Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
HCM HOSE Dịch vụ tài chính 26602 0.423 720.0 720.8 2003 681 Chứng khoán HSC https://www.hsc.com.vn

Dự đoán

Dự đoán HCM

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến HCM

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
16.1 34.0 HCM 25350 1650 0.07 HCM - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-10 00:00:00 2025-04-04 00:00:00
16.1 34.0 HCM 25350 1650 0.07 HCM - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-10 00:00:00 2025-04-04 00:00:00
16.1 34.0 HCM 25350 1650 0.07 HCM - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-10 00:00:00 2025-04-04 00:00:00
16.1 34.0 HCM 25350 1650 0.07 HCM - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-10 00:00:00 2025-04-04 00:00:00
16.1 34.0 HCM 25350 1650 0.07 HCM - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-10 00:00:00 2025-04-04 00:00:00
16.1 34.0 HCM 25350 1650 0.07 HCM - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-10 00:00:00 2025-04-04 00:00:00
16.1 34.0 HCM 25350 1650 0.07 HCM - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-10 00:00:00 2025-04-04 00:00:00
16.1 34.0 HCM 25350 1650 0.07 HCM - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-10 00:00:00 2025-04-04 00:00:00
16.1 34.0 HCM 25350 1650 0.07 HCM - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-10 00:00:00 2025-04-04 00:00:00
16.1 34.0 HCM 25350 1650 0.07 HCM - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-10 00:00:00 2025-04-04 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker HCM HCM HCM HCM HCM HCM HCM HCM HCM HCM
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 18.4 22.1 18.0 24.2 23.9 23.2 23.2 17.0 10.8 11.9
priceToBook 1.8 2.2 1.7 2.3 1.9 1.8 1.7 1.5 1.2 1.4
valueBeforeEbitda 29.9 31.9 28.4 23.2 26.4 29.7 21.7 16.1 14.7 12.8
roe 0.111 0.109 0.106 0.1 0.083 0.077 0.073 0.089 0.112 0.145
roa 0.042 0.04 0.047 0.048 0.04 0.033 0.034 0.038 0.043 0.048
daysReceivable 786 823 913 944 996 983 980 803 695 563
daysPayable 1 1 2 1 1 1 1 1 1 0
earningPerShare 1444 1377 1366 1149 936 861 793 963 1184 1320
bookValuePerShare 14506 13968 14811 11929 11545 11296 10998 11133 10961 11104
equityOnTotalAsset 0.333 0.307 0.384 0.421 0.464 0.488 0.554 0.567 0.511 0.386
equityOnLiability 0.5 0.4 0.6 0.7 0.9 1.0 1.2 1.3 1.0 0.6
currentPayment 1.5 1.4 1.6 1.7 1.8 1.9 2.2 2.3 2.0 1.6
quickPayment 1.5 1.4 1.6 1.7 1.8 1.9 2.2 2.3 2.0 1.6
epsChange 0.048 0.008 0.189 0.227 0.087 0.086 -0.176 -0.187 -0.103 -0.139
ebitdaOnStock 2245 2174 2160 2158 1901 1756 1620 1950 2380 3163
grossProfitMargin 0.328 0.331 0.464 0.52 0.386 0.43 0.478 0.38 0.279 0.39
operatingProfitMargin 0.241 0.242 0.355 0.399 0.261 0.323 0.333 0.243 0.179 0.271
postTaxMargin 0.192 0.195 0.286 0.321 0.208 0.26 0.268 0.196 0.141 0.218
debtOnEquity 2.0 2.2 1.5 1.1 1.1 1.0 0.8 0.7 0.9 1.4
debtOnAsset 0.7 0.7 0.6 0.5 0.5 0.5 0.4 0.4 0.4 0.5
debtOnEbitda 11.2 11.9 8.8 7.1 9.2 11.8 10.9 11.2 10.1 9.9
assetOnEquity 3.0 3.3 2.6 2.4 2.2 2.0 1.8 1.8 2.0 2.6
capitalBalance 10276 9882 10482 8400 8130 7951 7735 7826 7707 7815
cashOnEquity 0.194 0.223 0.242 0.391 0.34 0.309 0.384 0.602 0.715 0.827
cashOnCapitalize 0.103 0.11 0.118 0.184 0.161 0.137 0.23 0.353 0.487 0.595
revenueOnWorkCapital 0.5 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.5 0.5 0.6
capexOnFixedAsset -0.387 -0.54 -0.434 -0.444 -0.491 -0.659 -0.755 -0.67 -0.727 -0.889
revenueOnAsset 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2
postTaxOnPreTax 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8
ebitOnRevenue 0.241 0.242 0.355 0.399 0.261 0.323 0.333 0.243 0.179 0.271
preTaxOnEbit 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0
payableOnEquity 2.0 2.3 1.6 1.4 1.2 1.0 0.8 0.8 1.0 1.6
ebitdaOnStockChange 0.032 0.007 0.001 0.135 0.083 0.084 -0.169 -0.181 -0.248 -0.137
bookValuePerShareChange 0.038 -0.057 0.242 0.033 0.022 0.027 -0.012 0.016 -0.013 0.021

