Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
HPG HOSE Tài nguyên Cơ bản 0 0.247 6396.3 6396.3 2001 28951 Hòa Phát http://www.hoaphat.com.vn

Dự đoán

Dự đoán HPG

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến HPG

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
58.0 57.0 HPG 28364 909 0.033 HPG - Phát hành cổ phiếu thưởng tỷ lệ 10% 2024-05-15 00:00:00 2024-05-23 00:00:00
58.0 57.0 HPG 28364 909 0.033 HPG - Phát hành cổ phiếu thưởng tỷ lệ 10% 2024-05-15 00:00:00 2024-05-23 00:00:00
58.0 57.0 HPG 28364 909 0.033 HPG - Phát hành cổ phiếu thưởng tỷ lệ 10% 2024-05-15 00:00:00 2024-05-23 00:00:00
58.0 57.0 HPG 28364 909 0.033 HPG - Phát hành cổ phiếu thưởng tỷ lệ 10% 2024-05-15 00:00:00 2024-05-23 00:00:00
58.0 57.0 HPG 28364 909 0.033 HPG - Phát hành cổ phiếu thưởng tỷ lệ 10% 2024-05-15 00:00:00 2024-05-23 00:00:00
58.0 57.0 HPG 28364 909 0.033 HPG - Phát hành cổ phiếu thưởng tỷ lệ 10% 2024-05-15 00:00:00 2024-05-23 00:00:00
58.0 57.0 HPG 28364 909 0.033 HPG - Phát hành cổ phiếu thưởng tỷ lệ 10% 2024-05-15 00:00:00 2024-05-23 00:00:00
58.0 57.0 HPG 28364 909 0.033 HPG - Phát hành cổ phiếu thưởng tỷ lệ 10% 2024-05-15 00:00:00 2024-05-23 00:00:00
58.0 57.0 HPG 28364 909 0.033 HPG - Phát hành cổ phiếu thưởng tỷ lệ 10% 2024-05-15 00:00:00 2024-05-23 00:00:00
58.0 57.0 HPG 28364 909 0.033 HPG - Phát hành cổ phiếu thưởng tỷ lệ 10% 2024-05-15 00:00:00 2024-05-23 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022 Q2-2022 Q1-2022 Q4-2021
ticker HPG HPG HPG HPG HPG HPG HPG HPG HPG HPG
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022 2022 2022 2021
priceToEarning 20.2 23.8 81.7 -79.7 182.1 12.3 6.9 4.3 5.6 5.9
priceToBook 1.8 1.6 1.5 1.6 1.3 1.1 1.3 1.3 2.0 2.3
valueBeforeEbitda 13.5 13.0 19.6 22.5 18.9 9.0 6.0 3.6 3.6 5.5
roe 0.092 0.069 0.019 -0.019 0.007 0.091 0.197 0.346 0.433 0.461
roa 0.049 0.038 0.01 -0.01 0.004 0.049 0.1 0.164 0.22 0.223
daysReceivable 48 45 64 67 67 50 55 44 45 31
daysInventory 130 119 137 147 117 112 123 140 104 115
daysPayable 45 40 50 87 57 54 52 65 42 51
ebitOnInterest 5.0 5.2 3.2 2.3 0.9 -2.1 0.1 7.9 15.5 13.3
earningPerShare 1455 1068 292 -298 103 1326 2798 4694 5584 5929
bookValuePerShare 16497 16067 15601 15287 15063 15009 15315 15601 15448 15585
equityOnTotalAsset 0.523 0.547 0.575 0.555 0.549 0.564 0.533 0.481 0.532 0.508
equityOnLiability 1.1 1.2 1.4 1.2 1.2 1.3 1.1 0.9 1.1 1.0
currentPayment 1.2 1.2 1.2 1.2 1.3 1.3 1.3 1.3 1.4 1.3
quickPayment 0.6 0.7 0.7 0.8 0.8 0.7 0.7 0.7 0.8 0.7
epsChange 0.362 2.654 -1.98 -3.874 -0.922 -0.526 -0.404 -0.159 -0.058 0.088
ebitdaOnStock 3232 2828 1852 1582 2238 3867 5842 9130 11733 11238
grossProfitMargin 0.135 0.13 0.126 0.108 0.063 nan 0.029 0.175 0.229 0.214
operatingProfitMargin 0.104 0.108 0.095 0.079 0.035 nan 0.002 0.152 0.21 0.187
postTaxMargin 0.093 0.086 0.07 0.049 0.015 nan nan 0.108 0.187 0.166
debtOnEquity 0.7 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.7 0.7 0.6 0.6
debtOnAsset 0.4 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.4 0.3 0.3 0.3
debtOnEbitda 3.7 3.7 5.7 8.0 5.2 2.9 2.1 1.5 1.3 1.3
shortOnLongDebt 3.8 5.3 5.6 5.8 4.9 4.2 4.2 4.2 3.3 3.2
assetOnEquity 1.9 1.8 1.7 1.8 1.8 1.8 1.9 2.1 1.9 2.0
capitalBalance 14718 11203 14365 16219 17513 18129 24341 26606 27992 20695
cashOnEquity 0.118 0.119 0.097 0.135 0.082 0.087 0.121 0.203 0.193 0.248
cashOnCapitalize 0.066 0.074 0.06 0.098 0.048 0.066 0.094 0.208 0.153 0.116
cashCirculation 133 123 151 127 127 108 126 119 107 95
revenueOnWorkCapital 7.6 8.1 5.7 5.4 5.4 7.3 6.6 8.3 8.0 11.7
capexOnFixedAsset -0.416 -0.243 -0.191 -0.199 -0.211 -0.256 -0.265 -0.239 -0.243 -0.18
revenueOnAsset 0.7 0.7 0.6 0.6 0.7 0.8 0.9 0.9 1.0 1.0
postTaxOnPreTax 0.9 0.9 0.9 0.9 0.7 nan nan 0.9 0.9 0.9
ebitOnRevenue 0.104 0.108 0.095 0.079 0.035 nan 0.002 0.152 0.21 0.187
preTaxOnEbit 1.0 0.9 0.8 0.7 0.6 1.1 -18.2 0.8 1.0 1.0
payableOnEquity 0.9 0.8 0.7 0.8 0.8 0.8 0.9 1.1 0.9 1.0
ebitdaOnStockChange 0.143 0.527 0.17 -0.293 -0.421 -0.338 -0.36 -0.222 0.044 0.068
bookValuePerShareChange 0.027 0.03 0.021 0.015 0.004 -0.02 -0.018 0.01 -0.009 0.077

