Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
FRT HOSE Bán lẻ 6552 0.324 136.2 136.2 2012 21552 Bán lẻ FPT https://frt.vn

Dự đoán

Dự đoán FRT

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến FRT

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
56.4 37.0 FRT 167800.0 1900.0 0.011 FRT - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
56.4 37.0 FRT 167800.0 1900.0 0.011 FRT - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
56.4 37.0 FRT 167800.0 1900.0 0.011 FRT - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
56.4 37.0 FRT 167800.0 1900.0 0.011 FRT - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
56.4 37.0 FRT 167800.0 1900.0 0.011 FRT - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
56.4 37.0 FRT 167800.0 1900.0 0.011 FRT - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
56.4 37.0 FRT 167800.0 1900.0 0.011 FRT - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
56.4 37.0 FRT 167800.0 1900.0 0.011 FRT - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
56.4 37.0 FRT 167800.0 1900.0 0.011 FRT - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
56.4 37.0 FRT 167800.0 1900.0 0.011 FRT - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2025 Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022
ticker FRT FRT FRT FRT FRT FRT FRT FRT FRT FRT
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2025 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022
priceToEarning 52.6 79.6 229.8 -427.1 -70.4 -42.2 -80.7 -218.8 32.5 20.8
priceToBook 11.3 13.2 13.4 14.5 13.0 9.1 7.1 5.7 3.6 4.0
valueBeforeEbitda nan 28.0 46.0 55.8 148.0 175.3 66.7 49.7 29.7 21.4
roe 0.24 0.181 0.06 -0.033 -0.166 -0.192 -0.083 -0.025 0.115 0.213
roa 0.031 0.022 0.008 -0.005 -0.027 -0.029 -0.014 -0.005 0.022 0.037
daysReceivable 2 2 2 2 5 6 7 8 12 13
daysInventory 91 105 99 88 92 102 87 78 82 82
daysPayable 32 29 38 33 29 29 35 31 27 31
ebitOnInterest 3.6 2.6 3.9 2.4 2.1 -1.0 0.7 -1.9 0.8 2.1
earningPerShare 3278 2330 774 -414 -2215 -2536 -1102 -327 1619 2865
bookValuePerShare 15265 14032 13254 12219 12022 11738 12498 12663 14702 14740
equityOnTotalAsset 0.125 0.121 0.125 0.135 0.13 0.122 0.145 0.188 0.212 0.192
equityOnLiability 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.3 0.2
currentPayment 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.1 1.1
quickPayment 0.4 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.2 0.3 0.3
epsChange 0.407 2.008 -2.869 -0.813 -0.127 1.301 2.369 -1.202 -0.435 -0.381
ebitdaOnStock 8944 7402 5328 3811 1568 1167 2352 2476 5094 5715
grossProfitMargin 0.199 0.181 0.182 0.196 0.2 0.175 0.167 0.151 0.153 0.157
operatingProfitMargin 0.027 0.018 0.022 0.014 0.014 nan 0.006 nan 0.009 0.019
postTaxMargin 0.014 0.01 0.014 0.003 0.004 nan nan nan nan 0.011
debtOnEquity 3.8 4.2 3.7 3.4 4.1 4.7 3.1 2.4 2.4 2.6
debtOnAsset 0.5 0.6 0.5 0.5 0.6 0.6 0.5 0.5 0.5 0.5
debtOnEbitda 6.6 8.4 8.9 10.0 30.3 45.3 17.6 15.1 10.8 10.1
assetOnEquity 8.0 8.3 8.0 7.4 7.7 8.2 6.9 5.3 4.7 5.2
capitalBalance 521 314 208 106 65 37 132 287 767 1007
cashOnEquity 1.454 0.99 1.09 0.378 0.489 0.559 0.301 0.215 0.335 0.364
cashOnCapitalize nan 0.092 0.077 0.03 0.038 0.046 0.037 0.032 0.064 0.099
cashCirculation 62 77 63 57 68 79 59 55 66 64
revenueOnWorkCapital 146.0 228.8 219.2 179.2 79.7 61.0 52.8 43.6 30.4 28.4
capexOnFixedAsset -0.331 -0.356 -0.358 -0.491 -0.591 -0.902 -0.883 -0.704 -0.413 -0.436
revenueOnAsset 2.9 2.8 2.9 3.3 3.0 2.7 2.9 3.2 3.0 2.8
postTaxOnPreTax 0.6 0.7 0.7 0.4 0.4 nan nan nan nan 0.8
ebitOnRevenue 0.027 0.018 0.022 0.014 0.014 nan 0.006 nan 0.009 0.019
preTaxOnEbit 0.9 0.8 0.8 0.6 0.7 1.6 0.0 1.5 0.0 0.7
payableOnEquity 6.1 6.5 6.3 5.7 6.1 6.6 5.5 4.2 3.6 4.1
ebitdaOnStockChange 0.208 0.389 0.398 1.431 0.344 -0.504 -0.05 -0.514 -0.109 -0.297
bookValuePerShareChange 0.088 0.059 0.085 0.016 0.024 -0.061 -0.013 -0.139 -0.003 0.047

