Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
HLC HNX Tài nguyên Cơ bản 4001 0.096 25.4 25.4 2006 3264 Than Hà Lầm https://halamcoal.com.vn

Dự đoán

Dự đoán HLC

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến HLC

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
50.3 None HLC 13200 -300 -0.022 HLC - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-21 00:00:00 2025-03-21 00:00:00
50.3 None HLC 13200 -300 -0.022 HLC - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-21 00:00:00 2025-03-21 00:00:00
50.3 None HLC 13200 -300 -0.022 HLC - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-21 00:00:00 2025-03-21 00:00:00
50.3 None HLC 13200 -300 -0.022 HLC - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-21 00:00:00 2025-03-21 00:00:00
50.3 None HLC 13200 -300 -0.022 HLC - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-21 00:00:00 2025-03-21 00:00:00
50.3 None HLC 13200 -300 -0.022 HLC - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-21 00:00:00 2025-03-21 00:00:00
50.3 None HLC 13200 -300 -0.022 HLC - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-21 00:00:00 2025-03-21 00:00:00
50.3 None HLC 13200 -300 -0.022 HLC - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-21 00:00:00 2025-03-21 00:00:00
50.3 None HLC 13200 -300 -0.022 HLC - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-21 00:00:00 2025-03-21 00:00:00
50.3 None HLC 13200 -300 -0.022 HLC - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-21 00:00:00 2025-03-21 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker HLC HLC HLC HLC HLC HLC HLC HLC HLC HLC
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 3.9 4.2 3.9 4.3 3.2 3.5 4.0 4.3 4.0 3.8
priceToBook 0.8 0.8 0.9 0.9 0.7 0.7 0.6 0.6 0.5 0.9
valueBeforeEbitda 1.6 1.6 1.4 1.4 1.6 1.6 1.9 2.6 2.5 1.9
roe 0.21 0.193 0.216 0.213 0.225 0.222 0.169 0.142 0.122 0.24
roa 0.046 0.041 0.042 0.044 0.035 0.033 0.025 0.02 0.015 0.026
daysReceivable -59 -57 -59 -50 -69 -58 -58 -43 -49 -55
daysInventory 27 31 22 16 16 18 16 27 28 33
daysPayable 31 24 27 24 33 21 32 22 38 26
ebitOnInterest 6.0 2.6 6.9 4.1 1.9 2.6 2.5 2.2 1.3 1.5
earningPerShare 3452 2953 3400 3500 3483 3115 2605 2092 1746 2985
bookValuePerShare 16781 15456 15011 17432 16031 15205 16424 15481 14921 12852
equityOnTotalAsset 0.263 0.252 0.228 0.267 0.187 0.181 0.169 0.167 0.132 0.123
equityOnLiability 0.4 0.3 0.3 0.4 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.1
currentPayment 0.6 0.6 0.6 0.5 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6
quickPayment 0.3 0.3 0.4 0.4 0.5 0.5 0.6 0.5 0.6 0.5
epsChange 0.169 -0.131 -0.029 0.005 0.118 0.196 0.245 0.199 -0.415 -0.004
ebitdaOnStock 21799 21285 28108 30329 30508 31254 27421 24363 25419 32483
grossProfitMargin 0.111 0.098 0.141 0.094 0.121 0.102 0.124 0.125 0.092 0.102
operatingProfitMargin 0.05 0.039 0.089 0.053 0.061 0.059 0.079 0.083 0.038 0.049
postTaxMargin 0.036 0.02 0.028 0.029 0.03 0.029 0.028 0.029 0.011 0.012
debtOnEquity 1.5 1.9 2.0 1.8 2.2 2.5 2.5 3.4 3.3 4.0
debtOnAsset 0.4 0.5 0.5 0.5 0.4 0.4 0.4 0.6 0.4 0.5
debtOnEbitda 1.4 1.6 1.3 1.4 1.4 1.4 1.8 2.4 2.4 2.0
shortOnLongDebt 2.4 1.9 1.8 1.3 2.0 1.0 0.7 0.5 0.5 0.4
assetOnEquity 3.8 4.0 4.4 3.7 5.4 5.5 5.9 6.0 7.6 8.1
capitalBalance -403 -397 -431 -411 -571 -472 -528 -433 -586 -607
cashOnEquity 0.035 0.435 0.124 0.033 0.018 0.012 0.029 0.013 0.014 0.019
cashOnCapitalize 0.044 0.575 0.153 0.043 0.022 0.015 0.042 0.018 0.02 0.023
cashCirculation -63 -50 -63 -58 -86 -61 -74 -38 -60 -48
capexOnFixedAsset -0.143 -0.132 -0.111 -0.071 -0.086 -0.071 -0.066 -0.063 -0.055 -0.066
revenueOnAsset 1.6 1.5 1.4 1.5 1.2 1.4 1.3 1.4 1.3 1.2
postTaxOnPreTax 0.8 0.8 0.7 0.7 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8
ebitOnRevenue 0.05 0.039 0.089 0.053 0.061 0.059 0.079 0.083 0.038 0.049
preTaxOnEbit 0.9 0.6 0.5 0.8 0.6 0.6 0.4 0.4 0.4 0.3
payableOnEquity 2.8 3.0 3.4 2.7 4.4 4.5 4.9 5.0 6.6 7.1
ebitdaOnStockChange 0.024 -0.243 -0.073 -0.006 -0.024 0.14 0.126 -0.042 -0.217 0.014
bookValuePerShareChange 0.086 0.03 -0.139 0.087 0.054 -0.074 0.061 0.038 0.161 -0.107

