Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
HDG HOSE Bất động sản 12759 0.196 336.3 336.3 2005 746 Tập đoàn Hà Đô https://hado.com.vn

Dự đoán

Dự đoán HDG

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến HDG

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
31.6 28.0 HDG 26500 150 0.006 HDG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
31.6 28.0 HDG 26500 150 0.006 HDG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
31.6 28.0 HDG 26500 150 0.006 HDG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
31.6 28.0 HDG 26500 150 0.006 HDG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
31.6 28.0 HDG 26500 150 0.006 HDG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
31.6 28.0 HDG 26500 150 0.006 HDG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
31.6 28.0 HDG 26500 150 0.006 HDG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
31.6 28.0 HDG 26500 150 0.006 HDG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
31.6 28.0 HDG 26500 150 0.006 HDG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
31.6 28.0 HDG 26500 150 0.006 HDG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker HDG HDG HDG HDG HDG HDG HDG HDG HDG HDG
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 22.0 13.2 14.4 14.0 11.7 12.6 11.1 6.2 6.7 7.0
priceToBook 1.3 1.5 1.6 1.4 1.4 1.5 1.7 1.3 1.4 1.9
valueBeforeEbitda 8.4 7.7 8.0 8.1 7.3 7.1 6.4 6.3 6.2 5.5
roe 0.058 0.12 0.113 0.107 0.123 0.122 0.16 0.231 0.227 0.306
roa 0.024 0.05 0.046 0.043 0.047 0.044 0.056 0.077 0.072 0.089
daysReceivable 158 154 145 157 118 100 59 48 60 6
daysInventory 309 298 317 313 376 334 306 304 349 380
daysPayable 24 23 25 28 57 58 46 64 62 149
ebitOnInterest 3.2 3.1 2.6 4.3 4.8 1.9 1.9 4.1 4.1 3.5
earningPerShare 1035 2116 1958 1873 2115 1994 2490 3507 3333 4141
bookValuePerShare 18132 18395 17950 18250 17849 17023 16736 16667 16481 15748
equityOnTotalAsset 0.44 0.443 0.43 0.43 0.411 0.394 0.391 0.38 0.361 0.334
equityOnLiability 1.1 1.2 1.1 1.1 1.0 0.9 0.9 0.9 0.8 0.7
currentPayment 1.5 1.7 1.6 1.7 1.5 1.4 1.4 1.4 1.2 1.2
quickPayment 1.1 1.3 1.2 1.2 1.1 1.0 0.9 1.0 0.8 0.8
epsChange -0.511 0.081 0.045 -0.114 0.061 -0.199 -0.29 0.052 -0.195 0.016
ebitdaOnStock 5188 6108 6869 6967 7403 7496 10202 11980 11667 13992
grossProfitMargin 0.735 0.593 0.478 0.517 0.68 0.533 0.512 0.602 0.534 0.605
operatingProfitMargin 0.311 0.517 0.38 0.477 0.621 0.488 0.395 0.564 0.487 0.532
postTaxMargin nan 0.243 0.116 0.261 0.335 0.184 0.059 0.317 0.216 0.3
debtOnEquity 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.8 0.8 0.8 0.9 1.0
debtOnAsset 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4
debtOnEbitda 3.1 2.7 2.9 2.9 2.8 3.0 2.7 2.4 2.6 2.3
shortOnLongDebt 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.2 0.2
assetOnEquity 2.3 2.3 2.3 2.3 2.4 2.5 2.6 2.6 2.8 3.0
capitalBalance 1088 1362 1225 1369 1266 1028 928 1022 600 711
cashOnEquity 0.045 0.038 0.064 0.077 0.034 0.048 0.029 0.063 0.052 0.029
cashOnCapitalize 0.042 0.032 0.053 0.061 0.03 0.042 0.025 0.043 0.042 0.023
cashCirculation 443 430 436 443 438 376 319 288 347 237
revenueOnWorkCapital 2.3 2.4 2.5 2.3 3.1 3.6 6.2 7.7 6.1 56.9
capexOnFixedAsset -0.002 -0.007 -0.002 -0.009 -0.01 -0.002 0.002 -0.007 -0.01 -0.163
revenueOnAsset 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.3 0.2 0.2
postTaxOnPreTax nan 0.7 0.5 0.7 0.7 0.8 0.4 0.8 0.7 0.7
ebitOnRevenue 0.311 0.517 0.38 0.477 0.621 0.488 0.395 0.564 0.487 0.532
preTaxOnEbit -0.3 0.7 0.6 0.8 0.8 0.5 0.4 0.7 0.7 0.8
payableOnEquity 0.9 0.8 0.9 0.9 1.0 1.1 1.1 1.1 1.3 1.5
ebitdaOnStockChange -0.151 -0.111 -0.014 -0.059 -0.012 -0.265 -0.148 0.027 -0.166 -0.081
bookValuePerShareChange -0.014 0.025 -0.016 0.022 0.049 0.017 0.004 0.011 0.047 0.096

