Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
HPG HOSE Tài nguyên Cơ bản 165914 0.216 6396.3 6396.3 2001 32780 Hòa Phát http://www.hoaphat.com.vn

Dự đoán

Dự đoán HPG

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến HPG

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
40.7 33.0 HPG 27000.0 250.0 0.009 HPG - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-01 00:00:00 2025-04-25 00:00:00
40.7 33.0 HPG 27000.0 250.0 0.009 HPG - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-01 00:00:00 2025-04-25 00:00:00
40.7 33.0 HPG 27000.0 250.0 0.009 HPG - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-01 00:00:00 2025-04-25 00:00:00
40.7 33.0 HPG 27000.0 250.0 0.009 HPG - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-01 00:00:00 2025-04-25 00:00:00
40.7 33.0 HPG 27000.0 250.0 0.009 HPG - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-01 00:00:00 2025-04-25 00:00:00
40.7 33.0 HPG 27000.0 250.0 0.009 HPG - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-01 00:00:00 2025-04-25 00:00:00
40.7 33.0 HPG 27000.0 250.0 0.009 HPG - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-01 00:00:00 2025-04-25 00:00:00
40.7 33.0 HPG 27000.0 250.0 0.009 HPG - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-01 00:00:00 2025-04-25 00:00:00
40.7 33.0 HPG 27000.0 250.0 0.009 HPG - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-01 00:00:00 2025-04-25 00:00:00
40.7 33.0 HPG 27000.0 250.0 0.009 HPG - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-01 00:00:00 2025-04-25 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker HPG HPG HPG HPG HPG HPG HPG HPG HPG HPG
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 13.8 13.8 16.2 18.9 23.8 81.7 -79.7 182.1 12.3 6.9
priceToBook 1.4 1.5 1.7 1.7 1.6 1.5 1.6 1.3 1.1 1.3
valueBeforeEbitda 10.8 11.1 11.3 12.7 13.0 19.6 22.5 18.9 9.0 6.0
roe 0.111 0.115 0.108 0.092 0.069 0.019 -0.019 0.007 0.091 0.197
roa 0.058 0.063 0.058 0.049 0.038 0.01 -0.01 0.004 0.049 0.1
daysReceivable 30 34 37 48 45 64 67 67 50 55
daysInventory 122 112 114 130 119 137 147 117 112 123
daysPayable 37 30 43 45 40 50 87 57 54 52
ebitOnInterest 6.4 7.0 7.3 5.0 5.2 3.2 2.3 0.9 -2.1 0.1
earningPerShare 1879 1905 1745 1455 1068 292 -298 103 1326 2798
bookValuePerShare 17878 17446 16974 16497 16067 15601 15287 15063 15009 15315
equityOnTotalAsset 0.509 0.528 0.526 0.523 0.547 0.575 0.555 0.549 0.564 0.533
equityOnLiability 1.0 1.1 1.1 1.1 1.2 1.4 1.2 1.2 1.3 1.1
currentPayment 1.2 1.2 1.1 1.2 1.2 1.2 1.2 1.3 1.3 1.3
quickPayment 0.5 0.6 0.6 0.6 0.7 0.7 0.8 0.8 0.7 0.7
epsChange -0.013 0.091 0.2 0.362 2.654 -1.98 -3.874 -0.922 -0.526 -0.404
ebitdaOnStock 3526 3550 3382 3232 2828 1852 1582 2238 3867 5842
grossProfitMargin 0.127 0.139 0.133 0.135 0.13 0.126 0.108 0.063 nan 0.029
operatingProfitMargin 0.105 0.109 0.104 0.104 0.108 0.095 0.079 0.035 nan 0.002
postTaxMargin 0.081 0.089 0.084 0.093 0.086 0.07 0.049 0.015 nan nan
debtOnEquity 0.7 0.7 0.7 0.7 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.7
debtOnAsset 0.4 0.4 0.4 0.4 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.4
debtOnEbitda 3.4 3.2 3.2 3.7 3.7 5.7 8.0 5.2 2.9 2.1
shortOnLongDebt 2.1 2.2 2.7 3.8 5.3 5.6 5.8 4.9 4.2 4.2
assetOnEquity 2.0 1.9 1.9 1.9 1.8 1.7 1.8 1.8 1.8 1.9
capitalBalance 11449 11847 10916 14718 11203 14365 16219 17513 18129 24341
cashOnEquity 0.06 0.076 0.12 0.118 0.119 0.097 0.135 0.082 0.087 0.121
cashOnCapitalize 0.042 0.05 0.075 0.071 0.074 0.06 0.098 0.048 0.066 0.094
cashCirculation 115 117 108 133 123 151 127 127 108 126
revenueOnWorkCapital 12.3 10.6 9.8 7.6 8.1 5.7 5.4 5.4 7.3 6.6
capexOnFixedAsset -0.509 -0.504 -0.44 -0.416 -0.243 -0.191 -0.199 -0.211 -0.256 -0.265
revenueOnAsset 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.6 0.6 0.7 0.8 0.9
postTaxOnPreTax 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.7 nan nan
ebitOnRevenue 0.105 0.109 0.104 0.104 0.108 0.095 0.079 0.035 nan 0.002
preTaxOnEbit 0.9 0.9 0.9 1.0 0.9 0.8 0.7 0.6 1.1 -18.2
payableOnEquity 1.0 0.9 0.9 0.9 0.8 0.7 0.8 0.8 0.8 0.9
ebitdaOnStockChange -0.007 0.05 0.046 0.143 0.527 0.17 -0.293 -0.421 -0.338 -0.36
bookValuePerShareChange 0.025 0.028 0.029 0.027 0.03 0.021 0.015 0.004 -0.02 -0.018