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

SSI VCI VND VIX MBS FTS BSI SHS DSE CTS VDS AGR DSC TVS ORS PHS APG AAS EVS
Vốn hóa (tỷ) 47281 26785 23367 18523 15580 13155 11555 11466 7079 5109 3827 3382 3124 2806 2691 2380 2214 1702 923
Giá 23300 36500 15000 12600 26500 41050 49700 13900 21600 33200 15100 15000 14950 16650 8090 11900 10550 7305 5500
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -1 -1 -1 -1 -1 -1 -1 -1 4 -1 -1 -1 -1 -1 4 0 4 -2 -1
P/E 16.1 28.8 13.3 27.7 18.3 22.1 26.8 11.1 39.2 21.4 12.7 23.9 17.8 9.9 7.2 22025.2 -15.8 22.8 52.8
PEG 0.7 0.3 -0.9 -0.9 0.6 0.8 23.2 0.1 -1.9 0.9 -1.1 -3.1 7.5 0.8 0.1 -220.8 0.1 -1.4 -1.0
P/B 1.7 2.0 1.2 1.1 2.1 3.0 2.2 1.0 1.8 2.2 1.3 1.3 1.2 1.2 0.7 1.2 1.0 0.7 0.5
EV/EBITDA 17.0 19.0 15.8 18.2 nan 25.4 22.7 9.7 49.9 20.9 11.0 18.2 nan 9.2 4.4 19.6 -18.6 12.1 22.0
Cổ tức 0.0 0.018 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.072 0.023 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.114 0.09 0.095 0.053 0.134 0.146 0.085 0.095 0.05 0.108 0.113 0.055 0.072 0.128 0.117 0.0 -0.072 0.03 0.009
ROA 0.04 0.042 0.04 0.046 0.043 0.063 0.044 0.08 0.02 0.027 0.05 0.041 0.035 0.027 0.042 0.0 -0.067 0.017 0.007
Thanh toán hiện hành 1.5 2.0 1.8 5.6 1.6 1.7 1.9 5.1 1.2 1.3 1.7 3.2 1.8 1.3 2.6 2.1 7.8 2.0 4.8
Thanh toán nhanh 1.5 2.0 1.8 5.6 1.6 1.7 1.9 5.1 1.2 1.3 1.7 3.2 1.8 1.3 2.6 2.1 7.8 2.0 4.8
Biên LNG 0.457 0.48 0.48 0.309 0.839 0.64 0.636 0.636 0.38 1.434 0.022 0.964 0.808 0.678 0.578 0.63 nan 0.776 0.508
Biên LNST 0.193 0.219 0.207 0.206 0.402 0.501 0.286 0.428 0.141 0.437 nan 0.429 0.41 0.364 0.143 nan nan 0.017 0.125
Nợ/Vốn CSH 1.7 1.0 1.1 0.2 1.8 1.3 1.0 0.2 1.6 2.8 0.1 0.4 1.2 2.0 0.9 0.7 0.1 0.9 0.2
Nợ/EBITDA 8.8 5.8 7.6 1.6 7.0 6.4 5.6 1.2 19.4 11.6 0.9 3.0 8.4 6.0 2.4 9.3 -1.0 7.4 6.9
LNST 5 năm 0.255 0.056 0.35 0.416 0.265 0.215 0.295 0.319 nan 0.15 0.529 0.146 nan 0.206 0.475 -0.704 nan 0.31 0.161
Doanh thu 5 năm 0.214 0.191 0.288 0.333 0.27 0.243 0.183 0.133 nan 0.154 0.244 0.151 1.34 0.22 0.643 0.198 -0.023 0.249 0.05
LNST quý gần nhất -0.462 0.014 -0.502 -0.577 0.627 0.977 0.302 2.423 -0.254 0.104 nan 0.371 1.08 1.164 -0.464 nan nan -0.928 nan
Doanh thu quý gần nhất 0.095 0.025 -0.045 -0.017 -0.117 0.419 -0.002 0.996 0.208 -0.559 -0.323 0.024 0.193 0.658 -0.081 -0.029 -0.625 -0.294 1.88
LNST năm tới 0.198 0.405 -0.067 0.874 0.154 0.356 0.238 0.563 nan 0.209 0.021 -0.183 1.86 -0.193 0.327 nan 1.073 0.004 0.598
Doanh thu năm tới 0.136 0.31 -0.175 0.58 0.083 0.269 0.2 0.227 nan 0.12 0.121 0.15 0.266 0.04 0.12 nan 1.2 0.0 0.05
RSI 41.1 48.1 53.8 57.1 42.7 36.3 42.1 49.7 37.9 36.8 28.4 36.0 42.5 37.0 24.6 70.1 60.7 38.8 43.2

