Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
GVR HOSE Hóa chất 22532 0.008 4000.0 4000.0 2010 223 Tập đoàn CN Cao su VN https://vnrubbergroup.com

Dự đoán

Dự đoán GVR

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến GVR

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
43.7 43.0 GVR 31850.0 -550.0 -0.017 GVR - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
43.7 43.0 GVR 31850.0 -550.0 -0.017 GVR - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
43.7 43.0 GVR 31850.0 -550.0 -0.017 GVR - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
43.7 43.0 GVR 31850.0 -550.0 -0.017 GVR - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
43.7 43.0 GVR 31850.0 -550.0 -0.017 GVR - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
43.7 43.0 GVR 31850.0 -550.0 -0.017 GVR - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
43.7 43.0 GVR 31850.0 -550.0 -0.017 GVR - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
43.7 43.0 GVR 31850.0 -550.0 -0.017 GVR - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
43.7 43.0 GVR 31850.0 -550.0 -0.017 GVR - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
43.7 43.0 GVR 31850.0 -550.0 -0.017 GVR - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker GVR GVR GVR GVR GVR GVR GVR GVR GVR GVR
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 24.5 41.6 48.9 52.3 32.5 32.6 26.5 18.2 14.1 18.2
priceToBook 1.8 2.7 2.6 2.6 1.7 1.5 1.5 1.2 1.1 1.6
valueBeforeEbitda 16.1 21.9 27.1 29.1 26.5 20.2 15.2 16.5 11.1 10.1
roe 0.078 0.066 0.055 0.05 0.052 0.046 0.058 0.067 0.079 0.087
roa 0.049 0.044 0.036 0.033 0.033 0.03 0.037 0.042 0.049 0.055
daysReceivable 210 245 240 237 225 239 227 204 180 209
daysInventory 73 65 73 73 78 89 86 78 72 88
daysPayable 17 17 18 17 19 16 17 15 15 13
ebitOnInterest 22.1 11.5 6.9 6.4 6.3 6.7 3.6 4.4 6.8 8.0
earningPerShare 997 851 693 627 646 583 713 828 954 1086
bookValuePerShare 13245 13021 12856 12699 12426 12611 12413 12425 12216 12598
equityOnTotalAsset 0.635 0.666 0.667 0.66 0.634 0.648 0.648 0.645 0.626 0.633
equityOnLiability 2.3 2.8 2.8 2.7 2.3 2.5 2.4 2.4 2.1 2.2
currentPayment 2.4 3.2 3.1 3.0 2.4 2.9 2.7 2.7 2.3 2.7
quickPayment 2.0 2.8 2.7 2.6 2.1 2.4 2.3 2.2 1.9 2.1
epsChange 0.172 0.227 0.105 -0.029 0.108 -0.183 -0.138 -0.132 -0.121 -0.085
ebitdaOnStock 1697 1365 1264 1209 1183 1207 1301 1431 1566 1804
grossProfitMargin 0.337 0.207 0.25 0.235 0.211 0.199 0.218 0.243 0.187 0.27
operatingProfitMargin 0.207 0.121 0.135 0.131 0.095 0.101 0.099 0.129 0.101 0.172
postTaxMargin 0.188 0.122 0.176 0.104 0.153 0.05 0.134 0.133 0.101 0.143
debtOnEquity 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
debtOnAsset 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
debtOnEbitda 1.0 1.0 1.2 1.3 1.5 1.4 1.5 1.4 1.3 1.2
shortOnLongDebt 1.4 0.6 0.6 0.7 0.8 0.4 0.6 0.6 0.5 0.4
assetOnEquity 1.6 1.5 1.5 1.5 1.6 1.5 1.5 1.6 1.6 1.6
capitalBalance 16076 17495 15989 15253 14169 15424 14342 14005 13083 15352
cashOnEquity 0.099 0.102 0.074 0.082 0.104 0.1 0.079 0.066 0.078 0.094
cashOnCapitalize 0.055 0.051 0.032 0.034 0.047 0.06 0.06 0.041 0.067 0.078
cashCirculation 266 292 296 293 284 312 297 266 238 284
revenueOnWorkCapital 1.7 1.5 1.5 1.5 1.6 1.5 1.6 1.8 2.0 1.7
capexOnFixedAsset -0.017 -0.021 -0.015 -0.021 -0.022 -0.013 -0.017 -0.014 -0.014 -0.031
revenueOnAsset 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3
postTaxOnPreTax 0.7 0.7 0.7 0.6 0.7 0.5 0.6 0.6 0.5 0.7
ebitOnRevenue 0.207 0.121 0.135 0.131 0.095 0.101 0.099 0.129 0.101 0.172
preTaxOnEbit 1.2 1.4 1.8 1.3 2.3 1.0 2.1 1.8 1.8 1.2
payableOnEquity 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.5 0.5
ebitdaOnStockChange 0.244 0.079 0.045 0.022 -0.02 -0.072 -0.091 -0.086 -0.132 -0.072
bookValuePerShareChange 0.017 0.013 0.012 0.022 -0.015 0.016 -0.001 0.017 -0.03 0.017