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

HSG NKG TVN SHI GDA VGS TIS DTL TLH CBI SMC POM TTS TNA SHA TNI TTH KVC HLA
Vốn hóa (tỷ) 8942 5505 4747 2387 2187 1253 1098 618 539 498 496 446 203 182 139 101 90 75 14
Giá 14000 11800 6851 14700 18854 21900 5935 10200 4600 13086 6990 1600 4000 3700 4160 1890 2400 1497 598
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -2 -2 -2 -1 -2 -1 1 0 -1 1 4 0 0 0 -2 -2 0 -1 0
P/E 15.1 11.7 16.2 30.3 6.3 11.2 -130.2 145.4 -0.9 -5.1 -1.9 -0.5 18.1 -3.0 10.0 -4.1 -7.1 20.8 -0.2
PEG -0.5 0.0 -0.1 0.0 0.3 0.1 1.4 -1.4 0.0 0.0 0.0 -0.1 0.1 0.0 24.8 0.0 0.0 -0.1 0.0
P/B 0.8 0.9 0.6 1.3 0.6 1.1 0.7 0.8 0.4 2.0 0.9 1.7 0.7 0.4 0.3 0.2 0.2 0.2 0.0
EV/EBITDA 9.3 10.3 33.8 15.8 11.6 13.5 30.5 96.3 -5.6 35.3 -12.1 -40.5 5.4 -107.4 9.9 19.0 -6.8 25.0 -73.7
Cổ tức 0.036 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.053 0.08 0.035 0.044 0.092 0.106 -0.005 0.006 -0.381 -0.306 -0.392 -1.071 0.037 -0.112 0.033 -0.048 -0.03 0.008 0.087
ROA 0.03 0.035 0.012 0.009 0.028 0.046 -0.001 0.002 -0.145 -0.056 -0.051 -0.098 0.009 -0.028 0.013 -0.026 -0.019 0.006 -0.579
Thanh toán lãi vay 4.3 1.2 1.5 1.7 -0.7 15.8 1.6 -2.1 -7.1 -8.0 -4.2 0.5 0.8 -1.2 0.8 -1.6 nan -2.9 -0.1
Thanh toán hiện hành 1.7 1.3 1.0 1.1 1.1 1.3 0.4 1.2 1.3 0.6 0.8 0.3 0.6 1.0 1.4 1.5 2.6 4.1 0.0
Thanh toán nhanh 0.5 0.5 0.6 0.9 0.6 0.7 0.1 0.3 0.3 0.0 0.6 0.2 0.6 0.4 0.7 1.0 2.6 0.9 0.0
Biên LNG 0.118 0.067 0.043 0.074 0.047 0.066 0.044 nan nan nan nan 0.013 0.006 0.011 0.102 nan 0.023 nan nan
Biên LNST 0.016 0.004 0.016 0.007 0.005 0.045 0.024 nan nan nan nan nan nan nan 0.007 nan 0.016 0.521 nan
Nợ/Vốn CSH 0.6 1.1 1.0 2.1 1.8 0.7 2.9 1.2 1.6 2.7 4.7 23.6 1.1 1.0 1.3 0.6 0.0 0.1 -0.4
Nợ/EBITDA 3.8 5.2 22.5 8.5 9.7 5.3 25.1 59.1 -4.5 20.8 -12.1 -38.1 3.5 -81.1 8.9 14.4 0.0 12.9 -71.6
LNST 5 năm 0.033 0.571 -0.046 -0.048 -0.055 0.079 nan nan nan nan nan nan -0.053 nan -0.152 nan nan nan nan
Doanh thu 5 năm 0.083 0.111 0.012 0.186 0.145 0.014 0.003 -0.048 0.032 -0.016 -0.119 -0.28 0.056 -0.231 0.057 -0.117 0.186 -0.246 -0.417
LNST quý gần nhất nan -0.716 nan -0.463 -0.603 6.78 nan nan nan nan nan nan nan nan -0.516 nan 9.724 nan nan
Doanh thu quý gần nhất 0.011 -0.139 0.135 0.528 -0.247 -0.14 0.237 -0.19 0.088 -0.129 -0.044 0.539 0.2 10.408 0.02 0.471 -0.145 -0.186 0.152
LNST năm tới 0.445 0.039 -1.548 1.402 0.205 -0.106 5.742 0.231 6.099 -5.973 -1.278 -1.041 1.706 0.572 -0.21 -0.283 -0.289 nan nan
Doanh thu năm tới 0.2 0.1 0.05 0.1 0.05 -0.05 0.344 -0.4 0.1 0.25 0.05 0.15 0.05 0.11 0.24 0.05 0.35 nan nan
RSI 31.6 28.3 37.1 46.8 31.6 32.9 51.5 51.6 37.1 49.8 58.0 9.7 21.8 4.3 50.4 29.3 37.5 40.1 0.0

