Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
HDG HOSE Bất động sản 12759 0.195 336.3 336.3 2005 746 Tập đoàn Hà Đô https://hado.com.vn

Dự đoán

Dự đoán HDG

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến HDG

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
nan nan HDG nan nan nan HDG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
nan nan HDG nan nan nan HDG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
nan nan HDG nan nan nan HDG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
nan nan HDG nan nan nan HDG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
nan nan HDG nan nan nan HDG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
nan nan HDG nan nan nan HDG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
nan nan HDG nan nan nan HDG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
nan nan HDG nan nan nan HDG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
nan nan HDG nan nan nan HDG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
nan nan HDG nan nan nan HDG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker HDG HDG HDG HDG HDG HDG HDG HDG HDG HDG
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 25.6 13.2 14.4 14.0 11.7 12.6 11.1 6.2 6.7 7.0
priceToBook 1.5 1.5 1.6 1.4 1.4 1.5 1.7 1.3 1.4 1.9
valueBeforeEbitda 9.0 7.7 8.0 8.1 7.3 7.1 6.4 6.3 6.2 5.5
roe 0.058 0.12 0.113 0.107 0.123 0.122 0.16 0.231 0.227 0.306
roa 0.024 0.05 0.046 0.043 0.047 0.044 0.056 0.077 0.072 0.089
daysReceivable 158 154 145 157 118 100 59 48 60 6
daysInventory 309 298 317 313 376 334 306 304 349 380
daysPayable 24 23 25 28 57 58 46 64 62 149
ebitOnInterest 3.2 3.1 2.6 4.3 4.8 1.9 1.9 4.1 4.1 3.5
earningPerShare 1035 2116 1958 1873 2115 1994 2490 3507 3333 4141
bookValuePerShare 18132 18395 17950 18250 17849 17023 16736 16667 16481 15748
equityOnTotalAsset 0.44 0.443 0.43 0.43 0.411 0.394 0.391 0.38 0.361 0.334
equityOnLiability 1.1 1.2 1.1 1.1 1.0 0.9 0.9 0.9 0.8 0.7
currentPayment 1.5 1.7 1.6 1.7 1.5 1.4 1.4 1.4 1.2 1.2
quickPayment 1.1 1.3 1.2 1.2 1.1 1.0 0.9 1.0 0.8 0.8
epsChange -0.511 0.081 0.045 -0.114 0.061 -0.199 -0.29 0.052 -0.195 0.016
ebitdaOnStock 5188 6108 6869 6967 7403 7496 10202 11980 11667 13992
grossProfitMargin 0.735 0.593 0.478 0.517 0.68 0.533 0.512 0.602 0.534 0.605
operatingProfitMargin 0.311 0.517 0.38 0.477 0.621 0.488 0.395 0.564 0.487 0.532
postTaxMargin nan 0.243 0.116 0.261 0.335 0.184 0.059 0.317 0.216 0.3
debtOnEquity 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.8 0.8 0.8 0.9 1.0
debtOnAsset 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4
debtOnEbitda 3.1 2.7 2.9 2.9 2.8 3.0 2.7 2.4 2.6 2.3
shortOnLongDebt 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.2 0.2
assetOnEquity 2.3 2.3 2.3 2.3 2.4 2.5 2.6 2.6 2.8 3.0
capitalBalance 1088 1362 1225 1369 1266 1028 928 1022 600 711
cashOnEquity 0.045 0.038 0.064 0.077 0.034 0.048 0.029 0.063 0.052 0.029
cashOnCapitalize 0.037 0.032 0.053 0.061 0.03 0.042 0.025 0.043 0.042 0.023
cashCirculation 443 430 436 443 438 376 319 288 347 237
revenueOnWorkCapital 2.3 2.4 2.5 2.3 3.1 3.6 6.2 7.7 6.1 56.9
capexOnFixedAsset -0.002 -0.007 -0.002 -0.009 -0.01 -0.002 0.002 -0.007 -0.01 -0.163
revenueOnAsset 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.3 0.2 0.2
postTaxOnPreTax nan 0.7 0.5 0.7 0.7 0.8 0.4 0.8 0.7 0.7
ebitOnRevenue 0.311 0.517 0.38 0.477 0.621 0.488 0.395 0.564 0.487 0.532
preTaxOnEbit -0.3 0.7 0.6 0.8 0.8 0.5 0.4 0.7 0.7 0.8
payableOnEquity 0.9 0.8 0.9 0.9 1.0 1.1 1.1 1.1 1.3 1.5
ebitdaOnStockChange -0.151 -0.111 -0.014 -0.059 -0.012 -0.265 -0.148 0.027 -0.166 -0.081
bookValuePerShareChange -0.014 0.025 -0.016 0.022 0.049 0.017 0.004 0.011 0.047 0.096

