Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
HPG HOSE Tài nguyên Cơ bản 165914 0.22 6396.3 6396.3 2001 32780 Hòa Phát http://www.hoaphat.com.vn

Dự đoán

Dự đoán HPG

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến HPG

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
48.6 44.0 HPG 25700.0 200.0 0.008 HPG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-05-05 00:00:00 2025-04-25 00:00:00
48.6 44.0 HPG 25700.0 200.0 0.008 HPG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-05-05 00:00:00 2025-04-25 00:00:00
48.6 44.0 HPG 25700.0 200.0 0.008 HPG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-05-05 00:00:00 2025-04-25 00:00:00
48.6 44.0 HPG 25700.0 200.0 0.008 HPG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-05-05 00:00:00 2025-04-25 00:00:00
48.6 44.0 HPG 25700.0 200.0 0.008 HPG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-05-05 00:00:00 2025-04-25 00:00:00
48.6 44.0 HPG 25700.0 200.0 0.008 HPG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-05-05 00:00:00 2025-04-25 00:00:00
48.6 44.0 HPG 25700.0 200.0 0.008 HPG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-05-05 00:00:00 2025-04-25 00:00:00
48.6 44.0 HPG 25700.0 200.0 0.008 HPG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-05-05 00:00:00 2025-04-25 00:00:00
48.6 44.0 HPG 25700.0 200.0 0.008 HPG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-05-05 00:00:00 2025-04-25 00:00:00
48.6 44.0 HPG 25700.0 200.0 0.008 HPG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-05-05 00:00:00 2025-04-25 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2025 Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022
ticker HPG HPG HPG HPG HPG HPG HPG HPG HPG HPG
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2025 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022
priceToEarning 13.2 14.2 13.8 16.2 18.9 23.8 81.7 -79.7 182.1 12.3
priceToBook 1.4 1.5 1.5 1.7 1.7 1.6 1.5 1.6 1.3 1.1
valueBeforeEbitda nan 10.8 11.1 11.3 12.7 13.0 19.6 22.5 18.9 9.0
roe 0.112 0.111 0.115 0.108 0.092 0.069 0.019 -0.019 0.007 0.091
roa 0.058 0.058 0.063 0.058 0.049 0.038 0.01 -0.01 0.004 0.049
daysReceivable 33 30 34 37 48 45 64 67 67 50
daysInventory 130 122 112 114 130 119 137 147 117 112
daysPayable 37 37 30 43 45 40 50 87 57 54
ebitOnInterest 6.9 6.4 7.0 7.3 5.0 5.2 3.2 2.3 0.9 -2.1
earningPerShare 1953 1879 1905 1745 1455 1068 292 -298 103 1326
bookValuePerShare 18401 17878 17446 16974 16497 16067 15601 15287 15063 15009
equityOnTotalAsset 0.514 0.509 0.528 0.526 0.523 0.547 0.575 0.555 0.549 0.564
equityOnLiability 1.1 1.0 1.1 1.1 1.1 1.2 1.4 1.2 1.2 1.3
currentPayment 1.2 1.2 1.2 1.1 1.2 1.2 1.2 1.2 1.3 1.3
quickPayment 0.5 0.5 0.6 0.6 0.6 0.7 0.7 0.8 0.8 0.7
epsChange 0.039 -0.013 0.091 0.2 0.362 2.654 -1.98 -3.874 -0.922 -0.526
ebitdaOnStock 3727 3526 3550 3382 3232 2828 1852 1582 2238 3867
grossProfitMargin 0.144 0.127 0.139 0.133 0.135 0.13 0.126 0.108 0.063 nan
operatingProfitMargin 0.115 0.105 0.109 0.104 0.104 0.108 0.095 0.079 0.035 nan
postTaxMargin 0.089 0.081 0.089 0.084 0.093 0.086 0.07 0.049 0.015 nan
debtOnEquity 0.8 0.7 0.7 0.7 0.7 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6
debtOnAsset 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3
debtOnEbitda 3.7 3.4 3.2 3.2 3.7 3.7 5.7 8.0 5.2 2.9
shortOnLongDebt 2.3 2.1 2.2 2.7 3.8 5.3 5.6 5.8 4.9 4.2
assetOnEquity 1.9 2.0 1.9 1.9 1.9 1.8 1.7 1.8 1.8 1.8
capitalBalance 11616 11449 11847 10916 14718 11203 14365 16219 17513 18129
cashOnEquity 0.063 0.06 0.076 0.12 0.118 0.119 0.097 0.135 0.082 0.087
cashOnCapitalize nan 0.042 0.05 0.075 0.071 0.074 0.06 0.098 0.048 0.066
cashCirculation 125 115 117 108 133 123 151 127 127 108
revenueOnWorkCapital 11.1 12.3 10.6 9.8 7.6 8.1 5.7 5.4 5.4 7.3
capexOnFixedAsset -0.343 -0.509 -0.504 -0.44 -0.416 -0.243 -0.191 -0.199 -0.211 -0.256
revenueOnAsset 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.6 0.6 0.7 0.8
postTaxOnPreTax 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.7 nan
ebitOnRevenue 0.115 0.105 0.109 0.104 0.104 0.108 0.095 0.079 0.035 nan
preTaxOnEbit 0.9 0.9 0.9 0.9 1.0 0.9 0.8 0.7 0.6 1.1
payableOnEquity 0.9 1.0 0.9 0.9 0.9 0.8 0.7 0.8 0.8 0.8
ebitdaOnStockChange 0.057 -0.007 0.05 0.046 0.143 0.527 0.17 -0.293 -0.421 -0.338
bookValuePerShareChange 0.029 0.025 0.028 0.029 0.027 0.03 0.021 0.015 0.004 -0.02

