Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
HLD HNX Bất động sản 130 0.042 31.6 31.6 2007 45 Bất động sản HUDLAND http://www.hudland.com.vn

Dự đoán

Dự đoán HLD

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến HLD

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
nan None HLD nan nan nan HLD - BCTC Quý 1/2025 2025-04-15 00:00:00 2025-04-15 00:00:00
nan None HLD nan nan nan HLD - BCTC Quý 1/2025 2025-04-15 00:00:00 2025-04-15 00:00:00
nan None HLD nan nan nan HLD - BCTC Quý 1/2025 2025-04-15 00:00:00 2025-04-15 00:00:00
nan None HLD nan nan nan HLD - BCTC Quý 1/2025 2025-04-15 00:00:00 2025-04-15 00:00:00
nan None HLD nan nan nan HLD - BCTC Quý 1/2025 2025-04-15 00:00:00 2025-04-15 00:00:00
nan None HLD nan nan nan HLD - BCTC Quý 1/2025 2025-04-15 00:00:00 2025-04-15 00:00:00
nan None HLD nan nan nan HLD - BCTC Quý 1/2025 2025-04-15 00:00:00 2025-04-15 00:00:00
nan None HLD nan nan nan HLD - BCTC Quý 1/2025 2025-04-15 00:00:00 2025-04-15 00:00:00
nan None HLD nan nan nan HLD - BCTC Quý 1/2025 2025-04-15 00:00:00 2025-04-15 00:00:00
nan None HLD nan nan nan HLD - BCTC Quý 1/2025 2025-04-15 00:00:00 2025-04-15 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2025 Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022
ticker HLD HLD HLD HLD HLD HLD HLD HLD HLD HLD
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2025 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022
priceToEarning 79.0 137.3 238.9 185.2 191.8 155.1 105.4 117.2 106.0 118.5
priceToBook 1.0 1.2 1.3 1.2 1.3 1.2 1.3 1.4 1.3 1.4
valueBeforeEbitda nan 94.1 171.2 200.9 233.8 204.6 67.7 71.0 101.2 80.9
roe 0.012 0.009 0.005 0.006 0.007 0.008 0.012 0.012 0.012 0.011
roa 0.004 0.003 0.002 0.002 0.005 0.006 0.009 0.009 0.009 0.008
daysReceivable 9583 8001 7022 10441 11151 10672 5068 4779 4481 3849
daysInventory 15203 17646 21971 38797 17176 16057 7037 7143 8410 6117
daysPayable 1 1 1 1 24 20 18 12 21 18
ebitOnInterest 11.6 8.1 1.5 2.7 0.0 1.0 4.1 1.2 0.4 8.8
earningPerShare 164 120 71 85 94 104 166 161 162 152
bookValuePerShare 13573 13520 13462 13459 13453 12969 13401 13383 13396 13373
equityOnTotalAsset 0.199 0.211 0.225 0.21 0.712 0.694 0.719 0.723 0.712 0.693
equityOnLiability 0.2 0.3 0.3 0.3 2.5 2.3 2.6 2.6 2.5 2.3
currentPayment 3.3 1.8 1.3 1.3 7.8 6.0 7.0 6.9 6.2 4.8
quickPayment 0.3 0.1 0.1 0.1 1.3 1.4 1.9 2.0 1.9 1.8
epsChange 0.362 0.684 -0.156 -0.095 -0.1 -0.372 0.027 -0.002 0.063 -0.227
ebitdaOnStock 309 224 187 161 136 150 433 432 352 406
grossProfitMargin 0.3 0.293 0.187 nan 0.437 0.49 0.358 0.37 0.501 0.463
operatingProfitMargin 0.235 0.303 0.079 0.377 0.004 0.283 0.114 0.329 0.106 0.348
postTaxMargin 0.19 0.257 0.029 0.051 0.139 0.28 0.248 0.159 0.27 0.164
debtOnEquity 2.9 1.6 0.4 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.2
debtOnAsset 0.6 0.3 0.1 0.1 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2
debtOnEbitda 85.9 67.9 37.4 39.0 45.1 36.2 11.7 10.5 10.6 8.6
shortOnLongDebt 0.1 0.2 0.3 0.3 0.3 0.2 0.3 0.3 0.4 0.3
assetOnEquity 5.0 4.7 4.4 4.8 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4
capitalBalance 1427 867 456 433 436 402 409 404 402 389
cashOnEquity 0.088 0.067 0.084 0.057 0.067 0.126 0.094 0.089 0.109 0.161
cashOnCapitalize nan 0.067 0.069 0.045 0.053 0.097 0.079 0.07 0.072 0.103
cashCirculation 24784 25645 28991 49236 28304 26709 12087 11910 12869 9948
revenueOnWorkCapital 0.0 0.0 0.1 0.0 0.0 0.0 0.1 0.1 0.1 0.1
capexOnFixedAsset 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.07 0.0 0.0
revenueOnAsset 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.1 0.1 0.1
postTaxOnPreTax 0.8 0.9 0.8 0.7 0.8 0.8 0.8 0.9 0.8 0.7
ebitOnRevenue 0.235 0.303 0.079 0.377 0.004 0.283 0.114 0.329 0.106 0.348
preTaxOnEbit 1.0 1.0 0.5 0.2 39.9 1.2 2.7 0.5 3.2 0.7
payableOnEquity 4.0 3.7 3.4 3.8 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4
ebitdaOnStockChange 0.378 0.201 0.162 0.182 -0.091 -0.654 0.002 0.226 -0.133 0.238
bookValuePerShareChange 0.004 0.004 0.0 0.0 0.037 -0.032 0.001 -0.001 0.002 -0.056

