Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
HT1 HOSE Xây dựng và Vật liệu 9649 0.013 381.6 381.6 2007 2418 VICEM Hà Tiên https://www.vicemhatien.com.vn

Dự đoán

Dự đoán HT1

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến HT1

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
35.3 26.0 HT1 12150 0 0.0 HT1 - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-17 00:00:00 2025-03-17 00:00:00
35.3 26.0 HT1 12150 0 0.0 HT1 - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-17 00:00:00 2025-03-17 00:00:00
35.3 26.0 HT1 12150 0 0.0 HT1 - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-17 00:00:00 2025-03-17 00:00:00
35.3 26.0 HT1 12150 0 0.0 HT1 - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-17 00:00:00 2025-03-17 00:00:00
35.3 26.0 HT1 12150 0 0.0 HT1 - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-17 00:00:00 2025-03-17 00:00:00
35.3 26.0 HT1 12150 0 0.0 HT1 - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-17 00:00:00 2025-03-17 00:00:00
35.3 26.0 HT1 12150 0 0.0 HT1 - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-17 00:00:00 2025-03-17 00:00:00
35.3 26.0 HT1 12150 0 0.0 HT1 - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-17 00:00:00 2025-03-17 00:00:00
35.3 26.0 HT1 12150 0 0.0 HT1 - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-17 00:00:00 2025-03-17 00:00:00
35.3 26.0 HT1 12150 0 0.0 HT1 - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-17 00:00:00 2025-03-17 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker HT1 HT1 HT1 HT1 HT1 HT1 HT1 HT1 HT1 HT1
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 67.9 46.8 75.2 65.4 270.7 247.2 89.0 36.9 14.6 19.8
priceToBook 0.8 0.9 1.0 1.1 0.9 1.0 1.2 1.1 0.7 1.0
valueBeforeEbitda 6.9 7.9 7.1 8.5 8.4 8.5 7.9 8.7 6.4 5.9
roe 0.012 0.02 0.013 0.016 0.003 0.004 0.013 0.03 0.051 0.048
roa 0.007 0.011 0.007 0.009 0.002 0.002 0.007 0.017 0.029 0.027
daysReceivable -86 -90 -94 -95 -95 -90 -82 -81 -81 -78
daysInventory 44 48 47 47 54 49 39 32 39 48
daysPayable 71 67 76 67 78 65 58 52 57 61
ebitOnInterest 5.0 5.0 4.0 -0.2 3.3 1.2 3.0 -0.8 3.9 4.6
earningPerShare 157 256 170 204 44 53 175 395 685 673
bookValuePerShare 12750 12707 12648 12575 12638 12896 12923 13123 13383 13232
equityOnTotalAsset 0.592 0.588 0.584 0.575 0.559 0.556 0.541 0.541 0.544 0.538
equityOnLiability 1.5 1.4 1.4 1.4 1.3 1.3 1.2 1.2 1.2 1.2
currentPayment 0.6 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.6 0.6 0.6 0.5
quickPayment 0.4 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.4 0.3 0.3
epsChange -0.386 0.506 -0.165 3.603 -0.169 -0.697 -0.556 -0.422 0.017 0.279
ebitdaOnStock 1923 1927 1880 1993 1929 2021 2148 2459 2733 2753
grossProfitMargin 0.111 0.099 0.092 0.069 0.101 0.09 0.103 0.045 0.091 0.084
operatingProfitMargin 0.035 0.034 0.031 nan 0.041 0.024 0.051 nan 0.046 0.036
postTaxMargin 0.009 0.014 0.024 nan 0.03 nan 0.029 nan 0.025 0.016
debtOnEquity 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.4 0.4 0.5 0.4 0.3
debtOnAsset 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.3 0.2 0.2
debtOnEbitda 2.1 2.3 2.4 2.6 2.3 2.4 2.2 2.2 1.7 1.7
assetOnEquity 1.7 1.7 1.7 1.7 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.9
capitalBalance -1423 -1587 -1651 -1684 -1802 -1772 -1846 -1892 -1879 -1961
cashOnEquity 0.174 0.067 0.118 0.088 0.126 0.063 0.068 0.109 0.132 0.127
cashOnCapitalize 0.208 0.067 0.132 0.081 0.137 0.065 0.073 0.086 0.121 0.126
cashCirculation -113 -109 -124 -115 -120 -105 -102 -101 -100 -91
capexOnFixedAsset -0.022 -0.043 -0.035 -0.02 -0.028 -0.029 -0.04 -0.044 -0.034 -0.029
revenueOnAsset 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.9 1.0 1.0 0.9
postTaxOnPreTax 0.5 1.0 1.0 nan 1.0 nan 1.1 nan 0.8 0.8
ebitOnRevenue 0.035 0.034 0.031 nan 0.041 0.024 0.051 nan 0.046 0.036
preTaxOnEbit 0.5 0.4 0.8 5.6 0.8 -0.3 0.5 2.9 0.7 0.5
payableOnEquity 0.7 0.7 0.7 0.7 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.9
ebitdaOnStockChange -0.002 0.025 -0.057 0.033 -0.045 -0.059 -0.127 -0.1 -0.007 0.116
bookValuePerShareChange 0.003 0.005 0.006 -0.005 -0.02 -0.002 -0.015 -0.019 0.011 -0.037

