Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
HSG HOSE Tài nguyên Cơ bản 0 0.214 616.0 616.0 2001 7527 Tập đoàn Hoa Sen https://info.hoasengroup.vn

Dự đoán

Dự đoán HSG

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến HSG

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
75.6 81.0 HSG 24400.0 -150.0 -0.006 HSG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-13 00:00:00 2024-06-07 00:00:00
75.6 81.0 HSG 24400.0 -150.0 -0.006 HSG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-13 00:00:00 2024-06-07 00:00:00
75.6 81.0 HSG 24400.0 -150.0 -0.006 HSG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-13 00:00:00 2024-06-07 00:00:00
75.6 81.0 HSG 24400.0 -150.0 -0.006 HSG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-13 00:00:00 2024-06-07 00:00:00
75.6 81.0 HSG 24400.0 -150.0 -0.006 HSG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-13 00:00:00 2024-06-07 00:00:00
75.6 81.0 HSG 24400.0 -150.0 -0.006 HSG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-13 00:00:00 2024-06-07 00:00:00
75.6 81.0 HSG 24400.0 -150.0 -0.006 HSG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-13 00:00:00 2024-06-07 00:00:00
75.6 81.0 HSG 24400.0 -150.0 -0.006 HSG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-13 00:00:00 2024-06-07 00:00:00
75.6 81.0 HSG 24400.0 -150.0 -0.006 HSG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-13 00:00:00 2024-06-07 00:00:00
75.6 81.0 HSG 24400.0 -150.0 -0.006 HSG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-13 00:00:00 2024-06-07 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022 Q2-2022 Q1-2022 Q4-2021
ticker HSG HSG HSG HSG HSG HSG HSG HSG HSG HSG
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022 2022 2022 2021
priceToEarning 17.7 16.8 400.0 -7.6 -9.0 -6.3 34.3 3.8 4.8 4.3
priceToBook 1.4 1.3 1.1 1.0 0.9 0.7 0.8 0.7 1.5 1.7
valueBeforeEbitda 11.4 7.2 12.9 -145.8 46.3 35.3 7.4 3.8 3.0 2.8
roe 0.081 0.077 0.003 -0.117 -0.096 -0.1 0.023 0.193 0.358 0.477
roa 0.045 0.047 0.002 -0.065 -0.054 -0.055 0.012 0.086 0.159 0.217
daysReceivable 48 46 49 50 42 35 30 26 19 16
daysInventory 111 88 96 114 105 78 81 88 76 58
daysPayable 29 23 25 19 28 27 24 18 26 15
ebitOnInterest 7.1 4.4 12.2 1.0 5.1 -12.7 -13.3 7.8 6.4 10.1
earningPerShare 1423 1320 48 -2105 -1697 -1732 408 3374 5706 7109
bookValuePerShare 18091 17621 17474 16804 16854 16484 17642 19057 18651 18301
equityOnTotalAsset 0.507 0.577 0.62 0.626 0.619 0.636 0.638 0.509 0.517 0.492
equityOnLiability 1.0 1.4 1.6 1.7 1.6 1.8 1.8 1.0 1.1 1.0
currentPayment 1.5 1.6 1.7 1.6 1.6 1.6 1.6 1.4 1.4 1.4
quickPayment 0.4 0.6 0.6 0.6 0.5 0.5 0.4 0.3 0.3 0.5
epsChange 0.078 26.113 -1.023 0.24 -0.02 -5.246 -0.879 -0.409 -0.197 0.015
ebitdaOnStock 3095 3289 2154 -175 600 683 3194 8130 11384 13327
grossProfitMargin 0.121 0.105 0.133 0.103 0.134 0.02 nan 0.131 0.113 0.125
operatingProfitMargin 0.022 0.012 0.054 0.006 0.042 nan nan 0.038 0.026 0.045
postTaxMargin 0.035 0.011 0.054 0.002 0.037 nan nan 0.022 0.019 0.038
debtOnEquity 0.6 0.4 0.3 0.4 0.3 0.3 0.4 0.7 0.6 0.5
debtOnAsset 0.3 0.2 0.2 0.3 0.2 0.2 0.2 0.3 0.3 0.3
debtOnEbitda 2.6 1.8 2.7 -63.2 16.3 11.6 3.2 1.9 1.3 1.1
shortOnLongDebt nan nan nan nan nan nan 34.9 25.1 19.2 4.9
assetOnEquity 2.0 1.7 1.6 1.6 1.6 1.6 1.6 2.0 1.9 2.0
capitalBalance 5504 5045 4706 3983 3786 3260 3826 4640 4251 4497
cashOnEquity 0.033 0.155 0.055 0.069 0.031 0.064 0.03 0.029 0.031 0.09
cashOnCapitalize 0.024 0.141 0.041 0.07 0.027 0.07 0.037 0.047 0.039 0.096
cashCirculation 131 111 120 145 119 86 86 96 70 60
revenueOnWorkCapital 7.6 7.9 7.4 7.3 8.7 10.5 12.3 14.1 19.6 22.2
capexOnFixedAsset -0.048 -0.062 -0.068 -0.061 -0.078 -0.062 -0.071 -0.074 -0.058 -0.057
revenueOnAsset 1.8 1.9 1.8 1.6 1.8 2.1 2.3 2.4 2.6 2.8
postTaxOnPreTax 1.0 0.9 0.9 1.2 0.8 nan nan 0.8 0.8 0.9
ebitOnRevenue 0.022 0.012 0.054 0.006 0.042 nan nan 0.038 0.026 0.045
preTaxOnEbit 1.5 1.0 1.1 0.2 1.0 1.1 1.0 0.7 0.9 1.0
payableOnEquity 1.0 0.7 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 1.0 0.9 1.0
ebitdaOnStockChange -0.059 0.527 -13.335 -1.291 -0.121 -0.786 -0.607 -0.286 -0.146 -0.007
bookValuePerShareChange 0.027 0.008 0.04 -0.003 0.022 -0.066 -0.074 0.022 0.019 0.042

