.049 -2079.513 0.052 nan nan nan nan
Doanh thu năm tới -0.2 0.03 0.055 0.055 nan nan nan nan
RSI 51.0 40.8 44.5 88.2 44.9 40.3 56.9 40.0

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
FPT 14/02/2025 Cổ đông nội bộ Bán -2000000.0 144900.0 -0.199
FPT 19/11/2024 Cổ đông nội bộ Bán -60000.0 129103.0 -0.101
FPT 14/10/2024 Cổ đông nội bộ Mua 3025.0 136651.0 -0.151
FPT 14/10/2024 Cổ đông nội bộ Mua 15130.0 136651.0 -0.151
FPT 14/10/2024 Cổ đông nội bộ Mua 75569.0 136651.0 -0.151
FPT 14/10/2024 Cổ đông nội bộ Mua 86422.0 136651.0 -0.151
FPT 14/10/2024 Cổ đông nội bộ Mua 182203.0 136651.0 -0.151
FPT 14/10/2024 Cổ đông nội bộ Mua 216313.0 136651.0 -0.151
FPT 14/10/2024 Cổ đông nội bộ Mua 360414.0 136651.0 -0.151
FPT 14/10/2024 Cổ đông nội bộ Mua 1161702.0 136651.0 -0.151
FPT 18/03/2024 Cổ đông nội bộ Bán -100000.0 96913.0 0.197
FPT 07/02/2024 Cổ đông nội bộ Bán -35000.0 89967.0 0.289
FPT 25/01/2024 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 81562.0 0.422
FPT 12/10/2023 Cổ đông nội bộ Bán -2250000.0 82677.0 0.403
FPT 12/10/2023 Cổ đông sáng lập Mua 550000.0 82677.0 0.403
FPT 03/10/2023 Cổ đông sáng lập Mua 500000.0 79075.0 0.467
FPT 02/10/2023 Cổ đông sáng lập Mua 250000.0 79932.0 0.451
FPT 02/10/2023 Cổ đông sáng lập Mua 500000.0 79932.0 0.451
FPT 29/08/2023 Cổ đông lớn Mua 20000.0 80275.0 0.445
FPT 29/08/2023 Cổ đông lớn Mua 68600.0 80275.0 0.445