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VIC VHM BCM VRE KDH KBC NVL PDR DXG NLG TCH DIG CEO CRE SCR FLC KHG ITA HQC
Vốn hóa (tỷ) 266127 234944 62618 46128 28110 18231 17999 14974 12584 11398 11360 10002 6809 3213 2493 2485 2427 2158 1712
Giá 70500 57500 56500 20300 27050 22100 9250 16500 14000 29000 16400 15650 12200 6930 5620 3500 5280 2300 2970
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 5 5 -1 0 -1 -1 1 -1 -1 -1 -1 -2 -1 0 -1 0 -2 0 0
P/E 22.6 7.4 26.7 11.3 33.7 44.4 -2.8 92.9 47.6 21.6 11.2 83.6 34.7 78.4 824.0 -1.3 43.4 19.0 50.7
PEG 0.0 -1.9 -2.6 -1.6 2.6 -0.5 0.0 -1.2 1.1 3.1 0.2 -2.5 1.4 0.1 -12.6 0.0 -0.8 -0.4 0.1
P/B 2.0 1.2 3.0 1.1 1.6 0.9 0.5 1.3 1.2 1.2 1.1 1.2 1.1 0.6 0.5 0.3 0.5 0.2 0.3
EV/EBITDA 28.7 11.5 40.8 9.1 26.3 20.9 -232.4 104.8 18.2 12.0 8.1 416.8 22.4 21.5 -80.5 -13.2 -82.4 13.9 80.0
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.092 0.167 0.116 0.103 0.053 0.021 -0.17 0.015 0.026 0.054 0.108 0.015 0.032 0.007 0.001 -0.218 0.01 0.011 0.007
ROA 0.016 0.063 0.039 0.08 0.028 0.01 -0.027 0.007 0.009 0.018 0.061 0.006 0.021 0.006 0.0 -0.054 0.008 0.009 0.004
Thanh toán lãi vay -0.2 3.3 2.8 6.0 nan 2.8 21.3 2.0 3.4 35.3 1186.6 6.3 7.3 1.4 -1.8 -4.3 -0.2 0.4 0.3
Thanh toán hiện hành 0.8 1.0 1.4 2.1 6.9 5.1 1.9 2.5 2.5 2.7 7.1 2.0 2.5 2.8 1.8 1.0 2.2 4.6 2.1
Thanh toán nhanh 0.6 0.8 0.5 2.0 1.6 3.1 0.6 0.9 1.2 0.9 2.4 1.0 1.8 2.6 1.0 0.9 2.1 1.7 1.7
Biên LNG 0.148 0.393 0.707 0.565 0.443 0.493 0.406 0.362 0.496 0.426 0.355 0.327 0.182 0.232 nan nan 0.14 0.532 nan
Biên LNST 0.035 0.375 0.71 0.51 0.194 0.039 nan 0.002 0.101 0.079 0.196 0.227 0.172 0.029 0.002 nan 0.096 nan nan
Nợ/Vốn CSH 1.5 0.4 1.1 0.1 0.4 0.5 1.3 0.5 0.4 0.5 0.0 0.5 0.1 0.2 0.7 0.6 0.2 0.0 0.3
Nợ/EBITDA 13.2 2.6 10.6 0.8 5.1 7.7 -171.7 23.0 4.9 3.8 0.6 116.7 2.3 4.7 -47.4 -9.6 -25.4 0.5 22.3
LNST 5 năm 0.095 0.079 -0.025 0.075 -0.024 -0.161 nan -0.292 -0.268 -0.116 0.127 -0.218 -0.157 -0.362 -0.596 -0.393 0.4 -0.109 -0.041
Doanh thu 5 năm 0.078 0.147 -0.086 -0.007 0.031 -0.029 -0.037 -0.247 -0.038 0.231 0.258 -0.093 -0.221 -0.078 -0.05 0.022 0.178 -0.221 nan
LNST quý gần nhất -0.586 0.546 3.214 0.197 4.659 -0.845 nan -0.97 4.243 nan 0.395 12.886 0.489 -0.208 0.814 nan -0.229 nan -0.364
Doanh thu quý gần nhất -0.011 -0.027 0.665 0.024 7.107 -0.178 1.377 245.825 0.571 16.186 0.1 8.136 0.554 0.171 1.551 -0.255 0.65 -0.434 nan
LNST năm tới -0.353 0.203 nan 0.016 0.166 2.51 -0.949 -0.196 0.054 0.46 0.335 2.177 0.344 7.236 -0.406 -6.939 2.265 0.264 -0.326
Doanh thu năm tới -0.04 -0.1 nan 0.0 -0.1 1.1 5.8 0.05 -0.06 -0.2 0.63 0.83 0.35 1.0 0.05 0.1 0.05 0.1 0.15
RSI 79.7 72.9 25.1 62.4 34.3 24.8 42.6 35.7 40.6 38.0 46.5 30.0 40.2 53.4 39.2 0.0 44.8 0.4 43.9

