Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
HCM HOSE Dịch vụ tài chính 31042 0.432 720.0 720.8 2003 666 Chứng khoán HSC https://www.hsc.com.vn

Dự đoán

Dự đoán HCM

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến HCM

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
56.3 64.0 HCM 31200 -650 -0.02 HCM - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-26 00:00:00 2025-03-26 00:00:00
56.3 64.0 HCM 31200 -650 -0.02 HCM - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-26 00:00:00 2025-03-26 00:00:00
56.3 64.0 HCM 31200 -650 -0.02 HCM - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-26 00:00:00 2025-03-26 00:00:00
56.3 64.0 HCM 31200 -650 -0.02 HCM - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-26 00:00:00 2025-03-26 00:00:00
56.3 64.0 HCM 31200 -650 -0.02 HCM - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-26 00:00:00 2025-03-26 00:00:00
56.3 64.0 HCM 31200 -650 -0.02 HCM - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-26 00:00:00 2025-03-26 00:00:00
56.3 64.0 HCM 31200 -650 -0.02 HCM - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-26 00:00:00 2025-03-26 00:00:00
56.3 64.0 HCM 31200 -650 -0.02 HCM - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-26 00:00:00 2025-03-26 00:00:00
56.3 64.0 HCM 31200 -650 -0.02 HCM - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-26 00:00:00 2025-03-26 00:00:00
56.3 64.0 HCM 31200 -650 -0.02 HCM - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-26 00:00:00 2025-03-26 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker HCM HCM HCM HCM HCM HCM HCM HCM HCM HCM
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 21.4 22.1 18.0 24.2 23.9 23.2 23.2 17.0 10.8 11.9
priceToBook 2.1 2.2 1.7 2.3 1.9 1.8 1.7 1.5 1.2 1.4
valueBeforeEbitda 31.7 31.9 28.4 23.2 26.4 29.7 21.7 16.1 14.7 12.8
roe 0.111 0.109 0.106 0.1 0.083 0.077 0.073 0.089 0.112 0.145
roa 0.042 0.04 0.047 0.048 0.04 0.033 0.034 0.038 0.043 0.048
daysReceivable 786 823 913 944 996 983 980 803 695 563
daysPayable 1 1 2 1 1 1 1 1 1 0
earningPerShare 1444 1377 1366 1149 936 861 793 963 1184 1320
bookValuePerShare 14506 13968 14811 11929 11545 11296 10998 11133 10961 11104
equityOnTotalAsset 0.333 0.307 0.384 0.421 0.464 0.488 0.554 0.567 0.511 0.386
equityOnLiability 0.5 0.4 0.6 0.7 0.9 1.0 1.2 1.3 1.0 0.6
currentPayment 1.5 1.4 1.6 1.7 1.8 1.9 2.2 2.3 2.0 1.6
quickPayment 1.5 1.4 1.6 1.7 1.8 1.9 2.2 2.3 2.0 1.6
epsChange 0.048 0.008 0.189 0.227 0.087 0.086 -0.176 -0.187 -0.103 -0.139
ebitdaOnStock 2245 2174 2160 2158 1901 1756 1620 1950 2380 3163
grossProfitMargin 0.328 0.331 0.464 0.52 0.386 0.43 0.478 0.38 0.279 0.39
operatingProfitMargin 0.241 0.242 0.355 0.399 0.261 0.323 0.333 0.243 0.179 0.271
postTaxMargin 0.192 0.195 0.286 0.321 0.208 0.26 0.268 0.196 0.141 0.218
debtOnEquity 2.0 2.2 1.5 1.1 1.1 1.0 0.8 0.7 0.9 1.4
debtOnAsset 0.7 0.7 0.6 0.5 0.5 0.5 0.4 0.4 0.4 0.5
debtOnEbitda 11.2 11.9 8.8 7.1 9.2 11.8 10.9 11.2 10.1 9.9
assetOnEquity 3.0 3.3 2.6 2.4 2.2 2.0 1.8 1.8 2.0 2.6
capitalBalance 10276 9882 10482 8400 8130 7951 7735 7826 7707 7815
cashOnEquity 0.194 0.223 0.242 0.391 0.34 0.309 0.384 0.602 0.715 0.827
cashOnCapitalize 0.092 0.11 0.118 0.184 0.161 0.137 0.23 0.353 0.487 0.595
revenueOnWorkCapital 0.5 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.5 0.5 0.6
capexOnFixedAsset -0.387 -0.54 -0.434 -0.444 -0.491 -0.659 -0.755 -0.67 -0.727 -0.889
revenueOnAsset 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2
postTaxOnPreTax 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8
ebitOnRevenue 0.241 0.242 0.355 0.399 0.261 0.323 0.333 0.243 0.179 0.271
preTaxOnEbit 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0
payableOnEquity 2.0 2.3 1.6 1.4 1.2 1.0 0.8 0.8 1.0 1.6
ebitdaOnStockChange 0.032 0.007 0.001 0.135 0.083 0.084 -0.169 -0.181 -0.248 -0.137
bookValuePerShareChange 0.038 -0.057 0.242 0.033 0.022 0.027 -0.012 0.016 -0.013 0.021

