Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
GEX HOSE Hàng & Dịch vụ Công nghiệp 3914 0.076 859.4 859.4 2012 8650 Tập đoàn Gelex https://gelex.vn

Dự đoán

Dự đoán GEX

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến GEX

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
69.8 58.0 GEX 23250 500 0.022 GEX - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-03 00:00:00 2025-03-03 00:00:00
69.8 58.0 GEX 23250 500 0.022 GEX - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-03 00:00:00 2025-03-03 00:00:00
69.8 58.0 GEX 23250 500 0.022 GEX - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-03 00:00:00 2025-03-03 00:00:00
69.8 58.0 GEX 23250 500 0.022 GEX - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-03 00:00:00 2025-03-03 00:00:00
69.8 58.0 GEX 23250 500 0.022 GEX - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-03 00:00:00 2025-03-03 00:00:00
69.8 58.0 GEX 23250 500 0.022 GEX - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-03 00:00:00 2025-03-03 00:00:00
69.8 58.0 GEX 23250 500 0.022 GEX - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-03 00:00:00 2025-03-03 00:00:00
69.8 58.0 GEX 23250 500 0.022 GEX - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-03 00:00:00 2025-03-03 00:00:00
69.8 58.0 GEX 23250 500 0.022 GEX - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-03 00:00:00 2025-03-03 00:00:00
69.8 58.0 GEX 23250 500 0.022 GEX - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-03 00:00:00 2025-03-03 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker GEX GEX GEX GEX GEX GEX GEX GEX GEX GEX
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 12.9 18.0 17.9 40.2 61.3 41.1 50.8 552.4 28.1 32.5
priceToBook 1.5 1.4 1.4 1.7 1.6 1.4 1.4 0.9 0.9 1.3
valueBeforeEbitda 6.7 7.4 6.6 6.6 5.9 6.0 6.0 6.4 4.9 5.0
roe 0.124 0.08 0.083 0.044 0.027 0.035 0.026 0.002 0.031 0.042
roa 0.03 0.019 0.02 0.01 0.006 0.008 0.006 0.0 0.007 0.009
daysReceivable 40 52 55 34 25 42 56 75 55 50
daysInventory 115 124 127 123 130 140 144 137 148 140
daysPayable 37 35 38 34 43 44 49 42 55 56
ebitOnInterest 5.4 3.7 2.9 2.1 1.0 2.0 3.1 1.9 1.8 1.7
earningPerShare 1898 1206 1233 618 385 506 380 22 441 585
bookValuePerShare 16285 15624 15435 14497 14373 14397 14254 13938 14062 14200
equityOnTotalAsset 0.26 0.25 0.253 0.231 0.224 0.228 0.234 0.228 0.231 0.227
equityOnLiability 0.8 0.7 0.7 0.7 0.6 0.7 0.7 0.7 0.7 0.6
currentPayment 1.3 1.3 1.3 1.2 1.1 1.2 1.2 1.2 1.1 1.2
quickPayment 0.8 0.8 0.8 0.7 0.6 0.7 0.7 0.7 0.6 0.7
epsChange 0.573 -0.022 0.993 0.607 -0.239 0.328 15.969 -0.949 -0.245 -0.309
ebitdaOnStock 7795 6600 7019 8014 8211 8452 7614 7766 8042 8529
grossProfitMargin 0.237 0.191 0.181 0.18 0.143 0.186 0.211 0.198 0.178 0.189
operatingProfitMargin 0.137 0.105 0.095 0.096 0.04 0.097 0.134 0.104 0.084 0.078
postTaxMargin 0.057 0.011 0.103 0.016 nan 0.016 0.04 nan 0.011 0.002
debtOnEquity 0.7 0.8 0.8 0.9 0.9 0.9 0.8 0.9 0.8 0.8
debtOnAsset 0.3 0.3 0.3 0.4 0.4 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3
debtOnEbitda 2.7 3.3 2.9 2.8 2.6 2.5 2.9 3.1 2.8 2.7
shortOnLongDebt 1.0 1.2 1.1 0.9 1.0 0.8 0.7 0.8 0.7 0.7
assetOnEquity 3.8 4.0 4.0 4.3 4.5 4.4 4.3 4.4 4.3 4.4
capitalBalance 5832 5876 5609 2719 1544 3119 3632 2962 2563 3682
cashOnEquity 0.175 0.12 0.194 0.15 0.156 0.18 0.17 0.193 0.15 0.207
cashOnCapitalize 0.202 0.156 0.244 0.167 0.191 0.209 0.231 0.21 0.277 0.347
cashCirculation 118 141 143 124 112 139 151 170 148 133
revenueOnWorkCapital 9.2 7.1 6.6 10.7 14.6 8.6 6.5 4.9 6.6 7.3
capexOnFixedAsset -0.235 -0.247 -0.273 -0.276 -0.3 -0.329 -0.26 -0.247 -0.235 -0.435
revenueOnAsset 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.5 0.5 0.5 0.6 0.6
postTaxOnPreTax 0.4 0.2 0.6 0.3 nan 0.3 0.4 nan 0.3 0.1
ebitOnRevenue 0.137 0.105 0.095 0.096 0.04 0.097 0.134 0.104 0.084 0.078
preTaxOnEbit 1.0 0.6 1.8 0.6 0.0 0.5 0.8 0.2 0.5 0.5
payableOnEquity 1.3 1.4 1.4 1.5 1.6 1.5 1.5 1.5 1.5 1.6
ebitdaOnStockChange 0.181 -0.06 -0.124 -0.024 -0.028 0.11 -0.02 -0.034 -0.057 -0.172
bookValuePerShareChange 0.042 0.012 0.065 0.009 -0.002 0.01 0.023 -0.009 -0.01 -0.032

