Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
FRT HOSE Bán lẻ 11248 0.358 136.2 136.2 2012 18788 Bán lẻ FPT https://frt.vn

Dự đoán

Dự đoán FRT

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến FRT

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
70.1 76.0 FRT 168800 -2200 -0.013 FRT - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-05 00:00:00 2024-05-31 00:00:00
70.1 76.0 FRT 168800 -2200 -0.013 FRT - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-05 00:00:00 2024-05-31 00:00:00
70.1 76.0 FRT 168800 -2200 -0.013 FRT - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-05 00:00:00 2024-05-31 00:00:00
70.1 76.0 FRT 168800 -2200 -0.013 FRT - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-05 00:00:00 2024-05-31 00:00:00
70.1 76.0 FRT 168800 -2200 -0.013 FRT - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-05 00:00:00 2024-05-31 00:00:00
70.1 76.0 FRT 168800 -2200 -0.013 FRT - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-05 00:00:00 2024-05-31 00:00:00
70.1 76.0 FRT 168800 -2200 -0.013 FRT - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-05 00:00:00 2024-05-31 00:00:00
70.1 76.0 FRT 168800 -2200 -0.013 FRT - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-05 00:00:00 2024-05-31 00:00:00
70.1 76.0 FRT 168800 -2200 -0.013 FRT - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-05 00:00:00 2024-05-31 00:00:00
70.1 76.0 FRT 168800 -2200 -0.013 FRT - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-05 00:00:00 2024-05-31 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022 Q2-2022 Q1-2022 Q4-2021
ticker FRT FRT FRT FRT FRT FRT FRT FRT FRT FRT
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022 2022 2022 2021
priceToEarning -79.0 -42.2 -80.7 -218.8 32.5 20.8 13.7 18.1 20.3 17.6
priceToBook 14.6 9.1 7.1 5.7 3.6 4.0 4.5 5.8 6.4 4.7
valueBeforeEbitda 151.2 175.3 66.7 49.7 29.7 21.4 16.6 20.1 20.2 34.5
roe -0.166 -0.192 -0.083 -0.025 0.115 0.213 0.389 0.382 0.376 0.309
roa -0.027 -0.029 -0.014 -0.005 0.022 0.037 0.069 0.067 0.063 0.055
daysReceivable 5 6 7 8 12 13 11 13 15 16
daysInventory 92 102 87 78 82 82 59 59 64 64
daysPayable 29 29 35 31 27 31 24 21 24 29
ebitOnInterest 2.1 -1.0 0.7 -1.9 0.8 2.1 2.0 1.5 4.5 9.9
earningPerShare -2215 -2536 -1102 -327 1619 2865 4631 4359 4237 3256
bookValuePerShare 12022 11738 12498 12663 14702 14740 14081 13461 13408 12200
equityOnTotalAsset 0.13 0.122 0.145 0.188 0.212 0.192 0.193 0.183 0.169 0.155
equityOnLiability 0.2 0.2 0.2 0.2 0.3 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2
currentPayment 1.0 1.0 1.0 1.0 1.1 1.1 1.1 1.1 1.1 1.1
quickPayment 0.3 0.3 0.3 0.2 0.3 0.3 0.4 0.5 0.6 0.6
epsChange -0.127 1.301 2.369 -1.202 -0.435 -0.381 0.062 0.029 0.301 2.884
ebitdaOnStock 1568 1167 2352 2476 5094 5715 8130 7360 8532 6314
grossProfitMargin 0.2 0.175 0.167 0.151 0.153 0.157 0.155 0.152 0.158 0.149
operatingProfitMargin 0.014 nan 0.006 nan 0.009 0.019 0.016 0.012 0.027 0.047
postTaxMargin 0.004 nan nan nan nan 0.011 0.011 0.008 0.021 0.04
debtOnEquity 4.1 4.7 3.1 2.4 2.4 2.6 2.5 2.8 3.2 3.6
debtOnAsset 0.6 0.6 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.6 0.6
debtOnEbitda 30.3 45.3 17.6 15.1 10.8 10.1 6.3 7.1 8.0 8.6
assetOnEquity 7.7 8.2 6.9 5.3 4.7 5.2 5.2 5.5 5.9 6.5
capitalBalance 65 37 132 287 767 1007 1065 1137 1217 1115
cashOnEquity 0.489 0.559 0.301 0.215 0.335 0.364 0.21 0.239 0.497 0.658
cashOnCapitalize 0.037 0.046 0.037 0.032 0.064 0.099 0.046 0.046 0.105 0.089
cashCirculation 68 79 59 55 66 64 47 52 55 50
revenueOnWorkCapital 79.7 61.0 52.8 43.6 30.4 28.4 32.3 27.5 24.8 23.5
capexOnFixedAsset -0.591 -0.902 -0.883 -0.704 -0.413 -0.436 -0.525 -0.514 -0.188 -0.02
revenueOnAsset 3.0 2.7 2.9 3.2 3.0 2.8 3.3 3.1 2.8 2.8
postTaxOnPreTax 0.4 nan nan nan nan 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8
ebitOnRevenue 0.014 nan 0.006 nan 0.009 0.019 0.016 0.012 0.027 0.047
preTaxOnEbit 0.7 1.6 0.0 1.5 0.0 0.7 0.9 0.8 1.0 1.1
payableOnEquity 6.1 6.6 5.5 4.2 3.6 4.1 4.1 4.4 4.8 5.4
ebitdaOnStockChange 0.344 -0.504 -0.05 -0.514 -0.109 -0.297 0.105 -0.137 0.351 3.56
bookValuePerShareChange 0.024 -0.061 -0.013 -0.139 -0.003 0.047 0.046 0.004 0.099 0.253