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

HSG NKG TVN GDA SHI VGS SMC TIS DTL TLH POM CBI TTS TNA SHA TNI KVC ITQ HLA
Vốn hóa (tỷ) 15523 6977 4983 3905 2428 2008 1152 989 946 906 891 374 345 236 151 137 104 96 14
Giá 25200 26100 7732 33475 15000 37600 16250 5431 14700 8020 3200 8700 6350 4770 4510 2630 2120 3000 598
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 0 -3 1 -2 0 -2 4 0 -2 -2 0 0 -1 -1 0 1 0 0 0
P/E 17.7 21.4 -11.4 12.9 567.3 34.2 -1.7 -6.5 -6.9 -618.6 -0.9 -32.8 72.2 -36.4 10.6 8.0 -25.3 52.6 -0.2
PEG -0.1 -0.1 0.2 -0.1 -6.2 -1.7 -0.1 0.0 0.2 6.3 0.0 -0.2 0.3 0.3 -1.0 0.0 0.3 -0.5 0.0
P/B 1.4 1.2 0.6 1.0 1.4 2.0 1.2 0.6 1.2 0.5 0.8 0.9 1.1 0.4 0.4 0.3 0.2 0.3 0.0
EV/EBITDA 11.4 12.2 42.3 14.9 15.0 24.1 -5.3 69.6 -53.4 28.6 -119.9 5.8 7.9 14.6 9.3 7.6 26.8 19.7 -73.7
Cổ tức 0.023 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.081 0.059 -0.055 0.082 0.002 0.06 -0.525 -0.087 -0.16 -0.001 -0.539 -0.025 0.015 -0.011 0.035 0.034 -0.009 0.005 0.087
ROA 0.045 0.025 -0.019 0.024 0.001 0.025 -0.102 -0.014 -0.062 0.0 -0.09 -0.006 0.004 -0.003 0.014 0.019 -0.007 0.004 -0.579
Thanh toán lãi vay 7.1 5.0 0.7 1.9 1.3 4.0 0.3 1.1 -0.3 0.8 -0.4 2.0 1.7 0.1 1.3 -0.2 -3.5 1.3 -0.1
Thanh toán hiện hành 1.5 1.4 1.0 1.1 1.1 1.2 0.9 0.4 1.3 1.5 0.3 0.7 0.4 1.0 1.4 1.7 4.1 2.2 0.0
Thanh toán nhanh 0.4 0.6 0.6 0.6 0.9 0.7 0.6 0.1 0.3 0.4 0.2 0.0 0.2 0.4 0.7 0.9 0.6 1.2 0.0
Biên LNG 0.121 0.107 0.04 0.085 0.105 0.022 0.03 0.048 nan 0.034 nan 0.039 0.015 0.074 0.126 0.084 nan 0.051 nan
Biên LNST 0.035 0.028 0.005 0.023 0.001 0.008 0.082 0.003 nan 0.001 nan 0.001 0.004 nan 0.012 nan nan 0.003 nan
Nợ/Vốn CSH 0.6 1.0 0.9 1.8 2.2 0.9 2.8 2.8 1.3 0.9 5.3 1.7 1.3 1.0 1.3 0.6 0.2 0.3 -0.4
Nợ/EBITDA 2.6 5.7 25.8 9.9 8.9 6.4 -4.7 58.3 -29.6 18.6 -104.6 4.3 4.4 14.6 7.6 5.1 15.2 11.3 -71.6
LNST 5 năm 0.429 0.154 nan -0.115 -0.307 0.056 nan nan nan -0.458 nan -0.406 -0.135 -0.415 -0.191 -0.542 nan -0.226 nan
