Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
HPG HOSE Tài nguyên Cơ bản 165914 0.212 6396.3 6396.3 2001 31643 Hòa Phát http://www.hoaphat.com.vn

Dự đoán

Dự đoán HPG

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến HPG

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
53.4 58.0 HPG 27500.0 -50.0 -0.002 HPG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-27 00:00:00 2025-03-27 00:00:00
53.4 58.0 HPG 27500.0 -50.0 -0.002 HPG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-27 00:00:00 2025-03-27 00:00:00
53.4 58.0 HPG 27500.0 -50.0 -0.002 HPG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-27 00:00:00 2025-03-27 00:00:00
53.4 58.0 HPG 27500.0 -50.0 -0.002 HPG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-27 00:00:00 2025-03-27 00:00:00
53.4 58.0 HPG 27500.0 -50.0 -0.002 HPG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-27 00:00:00 2025-03-27 00:00:00
53.4 58.0 HPG 27500.0 -50.0 -0.002 HPG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-27 00:00:00 2025-03-27 00:00:00
53.4 58.0 HPG 27500.0 -50.0 -0.002 HPG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-27 00:00:00 2025-03-27 00:00:00
53.4 58.0 HPG 27500.0 -50.0 -0.002 HPG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-27 00:00:00 2025-03-27 00:00:00
53.4 58.0 HPG 27500.0 -50.0 -0.002 HPG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-27 00:00:00 2025-03-27 00:00:00
53.4 58.0 HPG 27500.0 -50.0 -0.002 HPG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-27 00:00:00 2025-03-27 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker HPG HPG HPG HPG HPG HPG HPG HPG HPG HPG
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 14.4 13.8 16.2 18.9 23.8 81.7 -79.7 182.1 12.3 6.9
priceToBook 1.5 1.5 1.7 1.7 1.6 1.5 1.6 1.3 1.1 1.3
valueBeforeEbitda 11.2 11.1 11.3 12.7 13.0 19.6 22.5 18.9 9.0 6.0
roe 0.111 0.115 0.108 0.092 0.069 0.019 -0.019 0.007 0.091 0.197
roa 0.058 0.063 0.058 0.049 0.038 0.01 -0.01 0.004 0.049 0.1
daysReceivable 30 34 37 48 45 64 67 67 50 55
daysInventory 122 112 114 130 119 137 147 117 112 123
daysPayable 37 30 43 45 40 50 87 57 54 52
ebitOnInterest 6.4 7.0 7.3 5.0 5.2 3.2 2.3 0.9 -2.1 0.1
earningPerShare 1879 1905 1745 1455 1068 292 -298 103 1326 2798
bookValuePerShare 17878 17446 16974 16497 16067 15601 15287 15063 15009 15315
equityOnTotalAsset 0.509 0.528 0.526 0.523 0.547 0.575 0.555 0.549 0.564 0.533
equityOnLiability 1.0 1.1 1.1 1.1 1.2 1.4 1.2 1.2 1.3 1.1
currentPayment 1.2 1.2 1.1 1.2 1.2 1.2 1.2 1.3 1.3 1.3
quickPayment 0.5 0.6 0.6 0.6 0.7 0.7 0.8 0.8 0.7 0.7
epsChange -0.013 0.091 0.2 0.362 2.654 -1.98 -3.874 -0.922 -0.526 -0.404
ebitdaOnStock 3526 3550 3382 3232 2828 1852 1582 2238 3867 5842
grossProfitMargin 0.127 0.139 0.133 0.135 0.13 0.126 0.108 0.063 nan 0.029
operatingProfitMargin 0.105 0.109 0.104 0.104 0.108 0.095 0.079 0.035 nan 0.002
postTaxMargin 0.081 0.089 0.084 0.093 0.086 0.07 0.049 0.015 nan nan
debtOnEquity 0.7 0.7 0.7 0.7 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.7
debtOnAsset 0.4 0.4 0.4 0.4 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.4
debtOnEbitda 3.4 3.2 3.2 3.7 3.7 5.7 8.0 5.2 2.9 2.1
shortOnLongDebt 2.1 2.2 2.7 3.8 5.3 5.6 5.8 4.9 4.2 4.2
assetOnEquity 2.0 1.9 1.9 1.9 1.8 1.7 1.8 1.8 1.8 1.9
capitalBalance 11449 11847 10916 14718 11203 14365 16219 17513 18129 24341
cashOnEquity 0.06 0.076 0.12 0.118 0.119 0.097 0.135 0.082 0.087 0.121
cashOnCapitalize 0.04 0.05 0.075 0.071 0.074 0.06 0.098 0.048 0.066 0.094
cashCirculation 115 117 108 133 123 151 127 127 108 126
revenueOnWorkCapital 12.3 10.6 9.8 7.6 8.1 5.7 5.4 5.4 7.3 6.6
capexOnFixedAsset -0.509 -0.504 -0.44 -0.416 -0.243 -0.191 -0.199 -0.211 -0.256 -0.265
revenueOnAsset 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.6 0.6 0.7 0.8 0.9
postTaxOnPreTax 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.7 nan nan
ebitOnRevenue 0.105 0.109 0.104 0.104 0.108 0.095 0.079 0.035 nan 0.002
preTaxOnEbit 0.9 0.9 0.9 1.0 0.9 0.8 0.7 0.6 1.1 -18.2
payableOnEquity 1.0 0.9 0.9 0.9 0.8 0.7 0.8 0.8 0.8 0.9
ebitdaOnStockChange -0.007 0.05 0.046 0.143 0.527 0.17 -0.293 -0.421 -0.338 -0.36
bookValuePerShareChange 0.025 0.028 0.029 0.027 0.03 0.021 0.015 0.004 -0.02 -0.018