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
HCM 10/04/2025 Cổ đông lớn Bán -1000000.0 25350.0 0.049
HCM 10/04/2025 Cổ đông lớn Bán -100000.0 25350.0 0.049
HCM 11/10/2024 Cổ đông nội bộ Mua 60000.0 30663.0 -0.133
HCM 11/10/2024 Cổ đông nội bộ Mua 400000.0 30663.0 -0.133
HCM 11/10/2024 Cổ đông nội bộ Mua 600000.0 30663.0 -0.133
HCM 11/10/2024 Cổ đông nội bộ Mua 1500000.0 30663.0 -0.133
HCM 03/05/2024 Cổ đông lớn Mua 1008300.0 24893.0 0.069
HCM 16/04/2024 Cổ đông lớn Mua 1679960.0 25740.0 0.033
HCM 16/04/2024 Cổ đông lớn Mua 2649800.0 25740.0 0.033
HCM 16/04/2024 Cổ đông lớn Mua 1450000.0 25740.0 0.033
HCM 16/04/2024 Cổ đông lớn Mua 50000.0 25740.0 0.033
HCM 02/04/2024 Cổ đông nội bộ Mua 20000.0 28140.0 -0.055
HCM 18/03/2024 Cổ đông nội bộ Mua 76944.0 25505.0 0.043
HCM 18/03/2024 Cổ đông nội bộ Mua 168850.0 25505.0 0.043
HCM 18/03/2024 Cổ đông lớn Mua 68737917.0 25505.0 0.043
HCM 15/03/2024 Cổ đông nội bộ Mua 383841.0 26634.0 -0.001
HCM 14/03/2024 Cổ đông nội bộ Mua 700014.0 26963.0 -0.013
HCM 14/03/2024 Cổ đông nội bộ Mua 771763.0 26963.0 -0.013
HCM 13/03/2024 Cổ đông nội bộ Mua 50000.0 27340.0 -0.027
HCM 13/03/2024 Cổ đông sáng lập Mua 2500.0 27340.0 -0.027