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
HPG 01/04/2025 Cổ đông sáng lập Bán 0.0 27000.0 -0.043
HPG 06/09/2024 Cổ đông sáng lập Bán -221100.0 25400.0 0.018
HPG 03/04/2024 Cổ đông nội bộ Bán -1000000.0 27228.0 -0.051
HPG 05/12/2023 Cổ đông lớn Bán -950000.0 24773.0 0.043
HPG 08/11/2023 Cổ đông sáng lập Mua 42890300.0 24500.0 0.055
HPG 08/11/2023 Cổ đông sáng lập Bán -26570300.0 24500.0 0.055
HPG 08/11/2023 Cổ đông nội bộ Bán -16320000.0 24500.0 0.055
HPG 27/10/2023 Cổ đông sáng lập Mua 0.0 21227.0 0.218
HPG 23/05/2023 Cổ đông sáng lập Bán -135135.0 19727.0 0.31
HPG 10/04/2023 Cổ đông sáng lập Bán -273737.0 18818.0 0.374
HPG 24/02/2023 Cổ đông nội bộ Bán -2000000.0 18909.0 0.367
HPG 24/02/2023 Cổ đông sáng lập Mua 1000000.0 18909.0 0.367
HPG 13/07/2022 Cổ đông nội bộ Bán -5000000.0 20273.0 0.275
HPG 13/07/2022 Cổ đông sáng lập Mua 172000.0 20273.0 0.275
HPG 13/07/2022 Cổ đông sáng lập Mua 5000000.0 20273.0 0.275
HPG 01/04/2022 Cổ đông lớn Bán -1500000.0 31442.0 -0.178
HPG 25/03/2022 Cổ đông nội bộ Bán -350000.0 31924.0 -0.19
HPG 08/03/2022 Cổ đông nội bộ Bán -1000000.0 34022.0 -0.24
HPG 21/12/2021 Cổ đông sáng lập Bán -80000.0 31717.0 -0.185
HPG 06/12/2021 Cổ đông lớn Bán -600000.0 31476.0 -0.179