Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
HNG UPCOM Thực phẩm và đồ uống 36997 0.018 1108.6 1108.6 2010 5752 Nông nghiệp Quốc tế HAGL https://haagrico.com

Dự đoán

Dự đoán HNG

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến HNG

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
None None HNG None None None HNG - BCTC kiểm toán Quý 4/2024 2025-04-03 00:00:00 2025-04-03 00:00:00
None None HNG None None None HNG - BCTC kiểm toán Quý 4/2024 2025-04-03 00:00:00 2025-04-03 00:00:00
None None HNG None None None HNG - BCTC kiểm toán Quý 4/2024 2025-04-03 00:00:00 2025-04-03 00:00:00
None None HNG None None None HNG - BCTC kiểm toán Quý 4/2024 2025-04-03 00:00:00 2025-04-03 00:00:00
None None HNG None None None HNG - BCTC kiểm toán Quý 4/2024 2025-04-03 00:00:00 2025-04-03 00:00:00
None None HNG None None None HNG - BCTC kiểm toán Quý 4/2024 2025-04-03 00:00:00 2025-04-03 00:00:00
None None HNG None None None HNG - BCTC kiểm toán Quý 4/2024 2025-04-03 00:00:00 2025-04-03 00:00:00
None None HNG None None None HNG - BCTC kiểm toán Quý 4/2024 2025-04-03 00:00:00 2025-04-03 00:00:00
None None HNG None None None HNG - BCTC kiểm toán Quý 4/2024 2025-04-03 00:00:00 2025-04-03 00:00:00
None None HNG None None None HNG - BCTC kiểm toán Quý 4/2024 2025-04-03 00:00:00 2025-04-03 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker HNG HNG HNG HNG HNG HNG HNG HNG HNG HNG
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning -5.6 -4.6 -4.6 -4.7 -5.0 -1.3 -1.3 -1.2 -1.2 -3.3
priceToBook 4.4 2.8 2.2 1.9 2.3 1.5 1.6 1.7 1.5 2.8
valueBeforeEbitda 185.4 -66.8 -40.8 -72.6 -48.0 -75.8 -39.7 -27.5 -29.7 -22.6
roe -0.65 -0.483 -0.45 -0.364 -0.392 -1.269 -1.226 -0.939 -0.858 -0.43
roa -0.083 -0.076 -0.081 -0.073 -0.078 -0.252 -0.283 -0.293 -0.291 -0.134
daysReceivable -6950 -6243 -5892 -3184 -3143 -3231 -2482 -1880 -1513 -947
daysInventory 760 657 605 459 529 542 477 446 398 369
daysPayable 347 216 181 515 98 61 70 111 98 137
ebitOnInterest -1.5 -0.9 -2.9 -0.2 -5.8 -1.5 -0.8 -1.0 -5.7 -2.7
earningPerShare -1156 -1037 -1052 -888 -947 -2922 -3117 -3499 -3499 -1715
bookValuePerShare 1475 1676 2162 2243 2080 2615 2515 2632 2746 1992
equityOnTotalAsset 0.098 0.117 0.154 0.175 0.163 0.205 0.213 0.229 0.24 0.191
equityOnLiability 0.1 0.1 0.2 0.2 0.2 0.3 0.3 0.3 0.3 0.2
currentPayment 0.2 0.2 0.2 0.3 0.3 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4
quickPayment 0.0 0.0 0.0 0.2 0.1 0.2 0.1 0.2 0.2 0.2
epsChange 0.115 -0.014 0.185 -0.062 -0.676 -0.063 -0.109 0.0 1.04 0.141
ebitdaOnStock 80 -252 -322 -166 -231 -157 -263 -389 -340 -474
debtOnEquity 6.1 5.2 3.8 3.5 3.6 2.7 2.7 2.5 2.4 3.1
debtOnAsset 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6
debtOnEbitda 102.2 -31.3 -23.4 -43.8 -30.4 -42.4 -23.6 -15.3 -17.5 -14.3
shortOnLongDebt 28.4 5.9 76.4 2.5 3.1 7.7 5.3 2.8 2.4 3.6
assetOnEquity 10.2 8.6 6.5 5.7 6.1 4.9 4.7 4.4 4.2 5.2
capitalBalance -11830 -9920 -10345 -5980 -6904 -6230 -5512 -4296 -3815 -4218
cashOnEquity 0.043 0.058 0.007 0.002 0.033 0.006 0.003 0.004 0.009 0.042
cashOnCapitalize 0.01 0.012 0.003 0.001 0.017 0.003 0.002 0.003 0.006 0.018
cashCirculation -6537 -5801 -5468 -3240 -2711 -2750 -2076 -1545 -1213 -715
capexOnFixedAsset -0.177 -0.207 -0.187 -0.165 -0.131 -0.166 -0.148 -0.119 -0.12 -0.08
revenueOnAsset 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.1 0.0 0.1 0.1
preTaxOnEbit 5.2 3.4 1.2 3.8 1.3 1.6 1.8 1.9 5.4 2.1
payableOnEquity 9.2 7.6 5.5 4.7 5.1 3.9 3.7 3.4 3.2 4.2
ebitdaOnStockChange -1.318 -0.217 0.944 -0.282 0.475 -0.405 -0.323 0.143 -0.281 0.174
bookValuePerShareChange -0.12 -0.224 -0.036 0.079 -0.205 0.04 -0.044 -0.042 0.379 -0.225