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

SSI VCI VND VIX MBS FTS BSI SHS DSE CTS VDS AGR ORS DSC TVS PHS APG AAS EVS
Vốn hóa (tỷ) 51009 27503 23291 17867 17126 15480 12781 11709 8003 5816 4568 3834 3343 3298 3173 2380 2314 1913 989
Giá 26050 39000 15400 12500 30100 50300 56800 14900 24300 39350 18900 17900 9770 16200 19200 11900 10300 8417 6200
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 1 2 1 1 1 -1 -2 1 1 3 1 1 -1 1 1 0 -3 1 1
P/E 18.0 30.8 13.6 27.5 23.2 27.1 30.7 11.9 44.1 25.3 15.8 28.5 8.7 18.8 11.4 22025.2 -15.4 26.3 59.5
PEG 0.8 0.4 -0.9 -0.9 0.8 1.0 26.5 0.1 -2.1 1.1 -1.4 -3.7 0.1 0.4 1.0 -220.8 0.1 -1.6 -1.1
P/B 1.9 2.2 1.2 1.1 2.5 3.7 2.5 1.1 2.0 2.6 1.7 1.6 0.8 1.4 1.4 1.2 1.0 0.8 0.5
EV/EBITDA 17.8 19.4 15.7 17.5 17.7 28.8 24.5 9.9 53.4 22.1 13.3 20.3 5.0 18.3 9.7 19.6 -19.4 13.1 23.4
Cổ tức 0.0 0.017 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.021 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.114 0.09 0.095 0.053 0.124 0.146 0.085 0.095 0.05 0.108 0.113 0.055 0.117 0.076 0.128 0.0 -0.072 0.03 0.009
ROA 0.04 0.042 0.04 0.046 0.04 0.063 0.044 0.08 0.02 0.027 0.05 0.041 0.042 0.036 0.027 0.0 -0.067 0.017 0.007
Thanh toán hiện hành 1.5 2.0 1.8 5.6 1.5 1.7 1.9 5.1 1.2 1.3 1.7 3.2 2.6 1.7 1.3 2.1 7.8 2.0 4.8
Thanh toán nhanh 1.5 2.0 1.8 5.6 1.5 1.7 1.9 5.1 1.2 1.3 1.7 3.2 2.6 1.7 1.3 2.1 7.8 2.0 4.8
Biên LNG 0.457 0.48 0.48 0.309 0.563 0.64 0.636 0.636 0.38 1.434 0.022 0.964 0.578 0.667 0.678 0.63 nan 0.776 0.508
Biên LNST 0.193 0.219 0.207 0.206 0.218 0.501 0.286 0.428 0.141 0.437 nan 0.429 0.143 0.235 0.364 nan nan 0.017 0.125
Nợ/Vốn CSH 1.7 1.0 1.1 0.2 1.9 1.3 1.0 0.2 1.6 2.8 0.1 0.4 0.9 1.4 2.0 0.7 0.1 0.9 0.2
Nợ/EBITDA 8.8 5.8 7.6 1.6 7.4 6.4 5.6 1.2 19.4 11.6 0.9 3.0 2.4 8.8 6.0 9.3 -1.0 7.4 6.9
LNST 5 năm 0.255 0.056 0.35 0.416 0.265 0.215 0.295 0.319 nan 0.15 0.529 0.146 0.475 nan 0.206 -0.704 nan 0.31 0.161
Doanh thu 5 năm 0.214 0.191 0.288 0.333 0.27 0.243 0.183 0.133 nan 0.154 0.244 0.151 0.643 1.34 0.22 0.198 -0.023 0.249 0.05
LNST quý gần nhất -0.462 0.014 -0.502 -0.577 -0.076 0.977 0.302 2.423 -0.254 0.104 nan 0.371 -0.464 -0.641 1.164 nan nan -0.928 nan
Doanh thu quý gần nhất 0.095 0.025 -0.045 -0.017 -0.059 0.419 -0.002 0.996 0.208 -0.559 -0.323 0.024 -0.081 -0.25 0.658 -0.029 -0.625 -0.294 1.88
LNST năm tới 0.198 0.405 -0.067 0.874 0.154 0.356 0.238 0.563 nan 0.209 0.021 -0.183 0.327 1.86 -0.193 nan 1.073 0.004 0.598
Doanh thu năm tới 0.136 0.31 -0.175 0.58 0.083 0.269 0.2 0.227 nan 0.12 0.121 0.15 0.12 0.266 0.04 nan 1.2 0.0 0.05
RSI 44.8 60.5 64.3 63.6 50.0 58.3 57.6 57.2 36.6 56.5 37.9 47.9 19.0 47.1 40.3 70.1 66.6 43.8 47.4