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VIC VHM BCM VRE KDH KBC NVL PDR DXG NLG TCH DIG CEO CRE SCR FLC KHG ITA HQC
Vốn hóa (tỷ) 266127 234944 62618 46128 28110 18231 17999 14974 12584 11398 11360 10002 6809 3213 2493 2485 2427 2158 1712
Giá 70500 57500 56500 20300 27050 22100 9250 16500 14000 29000 16400 15650 12200 6930 5620 3500 5280 2300 2970
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 5 5 -1 0 -1 -1 1 -1 -1 -1 -1 -2 -1 0 -1 0 -2 0 0
P/E 22.6 7.4 26.7 11.3 33.7 44.4 -2.8 92.9 47.6 21.6 11.2 83.6 34.7 78.4 824.0 -1.3 43.4 19.0 50.7
PEG 0.0 -1.9 -2.6 -1.6 2.6 -0.5 0.0 -1.2 1.1 3.1 0.2 -2.5 1.4 0.1 -12.6 0.0 -0.8 -0.4 0.1
P/B 2.0 1.2 3.0 1.1 1.6 0.9 0.5 1.3 1.2 1.2 1.1 1.2 1.1 0.6 0.5 0.3 0.5 0.2 0.3
EV/EBITDA 28.7 11.5 40.8 9.1 26.3 20.9 -232.4 104.8 18.2 12.0 8.1 416.8 22.4 21.5 -80.5 -13.2 -82.4 13.9 80.0
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.092 0.167 0.116 0.103 0.053 0.021 -0.17 0.015 0.026 0.054 0.108 0.015 0.032 0.007 0.001 -0.218 0.01 0.011 0.007
ROA 0.016 0.063 0.039 0.08 0.028 0.01 -0.027 0.007 0.009 0.018 0.061 0.006 0.021 0.006 0.0 -0.054 0.008 0.009 0.004
Thanh toán lãi vay -0.2 3.3 2.8 6.0 nan 2.8 21.3 2.0 3.4 35.3 1186.6 6.3 7.3 1.4 -1.8 -4.3 -0.2 0.4 0.3
Thanh toán hiện hành 0.8 1.0 1.4 2.1 6.9 5.1 1.9 2.5 2.5 2.7 7.1 2.0 2.5 2.8 1.8 1.0 2.2 4.6 2.1
Thanh toán nhanh 0.6 0.8 0.5 2.0 1.6 3.1 0.6 0.9 1.2 0.9 2.4 1.0 1.8 2.6 1.0 0.9 2.1 1.7 1.7
Biên LNG 0.148 0.393 0.707 0.565 0.443 0.493 0.406 0.362 0.496 0.426 0.355 0.327 0.182 0.232 nan nan 0.14 0.532 nan
Biên LNST 0.035 0.375 0.71 0.51 0.194 0.039 nan 0.002 0.101 0.079 0.196 0.227 0.172 0.029 0.002 nan 0.096 nan nan
Nợ/Vốn CSH 1.5 0.4 1.1 0.1 0.4 0.5 1.3 0.5 0.4 0.5 0.0 0.5 0.1 0.2 0.7 0.6 0.2 0.0 0.3
Nợ/EBITDA 13.2 2.6 10.6 0.8 5.1 7.7 -171.7 23.0 4.9 3.8 0.6 116.7 2.3 4.7 -47.4 -9.6 -25.4 0.5 22.3
LNST 5 năm 0.095 0.079 -0.025 0.075 -0.024 -0.161 nan -0.292 -0.268 -0.116 0.127 -0.218 -0.157 -0.362 -0.596 -0.393 0.4 -0.109 -0.041
Doanh thu 5 năm 0.078 0.147 -0.086 -0.007 0.031 -0.029 -0.037 -0.247 -0.038 0.231 0.258 -0.093 -0.221 -0.078 -0.05 0.022 0.178 -0.221 nan
LNST quý gần nhất -0.586 0.546 3.214 0.197 4.659 -0.845 nan -0.97 4.243 nan 0.395 12.886 0.489 -0.208 0.814 nan -0.229 nan -0.364
Doanh thu quý gần nhất -0.011 -0.027 0.665 0.024 7.107 -0.178 1.377 245.825 0.571 16.186 0.1 8.136 0.554 0.171 1.551 -0.255 0.65 -0.434 nan
LNST năm tới -0.353 0.203 nan 0.016 0.166 2.51 -0.949 -0.196 0.054 0.46 0.335 2.177 0.344 7.236 -0.406 -6.939 2.265 0.264 -0.326
Doanh thu năm tới -0.04 -0.1 nan 0.0 -0.1 1.1 5.8 0.05 -0.06 -0.2 0.63 0.83 0.35 1.0 0.05 0.1 0.05 0.1 0.15
RSI 79.7 72.9 25.1 62.4 34.3 24.8 42.6 35.7 40.6 38.0 46.5 30.0 40.2 53.4 39.2 0.0 44.8 0.4 43.9