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

HAG VHC BAF DBC SEA MPC ANV VLC ASM FMC IDI NCG CMX LTG ACL DAT HVG TAR
Vốn hóa (tỷ) 12054 11761 9653 8819 5625 4170 4020 3366 2484 2459 1688 875 695 615 509 461 318 266
Giá 12150 49800 31500 25900 48900 10310 15200 15610 6550 36000 6000 7300 6880 6100 10100 6690 4500 3400
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 4 -1 -1 -1 1 -2 4 -1 -2 -1 -1 0 4 0 -1 1 0 0
P/E 11.3 9.1 30.2 11.3 34.8 -28.9 84.6 61.3 13.4 7.7 27.1 10.3 9.7 758.0 47.1 7.9 -1.4 -5.2
PEG -0.4 0.2 0.0 0.0 -1.5 -0.6 5.9 -0.9 -1.0 0.7 -1.7 -0.1 0.2 -7.6 -4.2 -0.4 0.0 0.0
P/B 1.4 1.3 3.3 1.3 2.6 0.9 1.4 0.9 0.4 1.1 0.5 0.4 0.6 0.2 0.6 0.5 1.9 0.2
EV/EBITDA nan 8.0 17.1 8.2 347.8 42.6 29.4 45.8 12.2 5.9 13.3 7.3 13.4 6.5 19.3 9.2 -14.3 19.2
Cổ tức 0.0 0.04 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.145 0.145 0.132 0.135 0.077 -0.028 0.017 0.015 0.034 0.146 0.018 0.037 0.06 0.0 0.013 0.068 -0.62 -0.046
ROA 0.051 0.103 0.045 0.057 0.068 -0.015 0.01 0.009 0.008 0.086 0.007 0.02 0.02 0.0 0.006 0.037 -0.092 -0.018
Thanh toán lãi vay 2.9 22.1 4.1 4.5 -15.3 -4.2 1.0 1.0 0.9 20.1 0.6 2.7 2.2 0.0 0.5 1.0 -2.3 -0.1
Thanh toán hiện hành 0.8 2.6 1.0 1.2 3.8 1.4 1.3 5.8 1.7 2.0 1.5 1.3 2.2 1.1 1.6 2.0 0.8 1.4
Thanh toán nhanh 0.7 1.7 0.3 0.4 3.2 0.5 0.5 5.5 1.2 1.3 1.3 0.8 0.9 0.8 0.5 1.8 0.6 1.2
Biên LNG 0.409 0.18 0.121 0.147 0.165 0.026 0.102 0.256 0.11 0.152 0.075 0.15 0.13 0.064 0.115 0.021 -0.057 0.017
Biên LNST 0.247 0.133 0.06 0.066 0.256 nan 0.004 0.033 nan 0.081 0.009 0.018 0.029 nan 0.005 0.022 -0.348 nan
Nợ/Vốn CSH 0.8 0.3 0.9 0.8 0.0 0.7 0.6 0.0 1.7 0.4 1.6 0.6 1.1 2.1 0.9 0.6 4.6 1.1
Nợ/EBITDA 3.5 1.3 3.7 3.4 5.0 18.5 9.4 0.4 9.4 1.6 11.5 4.7 8.3 5.8 12.8 5.5 -9.0 13.4
LNST 5 năm 0.541 0.008 nan 0.203 -0.123 nan -0.416 -0.099 -0.223 0.059 -0.28 nan 0.064 -0.472 -0.403 -0.011 -0.504 nan
Doanh thu 5 năm 0.227 0.097 nan 0.136 -0.106 -0.028 0.019 0.026 -0.033 0.133 -0.016 nan 0.257 0.122 0.043 0.033 nan 0.182
LNST quý gần nhất 0.668 0.327 0.702 -0.235 -0.139 nan -0.808 0.711 nan 0.383 0.041 -0.482 0.133 nan -0.297 0.011 nan nan
Doanh thu quý gần nhất -0.132 -0.022 0.304 0.024 -0.091 -0.103 0.015 0.011 -0.11 -0.521 -0.103 0.042 0.905 -0.341 0.097 -0.194 -0.134 -0.34
LNST năm tới -0.562 0.133 0.892 0.804 -0.221 -0.579 1.203 -0.725 -0.036 0.207 0.769 nan 0.285 13.042 -1.946 0.668 -8.688 -0.161
Doanh thu năm tới 0.04 0.033 -0.066 0.215 0.1 -0.3 0.027 -0.027 0.05 0.061 0.05 nan 0.05 0.05 0.05 0.1 -0.25 0.05
RSI 53.7 28.6 50.5 43.3 61.9 34.3 45.6 42.1 32.7 23.4 28.6 45.4 37.8 22.6 42.3 34.8 0.0 19.1

