Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
HHV HOSE Xây dựng và Vật liệu 366 0.083 411.7 411.7 2010 515 Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả https://hhv.com.vn

Dự đoán

Dự đoán HHV

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến HHV

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
40.8 32.0 HHV 15100.0 -50.0 -0.003 HHV - Niêm yết bổ sung 82,329,818 cổ phiếu 2024-03-12 00:00:00 2024-03-08 00:00:00
40.8 32.0 HHV 15100.0 -50.0 -0.003 HHV - Niêm yết bổ sung 82,329,818 cổ phiếu 2024-03-12 00:00:00 2024-03-08 00:00:00
40.8 32.0 HHV 15100.0 -50.0 -0.003 HHV - Niêm yết bổ sung 82,329,818 cổ phiếu 2024-03-12 00:00:00 2024-03-08 00:00:00
40.8 32.0 HHV 15100.0 -50.0 -0.003 HHV - Niêm yết bổ sung 82,329,818 cổ phiếu 2024-03-12 00:00:00 2024-03-08 00:00:00
40.8 32.0 HHV 15100.0 -50.0 -0.003 HHV - Niêm yết bổ sung 82,329,818 cổ phiếu 2024-03-12 00:00:00 2024-03-08 00:00:00
40.8 32.0 HHV 15100.0 -50.0 -0.003 HHV - Niêm yết bổ sung 82,329,818 cổ phiếu 2024-03-12 00:00:00 2024-03-08 00:00:00
40.8 32.0 HHV 15100.0 -50.0 -0.003 HHV - Niêm yết bổ sung 82,329,818 cổ phiếu 2024-03-12 00:00:00 2024-03-08 00:00:00
40.8 32.0 HHV 15100.0 -50.0 -0.003 HHV - Niêm yết bổ sung 82,329,818 cổ phiếu 2024-03-12 00:00:00 2024-03-08 00:00:00
40.8 32.0 HHV 15100.0 -50.0 -0.003 HHV - Niêm yết bổ sung 82,329,818 cổ phiếu 2024-03-12 00:00:00 2024-03-08 00:00:00
40.8 32.0 HHV 15100.0 -50.0 -0.003 HHV - Niêm yết bổ sung 82,329,818 cổ phiếu 2024-03-12 00:00:00 2024-03-08 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022 Q2-2022 Q1-2022 Q4-2021
ticker HHV HHV HHV HHV HHV HHV HHV HHV HHV HHV
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022 2022 2022 2021
priceToEarning 15.3 19.9 18.4 19.4 17.3 12.3 16.7 13.8 28.3 33.6
priceToBook 0.6 0.8 0.8 0.8 0.7 0.5 0.7 0.6 1.2 1.4
valueBeforeEbitda 18.5 19.8 20.4 19.6 21.2 20.7 21.2 24.0 23.0 24.9
roe 0.044 0.044 0.047 0.043 0.041 0.04 0.042 0.044 0.045 0.043
roa 0.009 0.009 0.009 0.009 0.008 0.008 0.008 0.009 0.009 0.008
daysReceivable -271 -217 -247 -372 -383 -285 -448 -427 -322 -326
daysInventory 33 27 49 51 44 34 41 47 41 30
daysPayable 231 263 282 288 306 339 360 391 417 344
ebitOnInterest 1.5 1.3 1.7 1.6 1.5 1.4 1.5 1.5 1.5 1.6
earningPerShare 833 777 803 735 680 668 677 702 703 661
bookValuePerShare 20431 18203 18080 17836 17610 17462 16329 16153 15980 15816
equityOnTotalAsset 0.223 0.204 0.204 0.204 0.201 0.202 0.192 0.192 0.191 0.192
equityOnLiability 0.4 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3
currentPayment 0.5 0.4 0.5 0.3 0.3 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4
quickPayment 0.5 0.4 0.4 0.3 0.3 0.4 0.3 0.3 0.4 0.4
epsChange 0.072 -0.032 0.092 0.081 0.018 -0.015 -0.035 -0.002 0.063 -0.059
ebitdaOnStock 3942 4172 4527 4371 4351 4290 4490 4222 4201 4041
grossProfitMargin 0.486 0.27 0.444 0.472 0.48 0.422 0.457 0.517 0.592 0.417
operatingProfitMargin 0.461 0.251 0.422 0.45 0.45 0.393 0.426 0.48 0.547 0.376
postTaxMargin 0.139 0.06 0.15 0.155 0.135 0.101 0.13 0.149 0.157 0.108
debtOnEquity 2.0 2.3 2.3 2.4 2.4 2.5 2.6 2.7 2.7 2.7
debtOnAsset 0.5 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6
debtOnEbitda 14.3 15.4 15.2 15.8 16.6 16.9 17.4 18.6 18.7 19.5
shortOnLongDebt 0.0 0.1 0.0 0.1 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
assetOnEquity 4.5 4.9 4.9 4.9 5.0 5.0 5.2 5.2 5.2 5.2
capitalBalance -1362 -1704 -1183 -2721 -2844 -1485 -2121 -2032 -1774 -1789
cashOnEquity 0.067 0.034 0.048 0.046 0.052 0.046 0.054 0.058 0.042 0.034
cashOnCapitalize 0.123 0.057 0.064 0.091 0.084 0.097 0.11 0.084 0.084 0.053
cashCirculation -468 -453 -480 -610 -645 -590 -767 -771 -698 -640
capexOnFixedAsset -0.006 -0.005 -0.008 -0.01 -0.008 -0.007 -0.008 -0.005 -0.001 -0.009
revenueOnAsset 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
postTaxOnPreTax 0.7 0.8 0.7 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.7
ebitOnRevenue 0.461 0.251 0.422 0.45 0.45 0.393 0.426 0.48 0.547 0.376
preTaxOnEbit 0.4 0.3 0.5 0.5 0.4 0.3 0.4 0.4 0.4 0.4
payableOnEquity 2.8 3.2 3.2 3.2 3.3 3.2 3.4 3.4 3.4 3.4
ebitdaOnStockChange -0.055 -0.078 0.036 0.005 0.014 -0.045 0.063 0.005 0.04 -0.018
bookValuePerShareChange 0.122 0.007 0.014 0.013 0.008 0.069 0.011 0.011 0.01 0.01