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

HSG NKG TVN SHI GDA VGS TIS SMC DTL TLH BCA CBI POM TTS TNA TNI TTH KVC HLA
Vốn hóa (tỷ) 8570 5326 4509 2347 2084 1264 1060 632 631 618 601 477 390 203 182 100 90 74 14
Giá 14650 12350 6841 14500 18761 24500 5787 8350 10600 5510 11447 12500 1400 4000 3700 1880 2400 1513 598
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 3 1 1 0 2 3 -1 -2 1 3 0 0 0 0 0 -1 0 0 0
P/E 19.6 15.0 16.2 25.3 7.0 10.0 -45.8 -5.3 -445.3 -1.1 -11.1 -3.3 -0.4 28.1 -3.0 -4.0 -5.5 18.7 -0.2
PEG -0.4 1.0 -0.1 0.0 1.8 0.1 0.5 0.1 4.5 0.0 0.1 0.0 -0.1 0.5 0.0 0.0 0.0 -0.1 0.0
P/B 0.8 0.7 0.6 1.3 0.6 1.2 0.7 0.7 0.9 0.5 1.1 2.4 1.5 0.7 0.4 0.2 0.2 0.2 0.0
EV/EBITDA 8.3 10.7 33.1 nan 12.7 10.8 34.7 nan nan -6.2 29.0 -52.9 -40.1 5.1 -107.4 19.0 -5.3 24.8 -73.7
Cổ tức 0.028 0.0 0.0 0.0 0.037 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.041 0.056 0.035 0.052 0.082 0.129 -0.015 -0.125 -0.002 -0.379 -0.1 -0.487 -1.071 0.024 -0.112 -0.048 -0.039 0.009 0.087
ROA 0.023 0.027 0.012 0.011 0.024 0.054 -0.002 -0.022 -0.001 -0.145 -0.013 -0.084 -0.098 0.006 -0.028 -0.026 -0.028 0.007 -0.579
Thanh toán lãi vay 3.7 1.7 1.5 1.5 1.6 8.0 0.6 0.1 -0.5 1.0 0.2 -4.5 0.5 1.1 -1.2 -1.6 nan -3.4 -0.1
Thanh toán hiện hành 2.0 1.6 1.0 1.2 1.2 1.2 0.4 0.8 1.2 1.3 1.1 0.6 0.3 0.6 1.0 1.5 3.5 4.3 0.0
Thanh toán nhanh 0.7 0.7 0.6 1.0 0.6 0.7 0.1 0.6 0.3 0.4 0.4 0.0 0.2 0.6 0.4 1.0 3.5 0.8 0.0
Biên LNG 0.127 0.064 0.043 0.119 0.071 0.037 0.03 0.023 nan 0.041 0.018 nan 0.013 0.007 0.011 nan 0.006 nan nan
Biên LNST 0.024 0.016 0.016 0.008 0.016 0.023 nan 0.001 nan 0.002 nan nan nan 0.0 nan nan 0.005 nan nan
Nợ/Vốn CSH 0.3 0.8 1.0 2.4 1.8 0.7 2.9 2.9 1.3 1.4 5.1 3.2 23.6 1.0 1.0 0.6 0.0 0.1 -0.4
Nợ/EBITDA 3.4 6.1 22.5 9.8 10.5 4.7 28.6 38.0 89.9 -4.6 21.7 -32.9 -38.1 3.5 -81.1 14.4 0.0 13.3 -71.6
LNST 5 năm 0.033 0.571 -0.046 -0.048 -0.055 0.079 nan -0.065 nan nan nan nan nan -0.053 nan nan nan nan nan
Doanh thu 5 năm 0.083 0.111 0.012 0.186 0.145 0.014 0.003 -0.119 -0.048 0.032 nan -0.016 -0.28 0.056 -0.231 -0.117 0.186 -0.246 -0.417
LNST quý gần nhất 0.241 2.552 nan -0.425 1.941 -0.448 nan -0.957 nan nan nan nan nan nan nan nan -0.808 nan nan
Doanh thu quý gần nhất -0.173 -0.085 0.135 -0.517 0.023 0.09 -0.042 -0.152 -0.259 -0.273 -0.208 -0.104 0.539 0.043 10.408 0.471 -0.374 0.08 0.152
LNST năm tới 0.445 0.039 -1.548 1.402 0.205 -0.106 5.742 -1.278 0.231 6.099 nan -5.973 -1.041 1.706 0.572 -0.283 -0.289 nan nan
Doanh thu năm tới 0.2 0.1 0.05 0.1 0.05 -0.05 0.344 0.05 -0.4 0.1 nan 0.25 0.15 0.05 0.11 0.05 0.35 nan nan
RSI 49.5 43.7 41.4 43.2 34.5 53.3 47.2 60.7 62.7 60.6 49.2 40.0 5.5 21.8 4.2 30.3 41.0 42.7 0.0
rs 38.0 32.0 38.0 37.0 21.0 58.0 63.0 7.0 24.0 10.0 nan 99.0 17.0 67.0 20.0 nan nan 12.0 47.0

