Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
HLC HNX Tài nguyên Cơ bản 4001 0.095 25.4 25.4 2006 3264 Than Hà Lầm https://halamcoal.com.vn

Dự đoán

Dự đoán HLC

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến HLC

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
44.0 None HLC 12100 -100 -0.008 HLC - BCTC Quý 1/2025 2025-04-21 00:00:00 2025-04-21 00:00:00
44.0 None HLC 12100 -100 -0.008 HLC - BCTC Quý 1/2025 2025-04-21 00:00:00 2025-04-21 00:00:00
44.0 None HLC 12100 -100 -0.008 HLC - BCTC Quý 1/2025 2025-04-21 00:00:00 2025-04-21 00:00:00
44.0 None HLC 12100 -100 -0.008 HLC - BCTC Quý 1/2025 2025-04-21 00:00:00 2025-04-21 00:00:00
44.0 None HLC 12100 -100 -0.008 HLC - BCTC Quý 1/2025 2025-04-21 00:00:00 2025-04-21 00:00:00
44.0 None HLC 12100 -100 -0.008 HLC - BCTC Quý 1/2025 2025-04-21 00:00:00 2025-04-21 00:00:00
44.0 None HLC 12100 -100 -0.008 HLC - BCTC Quý 1/2025 2025-04-21 00:00:00 2025-04-21 00:00:00
44.0 None HLC 12100 -100 -0.008 HLC - BCTC Quý 1/2025 2025-04-21 00:00:00 2025-04-21 00:00:00
44.0 None HLC 12100 -100 -0.008 HLC - BCTC Quý 1/2025 2025-04-21 00:00:00 2025-04-21 00:00:00
44.0 None HLC 12100 -100 -0.008 HLC - BCTC Quý 1/2025 2025-04-21 00:00:00 2025-04-21 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2025 Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022
ticker HLC HLC HLC HLC HLC HLC HLC HLC HLC HLC
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2025 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022
priceToEarning 3.6 3.6 4.2 3.9 4.3 3.2 3.5 4.0 4.3 4.0
priceToBook 0.7 0.7 0.8 0.9 0.9 0.7 0.7 0.6 0.6 0.5
valueBeforeEbitda 1.8 1.6 1.6 1.4 1.4 1.6 1.6 1.9 2.6 2.5
roe 0.184 0.21 0.193 0.216 0.213 0.225 0.222 0.169 0.142 0.122
roa 0.051 0.046 0.041 0.042 0.044 0.035 0.033 0.025 0.02 0.015
daysReceivable -45 -59 -57 -59 -50 -69 -58 -58 -43 -49
daysInventory 22 27 31 22 16 16 18 16 27 28
daysPayable 28 31 24 27 24 33 21 32 22 38
ebitOnInterest 3.6 6.0 2.6 6.9 4.1 1.9 2.6 2.5 2.2 1.3
earningPerShare 3204 3452 2953 3400 3500 3483 3115 2605 2092 1746
bookValuePerShare 17373 16781 15456 15011 17432 16031 15205 16424 15481 14921
equityOnTotalAsset 0.288 0.263 0.252 0.228 0.267 0.187 0.181 0.169 0.167 0.132
equityOnLiability 0.4 0.4 0.3 0.3 0.4 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2
currentPayment 0.6 0.6 0.6 0.6 0.5 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6
quickPayment 0.4 0.3 0.3 0.4 0.4 0.5 0.5 0.6 0.5 0.6
epsChange -0.072 0.169 -0.131 -0.029 0.005 0.118 0.196 0.245 0.199 -0.415
ebitdaOnStock 19388 21799 21285 28108 30329 30508 31254 27421 24363 25419
grossProfitMargin 0.077 0.111 0.098 0.141 0.094 0.121 0.102 0.124 0.125 0.092
operatingProfitMargin 0.032 0.05 0.039 0.089 0.053 0.061 0.059 0.079 0.083 0.038
postTaxMargin 0.018 0.036 0.02 0.028 0.029 0.03 0.029 0.028 0.029 0.011
debtOnEquity 1.3 1.5 1.9 2.0 1.8 2.2 2.5 2.5 3.4 3.3
debtOnAsset 0.4 0.4 0.5 0.5 0.5 0.4 0.4 0.4 0.6 0.4
debtOnEbitda 1.4 1.4 1.6 1.3 1.4 1.4 1.4 1.8 2.4 2.4
shortOnLongDebt 1.9 2.4 1.9 1.8 1.3 2.0 1.0 0.7 0.5 0.5
assetOnEquity 3.5 3.8 4.0 4.4 3.7 5.4 5.5 5.9 6.0 7.6
capitalBalance -354 -403 -397 -431 -411 -571 -472 -528 -433 -586
cashOnEquity 0.007 0.035 0.435 0.124 0.033 0.018 0.012 0.029 0.013 0.014
cashOnCapitalize 0.01 0.048 0.575 0.153 0.043 0.022 0.015 0.042 0.018 0.02
cashCirculation -51 -63 -50 -63 -58 -86 -61 -74 -38 -60
capexOnFixedAsset -0.156 -0.143 -0.132 -0.111 -0.071 -0.086 -0.071 -0.066 -0.063 -0.055
revenueOnAsset 1.9 1.6 1.5 1.4 1.5 1.2 1.4 1.3 1.4 1.3
postTaxOnPreTax 0.8 0.8 0.8 0.7 0.7 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8
ebitOnRevenue 0.032 0.05 0.039 0.089 0.053 0.061 0.059 0.079 0.083 0.038
preTaxOnEbit 0.7 0.9 0.6 0.5 0.8 0.6 0.6 0.4 0.4 0.4
payableOnEquity 2.5 2.8 3.0 3.4 2.7 4.4 4.5 4.9 5.0 6.6
ebitdaOnStockChange -0.111 0.024 -0.243 -0.073 -0.006 -0.024 0.14 0.126 -0.042 -0.217
bookValuePerShareChange 0.035 0.086 0.03 -0.139 0.087 0.054 -0.074 0.061 0.038 0.161

