Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
FRT HOSE Bán lẻ 6552 0.328 136.2 136.2 2012 21552 Bán lẻ FPT https://frt.vn

Dự đoán

Dự đoán FRT

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến FRT

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
45.3 50.0 FRT nan nan nan FRT - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-08 00:00:00 2025-03-08 00:00:00
45.3 50.0 FRT nan nan nan FRT - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-08 00:00:00 2025-03-08 00:00:00
45.3 50.0 FRT nan nan nan FRT - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-08 00:00:00 2025-03-08 00:00:00
45.3 50.0 FRT nan nan nan FRT - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-08 00:00:00 2025-03-08 00:00:00
45.3 50.0 FRT nan nan nan FRT - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-08 00:00:00 2025-03-08 00:00:00
45.3 50.0 FRT nan nan nan FRT - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-08 00:00:00 2025-03-08 00:00:00
45.3 50.0 FRT nan nan nan FRT - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-08 00:00:00 2025-03-08 00:00:00
45.3 50.0 FRT nan nan nan FRT - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-08 00:00:00 2025-03-08 00:00:00
45.3 50.0 FRT nan nan nan FRT - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-08 00:00:00 2025-03-08 00:00:00
45.3 50.0 FRT nan nan nan FRT - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-08 00:00:00 2025-03-08 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker FRT FRT FRT FRT FRT FRT FRT FRT FRT FRT
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 66.1 229.8 -427.1 -70.4 -42.2 -80.7 -218.8 32.5 20.8 13.7
priceToBook 11.0 13.4 14.5 13.0 9.1 7.1 5.7 3.6 4.0 4.5
valueBeforeEbitda 27.6 46.0 55.8 148.0 175.3 66.7 49.7 29.7 21.4 16.6
roe 0.181 0.06 -0.033 -0.166 -0.192 -0.083 -0.025 0.115 0.213 0.389
roa 0.022 0.008 -0.005 -0.027 -0.029 -0.014 -0.005 0.022 0.037 0.069
daysReceivable 2 2 2 5 6 7 8 12 13 11
daysInventory 105 99 88 92 102 87 78 82 82 59
daysPayable 29 38 33 29 29 35 31 27 31 24
ebitOnInterest 2.6 3.9 2.4 2.1 -1.0 0.7 -1.9 0.8 2.1 2.0
earningPerShare 2330 774 -414 -2215 -2536 -1102 -327 1619 2865 4631
bookValuePerShare 14032 13254 12219 12022 11738 12498 12663 14702 14740 14081
equityOnTotalAsset 0.121 0.125 0.135 0.13 0.122 0.145 0.188 0.212 0.192 0.193
equityOnLiability 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.3 0.2 0.2
currentPayment 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.1 1.1 1.1
quickPayment 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.2 0.3 0.3 0.4
epsChange 2.008 -2.869 -0.813 -0.127 1.301 2.369 -1.202 -0.435 -0.381 0.062
ebitdaOnStock 7402 5328 3811 1568 1167 2352 2476 5094 5715 8130
grossProfitMargin 0.181 0.182 0.196 0.2 0.175 0.167 0.151 0.153 0.157 0.155
operatingProfitMargin 0.018 0.022 0.014 0.014 nan 0.006 nan 0.009 0.019 0.016
postTaxMargin 0.01 0.014 0.003 0.004 nan nan nan nan 0.011 0.011
debtOnEquity 4.2 3.7 3.4 4.1 4.7 3.1 2.4 2.4 2.6 2.5
debtOnAsset 0.6 0.5 0.5 0.6 0.6 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5
debtOnEbitda 8.4 8.9 10.0 30.3 45.3 17.6 15.1 10.8 10.1 6.3
assetOnEquity 8.3 8.0 7.4 7.7 8.2 6.9 5.3 4.7 5.2 5.2
capitalBalance 314 208 106 65 37 132 287 767 1007 1065
cashOnEquity 0.99 1.09 0.378 0.489 0.559 0.301 0.215 0.335 0.364 0.21
cashOnCapitalize 0.093 0.077 0.03 0.038 0.046 0.037 0.032 0.064 0.099 0.046
cashCirculation 77 63 57 68 79 59 55 66 64 47
revenueOnWorkCapital 228.8 219.2 179.2 79.7 61.0 52.8 43.6 30.4 28.4 32.3
capexOnFixedAsset -0.356 -0.358 -0.491 -0.591 -0.902 -0.883 -0.704 -0.413 -0.436 -0.525
revenueOnAsset 2.8 2.9 3.3 3.0 2.7 2.9 3.2 3.0 2.8 3.3
postTaxOnPreTax 0.7 0.7 0.4 0.4 nan nan nan nan 0.8 0.8
ebitOnRevenue 0.018 0.022 0.014 0.014 nan 0.006 nan 0.009 0.019 0.016
preTaxOnEbit 0.8 0.8 0.6 0.7 1.6 0.0 1.5 0.0 0.7 0.9
payableOnEquity 6.5 6.3 5.7 6.1 6.6 5.5 4.2 3.6 4.1 4.1
ebitdaOnStockChange 0.389 0.398 1.431 0.344 -0.504 -0.05 -0.514 -0.109 -0.297 0.105
bookValuePerShareChange 0.059 0.085 0.016 0.024 -0.061 -0.013 -0.139 -0.003 0.047 0.046

