Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
GVR HOSE Hóa chất 22532 0.008 4000.0 4000.0 2010 223 Tập đoàn CN Cao su VN https://vnrubbergroup.com

Dự đoán

Dự đoán GVR

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến GVR

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
nan nan GVR nan nan nan GVR - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
nan nan GVR nan nan nan GVR - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
nan nan GVR nan nan nan GVR - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
nan nan GVR nan nan nan GVR - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
nan nan GVR nan nan nan GVR - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
nan nan GVR nan nan nan GVR - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
nan nan GVR nan nan nan GVR - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
nan nan GVR nan nan nan GVR - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
nan nan GVR nan nan nan GVR - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
nan nan GVR nan nan nan GVR - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker GVR GVR GVR GVR GVR GVR GVR GVR GVR GVR
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 30.2 41.6 48.9 52.3 32.5 32.6 26.5 18.2 14.1 18.2
priceToBook 2.4 2.7 2.6 2.6 1.7 1.5 1.5 1.2 1.1 1.6
valueBeforeEbitda 19.6 21.9 27.1 29.1 26.5 20.2 15.2 16.5 11.1 10.1
roe 0.082 0.066 0.055 0.05 0.052 0.046 0.058 0.067 0.079 0.087
roa 0.052 0.044 0.036 0.033 0.033 0.03 0.037 0.042 0.049 0.055
daysReceivable 208 245 240 237 225 239 227 204 180 209
daysInventory 73 65 73 73 78 89 86 78 72 88
daysPayable 17 17 18 17 19 16 17 15 15 13
ebitOnInterest 21.9 11.5 6.9 6.4 6.3 6.7 3.6 4.4 6.8 8.0
earningPerShare 1053 851 693 627 646 583 713 828 954 1086
bookValuePerShare 13290 13021 12856 12699 12426 12611 12413 12425 12216 12598
equityOnTotalAsset 0.636 0.666 0.667 0.66 0.634 0.648 0.648 0.645 0.626 0.633
equityOnLiability 2.4 2.8 2.8 2.7 2.3 2.5 2.4 2.4 2.1 2.2
currentPayment 2.3 3.2 3.1 3.0 2.4 2.9 2.7 2.7 2.3 2.7
quickPayment 2.0 2.8 2.7 2.6 2.1 2.4 2.3 2.2 1.9 2.1
epsChange 0.238 0.227 0.105 -0.029 0.108 -0.183 -0.138 -0.132 -0.121 -0.085
ebitdaOnStock 1710 1365 1264 1209 1183 1207 1301 1431 1566 1804
grossProfitMargin 0.331 0.207 0.25 0.235 0.211 0.199 0.218 0.243 0.187 0.27
operatingProfitMargin 0.221 0.121 0.135 0.131 0.095 0.101 0.099 0.129 0.101 0.172
postTaxMargin 0.212 0.122 0.176 0.104 0.153 0.05 0.134 0.133 0.101 0.143
debtOnEquity 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
debtOnAsset 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
debtOnEbitda 1.0 1.0 1.2 1.3 1.5 1.4 1.5 1.4 1.3 1.2
shortOnLongDebt 1.4 0.6 0.6 0.7 0.8 0.4 0.6 0.6 0.5 0.4
assetOnEquity 1.6 1.5 1.5 1.5 1.6 1.5 1.5 1.6 1.6 1.6
capitalBalance 15813 17495 15989 15253 14169 15424 14342 14005 13083 15352
cashOnEquity 0.106 0.102 0.074 0.082 0.104 0.1 0.079 0.066 0.078 0.094
cashOnCapitalize 0.048 0.051 0.032 0.034 0.047 0.06 0.06 0.041 0.067 0.078
cashCirculation 264 292 296 293 284 312 297 266 238 284
revenueOnWorkCapital 1.8 1.5 1.5 1.5 1.6 1.5 1.6 1.8 2.0 1.7
capexOnFixedAsset -0.013 -0.021 -0.015 -0.021 -0.022 -0.013 -0.017 -0.014 -0.014 -0.031
revenueOnAsset 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3
postTaxOnPreTax 0.7 0.7 0.7 0.6 0.7 0.5 0.6 0.6 0.5 0.7
ebitOnRevenue 0.221 0.121 0.135 0.131 0.095 0.101 0.099 0.129 0.101 0.172
preTaxOnEbit 1.3 1.4 1.8 1.3 2.3 1.0 2.1 1.8 1.8 1.2
payableOnEquity 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.5 0.5
ebitdaOnStockChange 0.253 0.079 0.045 0.022 -0.02 -0.072 -0.091 -0.086 -0.132 -0.072
bookValuePerShareChange 0.021 0.013 0.012 0.022 -0.015 0.016 -0.001 0.017 -0.03 0.017

