Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
GVR HOSE Hóa chất 0 0.005 4000.0 4000.0 2010 224 Tập đoàn CN Cao su VN https://vnrubbergroup.com

Dự đoán

Dự đoán GVR

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến GVR

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
47.9 72.0 GVR 29400 -600 -0.02 GVR - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-05-03 00:00:00 2024-06-17 00:00:00
47.9 72.0 GVR 29400 -600 -0.02 GVR - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-05-03 00:00:00 2024-06-17 00:00:00
47.9 72.0 GVR 29400 -600 -0.02 GVR - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-05-03 00:00:00 2024-06-17 00:00:00
47.9 72.0 GVR 29400 -600 -0.02 GVR - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-05-03 00:00:00 2024-06-17 00:00:00
47.9 72.0 GVR 29400 -600 -0.02 GVR - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-05-03 00:00:00 2024-06-17 00:00:00
47.9 72.0 GVR 29400 -600 -0.02 GVR - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-05-03 00:00:00 2024-06-17 00:00:00
47.9 72.0 GVR 29400 -600 -0.02 GVR - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-05-03 00:00:00 2024-06-17 00:00:00
47.9 72.0 GVR 29400 -600 -0.02 GVR - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-05-03 00:00:00 2024-06-17 00:00:00
47.9 72.0 GVR 29400 -600 -0.02 GVR - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-05-03 00:00:00 2024-06-17 00:00:00
47.9 72.0 GVR 29400 -600 -0.02 GVR - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-05-03 00:00:00 2024-06-17 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022 Q2-2022 Q1-2022 Q4-2021
ticker GVR GVR GVR GVR GVR GVR GVR GVR GVR GVR
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022 2022 2022 2021
priceToEarning 54.2 32.8 32.9 26.7 18.4 14.2 18.4 18.2 29.0 33.2
priceToBook 2.7 1.7 1.5 1.5 1.2 1.1 1.6 1.7 2.6 3.0
valueBeforeEbitda 29.1 26.5 20.2 15.2 16.5 11.1 10.1 8.3 13.3 15.8
roe 0.05 0.052 0.046 0.058 0.067 0.079 0.087 0.097 0.092 0.089
roa 0.033 0.033 0.03 0.037 0.042 0.049 0.055 0.06 0.057 0.054
daysReceivable 237 225 239 227 204 180 209 193 183 169
daysInventory 73 78 89 86 78 72 88 76 63 57
daysPayable 17 19 16 17 15 15 13 16 12 15
ebitOnInterest 6.4 6.3 6.7 3.6 4.4 6.8 8.0 8.3 8.0 12.7
earningPerShare 627 646 583 713 828 954 1086 1187 1123 1063
bookValuePerShare 12699 12426 12611 12413 12425 12216 12598 12383 12422 11953
equityOnTotalAsset 0.66 0.634 0.648 0.648 0.645 0.626 0.633 0.625 0.626 0.605
equityOnLiability 2.7 2.3 2.5 2.4 2.4 2.1 2.2 2.1 2.1 1.9
currentPayment 3.0 2.4 2.9 2.7 2.7 2.3 2.7 2.5 2.4 2.1
quickPayment 2.6 2.1 2.4 2.3 2.2 1.9 2.1 2.0 2.0 1.8
epsChange -0.029 0.108 -0.183 -0.138 -0.132 -0.121 -0.085 0.057 0.056 -0.224
ebitdaOnStock 1209 1183 1207 1301 1431 1566 1804 1945 1946 1922
grossProfitMargin 0.235 0.211 0.199 0.218 0.243 0.187 0.27 0.264 0.3 0.266
operatingProfitMargin 0.131 0.095 0.101 0.099 0.129 0.101 0.172 0.169 0.207 0.198
postTaxMargin 0.104 0.153 0.05 0.134 0.133 0.101 0.143 0.183 0.216 0.149
debtOnEquity 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.2 0.2 0.2
debtOnAsset 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
debtOnEbitda 1.3 1.5 1.4 1.5 1.4 1.3 1.2 1.2 1.3 1.4
shortOnLongDebt 0.7 0.8 0.4 0.6 0.6 0.5 0.4 0.5 0.4 0.4
assetOnEquity 1.5 1.6 1.5 1.5 1.6 1.6 1.6 1.6 1.6 1.7
capitalBalance 15253 14169 15424 14342 14005 13083 15352 14497 13393 11854
cashOnEquity 0.082 0.104 0.1 0.079 0.066 0.078 0.094 0.111 0.094 0.103
cashOnCapitalize 0.034 0.047 0.06 0.06 0.041 0.067 0.078 0.103 0.053 0.046
cashCirculation 293 284 312 297 266 238 284 254 234 211
revenueOnWorkCapital 1.5 1.6 1.5 1.6 1.8 2.0 1.7 1.9 2.0 2.2
capexOnFixedAsset -0.021 -0.022 -0.013 -0.017 -0.014 -0.014 -0.031 -0.029 -0.028 -0.031
revenueOnAsset 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3
postTaxOnPreTax 0.6 0.7 0.5 0.6 0.6 0.5 0.7 0.7 0.7 0.7
ebitOnRevenue 0.131 0.095 0.101 0.099 0.129 0.101 0.172 0.169 0.207 0.198
preTaxOnEbit 1.3 2.3 1.0 2.1 1.8 1.8 1.2 1.5 1.5 1.1
payableOnEquity 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5
ebitdaOnStockChange 0.022 -0.02 -0.072 -0.091 -0.086 -0.132 -0.072 -0.001 0.013 -0.005
bookValuePerShareChange 0.022 -0.015 0.016 -0.001 0.017 -0.03 0.017 -0.003 0.039 -0.028