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

MWG DGW SAS AST PET PSD COM SBV
Vốn hóa (tỷ) 86228 8241 5442 2466 2316 632 424 250
Giá 58600 37700 40269 55000 22350 12600 30000 9140
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -4 1 1 1 1 1 0 0
P/E 23.0 18.6 12.5 16.7 15.9 7.9 15.8 -7.7
PEG 0.0 0.7 0.3 0.6 0.3 0.2 -0.7 0.0
P/B 3.1 2.8 3.3 4.7 1.1 1.1 1.0 0.5
EV/EBITDA 14.4 16.7 12.8 8.8 17.8 22.9 6.6 25.3
Cổ tức 0.0 0.0 0.015 0.027 0.0 0.079 0.05 0.0
ROE 0.146 0.159 0.275 0.288 0.072 0.147 0.062 -0.067
ROA 0.057 0.055 0.186 0.185 0.015 0.028 0.055 -0.038
Thanh toán lãi vay 1.7 6.7 nan 118.1 2.2 1.2 nan -0.9
Thanh toán hiện hành 1.6 1.4 2.1 2.6 1.2 1.2 4.1 1.5
Thanh toán nhanh 1.0 0.8 1.8 2.2 0.9 1.0 2.7 1.0
Biên LNG 0.191 0.104 0.618 0.616 0.052 0.079 0.045 0.201
Biên LNST 0.024 0.024 0.172 0.12 0.008 0.014 0.012 nan
Nợ/Vốn CSH 1.0 0.8 0.0 0.1 2.1 2.7 0.0 0.6
Nợ/EBITDA 3.7 4.1 0.0 0.1 13.7 17.9 0.0 12.2
LNST 5 năm -0.006 0.22 0.029 -0.049 0.042 0.117 -0.12 nan
Doanh thu 5 năm 0.056 0.211 0.001 0.031 0.137 0.0 -0.005 0.015
LNST quý gần nhất 0.059 0.153 -0.248 0.083 -0.245 -0.352 0.721 nan
Doanh thu quý gần nhất 0.013 -0.059 0.009 0.068 -0.186 -0.148 -0.022 0.448
LNST năm tới 0.229 0.154 0.081 0.149 0.146 0.335 -0.017 -0.502
Doanh thu năm tới 0.12 0.149 0.2 0.23 0.108 0.05 0.05 -0.05
RSI 40.8 35.4 36.2 40.4 40.2 47.0 51.8 47.2

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
FPTR 05/03/2025 Cổ đông lớn Bán -80000.0 None None
FPTR 05/03/2025 Cổ đông lớn Bán -50000.0 None None
FPTR 06/02/2025 Cổ đông lớn Mua 10000.0 None None
FPTR 06/02/2025 Cổ đông lớn Mua 30000.0 None None
FPTR 06/02/2025 Cổ đông lớn Bán -50000.0 None None
FPTR 24/01/2025 Cổ đông lớn Bán -100000.0 None None
FPTR 24/01/2025 Cổ đông lớn Bán -60000.0 None None
FPTR 24/01/2025 Cổ đông lớn Bán -20000.0 None None
FPTR 02/01/2025 Cổ đông lớn Mua 50000.0 None None
FPTR 02/01/2025 Cổ đông lớn Mua 100000.0 None None
FPTR 02/01/2025 Cổ đông lớn Mua 5000.0 None None
FPTR 09/12/2024 Cổ đông lớn Mua 25000.0 None None
FPTR 09/12/2024 Cổ đông lớn Bán -100000.0 None None
FPTR 09/12/2024 Cổ đông lớn Bán -50000.0 None None
FPTR 30/10/2024 Cổ đông lớn Mua 25000.0 None None
FPTR 30/10/2024 Cổ đông lớn Mua 30000.0 None None
FPTR 30/09/2024 Cổ đông lớn Mua 5000.0 None None
FPTR 30/09/2024 Cổ đông lớn Mua 20000.0 None None
FPTR 30/09/2024 Cổ đông lớn Mua 30000.0 None None
FPTR 30/09/2024 Cổ đông lớn Mua 50000.0 None None