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

PHR DPR AAA RTB BRR TRC DRG VTZ HRC DRI NHH SBR HII PCH PLP HCD TPC DAG RDP
Vốn hóa (tỷ) 8577 4227 3242 3043 2620 2301 1542 1340 1205 1058 958 765 340 336 335 288 256 84 64
Giá 62000 47000 8530 34822 23111 79300 9942 17900 39900 13846 13350 9400 4620 13900 4880 8020 11200 1400 1310
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -2 -3 3 -2 1 1 2 1 0 -4 1 0 0 0 1 1 -1 0 0
P/E 18.3 15.6 8.8 8.3 19.6 10.4 18.9 22.3 19.6 9.3 11.3 16.3 110.9 27.1 38.7 9.7 21.2 -0.3 -1.4
PEG -0.7 0.6 0.3 0.1 -15.7 0.0 0.1 0.2 0.1 0.2 -1.2 -1.1 -1.2 5.4 -0.3 -0.2 -0.2 0.0 0.0
P/B 2.2 1.6 0.6 1.7 1.8 1.2 1.0 1.7 2.0 1.7 0.7 0.9 0.4 1.3 0.4 0.6 0.8 -0.8 0.3
EV/EBITDA 22.3 12.7 7.5 6.8 39.9 8.3 8.8 13.9 51.3 6.1 4.6 30.0 9.2 13.8 16.2 6.3 16.2 -8.8 12.6
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.029 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.125 0.108 0.069 0.218 0.092 0.125 0.053 0.093 0.106 0.195 0.064 0.058 0.004 0.049 0.011 0.065 0.04 -1.304 -0.129
ROA 0.076 0.06 0.029 0.128 0.082 0.106 0.032 0.03 0.074 0.159 0.043 0.045 0.002 0.045 0.004 0.038 0.025 -0.158 -0.021
Thanh toán lãi vay 118.0 nan 3.5 49.8 nan 83.2 14.1 1.8 5.1 46.3 8.7 nan 0.1 68.6 3.0 4.1 1.3 nan -1.6
Thanh toán hiện hành 4.3 8.6 1.6 3.3 2.1 2.1 0.8 1.4 0.6 1.6 1.6 2.3 1.6 5.0 1.3 1.8 2.3 0.6 0.9
Thanh toán nhanh 3.6 8.0 1.2 2.5 1.7 1.8 0.5 0.9 0.5 0.8 1.2 2.1 1.3 2.7 1.0 1.0 1.9 0.1 0.4
Biên LNG 0.335 0.391 0.117 0.508 0.273 0.517 0.356 0.062 0.281 0.535 0.164 0.32 0.074 0.19 0.144 0.052 0.078 nan 0.006
Biên LNST 0.358 0.202 0.02 0.264 0.363 0.417 0.105 0.016 0.607 0.26 0.011 0.404 nan 0.082 0.012 0.026 0.043 nan nan
Nợ/Vốn CSH 0.0 0.0 0.6 0.1 0.0 0.0 0.1 1.8 0.3 0.1 0.2 0.0 0.6 0.0 1.5 0.3 0.5 -10.0 4.4
Nợ/EBITDA 0.5 0.0 4.4 0.3 0.0 0.5 1.3 6.2 8.2 0.2 1.4 0.0 5.4 0.3 11.5 2.4 5.4 -8.9 12.1
LNST 5 năm 0.004 0.075 -0.044 0.186 0.115 0.216 0.317 nan 0.514 0.217 0.087 -0.034 -0.418 nan -0.293 0.092 -0.108 nan nan
Doanh thu 5 năm -0.001 0.035 0.067 0.17 -0.004 0.174 0.045 nan 0.058 -0.027 0.112 0.096 0.092 nan 0.138 0.041 -0.11 -0.048 0.108
LNST quý gần nhất 1.28 1.087 2.495 0.256 0.108 0.64 0.38 -0.28 8.147 -0.037 0.152 1.037 nan 0.879 22.27 -0.378 nan nan nan
Doanh thu quý gần nhất 0.521 0.311 0.203 0.224 0.106 0.302 0.241 0.048 0.163 0.031 0.084 -0.166 0.116 0.721 0.164 -0.187 0.038 -0.831 -0.513
LNST năm tới 0.23 0.079 0.765 0.032 -0.088 0.043 0.164 nan 0.312 0.173 0.57 0.379 -0.071 nan -0.503 0.047 -0.373 0.491 -0.787
Doanh thu năm tới 0.01 0.05 -0.069 0.05 -0.02 0.12 0.1 nan 0.03 0.07 -0.014 0.03 0.25 nan 0.3 0.08 -0.05 0.05 0.04
RSI 45.3 47.7 46.1 42.5 47.2 47.8 42.8 62.5 52.0 35.6 48.2 51.6 50.3 50.6 43.7 54.8 60.2 6.7 20.0

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
VNRG 28/11/2022 Cổ đông nội bộ Mua 10000.0 None None
VNRG 17/10/2022 Cổ đông nội bộ Mua 160000.0 None None
VNRG 07/09/2022 Cổ đông nội bộ Bán -32000.0 None None
VNRG 24/05/2022 Cổ đông nội bộ Mua 102000.0 None None
VNRG 22/03/2022 Cổ đông sáng lập Bán 0.0 None None
VNRG 02/03/2022 Cổ đông nội bộ Mua 410000.0 None None
VNRG 22/02/2022 Cổ đông nội bộ Mua 120000.0 None None
VNRG 21/12/2021 Cổ đông nội bộ Bán -10000.0 None None
VNRG 02/11/2021 Cổ đông nội bộ Bán -100000.0 None None
VNRG 12/10/2021 Cổ đông sáng lập Bán -1800.0 None None
VNRG 11/10/2021 Cổ đông nội bộ Bán -50000.0 None None
VNRG 20/09/2021 Cổ đông nội bộ Bán -60000.0 None None
VNRG 06/09/2021 Cổ đông nội bộ Bán -71600.0 None None
VNRG 17/08/2021 Cổ đông sáng lập Bán -103100.0 None None
VNRG 09/06/2021 Cổ đông sáng lập Bán 0.0 None None
VNRG 09/04/2021 Cổ đông nội bộ Mua 3000.0 None None
VNRG 01/02/2021 Cổ đông nội bộ Mua 200000.0 None None
VNRG 26/10/2020 Cổ đông sáng lập Bán -2600.0 None None
VNRG 30/03/2020 Cổ đông sáng lập Mua 200.0 None None
VNRG 27/03/2020 Cổ đông nội bộ Mua 50000.0 None None