Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
GVR HOSE Hóa chất 22532 0.006 4000.0 4000.0 2010 223 Tập đoàn CN Cao su VN https://vnrubbergroup.com

Dự đoán

Dự đoán GVR

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến GVR

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
33.5 24.0 GVR 23700.0 200.0 0.009 GVR - BCTC Riêng lẻ Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
33.5 24.0 GVR 23700.0 200.0 0.009 GVR - BCTC Riêng lẻ Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
33.5 24.0 GVR 23700.0 200.0 0.009 GVR - BCTC Riêng lẻ Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
33.5 24.0 GVR 23700.0 200.0 0.009 GVR - BCTC Riêng lẻ Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
33.5 24.0 GVR 23700.0 200.0 0.009 GVR - BCTC Riêng lẻ Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
33.5 24.0 GVR 23700.0 200.0 0.009 GVR - BCTC Riêng lẻ Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
33.5 24.0 GVR 23700.0 200.0 0.009 GVR - BCTC Riêng lẻ Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
33.5 24.0 GVR 23700.0 200.0 0.009 GVR - BCTC Riêng lẻ Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
33.5 24.0 GVR 23700.0 200.0 0.009 GVR - BCTC Riêng lẻ Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
33.5 24.0 GVR 23700.0 200.0 0.009 GVR - BCTC Riêng lẻ Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2025 Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022
ticker GVR GVR GVR GVR GVR GVR GVR GVR GVR GVR
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2025 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022
priceToEarning 21.2 30.4 41.6 48.9 52.3 32.5 32.6 26.5 18.2 14.1
priceToBook 1.8 2.3 2.7 2.6 2.6 1.7 1.5 1.5 1.2 1.1
valueBeforeEbitda nan 14.6 21.9 27.1 29.1 26.5 20.2 15.2 16.5 11.1
roe 0.089 0.078 0.066 0.055 0.05 0.052 0.046 0.058 0.067 0.079
roa 0.059 0.049 0.044 0.036 0.033 0.033 0.03 0.037 0.042 0.049
daysReceivable 225 210 245 240 237 225 239 227 204 180
daysInventory 72 73 65 73 73 78 89 86 78 72
daysPayable 13 17 17 18 17 19 16 17 15 15
ebitOnInterest 16.2 22.1 11.5 6.9 6.4 6.3 6.7 3.6 4.4 6.8
earningPerShare 1174 997 851 693 627 646 583 713 828 954
bookValuePerShare 13593 13245 13021 12856 12699 12426 12611 12413 12425 12216
equityOnTotalAsset 0.653 0.635 0.666 0.667 0.66 0.634 0.648 0.648 0.645 0.626
equityOnLiability 2.6 2.3 2.8 2.8 2.7 2.3 2.5 2.4 2.4 2.1
currentPayment 2.8 2.4 3.2 3.1 3.0 2.4 2.9 2.7 2.7 2.3
quickPayment 2.4 2.0 2.8 2.7 2.6 2.1 2.4 2.3 2.2 1.9
epsChange 0.178 0.172 0.227 0.105 -0.029 0.108 -0.183 -0.138 -0.132 -0.121
ebitdaOnStock 1840 1697 1365 1264 1209 1183 1207 1301 1431 1566
grossProfitMargin 0.288 0.337 0.207 0.25 0.235 0.211 0.199 0.218 0.243 0.187
operatingProfitMargin 0.198 0.207 0.121 0.135 0.131 0.095 0.101 0.099 0.129 0.101
postTaxMargin 0.209 0.188 0.122 0.176 0.104 0.153 0.05 0.134 0.133 0.101
debtOnEquity 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
debtOnAsset 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
debtOnEbitda 0.9 1.0 1.0 1.2 1.3 1.5 1.4 1.5 1.4 1.3
shortOnLongDebt 1.6 1.4 0.6 0.6 0.7 0.8 0.4 0.6 0.6 0.5
assetOnEquity 1.5 1.6 1.5 1.5 1.5 1.6 1.5 1.5 1.6 1.6
capitalBalance 18496 16076 17495 15989 15253 14169 15424 14342 14005 13083
cashOnEquity 0.088 0.099 0.102 0.074 0.082 0.104 0.1 0.079 0.066 0.078
cashOnCapitalize nan 0.061 0.051 0.032 0.034 0.047 0.06 0.06 0.041 0.067
cashCirculation 284 266 292 296 293 284 312 297 266 238
revenueOnWorkCapital 1.6 1.7 1.5 1.5 1.5 1.6 1.5 1.6 1.8 2.0
capexOnFixedAsset -0.019 -0.017 -0.021 -0.015 -0.021 -0.022 -0.013 -0.017 -0.014 -0.014
revenueOnAsset 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3
postTaxOnPreTax 0.8 0.7 0.7 0.7 0.6 0.7 0.5 0.6 0.6 0.5
ebitOnRevenue 0.198 0.207 0.121 0.135 0.131 0.095 0.101 0.099 0.129 0.101
preTaxOnEbit 1.4 1.2 1.4 1.8 1.3 2.3 1.0 2.1 1.8 1.8
payableOnEquity 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.5
ebitdaOnStockChange 0.084 0.244 0.079 0.045 0.022 -0.02 -0.072 -0.091 -0.086 -0.132
bookValuePerShareChange 0.026 0.017 0.013 0.012 0.022 -0.015 0.016 -0.001 0.017 -0.03