Doanh thu 5 năm -0.008 0.047 0.042 0.241 0.164 0.018 -0.036 -0.027 -0.106 0.007 -0.246 0.077 0.107 0.031 0.062 -0.132 -0.202 0.036 -0.417
LNST quý gần nhất 2.089 5.687 nan 3.847 -0.819 -0.454 nan -0.625 nan nan nan -0.94 -0.418 nan 0.287 nan nan -0.364 nan
Doanh thu quý gần nhất 0.019 0.187 -0.075 -0.113 -0.319 -0.164 -0.306 -0.204 -0.223 -0.418 0.415 0.314 -0.022 -0.833 0.132 -0.385 -0.14 -0.154 0.152
LNST năm tới 0.246 0.807 -1.548 0.205 1.402 -0.106 -1.278 5.742 0.231 6.099 -1.041 -5.973 1.706 0.572 -0.21 -0.283 nan nan nan
Doanh thu năm tới 0.07 0.05 0.05 0.05 0.1 -0.05 0.05 0.344 -0.4 0.1 0.15 0.25 0.05 0.11 0.24 0.05 nan nan nan
RSI 70.9 56.0 71.6 75.7 49.1 62.4 73.2 66.8 58.3 51.6 43.7 52.7 0.0 40.5 45.4 51.6 43.6 40.7 9.4

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
HPG 03/04/2024 Cổ đông nội bộ Bán -1000000.0 27228.0 0.078
HPG 05/12/2023 Cổ đông lớn Bán -950000.0 24773.0 0.185
HPG 08/11/2023 Cổ đông sáng lập Mua 42890300.0 24500.0 0.198
HPG 08/11/2023 Cổ đông sáng lập Bán -26570300.0 24500.0 0.198
HPG 08/11/2023 Cổ đông nội bộ Bán -16320000.0 24500.0 0.198
HPG 27/10/2023 Cổ đông sáng lập Mua 0.0 21227.0 0.383
HPG 23/05/2023 Cổ đông sáng lập Bán -135135.0 19727.0 0.488
HPG 10/04/2023 Cổ đông sáng lập Bán -273737.0 18818.0 0.56
HPG 24/02/2023 Cổ đông sáng lập Mua 1000000.0 18909.0 0.552
HPG 24/02/2023 Cổ đông nội bộ Bán -2000000.0 18909.0 0.552
HPG 13/07/2022 Cổ đông sáng lập Mua 5000000.0 20273.0 0.448
HPG 13/07/2022 Cổ đông nội bộ Bán -5000000.0 20273.0 0.448
HPG 13/07/2022 Cổ đông sáng lập Mua 172000.0 20273.0 0.448
HPG 01/04/2022 Cổ đông lớn Bán -1500000.0 31442.0 -0.067
HPG 25/03/2022 Cổ đông nội bộ Bán -350000.0 31924.0 -0.081
HPG 08/03/2022 Cổ đông nội bộ Bán -1000000.0 34022.0 -0.137
HPG 21/12/2021 Cổ đông sáng lập Bán -80000.0 31717.0 -0.075
HPG 06/12/2021 Cổ đông lớn Bán -600000.0 31476.0 -0.068
HPG 19/11/2021 Cổ đông lớn Mua 200000.0 33024.0 -0.111
HPG 19/11/2021 Cổ đông lớn Mua 800000.0 33024.0 -0.111