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

TMB CST CLM SHN TVD AAH NBC THT MDC
Vốn hóa (tỷ) 1089 994 912 791 549 512 407 292 289
Giá 72500 23300 82900 6100 12400 4491 11000 11600 13700
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -5 1 0 0 1 2 0 -2 3
P/E 7.6 7.1 6.4 90.8 5.8 29.7 11.0 5.4 5.5
PEG -0.1 -0.1 -0.3 0.4 -0.2 0.0 -0.2 -0.2 3.8
P/B 1.4 0.9 1.2 0.5 0.8 0.4 0.8 0.7 0.9
EV/EBITDA -11.4 2.7 9.6 110.2 2.1 8.6 3.1 2.6 2.8
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.189 0.128 0.205 0.006 0.138 0.015 0.067 0.132 0.158
ROA 0.036 0.056 0.074 0.002 0.043 0.013 0.014 0.032 0.048
Thanh toán lãi vay -19.7 2.5 -0.9 0.2 10.0 14.6 8.2 -0.1 6.7
Thanh toán hiện hành 1.2 1.1 2.1 1.0 1.1 1.6 0.6 0.8 0.7
Thanh toán nhanh 0.3 0.8 1.0 1.0 1.0 1.5 0.5 0.4 0.6
Biên LNG 0.038 0.082 0.022 0.014 0.108 0.041 0.161 0.03 0.13
Biên LNST 0.003 0.003 0.009 nan 0.049 0.014 0.097 nan 0.023
Nợ/Vốn CSH 2.9 0.2 0.0 2.1 1.2 0.1 2.0 1.0 1.2
Nợ/EBITDA -3.6 0.5 2.8 111.5 2.0 1.0 2.5 2.2 2.2
LNST 5 năm 0.181 0.089 0.307 -0.342 0.094 nan 0.017 -0.192 0.162
Doanh thu 5 năm 0.309 0.088 0.265 -0.012 0.073 nan 0.029 0.116 0.047
LNST quý gần nhất 0.04 nan -0.26 nan nan 0.23 nan nan 1.124
Doanh thu quý gần nhất 0.126 0.178 -0.383 1.351 0.381 0.347 2.225 1.005 0.544
LNST năm tới 0.159 0.03 nan -0.143 0.646 nan 1.368 -0.002 nan
Doanh thu năm tới 0.05 0.17 nan 0.024 0.05 nan -0.04 0.03 nan
RSI 45.6 50.5 60.3 46.1 51.1 51.9 47.4 33.7 53.9

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
HLC 05/04/2010 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 None None
HLC 13/04/2009 Cổ đông nội bộ Mua 3000.0 None None
HLC 13/04/2009 Cổ đông nội bộ Mua 6200.0 None None