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VIC VHM BCM VRE KDH KBC NVL PDR DXG NLG DIG TCH CEO CRE SCR FLC KHG ITA HQC
Vốn hóa (tỷ) 221772 210710 77418 43515 32963 23527 20086 16895 13759 13189 12106 12028 7674 3153 2902 2485 2458 2158 1966
Giá 59700 53000 75900 20000 32600 30550 10350 19450 15850 34750 19900 18150 14400 6900 6780 3500 5550 2300 3380
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 1 2 1 1 0 -1 2 2 1 3 4 1 1 1 2 0 1 0 -1
P/E 19.2 6.8 37.3 11.1 40.7 61.4 -3.1 32.5 54.7 25.8 106.4 12.4 40.9 78.1 994.1 -1.3 44.0 19.0 59.8
PEG 0.0 -1.7 -2.7 -1.6 3.1 -0.8 0.0 -1.4 1.3 3.7 -3.1 0.2 1.7 0.1 -15.2 0.0 -0.8 -0.4 0.1
P/B 1.7 1.1 4.1 1.1 1.9 1.3 0.5 1.5 1.3 1.4 1.6 1.3 1.3 0.6 0.6 0.3 0.5 0.2 0.4
EV/EBITDA 26.1 10.5 51.3 8.6 29.9 26.8 -238.4 34.5 19.0 13.0 487.3 8.4 25.3 21.2 -86.4 -13.2 -83.2 13.9 85.8
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.092 0.167 0.112 0.103 0.053 0.021 -0.17 0.05 0.025 0.054 0.015 0.108 0.032 0.007 0.001 -0.218 0.011 0.011 0.007
ROA 0.016 0.063 0.038 0.08 0.028 0.01 -0.027 0.023 0.009 0.018 0.006 0.061 0.021 0.006 0.0 -0.054 0.009 0.009 0.004
Thanh toán lãi vay -0.2 3.3 2.4 6.0 nan 2.8 21.3 8.0 3.5 35.3 6.3 1186.6 7.3 1.4 -1.8 -4.3 -0.2 0.4 0.2
Thanh toán hiện hành 0.8 1.0 1.5 2.1 6.9 5.1 1.9 2.6 2.5 2.7 2.0 7.1 2.5 2.8 1.9 1.0 2.1 4.6 1.8
Thanh toán nhanh 0.6 0.8 0.5 2.0 1.6 3.1 0.6 1.0 1.2 0.9 1.0 2.4 1.8 2.6 1.0 0.9 1.9 1.7 1.4
Biên LNG 0.148 0.393 0.67 0.565 0.443 0.493 0.406 0.378 0.503 0.426 0.327 0.355 0.182 0.232 nan nan 0.14 0.532 0.594
Biên LNST 0.035 0.375 0.685 0.51 0.194 0.039 nan 0.2 0.103 0.079 0.227 0.196 0.172 0.029 0.002 nan 0.115 nan 0.108
Nợ/Vốn CSH 1.5 0.4 1.2 0.1 0.4 0.5 1.3 0.5 0.4 0.5 0.5 0.0 0.1 0.2 0.7 0.6 0.2 0.0 0.3
Nợ/EBITDA 13.2 2.6 11.3 0.8 5.1 7.7 -171.7 6.9 4.9 3.8 116.7 0.6 2.3 4.7 -47.4 -9.6 -25.4 0.5 22.2
LNST 5 năm 0.095 0.079 -0.033 0.075 -0.024 -0.161 nan -0.098 -0.268 -0.116 -0.218 0.127 -0.157 -0.359 -0.596 -0.393 0.4 -0.109 -0.047
Doanh thu 5 năm 0.078 0.147 -0.088 -0.007 0.031 -0.029 -0.037 -0.099 -0.038 0.231 -0.093 0.258 -0.221 -0.078 -0.05 0.022 0.178 -0.221 -0.313
LNST quý gần nhất -0.586 0.546 2.977 0.197 4.659 -0.845 nan 6.205 4.133 nan 12.886 0.395 0.489 -0.208 0.814 nan -0.083 nan -0.469
Doanh thu quý gần nhất -0.011 -0.027 0.629 0.024 7.107 -0.178 1.377 700.726 0.51 16.186 8.136 0.1 0.554 0.171 1.551 -0.255 0.65 -0.434 5.229
LNST năm tới -0.353 0.203 -0.017 -0.071 0.166 2.083 -0.949 -0.196 0.054 0.46 2.177 0.335 0.344 7.236 -0.406 -6.939 2.265 0.264 -0.326
Doanh thu năm tới -0.04 -0.1 0.1 0.0 -0.1 1.1 5.8 0.05 -0.06 -0.2 0.83 0.63 0.35 1.0 0.05 0.1 0.05 0.1 0.15
RSI 92.4 89.1 46.4 70.8 44.7 59.4 50.5 43.8 44.3 57.5 50.2 58.7 47.2 44.8 63.1 0.0 46.3 0.4 60.5