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

PHR DPR RTB AAA BRR TRC VTZ DRG HRC NHH DRI SBR PCH HII PLP TPC HCD DAG RDP
Vốn hóa (tỷ) 6639 3267 2730 2684 2464 1873 1348 1250 1019 831 777 708 339 309 287 268 256 84 64
Giá 45600 35000 28695 6910 21900 60500 17100 8044 33750 11150 10139 8600 14000 4290 4100 11900 6900 1400 1310
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -3 -2 -2 -2 0 -2 -2 -1 0 -1 -1 -1 0 1 0 0 -1 0 0
P/E 13.4 11.6 6.9 7.2 18.6 8.0 21.3 15.3 16.6 9.4 6.8 14.9 27.3 103.0 32.5 22.5 8.4 -0.3 -1.4
PEG -0.5 0.4 0.1 0.3 -14.9 0.0 0.1 0.1 0.1 -1.0 0.1 -1.0 5.4 -1.1 -0.3 -0.2 -0.2 0.0 0.0
P/B 1.7 1.2 1.4 0.5 1.7 0.9 1.6 0.8 1.7 0.6 1.3 0.9 1.3 0.4 0.4 0.9 0.5 -0.8 0.3
EV/EBITDA 17.4 10.1 6.2 6.8 37.4 6.7 13.9 7.5 44.3 4.1 4.5 27.2 13.9 8.9 15.6 16.7 5.8 -8.8 12.6
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.039 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.125 0.108 0.218 0.069 0.092 0.125 0.093 0.053 0.106 0.064 0.195 0.058 0.049 0.004 0.011 0.04 0.065 -1.304 -0.129
ROA 0.076 0.06 0.128 0.029 0.082 0.106 0.03 0.032 0.074 0.043 0.159 0.045 0.045 0.002 0.004 0.025 0.038 -0.158 -0.021
Thanh toán lãi vay 118.0 nan 49.8 3.5 nan 83.2 1.8 14.1 5.1 8.7 46.3 nan 68.6 0.1 3.0 1.3 4.1 nan -1.6
Thanh toán hiện hành 4.3 8.6 3.3 1.6 2.1 2.1 1.4 0.8 0.6 1.6 1.6 2.3 5.0 1.6 1.3 2.3 1.8 0.6 0.9
Thanh toán nhanh 3.6 8.0 2.5 1.2 1.7 1.8 0.9 0.5 0.5 1.2 0.8 2.1 2.7 1.3 1.0 1.9 1.0 0.1 0.4
Biên LNG 0.335 0.391 0.508 0.117 0.273 0.517 0.062 0.356 0.281 0.164 0.535 0.32 0.19 0.074 0.144 0.078 0.052 nan 0.006
Biên LNST 0.358 0.202 0.264 0.02 0.363 0.417 0.016 0.105 0.607 0.011 0.26 0.404 0.082 nan 0.012 0.043 0.026 nan nan
Nợ/Vốn CSH 0.0 0.0 0.1 0.6 0.0 0.0 1.8 0.1 0.3 0.2 0.1 0.0 0.0 0.6 1.5 0.5 0.3 -10.0 4.4
Nợ/EBITDA 0.5 0.0 0.3 4.4 0.0 0.5 6.2 1.3 8.2 1.4 0.2 0.0 0.3 5.4 11.5 5.4 2.4 -8.9 12.1
LNST 5 năm 0.004 0.075 0.186 -0.044 0.115 0.216 nan 0.307 0.514 0.087 0.217 -0.034 nan -0.418 -0.293 -0.108 0.09 nan nan
Doanh thu 5 năm -0.001 0.035 0.17 0.067 -0.004 0.174 nan 0.044 0.058 0.112 -0.027 0.096 nan 0.092 0.138 -0.11 0.041 -0.048 0.108
LNST quý gần nhất 1.28 1.087 0.256 2.495 0.108 0.64 -0.28 0.38 8.147 0.155 -0.037 1.037 0.879 nan 22.27 nan -0.378 nan nan
Doanh thu quý gần nhất 0.521 0.311 0.224 0.203 0.106 0.302 0.048 0.241 0.163 0.084 0.031 -0.166 0.721 0.116 0.164 0.038 -0.187 -0.831 -0.513
LNST năm tới 0.23 0.331 0.032 0.765 -0.088 0.043 nan 0.164 0.312 0.57 0.173 0.379 nan -0.071 -0.503 -0.373 0.047 0.491 -0.787
Doanh thu năm tới 0.01 0.08 0.05 -0.069 -0.02 0.12 nan 0.1 0.03 -0.014 0.07 0.03 nan 0.25 0.3 -0.05 0.08 0.05 0.04
RSI 26.0 28.3 38.0 28.9 47.1 30.3 48.2 36.6 40.8 35.2 32.2 46.8 54.4 43.9 28.3 66.8 36.2 6.7 20.0