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

HSG NKG TVN GDA SHI VGS TIS TLH DTL CBI POM SMC TTS TNA SHA TNI TTH KVC HLA
Vốn hóa (tỷ) 10681 6714 5630 2744 2541 1555 1130 618 615 562 557 494 203 182 139 120 105 89 14
Giá 17600 15150 8342 24269 14950 28100 6064 5630 10150 14291 2000 7170 4000 3700 4190 2270 2800 1808 598
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 1 1 0 1 -2 1 0 1 0 1 0 2 0 0 1 -2 0 -1 0
P/E 18.9 15.0 19.7 8.1 30.8 14.3 -133.1 -1.1 144.7 -5.5 -0.6 -2.0 18.1 -3.0 10.1 -4.9 -8.3 25.1 -0.2
PEG -0.7 0.1 -0.1 0.4 0.0 0.2 1.4 0.0 -1.4 0.0 -0.1 0.0 0.1 0.0 25.0 0.0 0.0 -0.2 0.0
P/B 1.0 1.2 0.7 0.7 1.3 1.4 0.7 0.5 0.8 2.1 2.1 1.0 0.7 0.4 0.3 0.2 0.3 0.2 0.0
EV/EBITDA 10.5 11.5 36.1 12.5 16.2 15.4 30.7 -5.8 96.1 37.0 -41.1 -12.1 5.4 -107.4 9.9 19.9 -8.1 27.7 -73.7
Cổ tức 0.028 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.053 0.08 0.035 0.092 0.044 0.106 -0.005 -0.381 0.006 -0.306 -1.071 -0.392 0.037 -0.112 0.033 -0.048 -0.03 0.008 0.087
ROA 0.03 0.035 0.012 0.028 0.009 0.046 -0.001 -0.145 0.002 -0.056 -0.098 -0.051 0.009 -0.028 0.013 -0.026 -0.019 0.006 -0.579
Thanh toán lãi vay 4.3 1.2 1.5 -0.7 1.7 15.8 1.6 -7.1 -2.1 -8.0 0.5 -4.2 0.8 -1.2 0.8 -1.6 nan -2.9 -0.1
Thanh toán hiện hành 1.7 1.3 1.0 1.1 1.1 1.3 0.4 1.3 1.2 0.6 0.3 0.8 0.6 1.0 1.4 1.5 2.6 4.1 0.0
Thanh toán nhanh 0.5 0.5 0.6 0.6 0.9 0.7 0.1 0.3 0.3 0.0 0.2 0.6 0.6 0.4 0.7 1.0 2.6 0.9 0.0
Biên LNG 0.118 0.067 0.043 0.047 0.074 0.066 0.044 nan nan nan 0.013 nan 0.006 0.011 0.102 nan 0.023 nan nan
Biên LNST 0.016 0.004 0.016 0.005 0.007 0.045 0.024 nan nan nan nan nan nan nan 0.007 nan 0.016 0.521 nan
Nợ/Vốn CSH 0.6 1.1 1.0 1.8 2.1 0.7 2.9 1.6 1.2 2.7 23.6 4.7 1.1 1.0 1.3 0.6 0.0 0.1 -0.4
Nợ/EBITDA 3.8 5.2 22.5 9.7 8.5 5.3 25.1 -4.5 59.1 20.8 -38.1 -12.1 3.5 -81.1 8.9 14.4 0.0 12.9 -71.6
LNST 5 năm 0.033 0.571 -0.046 -0.055 -0.048 0.079 nan nan nan nan nan nan -0.053 nan -0.147 nan nan nan nan
Doanh thu 5 năm 0.083 0.111 0.012 0.145 0.186 0.014 0.003 0.032 -0.048 -0.016 -0.28 -0.119 0.056 -0.231 0.057 -0.117 0.186 -0.246 -0.417
LNST quý gần nhất nan -0.716 nan -0.603 -0.463 6.78 nan nan nan nan nan nan nan nan -0.516 nan 9.724 nan nan
Doanh thu quý gần nhất 0.011 -0.139 0.135 -0.247 0.528 -0.14 0.237 0.088 -0.19 -0.129 0.539 -0.044 0.2 10.408 0.02 0.471 -0.145 -0.186 0.152
LNST năm tới 0.445 0.039 -1.548 0.205 1.402 -0.106 5.742 6.099 0.231 -5.973 -1.041 -1.278 1.706 0.572 -0.21 -0.283 -0.289 nan nan
Doanh thu năm tới 0.2 0.1 0.05 0.05 0.1 -0.05 0.344 0.1 -0.4 0.25 0.15 0.05 0.05 0.11 0.24 0.05 0.35 nan nan
RSI 44.1 48.0 38.5 42.3 48.3 40.4 35.1 51.5 52.2 51.8 29.3 70.1 21.8 4.3 48.7 44.6 42.4 45.2 0.0