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
HCM 11/10/2024 Cổ đông nội bộ Mua 60000.0 30663.0 0.008
HCM 11/10/2024 Cổ đông nội bộ Mua 600000.0 30663.0 0.008
HCM 11/10/2024 Cổ đông nội bộ Mua 1500000.0 30663.0 0.008
HCM 11/10/2024 Cổ đông nội bộ Mua 400000.0 30663.0 0.008
HCM 03/05/2024 Cổ đông lớn Mua 1008300.0 24893.0 0.241
HCM 16/04/2024 Cổ đông lớn Mua 50000.0 25740.0 0.2
HCM 16/04/2024 Cổ đông lớn Mua 1450000.0 25740.0 0.2
HCM 16/04/2024 Cổ đông lớn Mua 1679960.0 25740.0 0.2
HCM 16/04/2024 Cổ đông lớn Mua 2649800.0 25740.0 0.2
HCM 02/04/2024 Cổ đông nội bộ Mua 20000.0 28140.0 0.098
HCM 18/03/2024 Cổ đông lớn Mua 68737917.0 25505.0 0.212
HCM 18/03/2024 Cổ đông nội bộ Mua 76944.0 25505.0 0.212
HCM 18/03/2024 Cổ đông nội bộ Mua 168850.0 25505.0 0.212
HCM 15/03/2024 Cổ đông nội bộ Mua 383841.0 26634.0 0.16
HCM 14/03/2024 Cổ đông nội bộ Mua 700014.0 26963.0 0.146
HCM 14/03/2024 Cổ đông nội bộ Mua 771763.0 26963.0 0.146
HCM 13/03/2024 Cổ đông nội bộ Mua 50000.0 27340.0 0.13
HCM 13/03/2024 Cổ đông sáng lập Mua 2500.0 27340.0 0.13
HCM 12/03/2024 Cổ đông lớn Mua 285022.0 26399.0 0.17
HCM 12/03/2024 Cổ đông nội bộ Mua 187500.0 26399.0 0.17