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
HLD 04/09/2024 Cổ đông lớn Mua 14000.0 16455.0 -0.21
HLD 26/08/2024 Cổ đông sáng lập Bán -475000.0 16645.0 -0.219
HLD 25/07/2024 Cổ đông lớn Mua 10000.0 17088.0 -0.239
HLD 27/06/2024 Cổ đông sáng lập Bán -475000.0 16076.0 -0.191
HLD 29/08/2023 Cổ đông lớn Mua 22000.0 18987.0 -0.315
HLD 29/08/2023 Cổ đông lớn Mua 29500.0 18987.0 -0.315
HLD 29/08/2023 Cổ đông lớn Mua 81600.0 18987.0 -0.315
HLD 29/08/2023 Cổ đông lớn Bán -545900.0 18987.0 -0.315
HLD 07/12/2021 Cổ đông lớn Bán -5000.0 22765.0 -0.429
HLD 08/11/2021 Cổ đông lớn Bán -50000.0 29565.0 -0.56
HLD 25/09/2017 Cổ đông lớn Bán -550000.0 2578.0 4.043
HLD 22/06/2017 Cổ đông lớn Bán -550000.0 2622.0 3.958
HLD 16/05/2017 Cổ đông lớn Bán -400000.0 2753.0 3.722
HLD 11/04/2017 Cổ đông lớn Bán -400000.0 2709.0 3.799
HLD 31/03/2016 Cổ đông lớn Mua 194500.0 2816.0 3.616
HLD 09/03/2016 Cổ đông nội bộ Bán -32000.0 2757.0 3.715
HLD 08/03/2016 Cổ đông lớn Mua 14000.0 2777.0 3.681
HLD 17/02/2016 Cổ đông lớn Bán 0.0 2836.0 3.584
HLD 03/02/2016 Cổ đông nội bộ Bán -40000.0 2796.0 3.649
HLD 14/09/2015 Cổ đông lớn Bán 0.0 3051.0 3.261