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

GEE TBD BTH AME CJC KIP DHP
Vốn hóa (tỷ) 21320 2581 1108 385 206 129 117
Giá 70800 89900 44942 5900 25800 12600 12000
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 3 1 2 0 0 0 -1
P/E 13.5 20.1 1.6 16.8 26.4 11.5 8.8
PEG 0.1 0.1 0.0 2.0 0.3 0.6 4.5
P/B 3.4 4.6 1.2 0.5 2.2 1.0 0.7
EV/EBITDA 9.9 13.3 1.3 13.1 26.5 nan 6.0
Cổ tức 0.014 0.0 0.022 0.0 0.0 0.0 0.042
ROE 0.27 0.244 1.164 0.029 0.087 0.097 0.075
ROA 0.12 0.086 0.562 0.008 0.033 0.057 0.064
Thanh toán lãi vay 14.7 12.6 215.6 1.6 1.1 8.5 180.5
Thanh toán hiện hành 1.3 1.3 3.2 1.3 1.6 1.6 6.7
Thanh toán nhanh 0.6 0.7 2.9 1.0 1.0 0.7 1.2
Biên LNG 0.168 0.143 0.693 0.038 0.105 0.195 0.075
Biên LNST 0.091 0.067 0.567 0.011 0.075 0.047 0.061
Nợ/Vốn CSH 0.5 0.9 0.1 1.5 0.5 0.4 0.0
Nợ/EBITDA 1.7 2.3 0.1 9.2 6.7 2.7 0.8
LNST 5 năm nan 0.041 1.75 0.038 nan 0.088 0.015
Doanh thu 5 năm nan -0.011 2.023 0.273 0.056 0.045 -0.032
LNST quý gần nhất 0.511 2.216 1.314 36.766 6.43 -0.436 -0.129
Doanh thu quý gần nhất 0.153 2.458 0.777 1.853 0.16 -0.22 -0.073
LNST năm tới 0.258 0.098 0.179 -0.238 nan 0.285 nan
Doanh thu năm tới 0.15 -0.12 0.03 0.05 nan 0.05 nan
RSI 65.4 53.5 44.2 59.2 0.0 70.1 43.6

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
GELEX 29/08/2024 Cổ đông nội bộ Mua 34000.0 None None
GELEX 29/08/2024 Cổ đông nội bộ Mua 105000.0 None None
GELEX 29/08/2024 Cổ đông nội bộ Mua 231000.0 None None
GELEX 29/08/2024 Cổ đông nội bộ Mua 273000.0 None None
GELEX 29/08/2024 Cổ đông nội bộ Mua 800000.0 None None
GELEX 29/08/2024 Cổ đông nội bộ Mua 94000.0 None None
GELEX 21/02/2024 Cổ đông lớn Bán -1000000.0 None None
GELEX 06/02/2024 Cổ đông lớn Bán -1000000.0 None None
GELEX 02/10/2023 Cổ đông lớn Mua 3000000.0 None None
GELEX 07/08/2023 Cổ đông lớn Bán -500000.0 None None
GELEX 31/07/2023 Cổ đông lớn Mua 1000000.0 None None
GELEX 31/07/2023 Cổ đông lớn Mua 500000.0 None None
GELEX 29/06/2023 Cổ đông lớn Mua 120000.0 None None
GELEX 29/06/2023 Cổ đông lớn Mua 170000.0 None None
GELEX 29/06/2023 Cổ đông lớn Mua 200000.0 None None
GELEX 29/06/2023 Cổ đông lớn Mua 280000.0 None None
GELEX 29/06/2023 Cổ đông lớn Mua 1230000.0 None None
GELEX 15/06/2023 Cổ đông lớn Bán -1500000.0 None None
GELEX 15/06/2023 Cổ đông lớn Bán -1220000.0 None None
GELEX 15/06/2023 Cổ đông lớn Bán -1000000.0 None None