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
HPG 05/05/2025 Cổ đông sáng lập Bán -400000.0 25700.0 0.0
HPG 06/09/2024 Cổ đông sáng lập Bán -221100.0 25400.0 0.012
HPG 03/04/2024 Cổ đông nội bộ Bán -1000000.0 27228.0 -0.056
HPG 05/12/2023 Cổ đông lớn Bán -950000.0 24773.0 0.037
HPG 08/11/2023 Cổ đông sáng lập Mua 42890300.0 24500.0 0.049
HPG 08/11/2023 Cổ đông sáng lập Bán -26570300.0 24500.0 0.049
HPG 08/11/2023 Cổ đông nội bộ Bán -16320000.0 24500.0 0.049
HPG 27/10/2023 Cổ đông sáng lập Mua 0.0 21227.0 0.211
HPG 23/05/2023 Cổ đông sáng lập Bán -135135.0 19727.0 0.303
HPG 10/04/2023 Cổ đông sáng lập Bán -273737.0 18818.0 0.366
HPG 24/02/2023 Cổ đông nội bộ Bán -2000000.0 18909.0 0.359
HPG 24/02/2023 Cổ đông sáng lập Mua 1000000.0 18909.0 0.359
HPG 13/07/2022 Cổ đông nội bộ Bán -5000000.0 20273.0 0.268
HPG 13/07/2022 Cổ đông sáng lập Mua 172000.0 20273.0 0.268
HPG 13/07/2022 Cổ đông sáng lập Mua 5000000.0 20273.0 0.268
HPG 01/04/2022 Cổ đông lớn Bán -1500000.0 31442.0 -0.183
HPG 25/03/2022 Cổ đông nội bộ Bán -350000.0 31924.0 -0.195
HPG 08/03/2022 Cổ đông nội bộ Bán -1000000.0 34022.0 -0.245
HPG 21/12/2021 Cổ đông sáng lập Bán -80000.0 31717.0 -0.19
HPG 06/12/2021 Cổ đông lớn Bán -600000.0 31476.0 -0.184