Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
HHV HOSE Xây dựng và Vật liệu 46149 0.069 432.3 432.3 2010 515 Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả https://hhv.com.vn

Dự đoán

Dự đoán HHV

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến HHV

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
35.7 30.0 HHV 12200.0 100.0 0.008 HHV - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
35.7 30.0 HHV 12200.0 100.0 0.008 HHV - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
35.7 30.0 HHV 12200.0 100.0 0.008 HHV - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
35.7 30.0 HHV 12200.0 100.0 0.008 HHV - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
35.7 30.0 HHV 12200.0 100.0 0.008 HHV - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
35.7 30.0 HHV 12200.0 100.0 0.008 HHV - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
35.7 30.0 HHV 12200.0 100.0 0.008 HHV - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
35.7 30.0 HHV 12200.0 100.0 0.008 HHV - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
35.7 30.0 HHV 12200.0 100.0 0.008 HHV - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
35.7 30.0 HHV 12200.0 100.0 0.008 HHV - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker HHV HHV HHV HHV HHV HHV HHV HHV HHV HHV
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 12.4 14.6 14.0 18.5 19.9 18.4 19.4 17.3 12.3 16.7
priceToBook 0.6 0.6 0.6 0.8 0.8 0.8 0.8 0.7 0.5 0.7
valueBeforeEbitda 16.2 17.2 17.6 18.1 19.8 20.4 19.6 21.2 20.7 21.2
roe 0.05 0.045 0.045 0.044 0.044 0.047 0.043 0.041 0.04 0.042
roa 0.011 0.01 0.01 0.009 0.009 0.009 0.009 0.008 0.008 0.008
daysReceivable -226 -172 -264 -271 -217 -247 -372 -383 -285 -448
daysInventory 13 41 40 33 27 49 51 44 34 41
daysPayable 187 193 206 231 263 282 288 306 339 360
ebitOnInterest 1.6 1.6 1.7 1.5 1.3 1.7 1.6 1.5 1.4 1.5
earningPerShare 986 834 827 793 740 764 700 647 636 645
bookValuePerShare 21894 19949 19710 19459 17336 17219 16987 16772 16631 15552
equityOnTotalAsset 0.243 0.225 0.224 0.223 0.204 0.204 0.204 0.201 0.202 0.192
equityOnLiability 0.4 0.4 0.4 0.4 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3
currentPayment 0.3 0.4 0.4 0.5 0.4 0.5 0.3 0.3 0.4 0.4
quickPayment 0.3 0.4 0.4 0.5 0.4 0.4 0.3 0.3 0.4 0.3
epsChange 0.182 0.009 0.043 0.072 -0.032 0.092 0.081 0.018 -0.015 -0.035
ebitdaOnStock 4250 4013 4004 3942 4172 4527 4371 4351 4290 4490
grossProfitMargin 0.326 0.415 0.426 0.486 0.27 0.444 0.472 0.48 0.422 0.457
operatingProfitMargin 0.307 0.396 0.402 0.461 0.251 0.422 0.45 0.45 0.393 0.426
postTaxMargin 0.116 0.131 0.135 0.139 0.06 0.15 0.155 0.135 0.101 0.13
debtOnEquity 1.7 2.0 2.0 2.0 2.3 2.3 2.4 2.4 2.5 2.6
debtOnAsset 0.5 0.5 0.5 0.5 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6
debtOnEbitda 12.1 13.2 13.6 14.3 15.4 15.2 15.8 16.6 16.9 17.4
shortOnLongDebt 0.1 0.1 0.0 0.0 0.1 0.0 0.1 0.0 0.0 0.0
assetOnEquity 4.1 4.4 4.5 4.5 4.9 4.9 4.9 5.0 5.0 5.2
capitalBalance -2396 -1787 -1671 -1362 -1704 -1183 -2721 -2844 -1485 -2121
cashOnEquity 0.028 0.037 0.041 0.067 0.034 0.048 0.046 0.052 0.046 0.054
cashOnCapitalize 0.059 0.069 0.079 0.136 0.057 0.064 0.091 0.084 0.097 0.11
cashCirculation -400 -324 -430 -468 -453 -480 -610 -645 -590 -767
capexOnFixedAsset -0.009 -0.004 -0.005 -0.006 -0.005 -0.008 -0.01 -0.008 -0.007 -0.008
revenueOnAsset 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
postTaxOnPreTax 0.8 0.7 0.7 0.7 0.8 0.7 0.8 0.8 0.8 0.8
ebitOnRevenue 0.307 0.396 0.402 0.461 0.251 0.422 0.45 0.45 0.393 0.426
preTaxOnEbit 0.5 0.5 0.5 0.4 0.3 0.5 0.5 0.4 0.3 0.4
payableOnEquity 2.6 2.8 2.8 2.8 3.2 3.2 3.2 3.3 3.2 3.4
ebitdaOnStockChange 0.059 0.002 0.016 -0.055 -0.078 0.036 0.005 0.014 -0.045 0.063
bookValuePerShareChange 0.097 0.012 0.013 0.122 0.007 0.014 0.013 0.008 0.069 0.011

