Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
HDG HOSE Bất động sản 1695 0.166 305.8 305.8 2005 746 Tập đoàn Hà Đô https://hado.com.vn

Dự đoán

Dự đoán HDG

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến HDG

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
69.5 68.0 HDG 32450 -2250 -0.065 HDG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-14 00:00:00 2024-06-12 00:00:00
69.5 68.0 HDG 32450 -2250 -0.065 HDG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-14 00:00:00 2024-06-12 00:00:00
69.5 68.0 HDG 32450 -2250 -0.065 HDG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-14 00:00:00 2024-06-12 00:00:00
69.5 68.0 HDG 32450 -2250 -0.065 HDG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-14 00:00:00 2024-06-12 00:00:00
69.5 68.0 HDG 32450 -2250 -0.065 HDG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-14 00:00:00 2024-06-12 00:00:00
69.5 68.0 HDG 32450 -2250 -0.065 HDG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-14 00:00:00 2024-06-12 00:00:00
69.5 68.0 HDG 32450 -2250 -0.065 HDG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-14 00:00:00 2024-06-12 00:00:00
69.5 68.0 HDG 32450 -2250 -0.065 HDG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-14 00:00:00 2024-06-12 00:00:00
69.5 68.0 HDG 32450 -2250 -0.065 HDG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-14 00:00:00 2024-06-12 00:00:00
69.5 68.0 HDG 32450 -2250 -0.065 HDG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-14 00:00:00 2024-06-12 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022 Q2-2022 Q1-2022 Q4-2021
ticker HDG HDG HDG HDG HDG HDG HDG HDG HDG HDG
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022 2022 2022 2021
priceToEarning 16.2 11.9 12.8 11.3 6.3 6.9 7.1 8.4 14.1 12.3
priceToBook 1.7 1.4 1.5 1.7 1.3 1.4 1.9 2.4 3.1 3.1
valueBeforeEbitda 8.3 7.3 7.1 6.4 6.3 6.2 5.5 5.5 9.5 8.2
roe 0.107 0.123 0.122 0.16 0.231 0.227 0.306 0.338 0.255 0.29
roa 0.043 0.047 0.044 0.056 0.077 0.072 0.089 0.09 0.067 0.073
daysReceivable 157 118 100 59 48 60 6 -39 24 41
daysInventory 313 376 334 306 304 349 380 409 492 347
daysPayable 28 57 58 46 64 62 149 188 124 127
ebitOnInterest 4.3 4.8 1.9 1.9 4.1 4.1 3.5 4.9 3.5 6.8
earningPerShare 2060 2327 2194 2739 3857 3666 4555 4482 3310 3564
bookValuePerShare 20075 19634 18726 18409 18334 18129 17323 15800 15027 14173
equityOnTotalAsset 0.43 0.411 0.394 0.391 0.38 0.361 0.334 0.309 0.287 0.271
equityOnLiability 1.1 1.0 0.9 0.9 0.9 0.8 0.7 0.6 0.6 0.5
currentPayment 1.7 1.5 1.4 1.4 1.4 1.2 1.2 1.1 1.0 1.2
quickPayment 1.2 1.1 1.0 0.9 1.0 0.8 0.8 0.7 0.6 0.8
epsChange -0.114 0.061 -0.199 -0.29 0.052 -0.195 0.016 0.354 -0.071 0.409
ebitdaOnStock 6967 7403 7496 10202 11980 11667 13992 15222 12148 12986
grossProfitMargin 0.517 0.68 0.533 0.512 0.602 0.534 0.605 0.68 0.679 0.686
operatingProfitMargin 0.477 0.621 0.488 0.395 0.564 0.487 0.532 0.654 0.616 0.621
postTaxMargin 0.261 0.335 0.184 0.059 0.317 0.216 0.3 0.389 0.357 0.375
debtOnEquity 0.7 0.7 0.8 0.8 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4
debtOnAsset 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.5
debtOnEbitda 2.9 2.8 3.0 2.7 2.4 2.6 2.3 2.5 3.2 3.1
shortOnLongDebt 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.2 0.2 0.2 0.2 0.1
assetOnEquity 2.3 2.4 2.5 2.6 2.6 2.8 3.0 3.2 3.5 3.7
capitalBalance 1369 1266 1028 928 1022 600 711 222 -2 601
cashOnEquity 0.077 0.034 0.048 0.029 0.063 0.052 0.029 0.046 0.051 0.04
cashOnCapitalize 0.059 0.03 0.042 0.025 0.043 0.042 0.023 0.039 0.023 0.018
cashCirculation 443 438 376 319 288 347 237 183 392 261
revenueOnWorkCapital 2.3 3.1 3.6 6.2 7.7 6.1 56.9 nan 15.4 8.9
capexOnFixedAsset -0.009 -0.01 -0.002 0.002 -0.007 -0.01 -0.163 -0.252 -0.241 -0.319
revenueOnAsset 0.2 0.2 0.2 0.2 0.3 0.2 0.2 0.2 0.2 0.3
postTaxOnPreTax 0.7 0.7 0.8 0.4 0.8 0.7 0.7 0.7 0.8 0.7
ebitOnRevenue 0.477 0.621 0.488 0.395 0.564 0.487 0.532 0.654 0.616 0.621
preTaxOnEbit 0.8 0.8 0.5 0.4 0.7 0.7 0.8 0.9 0.8 0.8
payableOnEquity 0.9 1.0 1.1 1.1 1.1 1.3 1.5 1.6 1.8 2.0
ebitdaOnStockChange -0.059 -0.012 -0.265 -0.148 0.027 -0.166 -0.081 0.253 -0.065 0.091
bookValuePerShareChange 0.022 0.049 0.017 0.004 0.011 0.047 0.096 0.051 0.06 0.136