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
HPG 06/09/2024 Cổ đông sáng lập Bán -221100.0 25400.0 0.063
HPG 03/04/2024 Cổ đông nội bộ Bán -1000000.0 27228.0 -0.008
HPG 05/12/2023 Cổ đông lớn Bán -950000.0 24773.0 0.09
HPG 08/11/2023 Cổ đông sáng lập Mua 42890300.0 24500.0 0.102
HPG 08/11/2023 Cổ đông sáng lập Bán -26570300.0 24500.0 0.102
HPG 08/11/2023 Cổ đông nội bộ Bán -16320000.0 24500.0 0.102
HPG 27/10/2023 Cổ đông sáng lập Mua 0.0 21227.0 0.272
HPG 23/05/2023 Cổ đông sáng lập Bán -135135.0 19727.0 0.369
HPG 10/04/2023 Cổ đông sáng lập Bán -273737.0 18818.0 0.435
HPG 24/02/2023 Cổ đông nội bộ Bán -2000000.0 18909.0 0.428
HPG 24/02/2023 Cổ đông sáng lập Mua 1000000.0 18909.0 0.428
HPG 13/07/2022 Cổ đông nội bộ Bán -5000000.0 20273.0 0.332
HPG 13/07/2022 Cổ đông sáng lập Mua 172000.0 20273.0 0.332
HPG 13/07/2022 Cổ đông sáng lập Mua 5000000.0 20273.0 0.332
HPG 01/04/2022 Cổ đông lớn Bán -1500000.0 31442.0 -0.141
HPG 25/03/2022 Cổ đông nội bộ Bán -350000.0 31924.0 -0.154
HPG 08/03/2022 Cổ đông nội bộ Bán -1000000.0 34022.0 -0.206
HPG 21/12/2021 Cổ đông sáng lập Bán -80000.0 31717.0 -0.149
HPG 06/12/2021 Cổ đông lớn Bán -600000.0 31476.0 -0.142
HPG 19/11/2021 Cổ đông lớn Mua 200000.0 33024.0 -0.182