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

PHR AAA DPR RTB BRR DRG HRC NHH TRC DRI SBR VTZ HII HCD PLP RDP PCH DAG TPC
Vốn hóa (tỷ) 8225 4301 3858 2322 2138 1479 1417 1359 1299 981 798 473 448 403 368 265 260 151 135
Giá 60700 11250 43300 24750 19000 9396 46900 18700 43700 13162 9500 10900 6070 11650 5190 5360 11700 2490 6000
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 0 0 -1 -1 0 -1 0 1 -1 -2 -1 -1 -1 1 -1 -1 -1 -2 0
P/E 17.6 11.6 18.5 10.2 15.9 77.4 83.9 13.3 15.4 12.0 13.9 15.3 6.5 7.4 -3.8 12.1 19.1 -0.8 -4.3
PEG -0.4 0.1 -0.9 1.1 -4.8 -2.2 1.1 -1.2 0.8 0.2 0.2 2.2 0.0 0.1 0.0 0.1 1.1 0.0 0.0
P/B 2.2 0.8 1.6 1.3 1.5 1.0 2.6 1.0 0.8 1.8 1.0 0.9 0.5 0.9 0.5 0.8 1.0 0.4 0.5
EV/EBITDA 23.8 7.8 14.8 9.0 67.5 9.3 -166.3 7.5 10.5 6.9 77.3 11.4 8.6 6.5 -21.6 9.0 19.5 -13.8 -30.7
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.027 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.129 0.067 0.085 0.13 0.097 0.012 0.031 0.075 0.051 0.146 0.068 0.079 0.08 0.13 -0.115 0.057 0.056 -0.392 -0.101
ROA 0.077 0.033 0.048 0.075 0.087 0.008 0.021 0.047 0.042 0.122 0.057 0.018 0.032 0.077 -0.041 0.01 0.048 -0.092 -0.064
Thanh toán lãi vay 10.8 3.9 nan 22.2 nan 2.2 0.2 9.3 4.8 23.8 nan 2.6 5.8 6.3 0.3 1.0 10.5 -9.3 1.1
Thanh toán hiện hành 4.2 1.6 9.9 3.5 2.2 0.5 0.3 1.4 2.2 2.3 2.7 1.2 1.5 1.9 1.3 0.9 2.9 1.3 1.5
Thanh toán nhanh 3.8 1.4 9.0 2.9 1.9 0.3 0.2 1.0 1.9 1.6 2.5 0.6 1.3 0.9 1.0 0.4 1.2 0.3 1.1
Biên LNG 0.224 0.112 0.438 0.346 0.193 0.133 0.093 0.197 0.216 0.276 0.149 0.048 0.062 0.105 0.033 0.041 0.162 nan 0.09
Biên LNST 0.226 0.045 0.28 0.386 0.09 nan 0.014 0.09 0.106 0.178 0.109 0.018 0.013 0.074 nan 0.002 0.052 nan 0.019
Nợ/Vốn CSH 0.1 0.4 0.0 0.1 0.0 0.2 0.3 0.4 0.1 0.1 0.0 2.0 0.5 0.4 0.9 3.7 0.1 3.4 0.4
Nợ/EBITDA 0.9 4.2 0.0 0.7 0.0 1.7 -20.4 2.6 1.5 0.4 0.0 7.0 5.2 1.9 -20.1 7.3 1.8 -12.6 -17.6
LNST 5 năm -0.003 0.099 -0.024 -0.016 0.107 -0.073 0.163 0.112 -0.108 0.087 nan nan 0.13 0.107 -0.285 nan nan nan nan
Doanh thu 5 năm -0.028 0.095 0.002 0.115 0.021 0.017 0.005 0.147 0.098 -0.029 nan nan 0.101 0.099 0.283 0.108 nan -0.05 -0.045
LNST quý gần nhất -0.517 0.437 -0.387 3.676 -0.915 nan -0.967 0.061 -0.691 -0.333 -0.98 2.225 0.596 -0.369 nan nan -0.778 nan -0.819
Doanh thu quý gần nhất -0.299 0.104 -0.542 0.117 -0.744 -0.305 -0.694 -0.134 -0.381 -0.202 -0.856 0.204 0.122 -0.254 -0.224 -0.185 -0.178 -0.01 -0.478
LNST năm tới -0.174 0.56 0.241 0.032 -0.088 0.164 0.312 0.709 0.043 0.352 0.379 nan -0.071 0.047 -0.503 -0.787 nan 0.491 -0.373
Doanh thu năm tới 0.1 0.037 -0.03 0.05 -0.02 0.1 0.03 -0.021 0.12 0.22 0.03 nan 0.25 0.08 0.3 0.04 nan 0.05 -0.05
RSI 48.1 48.2 52.3 48.2 56.2 56.7 41.6 51.5 56.4 43.6 59.8 76.8 47.5 67.1 55.9 48.0 57.2 36.1 54.5