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VHM VIC BCM VRE KDH NVL KBC PDR DIG THD TCH DXG CEO ITA CRE SCR KHG FLC HQC
Vốn hóa (tỷ) 165466 158682 64895 46923 30134 27106 22951 21436 16375 13552 13264 11567 9161 4898 3733 2774 2557 2485 2295
Giá 38000 41450 64000 20250 37550 13600 29800 24450 26550 35300 21200 16000 17600 5260 8020 7000 5660 3500 3970
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 0 -2 3 -6 -2 -5 -2 -5 -2 1 3 -2 -2 1 -5 -1 -2 0 -2
P/E 7.5 17.7 26.8 10.3 51.7 43.1 23.4 30.0 -691.6 89.5 16.9 38.1 56.5 23.8 201.8 216.4 31.7 -1.3 246.3
PEG -0.2 0.6 0.3 0.3 -1.2 -3.4 -0.5 -1.5 6.1 -2.5 0.1 -0.2 -1.4 -0.1 -3.5 -0.7 -0.4 0.0 -7.3
P/B 0.9 1.2 3.6 1.2 2.2 0.7 1.3 2.2 2.1 2.6 1.6 1.1 1.5 0.5 0.7 0.6 0.5 0.3 0.4
EV/EBITDA 9.0 46.4 26.3 8.1 34.8 134.5 17.0 75.4 -268.4 -430.6 13.9 18.8 29.3 16.6 36.5 108.0 -60.7 -13.2 226.2
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.13 0.074 0.139 0.122 0.046 0.017 0.056 0.08 -0.003 0.029 0.096 0.031 0.035 0.02 0.003 0.003 0.015 -0.218 0.002
ROA 0.052 0.014 0.048 0.096 0.024 0.002 0.026 0.033 -0.001 0.02 0.058 0.01 0.021 0.017 0.003 0.001 0.012 -0.054 0.001
Thanh toán lãi vay 0.8 -1.8 1.4 7.5 nan -2.5 -0.8 1.8 -9.7 nan -1133.9 2.2 5.7 20.9 1.9 0.3 -0.5 -4.3 -0.1
Thanh toán hiện hành 1.2 0.9 1.2 1.7 5.5 2.0 4.7 1.8 2.0 4.1 6.0 2.4 2.6 4.0 3.4 2.1 2.0 1.0 2.0
Thanh toán nhanh 0.9 0.6 0.3 1.6 1.1 0.5 2.7 0.5 1.1 3.8 1.3 1.2 1.9 1.5 3.1 1.0 1.7 0.9 1.5
Biên LNG 0.216 nan 0.707 0.557 0.522 0.272 0.485 0.994 nan 0.016 0.398 0.444 0.313 0.51 0.162 0.404 0.149 nan 0.31
Biên LNST 0.108 0.365 0.146 0.48 0.19 nan nan 0.324 nan 0.158 0.25 0.029 0.125 0.277 0.016 0.071 0.353 nan 0.392
Nợ/Vốn CSH 0.3 1.4 1.1 0.1 0.5 1.3 0.2 0.4 0.5 0.0 0.0 0.3 0.1 0.0 0.1 0.6 0.2 0.6 0.2
Nợ/EBITDA 2.0 25.0 5.8 0.6 6.6 91.0 3.1 10.6 -49.7 -12.2 0.0 5.2 2.8 0.1 7.3 45.2 -15.3 -9.6 41.0
LNST 5 năm 0.185 -0.108 0.022 0.129 -0.024 -0.285 0.222 0.012 -0.182 nan 0.173 -0.319 -0.075 0.2 -0.636 -0.467 0.091 -0.393 -0.344
Doanh thu 5 năm 0.218 0.058 0.038 0.014 -0.065 -0.208 0.177 -0.221 -0.152 nan 0.27 -0.043 -0.091 0.03 -0.112 -0.338 0.141 0.022 -0.09
LNST quý gần nhất 0.071 nan -0.942 0.014 0.019 nan nan -0.814 nan -0.237 0.501 -0.336 -0.22 -0.778 6.888 0.076 0.746 nan 2.311
Doanh thu quý gần nhất -0.056 -0.207 -0.84 -0.038 -0.289 -0.656 -0.82 1.383 -0.999 -0.186 0.005 -0.24 -0.358 -0.707 0.493 -0.299 0.171 -0.255 -0.791
LNST năm tới -0.193 3.922 -0.15 -0.021 nan -0.949 -0.103 -0.589 1.87 -0.296 0.335 1.133 0.344 0.264 7.236 -0.406 -0.595 -6.939 -0.326
Doanh thu năm tới -0.15 0.07 -0.03 -0.07 nan 5.8 0.07 1.7 0.83 0.05 0.63 0.2 0.35 0.1 1.0 0.05 1.0 0.1 0.15
RSI 29.9 26.5 57.4 26.6 54.8 31.6 37.2 39.0 36.6 53.2 67.1 35.2 32.6 41.2 38.9 45.0 39.8 0.0 39.8