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

PHR DPR AAA RTB BRR TRC VTZ DRG HRC NHH DRI SBR PCH HII PLP TPC HCD DAG
Vốn hóa (tỷ) 5881 3054 2664 2480 2239 1870 1318 1261 1074 824 815 749 361 306 286 259 255 84
Giá 44900 36250 6980 28100 19500 65500 17400 8071 35550 11300 11355 9200 15000 4130 4100 11500 6970 1400
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 6 2 1 0 0 2 1 0 0 0 -1 0 2 -2 1 0 2 0
P/E 13.2 11.4 9.6 8.2 16.2 6.9 21.7 11.8 17.2 12.6 5.8 11.0 29.4 -13.3 11.3 18.2 10.6 -0.3
PEG -0.5 0.3 -0.4 0.2 20.7 0.0 0.2 0.0 0.1 -0.3 0.1 0.5 -3.5 0.1 -0.1 -0.1 -0.2 0.0
P/B 1.6 1.2 0.5 1.3 1.5 1.0 1.6 0.7 1.8 0.6 1.2 0.9 1.4 0.4 0.4 0.9 0.5 -0.8
EV/EBITDA 15.5 nan nan 6.3 31.7 4.9 nan 7.2 40.3 3.5 3.1 14.7 nan nan nan 15.5 6.6 -8.8
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.032 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.125 0.112 0.051 0.167 0.094 0.152 0.091 0.065 0.108 0.047 0.241 0.083 0.049 -0.026 0.032 0.048 0.051 -1.304
ROA 0.076 0.063 0.023 0.101 0.086 0.132 0.026 0.045 0.078 0.031 0.219 0.067 0.043 -0.011 0.012 0.031 0.03 -0.158
Thanh toán lãi vay 118.0 nan 4.9 35.3 nan 223.0 1.6 0.2 1.5 12.2 217.3 nan nan 5.0 1.3 3.4 5.6 nan
Thanh toán hiện hành 4.3 12.0 1.6 3.9 2.6 2.4 1.3 1.5 0.6 1.7 4.3 2.6 4.2 1.4 1.2 2.4 1.8 0.6
Thanh toán nhanh 3.6 11.1 1.3 2.8 2.0 2.1 0.9 1.1 0.2 1.3 2.8 2.6 1.5 1.2 0.9 2.0 0.9 0.1
Biên LNG 0.335 0.472 0.12 0.447 0.27 0.389 0.044 0.081 0.214 0.186 0.395 0.295 0.186 0.071 0.072 0.102 0.073 nan
Biên LNST 0.358 0.322 0.012 0.211 0.131 0.311 0.014 0.156 0.038 0.034 0.273 0.222 0.063 nan 0.011 0.036 0.045 nan
Nợ/Vốn CSH 0.0 0.0 0.6 0.0 0.0 0.0 2.1 0.2 0.3 0.3 0.0 0.0 0.0 0.8 1.5 0.5 0.4 -10.0
Nợ/EBITDA 0.5 0.0 3.5 0.3 0.0 0.3 7.0 1.5 5.9 1.5 0.1 0.0 0.8 5.4 9.1 4.9 2.9 -8.9
LNST 5 năm 0.004 0.075 -0.044 0.186 0.115 0.216 nan 0.307 0.514 0.087 0.217 -0.034 nan -0.418 -0.293 -0.108 0.09 nan
Doanh thu 5 năm -0.001 0.035 0.067 0.17 -0.004 0.174 nan 0.044 0.058 0.112 -0.027 0.096 nan 0.092 0.138 -0.11 0.041 -0.048
LNST quý gần nhất 1.28 -0.293 -0.406 -0.574 -0.862 -0.413 0.052 -0.466 -0.974 1.978 0.456 -0.369 -0.653 nan -0.174 -0.215 0.558 nan
Doanh thu quý gần nhất 0.521 -0.556 0.004 -0.467 -0.618 -0.213 0.213 -0.639 -0.584 -0.046 0.389 0.144 -0.551 -0.004 -0.067 -0.073 -0.124 -0.831
LNST năm tới 0.23 0.331 0.765 0.032 -0.088 0.043 nan 0.164 0.312 0.57 0.173 0.379 nan -0.071 -0.503 -0.373 0.047 0.491
Doanh thu năm tới 0.01 0.08 -0.069 0.05 -0.02 0.12 nan 0.1 0.03 -0.014 0.07 0.03 nan 0.25 0.3 -0.05 0.08 0.05
RSI 36.9 40.6 40.5 39.8 41.9 43.5 51.5 41.4 50.0 41.9 42.6 55.6 75.4 38.6 34.3 52.0 43.0 6.7
rs 32.0 32.0 16.0 45.0 25.0 56.0 68.0 40.0 54.0 30.0 40.0 77.0 nan 32.0 43.0 76.0 nan 28.0