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
VNRG 28/11/2022 Cổ đông nội bộ Mua 10000.0 None None
VNRG 17/10/2022 Cổ đông nội bộ Mua 160000.0 None None
VNRG 07/09/2022 Cổ đông nội bộ Bán -32000.0 None None
VNRG 24/05/2022 Cổ đông nội bộ Mua 102000.0 None None
VNRG 22/03/2022 Cổ đông sáng lập Bán 0.0 None None
VNRG 02/03/2022 Cổ đông nội bộ Mua 410000.0 None None
VNRG 22/02/2022 Cổ đông nội bộ Mua 120000.0 None None
VNRG 21/12/2021 Cổ đông nội bộ Bán -10000.0 None None
VNRG 02/11/2021 Cổ đông nội bộ Bán -100000.0 None None
VNRG 12/10/2021 Cổ đông sáng lập Bán -1800.0 None None
VNRG 11/10/2021 Cổ đông nội bộ Bán -50000.0 None None
VNRG 20/09/2021 Cổ đông nội bộ Bán -60000.0 None None
VNRG 06/09/2021 Cổ đông nội bộ Bán -71600.0 None None
VNRG 17/08/2021 Cổ đông sáng lập Bán -103100.0 None None
VNRG 09/06/2021 Cổ đông sáng lập Bán 0.0 None None
VNRG 09/04/2021 Cổ đông nội bộ Mua 3000.0 None None
VNRG 01/02/2021 Cổ đông nội bộ Mua 200000.0 None None
VNRG 26/10/2020 Cổ đông sáng lập Bán -2600.0 None None
VNRG 30/03/2020 Cổ đông sáng lập Mua 200.0 None None
VNRG 27/03/2020 Cổ đông nội bộ Mua 50000.0 None None