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

TMB CLM SHN CST TVD AAH NBC MDC THT
Vốn hóa (tỷ) 1079 917 778 707 504 479 370 236 233
Giá 71500 82500 5600 15900 11000 4019 9900 11000 9000
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -1 -1 -1 -4 -1 0 -1 0 -2
P/E 5.1 7.8 64.0 11.6 6.2 15.7 11.7 4.9 -13.2
PEG -0.1 -0.2 0.3 -0.1 -0.2 0.0 -0.2 -0.7 0.1
P/B 1.2 1.2 0.5 0.6 0.7 0.4 0.7 0.7 0.7
EV/EBITDA nan 16.7 nan 3.1 3.5 9.6 3.0 3.0 8.8
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.264 0.159 0.007 0.051 0.111 0.025 0.056 0.146 -0.049
ROA 0.038 0.035 0.002 0.02 0.033 0.022 0.013 0.046 -0.009
Thanh toán lãi vay 1.4 4.7 0.1 3.1 2.8 23.0 2.0 3.0 -6.6
Thanh toán hiện hành 1.2 1.2 1.0 1.3 1.1 1.7 0.5 0.8 0.9
Thanh toán nhanh 0.4 0.7 0.9 1.1 0.9 1.6 0.4 0.6 0.2
Biên LNG 0.036 0.02 0.012 0.038 0.056 0.107 0.086 0.091 nan
Biên LNST 0.004 0.004 0.004 0.005 0.011 0.065 0.014 0.01 nan
Nợ/Vốn CSH 3.7 1.7 2.0 0.4 1.2 0.1 2.0 0.9 1.8
Nợ/EBITDA -5.7 12.7 90.6 0.9 1.9 1.2 2.5 1.9 5.2
LNST 5 năm 0.261 0.317 -0.341 0.089 0.094 nan 0.017 0.162 -0.192
Doanh thu 5 năm 0.309 0.265 -0.012 0.088 0.073 nan 0.029 0.047 0.116
LNST quý gần nhất -0.516 -0.068 nan 0.9 -0.782 1.098 -0.908 -0.614 nan
Doanh thu quý gần nhất 0.01 1.175 -0.117 0.124 -0.03 -0.546 -0.355 -0.099 0.085
LNST năm tới 0.159 nan -0.143 0.03 0.646 nan 1.368 nan -0.002
Doanh thu năm tới 0.05 nan 0.024 0.17 0.05 nan -0.04 nan 0.03
RSI 55.5 43.6 35.5 19.5 41.3 50.6 43.7 40.8 26.6
rs 70.0 51.0 12.0 6.0 48.0 56.0 49.0 64.0 67.0

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
HLC 05/04/2010 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 None None
HLC 13/04/2009 Cổ đông nội bộ Mua 3000.0 None None
HLC 13/04/2009 Cổ đông nội bộ Mua 6200.0 None None