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

MWG DGW SAS PET AST PSD COM SBV BSC
Vốn hóa (tỷ) 92560 10441 4700 3052 2898 694 431 288 42
Giá 63500 62900 39010 28650 64400 13500 32550 10650 13300
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 3 3 1 3 0 1 1 1 0
P/E 88.5 28.6 17.2 29.7 23.2 11.6 12.2 27.3 16.2
PEG -1.5 -0.9 0.7 9.3 0.3 -0.3 0.0 -0.1 0.9
P/B 3.7 3.9 3.4 1.5 5.4 1.2 1.0 0.6 1.1
EV/EBITDA 24.5 24.8 19.7 31.3 13.3 34.1 6.4 8.9 24.0
Cổ tức 0.012 0.0 0.074 0.0 0.0 0.063 0.041 0.0 0.0
ROE 0.043 0.142 0.205 0.052 0.26 0.11 0.086 0.021 0.067
ROA 0.018 0.057 0.146 0.01 0.18 0.018 0.074 0.013 0.062
Thanh toán lãi vay 3.8 6.6 nan 1.5 131.9 1.7 nan -1.2 nan
Thanh toán hiện hành 1.8 1.5 2.1 1.1 3.2 1.2 3.2 1.6 9.1
Thanh toán nhanh 1.1 0.8 1.7 0.9 2.7 0.8 2.3 1.0 9.1
Biên LNG 0.213 0.078 0.533 0.039 0.608 0.044 0.048 0.289 0.544
Biên LNST 0.029 0.019 0.068 0.008 0.103 0.014 0.003 nan 0.22
Nợ/Vốn CSH 0.9 0.9 0.0 2.3 0.1 3.3 0.0 0.5 0.0
Nợ/EBITDA 4.5 4.3 0.0 20.6 0.1 22.9 0.0 4.0 0.0
LNST 5 năm -0.434 0.261 -0.035 -0.003 -0.064 -0.008 -0.175 -0.336 0.189
Doanh thu 5 năm 0.065 0.259 -0.006 0.092 0.049 0.04 0.005 -0.02 -0.22
LNST quý gần nhất 8.998 0.032 -0.13 0.553 0.195 -0.119 -0.807 nan -0.129
Doanh thu quý gần nhất 0.002 0.028 -0.02 -0.048 0.174 -0.149 -0.052 -0.19 0.221
LNST năm tới 20.576 0.145 0.081 0.391 0.149 0.335 -0.017 -0.502 nan
Doanh thu năm tới 0.065 0.17 0.2 0.055 0.23 0.05 0.05 -0.05 nan
RSI 60.5 48.4 75.1 51.1 62.5 49.7 51.0 51.4 100.0

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
FPTR 05/06/2024 Cổ đông lớn Mua 30000.0 None None
FPTR 05/06/2024 Cổ đông lớn Bán -133000.0 None None
FPTR 05/06/2024 Cổ đông lớn Bán -30000.0 None None
FPTR 28/05/2024 Cổ đông lớn Mua 2000.0 None None
FPTR 28/05/2024 Cổ đông lớn Mua 10000.0 None None
FPTR 28/05/2024 Cổ đông lớn Mua 50000.0 None None
FPTR 28/05/2024 Cổ đông lớn Bán -100000.0 None None
FPTR 28/05/2024 Cổ đông lớn Bán -50000.0 None None
FPTR 28/05/2024 Cổ đông lớn Bán -22000.0 None None
FPTR 28/05/2024 Cổ đông lớn Bán -12000.0 None None
FPTR 12/04/2024 Cổ đông sáng lập Bán -5600.0 None None
FPTR 10/04/2024 Cổ đông lớn Mua 5000.0 None None
FPTR 10/04/2024 Cổ đông lớn Mua 20000.0 None None
FPTR 10/04/2024 Cổ đông lớn Mua 25000.0 None None
FPTR 10/04/2024 Cổ đông lớn Mua 50000.0 None None
FPTR 27/03/2024 Cổ đông lớn Mua 20000.0 None None
FPTR 01/03/2024 Cổ đông lớn Mua 30000.0 None None
FPTR 01/03/2024 Cổ đông lớn Mua 47500.0 None None
FPTR 01/03/2024 Cổ đông lớn Mua 50000.0 None None
FPTR 19/01/2024 Cổ đông lớn Bán -140000.0 None None