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
VNRG 28/11/2022 Cổ đông nội bộ Mua 10000.0 None None
VNRG 17/10/2022 Cổ đông nội bộ Mua 160000.0 None None
VNRG 07/09/2022 Cổ đông nội bộ Bán -32000.0 None None
VNRG 24/05/2022 Cổ đông nội bộ Mua 102000.0 None None
VNRG 22/03/2022 Cổ đông sáng lập Bán 0.0 None None
VNRG 02/03/2022 Cổ đông nội bộ Mua 410000.0 None None
VNRG 22/02/2022 Cổ đông nội bộ Mua 120000.0 None None
VNRG 21/12/2021 Cổ đông nội bộ Bán -10000.0 None None
VNRG 02/11/2021 Cổ đông nội bộ Bán -100000.0 None None
VNRG 12/10/2021 Cổ đông sáng lập Bán -1800.0 None None
VNRG 11/10/2021 Cổ đông nội bộ Bán -50000.0 None None
VNRG 20/09/2021 Cổ đông nội bộ Bán -60000.0 None None
VNRG 06/09/2021 Cổ đông nội bộ Bán -71600.0 None None
VNRG 17/08/2021 Cổ đông sáng lập Bán -103100.0 None None
VNRG 09/06/2021 Cổ đông sáng lập Bán 0.0 None None
VNRG 09/04/2021 Cổ đông nội bộ Mua 3000.0 None None
VNRG 01/02/2021 Cổ đông nội bộ Mua 200000.0 None None
VNRG 26/10/2020 Cổ đông sáng lập Bán -2600.0 None None
VNRG 30/03/2020 Cổ đông sáng lập Mua 200.0 None None
VNRG 27/03/2020 Cổ đông nội bộ Mua 50000.0 None None