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

LGC SNZ VCG CTR SJG PC1 CII CC1 C4G HBC FCN LCG HAN EVG BCR TCD PVX G36
Vốn hóa (tỷ) 13403 13177 13019 11782 8915 8083 7507 5962 2958 2264 2204 1970 1457 1371 1232 870 720 672
Giá 69500 35000 21800 98800 19939 22600 13850 16549 8277 6758 14000 10250 10455 6480 2616 2610 1800 6508
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 0 0 3 -1 -1 0 1 0 0 1 0 1 0 3 0 1 0 1
P/E 16.1 13.6 13.8 21.0 12.0 17.6 29.5 25.8 16.5 2.8 237.8 15.0 27.4 34.2 4.8 12.3 120.3 25.2
PEG 0.8 0.7 0.1 5.0 0.3 0.0 0.8 -4.0 1.0 0.0 -1.8 1.5 1.3 1.5 0.0 -0.3 -1.1 0.5
P/B 3.4 2.0 1.6 6.1 1.3 1.5 1.3 1.4 0.8 1.5 0.9 0.8 1.0 0.6 0.2 0.2 4.0 0.6
EV/EBITDA 13.3 7.4 12.8 12.1 11.2 8.1 14.4 37.0 16.7 10.1 15.7 8.5 14.9 56.2 -265.6 43.1 104.6 17.0
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.224 0.149 0.123 0.279 0.11 0.086 0.042 0.056 0.047 0.834 0.004 0.052 0.036 0.018 0.051 0.019 0.03 0.024
ROA 0.036 0.044 0.032 0.077 0.033 0.022 0.007 0.014 0.019 0.06 0.001 0.022 0.008 0.01 0.02 0.008 0.001 0.006
Thanh toán lãi vay 1.1 19.5 3.9 12.8 1.6 2.1 0.7 0.5 3.2 0.4 0.9 4.0 4.0 2.6 -0.5 -0.1 3.4 0.0
Thanh toán hiện hành 1.1 1.8 1.4 1.2 1.3 1.6 1.0 1.2 1.8 1.0 1.3 1.4 1.1 4.1 1.8 1.4 0.9 1.0
Thanh toán nhanh 1.1 1.2 0.8 1.0 1.1 1.3 0.7 1.1 1.5 0.9 1.0 0.7 0.8 2.5 0.8 1.2 0.5 0.5
Biên LNG 0.66 0.395 0.112 0.072 0.229 0.233 0.498 0.038 0.154 0.086 0.12 0.152 0.098 0.037 0.062 0.162 0.023 0.044
Biên LNST 0.635 0.137 0.064 0.043 0.285 0.024 nan 0.039 0.024 0.008 nan 0.047 0.018 0.024 2.196 0.111 0.207 nan
Nợ/Vốn CSH 2.3 0.4 0.8 0.9 0.8 1.4 2.5 1.3 0.7 2.6 1.2 0.4 0.5 0.4 0.5 0.5 1.4 0.7
Nợ/EBITDA 6.3 1.7 5.3 1.5 4.9 4.5 10.4 18.8 9.0 7.0 9.2 2.6 5.4 19.6 -146.1 30.6 50.9 13.0
LNST 5 năm 0.09 0.081 0.063 0.233 0.365 0.055 0.056 0.277 0.141 0.153 -0.459 -0.071 0.098 0.176 nan -0.008 nan -0.041
Doanh thu 5 năm 0.286 0.034 0.063 0.198 -0.049 0.115 0.108 0.091 0.069 -0.193 0.018 -0.002 0.012 0.153 nan -0.074 -0.098 -0.041
LNST quý gần nhất 4.119 0.198 2.789 0.03 0.67 -0.616 nan 4.683 -0.579 0.547 nan 0.034 0.431 -0.331 nan 1.874 nan nan
Doanh thu quý gần nhất 0.018 0.255 0.77 0.008 -0.109 0.138 0.053 0.883 0.209 0.628 0.616 0.23 2.822 -0.308 nan 0.228 0.406 0.448
LNST năm tới 1.041 0.004 -0.034 0.089 -0.599 0.298 -0.041 2.874 0.151 -0.137 1.463 -0.019 -0.02 0.125 nan 0.161 -0.508 0.422
Doanh thu năm tới 0.7 0.03 0.1 0.05 0.1 0.11 0.07 -0.02 0.14 0.05 0.21 0.16 0.15 -0.03 nan 0.1 -0.03 0.17
RSI 79.9 44.9 60.3 23.8 41.7 37.8 44.1 43.8 38.5 50.7 40.2 37.2 48.7 56.7 30.9 20.1 33.3 46.8

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
HAMADECO 27/12/2023 Cổ đông lớn Mua 1495125.0 None None
HAMADECO 18/12/2023 Cổ đông sáng lập Mua 17046.0 None None
HAMADECO 15/06/2023 Cổ đông lớn Bán -3534000.0 None None
HAMADECO 15/06/2023 Cổ đông lớn Bán -1466000.0 None None
HAMADECO 02/06/2023 Cổ đông lớn Mua 3720000.0 None None
HAMADECO 02/06/2023 Cổ đông lớn Bán -3720000.0 None None
HAMADECO 02/06/2023 Cổ đông lớn Bán -3540000.0 None None
HAMADECO 10/02/2023 Cổ đông lớn Bán -41766250.0 None None
HAMADECO 01/02/2023 Cổ đông lớn Mua 9500000.0 None None
HAMADECO 06/12/2022 Cổ đông lớn Mua 35883125.0 None None
HAMADECO 06/12/2022 Cổ đông lớn Mua 0.0 None None
HAMADECO 09/02/2022 Cổ đông nội bộ Mua 100000.0 None None
HAMADECO 27/01/2022 Cổ đông nội bộ Mua 230000.0 None None
HAMADECO 26/11/2021 Cổ đông lớn Bán -39000000.0 None None
HAMADECO 22/11/2021 Cổ đông lớn Bán -12200000.0 None None
HAMADECO 23/09/2021 Cổ đông lớn Bán -25000000.0 None None
HAMADECO 04/08/2021 Cổ đông lớn Bán -50000000.0 None None
HAMADECO 25/06/2021 Cổ đông lớn Bán -25000000.0 None None
HAMADECO 22/06/2021 Cổ đông lớn Bán -16400000.0 None None
HAMADECO 30/09/2019 Cổ đông lớn Mua 1400000.0 None None