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
HDG 31/03/2025 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 26350.0 0.006
HDG 11/03/2025 Cổ đông lớn Bán -500000.0 27500.0 -0.036
HDG 24/02/2025 Cổ đông lớn Mua 1000000.0 28000.0 -0.054
HDG 14/06/2024 Cổ đông sáng lập Bán -121000.0 29049.0 -0.088
HDG 28/05/2024 Cổ đông lớn Bán -800000.0 31198.0 -0.151
HDG 06/03/2024 Cổ đông lớn Bán -60500.0 25245.0 0.05
HDG 16/02/2024 Cổ đông sáng lập Mua 500000.0 24215.0 0.094
HDG 23/01/2024 Cổ đông lớn Bán -700000.0 23275.0 0.139
HDG 23/01/2024 Cổ đông lớn Bán -50000.0 23275.0 0.139
HDG 18/01/2024 Cổ đông lớn Bán -434000.0 23186.0 0.143
HDG 18/01/2024 Cổ đông lớn Bán -700000.0 23186.0 0.143
HDG 11/01/2024 Cổ đông lớn Bán -700000.0 22917.0 0.156
HDG 11/01/2024 Cổ đông lớn Bán -500000.0 22917.0 0.156
HDG 27/12/2023 Cổ đông lớn Mua 300000.0 24708.0 0.073
HDG 11/12/2023 Cổ đông lớn Mua 50000.0 25155.0 0.053
HDG 11/12/2023 Cổ đông lớn Mua 220000.0 25155.0 0.053
HDG 19/09/2023 Cổ đông lớn Bán -600100.0 27527.0 -0.037
HDG 04/07/2023 Cổ đông lớn Mua 200000.0 28109.0 -0.057
HDG 23/06/2023 Cổ đông sáng lập Bán -5000.0 27751.0 -0.045
HDG 23/06/2023 Cổ đông nội bộ Mua 5000.0 27751.0 -0.045