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
VNRG 28/11/2022 Cổ đông nội bộ Mua 10000.0 None None
VNRG 17/10/2022 Cổ đông nội bộ Mua 160000.0 None None
VNRG 07/09/2022 Cổ đông nội bộ Bán -32000.0 None None
VNRG 24/05/2022 Cổ đông nội bộ Mua 102000.0 None None
VNRG 22/03/2022 Cổ đông sáng lập Bán 0.0 None None
VNRG 02/03/2022 Cổ đông nội bộ Mua 410000.0 None None
VNRG 22/02/2022 Cổ đông nội bộ Mua 120000.0 None None
VNRG 21/12/2021 Cổ đông nội bộ Bán -10000.0 None None
VNRG 02/11/2021 Cổ đông nội bộ Bán -100000.0 None None
VNRG 12/10/2021 Cổ đông sáng lập Bán -1800.0 None None
VNRG 11/10/2021 Cổ đông nội bộ Bán -50000.0 None None
VNRG 20/09/2021 Cổ đông nội bộ Bán -60000.0 None None
VNRG 06/09/2021 Cổ đông nội bộ Bán -71600.0 None None
VNRG 17/08/2021 Cổ đông sáng lập Bán -103100.0 None None
VNRG 09/06/2021 Cổ đông sáng lập Bán 0.0 None None
VNRG 09/04/2021 Cổ đông nội bộ Mua 3000.0 None None
VNRG 01/02/2021 Cổ đông nội bộ Mua 200000.0 None None
VNRG 26/10/2020 Cổ đông sáng lập Bán -2600.0 None None
VNRG 30/03/2020 Cổ đông sáng lập Mua 200.0 None None
VNRG 27/03/2020 Cổ đông nội bộ Mua 50000.0 None None