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
HAMADECO 27/12/2023 Cổ đông lớn Mua 1495125.0 None None
HAMADECO 18/12/2023 Cổ đông sáng lập Mua 17046.0 None None
HAMADECO 15/06/2023 Cổ đông lớn Bán -3534000.0 None None
HAMADECO 15/06/2023 Cổ đông lớn Bán -1466000.0 None None
HAMADECO 02/06/2023 Cổ đông lớn Mua 3720000.0 None None
HAMADECO 02/06/2023 Cổ đông lớn Bán -3720000.0 None None
HAMADECO 02/06/2023 Cổ đông lớn Bán -3540000.0 None None
HAMADECO 10/02/2023 Cổ đông lớn Bán -41766250.0 None None
HAMADECO 01/02/2023 Cổ đông lớn Mua 9500000.0 None None
HAMADECO 06/12/2022 Cổ đông lớn Mua 35883125.0 None None
HAMADECO 06/12/2022 Cổ đông lớn Mua 0.0 None None
HAMADECO 09/02/2022 Cổ đông nội bộ Mua 100000.0 None None
HAMADECO 27/01/2022 Cổ đông nội bộ Mua 230000.0 None None
HAMADECO 26/11/2021 Cổ đông lớn Bán -39000000.0 None None
HAMADECO 22/11/2021 Cổ đông lớn Bán -12200000.0 None None
HAMADECO 23/09/2021 Cổ đông lớn Bán -25000000.0 None None
HAMADECO 04/08/2021 Cổ đông lớn Bán -50000000.0 None None
HAMADECO 25/06/2021 Cổ đông lớn Bán -25000000.0 None None
HAMADECO 22/06/2021 Cổ đông lớn Bán -16400000.0 None None
HAMADECO 30/09/2019 Cổ đông lớn Mua 1400000.0 None None