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
HNG 23/01/2025 Cổ đông sáng lập Bán -57500.0 7600.0 -0.145
HNG 11/06/2024 Cổ đông sáng lập Bán -127100.0 5040.0 0.29
HNG 11/01/2024 Cổ đông lớn Bán -13310000.0 5040.0 0.29
HNG 10/05/2023 Cổ đông sáng lập Mua 127100.0 3650.0 0.781
HNG 28/04/2023 Cổ đông nội bộ Bán -8200.0 3720.0 0.747
HNG 27/05/2022 Cổ đông nội bộ Bán -3000000.0 6600.0 -0.015
HNG 04/03/2022 Cổ đông lớn Bán -48118700.0 10100.0 -0.356
HNG 02/03/2022 Cổ đông lớn Bán -25400000.0 9200.0 -0.293
HNG 05/08/2021 Cổ đông lớn Bán 0.0 7770.0 -0.163
HNG 07/06/2021 Cổ đông lớn Bán -79870455.0 10600.0 -0.387
HNG 06/05/2021 Cổ đông nội bộ Mua 3000000.0 11100.0 -0.414
HNG 20/04/2021 Cổ đông lớn Bán -72110085.0 12000.0 -0.458
HNG 13/04/2021 Cổ đông sáng lập Bán -46900.0 13050.0 -0.502
HNG 05/04/2021 Cổ đông sáng lập Bán -25000.0 12100.0 -0.463
HNG 31/03/2021 Cổ đông sáng lập Mua 46900.0 11600.0 -0.44
HNG 02/03/2021 Cổ đông lớn Bán -75000000.0 11650.0 -0.442
HNG 22/01/2021 Cổ đông lớn Bán -47500000.0 14300.0 -0.545
HNG 18/01/2021 Cổ đông nội bộ Bán -505000.0 15500.0 -0.581
HNG 18/11/2020 Cổ đông nội bộ Bán -24420.0 11000.0 -0.409
HNG 30/09/2020 Cổ đông lớn Bán -49545000.0 11800.0 -0.449