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
HDG 14/06/2024 Cổ đông sáng lập Bán -121000.0 32450.0 0.026
HDG 28/05/2024 Cổ đông lớn Bán -800000.0 34850.0 -0.044
HDG 06/03/2024 Cổ đông lớn Bán -60500.0 28200.0 0.181
HDG 16/02/2024 Cổ đông sáng lập Mua 500000.0 27050.0 0.231
HDG 23/01/2024 Cổ đông lớn Bán -700000.0 26000.0 0.281
HDG 23/01/2024 Cổ đông lớn Bán -50000.0 26000.0 0.281
HDG 18/01/2024 Cổ đông lớn Bán -700000.0 25900.0 0.286
HDG 18/01/2024 Cổ đông lớn Bán -434000.0 25900.0 0.286
HDG 11/01/2024 Cổ đông lớn Bán -700000.0 25600.0 0.301
HDG 11/01/2024 Cổ đông lớn Bán -500000.0 25600.0 0.301
HDG 27/12/2023 Cổ đông lớn Mua 300000.0 27600.0 0.207
HDG 11/12/2023 Cổ đông lớn Mua 50000.0 28100.0 0.185
HDG 11/12/2023 Cổ đông lớn Mua 220000.0 28100.0 0.185
HDG 19/09/2023 Cổ đông lớn Bán -600100.0 30750.0 0.083
HDG 04/07/2023 Cổ đông lớn Mua 200000.0 31400.0 0.061
HDG 23/06/2023 Cổ đông sáng lập Bán -5000.0 31000.0 0.074
HDG 23/06/2023 Cổ đông nội bộ Mua 5000.0 31000.0 0.074
HDG 30/03/2023 Cổ đông lớn Mua 130000.0 24080.0 0.383
HDG 05/12/2022 Cổ đông lớn Mua 100000.0 26360.0 0.263
HDG 05/12/2022 Cổ đông lớn Mua 600000.0 26360.0 0.263