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

MWG DGW SAS AST PET PSD COM SBV
Vốn hóa (tỷ) 89919 7156 5166 2597 1985 549 470 223
Giá 61000 32950 39340 61700 19000 10800 31000 8170
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 1 1 1 6 1 1 -1 0
P/E 20.7 15.8 10.6 16.5 13.5 6.6 17.0 -6.9
PEG 0.1 0.6 0.2 0.5 0.3 0.2 -0.5 0.0
P/B 3.1 2.3 3.0 4.8 0.9 0.9 1.0 0.5
EV/EBITDA 15.5 13.2 9.7 nan nan 24.0 8.6 23.9
Cổ tức 0.0 0.0 0.016 0.028 0.0 0.081 0.054 0.0
ROE 0.16 0.159 0.303 0.3 0.071 0.145 0.058 -0.067
ROA 0.064 0.062 0.213 0.2 0.014 0.027 0.051 -0.038
Thanh toán lãi vay 4.9 6.9 nan 125.9 1.0 1.3 nan -0.9
Thanh toán hiện hành 1.6 1.5 2.2 3.2 1.2 1.2 3.8 1.5
Thanh toán nhanh 1.1 0.9 1.9 2.8 1.0 0.9 2.8 1.0
Biên LNG 0.199 0.087 0.604 0.63 0.048 0.049 0.053 0.201
Biên LNST 0.043 0.019 0.148 0.142 0.009 0.016 0.003 nan
Nợ/Vốn CSH 0.9 0.9 0.0 0.1 2.0 2.5 0.0 0.6
Nợ/EBITDA 3.4 3.9 0.0 0.1 14.4 20.9 0.0 12.2
LNST 5 năm -0.006 0.22 0.025 -0.049 0.042 0.117 -0.12 nan
Doanh thu 5 năm 0.056 0.211 0.001 0.031 0.137 0.0 -0.005 0.015
LNST quý gần nhất 0.825 -0.245 -0.169 0.297 -0.004 0.225 -0.777 nan
Doanh thu quý gần nhất 0.045 -0.058 -0.032 0.095 -0.127 0.024 -0.056 0.448
LNST năm tới 0.229 0.154 0.081 0.149 0.146 0.192 -0.017 -0.502
Doanh thu năm tới 0.12 0.149 0.2 0.23 0.108 0.202 0.05 -0.05
RSI 61.3 43.3 49.0 73.1 43.6 43.8 53.1 37.4
rs 70.0 30.0 54.0 86.0 35.0 80.0 70.0 56.0

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
FPTR 05/03/2025 Cổ đông lớn Bán -80000.0 None None
FPTR 05/03/2025 Cổ đông lớn Bán -50000.0 None None
FPTR 06/02/2025 Cổ đông lớn Mua 10000.0 None None
FPTR 06/02/2025 Cổ đông lớn Mua 30000.0 None None
FPTR 06/02/2025 Cổ đông lớn Bán -50000.0 None None
FPTR 24/01/2025 Cổ đông lớn Bán -100000.0 None None
FPTR 24/01/2025 Cổ đông lớn Bán -60000.0 None None
FPTR 24/01/2025 Cổ đông lớn Bán -20000.0 None None
FPTR 02/01/2025 Cổ đông lớn Mua 50000.0 None None
FPTR 02/01/2025 Cổ đông lớn Mua 100000.0 None None
FPTR 02/01/2025 Cổ đông lớn Mua 5000.0 None None
FPTR 09/12/2024 Cổ đông lớn Mua 25000.0 None None
FPTR 09/12/2024 Cổ đông lớn Bán -100000.0 None None
FPTR 09/12/2024 Cổ đông lớn Bán -50000.0 None None
FPTR 30/10/2024 Cổ đông lớn Mua 25000.0 None None
FPTR 30/10/2024 Cổ đông lớn Mua 30000.0 None None
FPTR 30/09/2024 Cổ đông lớn Mua 5000.0 None None
FPTR 30/09/2024 Cổ đông lớn Mua 20000.0 None None
FPTR 30/09/2024 Cổ đông lớn Mua 30000.0 None None
FPTR 30/09/2024 Cổ đông lớn Mua 50000.0 None None