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
HDG 31/03/2025 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 26350.0 -0.135
HDG 11/03/2025 Cổ đông lớn Bán -500000.0 27500.0 -0.171
HDG 24/02/2025 Cổ đông lớn Mua 1000000.0 28000.0 -0.186
HDG 14/06/2024 Cổ đông sáng lập Bán -121000.0 29049.0 -0.215
HDG 28/05/2024 Cổ đông lớn Bán -800000.0 31198.0 -0.269
HDG 06/03/2024 Cổ đông lớn Bán -60500.0 25245.0 -0.097
HDG 16/02/2024 Cổ đông sáng lập Mua 500000.0 24215.0 -0.058
HDG 23/01/2024 Cổ đông lớn Bán -700000.0 23275.0 -0.02
HDG 23/01/2024 Cổ đông lớn Bán -50000.0 23275.0 -0.02
HDG 18/01/2024 Cổ đông lớn Bán -434000.0 23186.0 -0.017
HDG 18/01/2024 Cổ đông lớn Bán -700000.0 23186.0 -0.017
HDG 11/01/2024 Cổ đông lớn Bán -700000.0 22917.0 -0.005
HDG 11/01/2024 Cổ đông lớn Bán -500000.0 22917.0 -0.005
HDG 27/12/2023 Cổ đông lớn Mua 300000.0 24708.0 -0.077
HDG 11/12/2023 Cổ đông lớn Mua 50000.0 25155.0 -0.094
HDG 11/12/2023 Cổ đông lớn Mua 220000.0 25155.0 -0.094
HDG 19/09/2023 Cổ đông lớn Bán -600100.0 27527.0 -0.172
HDG 04/07/2023 Cổ đông lớn Mua 200000.0 28109.0 -0.189
HDG 23/06/2023 Cổ đông sáng lập Bán -5000.0 27751.0 -0.178
HDG 23/06/2023 Cổ đông nội bộ Mua 5000.0 27751.0 -0.178