Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
HDB HOSE Ngân hàng 20080 0.177 2912.6 2907.6 1992 17345 HDBank https://hdbank.com.vn

Dự đoán

Dự đoán HDB

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến HDB

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
60.8 57.0 HDB 24200 -500 -0.02 HDB - Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản 2024-05-24 00:00:00 2024-06-15 00:00:00
60.8 57.0 HDB 24200 -500 -0.02 HDB - Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản 2024-05-24 00:00:00 2024-06-15 00:00:00
60.8 57.0 HDB 24200 -500 -0.02 HDB - Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản 2024-05-24 00:00:00 2024-06-15 00:00:00
60.8 57.0 HDB 24200 -500 -0.02 HDB - Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản 2024-05-24 00:00:00 2024-06-15 00:00:00
60.8 57.0 HDB 24200 -500 -0.02 HDB - Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản 2024-05-24 00:00:00 2024-06-15 00:00:00
60.8 57.0 HDB 24200 -500 -0.02 HDB - Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản 2024-05-24 00:00:00 2024-06-15 00:00:00
60.8 57.0 HDB 24200 -500 -0.02 HDB - Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản 2024-05-24 00:00:00 2024-06-15 00:00:00
60.8 57.0 HDB 24200 -500 -0.02 HDB - Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản 2024-05-24 00:00:00 2024-06-15 00:00:00
60.8 57.0 HDB 24200 -500 -0.02 HDB - Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản 2024-05-24 00:00:00 2024-06-15 00:00:00
60.8 57.0 HDB 24200 -500 -0.02 HDB - Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản 2024-05-24 00:00:00 2024-06-15 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022 Q2-2022 Q1-2022 Q4-2021
ticker HDB HDB HDB HDB HDB HDB HDB HDB HDB HDB
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022 2022 2022 2021
priceToEarning 6.2 5.9 6.0 5.9 5.8 4.9 6.1 6.7 8.5 9.7
priceToBook 1.4 1.3 1.2 1.2 1.1 1.0 1.2 1.3 1.7 1.9
roe 0.256 0.247 0.222 0.223 0.226 0.235 0.24 0.234 0.231 0.233
roa 0.021 0.02 0.019 0.018 0.019 0.02 0.02 0.019 0.018 0.017
earningPerShare 3808 3457 2905 2746 2719 2660 2582 2381 2200 2092
bookValuePerShare 17064 15931 14772 13897 14017 13388 12759 12142 11265 10644
interestMargin 0.051 0.048 0.048 0.048 0.049 0.05 0.049 0.047 0.044 0.043
nonInterestOnToi 0.076 0.095 0.192 0.227 0.144 0.16 0.169 0.185 0.211 0.189
badDebtPercentage 0.022 0.018 0.023 0.022 0.018 0.017 0.015 0.013 0.016 0.017
provisionOnBadDebt 0.566 0.658 0.542 0.613 0.618 0.704 0.81 0.93 0.759 0.73
costOfFinancing 0.067 0.068 0.068 0.059 0.05 0.044 0.041 0.041 0.04 0.04
equityOnTotalAsset 0.082 0.077 0.085 0.084 0.089 0.094 0.093 0.092 0.086 0.082
equityOnLoan 0.137 0.135 0.147 0.141 0.142 0.148 0.151 0.149 0.146 0.152
costToIncome 0.317 0.319 0.378 0.349 0.346 0.455 0.371 0.364 0.376 0.358
equityOnLiability 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
epsChange 0.101 0.19 0.058 0.01 0.022 0.03 0.084 0.082 0.051 0.08
assetOnEquity 12.1 13.0 11.8 12.0 11.2 10.7 10.7 10.9 11.6 12.2
preProvisionOnToi 0.545 0.536 0.497 0.517 0.523 0.435 0.503 0.508 0.499 0.514
postTaxOnToi 0.414 0.418 0.413 0.34 0.388 0.307 0.402 0.398 0.394 0.343
loanOnEarnAsset 0.676 0.636 0.651 0.657 0.697 0.71 0.679 0.679 0.639 0.588
loanOnAsset 0.603 0.57 0.574 0.594 0.629 0.634 0.618 0.619 0.591 0.542
loanOnDeposit 0.96 0.926 0.854 0.928 1.155 1.223 1.186 1.118 1.117 1.109
depositOnEarnAsset 0.705 0.686 0.762 0.708 0.604 0.58 0.573 0.607 0.572 0.531
badDebtOnAsset 0.014 0.01 0.013 0.013 0.012 0.011 0.009 0.008 0.009 0.009
liquidityOnLiability 0.328 0.366 0.35 0.354 0.314 0.302 0.337 0.338 0.38 0.428
payableOnEquity 11.1 12.0 10.8 11.0 10.2 9.7 9.7 9.9 10.6 11.2
cancelDebt 0.01 0.011 0.013 0.012 0.011 0.01 0.01 0.009 0.009 0.009
bookValuePerShareChange 0.071 0.078 0.063 -0.009 0.047 0.049 0.051 0.078 0.058 0.052
creditGrowth 0.26 0.301 0.183 0.209 0.281 0.298 0.287 0.239 0.202 0.14