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

HPG NKG TVN GDA SHI VGS SMC TIS DTL TLH POM CBI TTS TNA SHA TNI KVC ITQ HLA
Vốn hóa (tỷ) 187730 6977 4983 3905 2428 2008 1152 989 946 906 891 374 345 236 151 137 104 96 14
Giá 29350 26100 7732 33475 15000 37600 16250 5431 14700 8020 3200 8700 6350 4770 4510 2630 2120 3000 598
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 0 -3 1 -2 0 -2 4 0 -2 -2 0 0 -1 -1 0 1 0 0 0
P/E 20.2 21.4 -11.4 12.9 567.3 34.2 -1.7 -6.5 -6.9 -618.6 -0.9 -32.8 72.2 -36.4 10.6 8.0 -25.3 52.6 -0.2
PEG 0.0 -0.1 0.2 -0.1 -6.2 -1.7 -0.1 0.0 0.2 6.3 0.0 -0.2 0.3 0.3 -1.0 0.0 0.3 -0.5 0.0
P/B 1.8 1.2 0.6 1.0 1.4 2.0 1.2 0.6 1.2 0.5 0.8 0.9 1.1 0.4 0.4 0.3 0.2 0.3 0.0
EV/EBITDA 13.5 12.2 42.3 14.9 15.0 24.1 -5.3 69.6 -53.4 28.6 -119.9 5.8 7.9 14.6 9.3 7.6 26.8 19.7 -73.7
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.092 0.059 -0.055 0.082 0.002 0.06 -0.525 -0.087 -0.16 -0.001 -0.539 -0.025 0.015 -0.011 0.035 0.034 -0.009 0.005 0.087
ROA 0.049 0.025 -0.019 0.024 0.001 0.025 -0.102 -0.014 -0.062 0.0 -0.09 -0.006 0.004 -0.003 0.014 0.019 -0.007 0.004 -0.579
Thanh toán lãi vay 5.0 5.0 0.7 1.9 1.3 4.0 0.3 1.1 -0.3 0.8 -0.4 2.0 1.7 0.1 1.3 -0.2 -3.5 1.3 -0.1
Thanh toán hiện hành 1.2 1.4 1.0 1.1 1.1 1.2 0.9 0.4 1.3 1.5 0.3 0.7 0.4 1.0 1.4 1.7 4.1 2.2 0.0
Thanh toán nhanh 0.6 0.6 0.6 0.6 0.9 0.7 0.6 0.1 0.3 0.4 0.2 0.0 0.2 0.4 0.7 0.9 0.6 1.2 0.0
Biên LNG 0.135 0.107 0.04 0.085 0.105 0.022 0.03 0.048 nan 0.034 nan 0.039 0.015 0.074 0.126 0.084 nan 0.051 nan
Biên LNST 0.093 0.028 0.005 0.023 0.001 0.008 0.082 0.003 nan 0.001 nan 0.001 0.004 nan 0.012 nan nan 0.003 nan
Nợ/Vốn CSH 0.7 1.0 0.9 1.8 2.2 0.9 2.8 2.8 1.3 0.9 5.3 1.7 1.3 1.0 1.3 0.6 0.2 0.3 -0.4
Nợ/EBITDA 3.7 5.7 25.8 9.9 8.9 6.4 -4.7 58.3 -29.6 18.6 -104.6 4.3 4.4 14.6 7.6 5.1 15.2 11.3 -71.6
LNST 5 năm -0.044 0.154 nan -0.115 -0.307 0.056 nan nan nan -0.458 nan -0.406 -0.135 -0.415 -0.191 -0.542 nan -0.226 nan
Doanh thu 5 năm 0.163 0.047 0.042 0.241 0.164 0.018 -0.036 -0.027 -0.106 0.007 -0.246 0.077 0.107 0.031 0.062 -0.132 -0.202 0.036 -0.417
LNST quý gần nhất -0.034 5.687 nan 3.847 -0.819 -0.454 nan -0.625 nan nan nan -0.94 -0.418 nan 0.287 nan nan -0.364 nan
Doanh thu quý gần nhất -0.103 0.187 -0.075 -0.113 -0.319 -0.164 -0.306 -0.204 -0.223 -0.418 0.415 0.314 -0.022 -0.833 0.132 -0.385 -0.14 -0.154 0.152
LNST năm tới 1.083 0.807 -1.548 0.205 1.402 -0.106 -1.278 5.742 0.231 6.099 -1.041 -5.973 1.706 0.572 -0.21 -0.283 nan nan nan
Doanh thu năm tới 0.25 0.05 0.05 0.05 0.1 -0.05 0.05 0.344 -0.4 0.1 0.15 0.25 0.05 0.11 0.24 0.05 nan nan nan
RSI 57.8 56.0 71.6 75.7 49.1 62.4 73.2 66.8 58.3 51.6 43.7 52.7 0.0 40.5 45.4 51.6 43.6 40.7 9.4