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VCB BID CTG TCB VPB MBB ACB LPB STB SSB VIB SHB TPB EIB OCB MSB NAB BAB ABB
Vốn hóa (tỷ) 484015 262790 174525 170137 150745 123637 110103 69184 58253 57152 55810 42484 40840 32641 30411 29200 17193 10930 8669
Giá 86000 45500 32200 24800 19700 23250 24800 27050 30750 23250 22000 11600 18250 18550 14750 14450 16000 12300 8335
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -2 -2 -1 1 2 -1 2 0 -1 7 0 0 1 -1 -2 -1 -2 1 -1
P/E 14.7 11.8 8.6 8.9 14.1 6.1 7.0 10.4 7.3 14.4 6.6 5.4 8.9 16.2 7.0 6.3 6.0 13.2 72.6
PEG 2.7 1.2 0.5 2.9 -1.8 0.5 0.8 0.2 0.2 3.3 -1.5 -2.1 -0.3 -0.5 0.4 -4.6 0.1 -1.3 -0.8
P/B 2.8 2.0 1.3 1.3 1.1 1.2 1.5 1.9 1.2 1.8 1.5 0.8 1.2 1.4 1.0 0.9 1.1 1.0 0.6
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.097 0.055 0.027 0.05 0.0 0.0 0.0 0.068 0.0 0.03 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.205 0.191 0.167 0.156 0.093 0.227 0.23 0.215 0.179 0.137 0.237 0.158 0.133 0.09 0.156 0.153 0.193 0.079 0.009
ROA 0.018 0.01 0.01 0.025 0.015 0.024 0.024 0.018 0.012 0.016 0.022 0.013 0.013 0.01 0.02 0.018 0.014 0.006 0.001
interestMargin 0.03 0.025 0.029 0.041 0.056 0.047 0.039 0.033 0.036 0.03 0.045 0.034 0.04 0.025 0.036 0.039 0.034 0.019 0.02
Tỉ lệ nợ xấu 0.012 0.015 0.013 0.011 0.048 0.025 0.015 0.014 0.023 0.02 0.036 0.03 0.022 0.029 0.029 0.032 0.027 0.011 0.039
Nợ/Vốn CSH 9.2 17.0 14.9 5.4 4.8 7.9 8.7 10.3 13.5 7.6 9.8 10.7 9.4 7.9 7.0 7.6 12.5 12.4 9.6
LNST 5 năm 0.177 0.242 0.304 0.163 0.063 0.276 0.256 0.422 0.339 0.494 0.313 0.344 0.198 0.268 0.134 0.398 nan 0.048 -0.087
Doanh thu 5 năm 0.115 0.105 0.199 0.169 0.099 0.193 0.185 0.262 0.175 0.274 0.295 0.259 0.236 0.08 0.122 0.211 nan 0.088 0.083
LNST quý gần nhất -0.083 -0.043 -0.19 0.401 0.757 -0.091 -0.025 -0.125 -0.065 0.034 0.052 4.542 1.962 -0.345 -0.09 1.468 -0.193 -0.306 nan
Doanh thu quý gần nhất 0.083 -0.167 0.032 0.113 0.005 0.023 -0.025 -0.31 0.025 -0.047 -0.09 0.005 0.054 -0.274 -0.122 0.146 -0.284 -0.262 -0.048
LNST năm tới 0.117 0.067 0.061 0.456 0.532 0.109 0.09 0.261 0.203 0.258 0.088 0.14 0.28 0.344 0.562 0.129 0.17 0.163 0.51
Doanh thu năm tới 0.075 0.056 0.149 0.285 0.297 0.183 0.081 0.026 0.015 0.308 0.05 0.079 0.11 0.14 0.215 0.137 0.14 0.083 0.101
RSI 31.8 29.9 44.1 64.6 66.9 57.6 61.2 74.3 59.6 82.3 45.0 48.2 59.5 46.5 47.4 46.5 39.4 48.6 45.5

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
HDB 22/03/2024 Cổ đông nội bộ Mua 75000.0 23800.0 -0.008
HDB 18/03/2024 Cổ đông nội bộ Mua 750000.0 22300.0 0.058
HDB 18/03/2024 Cổ đông nội bộ Mua 200000.0 22300.0 0.058
HDB 18/03/2024 Cổ đông nội bộ Mua 1200000.0 22300.0 0.058
HDB 18/03/2024 Cổ đông nội bộ Mua 800000.0 22300.0 0.058
HDB 18/03/2024 Cổ đông nội bộ Mua 770000.0 22300.0 0.058
HDB 18/03/2024 Cổ đông nội bộ Mua 1300000.0 22300.0 0.058
HDB 18/03/2024 Cổ đông nội bộ Mua 720000.0 22300.0 0.058
HDB 18/03/2024 Cổ đông nội bộ Mua 600000.0 22300.0 0.058
HDB 18/03/2024 Cổ đông nội bộ Mua 400000.0 22300.0 0.058
HDB 18/03/2024 Cổ đông nội bộ Mua 270000.0 22300.0 0.058
HDB 26/12/2023 Cổ đông nội bộ Mua 1980000.0 19200.0 0.229
HDB 12/12/2023 Cổ đông sáng lập Bán -296400.0 18800.0 0.255
HDB 20/04/2023 Cổ đông sáng lập Bán -4438833.0 15840.0 0.49
HDB 23/03/2023 Cổ đông nội bộ Mua 160000.0 14561.0 0.621
HDB 13/02/2023 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 14891.0 0.585
HDB 19/01/2023 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 14437.0 0.635
HDB 19/01/2023 Cổ đông nội bộ Mua 50000.0 14437.0 0.635
HDB 19/01/2023 Cổ đông nội bộ Mua 100500.0 14437.0 0.635
HDB 06/01/2023 Cổ đông nội bộ Mua 391800.0 13571.0 0.739