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
HSG 13/06/2024 Cổ đông lớn Mua 400000.0 24400.0 0.033
HSG 10/05/2024 Cổ đông lớn Bán -1000000.0 20650.0 0.22
HSG 09/05/2024 Cổ đông lớn Mua 1000000.0 20400.0 0.235
HSG 04/05/2024 Cổ đông lớn Bán -500000.0 20000.0 0.26
HSG 19/04/2024 Cổ đông lớn Bán -1000000.0 19050.0 0.323
HSG 19/04/2024 Cổ đông lớn Bán -500000.0 19050.0 0.323
HSG 17/04/2024 Cổ đông nội bộ Bán -390900.0 19488.0 0.293
HSG 03/04/2024 Cổ đông nội bộ Bán -1500000.0 23045.0 0.094
HSG 20/03/2024 Cổ đông lớn Bán -2000000.0 21778.0 0.157
HSG 04/03/2024 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 22850.0 0.103
HSG 05/02/2024 Cổ đông lớn Bán -100000.0 22509.0 0.12
HSG 05/02/2024 Cổ đông lớn Mua 500000.0 22509.0 0.12
HSG 05/02/2024 Cổ đông lớn Mua 2500000.0 22509.0 0.12
HSG 31/01/2024 Cổ đông lớn Mua 3000000.0 22314.0 0.129
HSG 30/01/2024 Cổ đông nội bộ Bán -800000.0 22557.0 0.117
HSG 29/01/2024 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 22265.0 0.132
HSG 25/12/2023 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 21388.0 0.178
HSG 12/10/2023 Cổ đông lớn Mua 1000000.0 19196.0 0.313
HSG 06/10/2023 Cổ đông sáng lập Bán -10726794.0 18270.0 0.379
HSG 18/09/2023 Cổ đông nội bộ Bán -6000.0 21242.0 0.186