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VGC BMP NTP VCS DNP FIC ACC BCC MVC BTS XMC CRC MBG QNC HOM SCJ TTB KPF
Vốn hóa (tỷ) 18360 10216 8951 7440 2622 1830 1501 862 839 618 500 462 373 360 288 208 183 74
Giá 40850 124000 62500 44000 18600 13957 14300 6900 8101 5000 6607 7660 3100 6200 3900 3599 1800 1210
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -1 -1 -1 -1 0 -1 0 -1 2 0 -2 -2 0 1 -1 -1 0 0
P/E 16.6 10.2 12.1 8.7 60.3 20.1 28.7 -136.6 9.4 -3.1 56.9 7.1 13.3 9.2 -4.0 16.7 3246.2 -0.3
PEG -1.8 -2.1 0.4 -1.9 -4.0 0.4 -1.1 1.4 0.4 0.0 -0.7 0.1 -0.1 -0.2 0.0 0.3 -31.4 0.0
P/B 2.2 3.8 2.4 1.4 1.3 1.1 1.1 0.5 0.7 0.6 0.5 0.6 0.3 0.5 0.3 0.3 0.2 0.1
EV/EBITDA 6.0 6.6 9.4 6.5 11.7 26.7 23.2 5.0 16.8 32.4 13.1 13.1 12.6 5.9 -7.5 5.2 65.3 -0.3
Cổ tức 0.0 0.046 0.024 0.091 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.137 0.368 0.217 0.16 0.024 0.056 0.04 -0.003 0.072 -0.173 0.009 0.112 0.022 0.061 -0.078 0.018 0.0 -0.423
ROA 0.045 0.307 0.124 0.125 0.003 0.032 0.02 -0.002 0.057 -0.061 0.003 0.069 0.021 0.023 -0.052 0.007 0.0 -0.414
Thanh toán lãi vay 10.8 79174.4 23.2 24.5 1.1 -0.7 2.0 4.7 3.3 -4.6 1.3 5.1 19.5 1.3 -20.9 1.8 1.9 nan
Thanh toán hiện hành 1.1 5.4 1.6 4.1 1.5 1.3 1.2 0.4 2.3 0.4 1.3 2.3 11.0 0.9 1.4 0.4 1.4 3.0
Thanh toán nhanh 0.6 4.4 1.3 2.8 1.2 0.7 0.5 0.1 1.6 0.1 0.6 1.9 6.3 0.6 1.1 0.2 1.2 3.0
Biên LNG 0.337 0.429 0.328 0.26 0.149 0.096 0.094 0.107 0.172 nan 0.113 0.139 0.231 0.105 0.154 0.078 0.084 nan
Biên LNST 0.144 0.219 0.119 0.172 0.001 0.04 0.055 0.042 0.137 nan 0.015 0.088 0.164 0.011 nan 0.013 0.015 nan
Nợ/Vốn CSH 0.5 0.0 0.4 0.2 1.4 0.5 0.5 0.3 0.2 1.1 1.2 0.5 0.1 1.0 0.1 1.0 0.1 0.0
Nợ/EBITDA 1.3 0.0 1.5 1.0 6.2 8.4 8.0 2.2 4.0 20.7 10.9 4.6 1.7 4.1 -3.9 3.9 27.1 0.0
LNST 5 năm 0.111 0.186 0.125 -0.106 0.155 0.395 0.043 nan -0.036 nan -0.415 0.639 0.053 -0.101 nan 0.979 -0.721 nan
Doanh thu 5 năm 0.033 0.013 0.039 -0.049 0.26 -0.187 0.081 -0.018 -0.059 -0.043 -0.118 0.028 -0.14 0.034 0.007 0.176 -0.23 nan
LNST quý gần nhất 1.603 -0.203 0.26 0.168 -0.94 -0.276 -0.262 nan 0.112 nan 13.584 0.232 0.221 0.645 nan -0.085 nan nan
Doanh thu quý gần nhất 0.313 -0.252 0.52 0.135 0.199 0.211 0.495 0.242 0.324 0.216 0.115 0.249 0.423 0.247 0.421 0.196 1.667 nan
LNST năm tới 0.132 0.116 0.219 0.021 -0.237 0.534 -0.068 -0.188 -0.127 0.13 -0.577 -0.001 -0.307 nan 0.336 -0.72 0.297 -0.488
Doanh thu năm tới 0.05 0.06 0.046 0.033 0.07 0.03 -0.1 -0.04 -0.12 0.05 0.07 0.03 0.202 nan 0.08 0.154 0.3 0.1
RSI 35.2 55.4 48.1 29.4 42.9 38.4 32.3 40.7 38.3 43.8 49.2 56.3 41.7 49.5 49.0 46.4 0.0 20.9

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
HT1 04/04/2024 Cổ đông nội bộ Bán -15900.0 13250.0 -0.192
HT1 23/08/2022 Cổ đông sáng lập Bán -1546004.0 15336.0 -0.302
HT1 31/03/2022 Cổ đông lớn Bán -1084320.0 22215.0 -0.518
HT1 18/11/2021 Cổ đông sáng lập Bán -12000.0 23493.0 -0.545
HT1 26/05/2021 Cổ đông nội bộ Bán -7000000.0 13786.0 -0.224
HT1 27/04/2021 Cổ đông sáng lập Mua 670000.0 14451.0 -0.26
HT1 03/06/2020 Cổ đông sáng lập Mua 260000.0 12280.0 -0.129
HT1 12/03/2020 Cổ đông sáng lập Mua 120000.0 10302.0 0.039
HT1 10/10/2019 Cổ đông sáng lập Mua 496004.0 11915.0 -0.102
HT1 15/02/2019 Cổ đông nội bộ Mua 10210000.0 12068.0 -0.113
HT1 18/07/2016 Cổ đông nội bộ Bán -22000.0 17566.0 -0.391
HT1 18/07/2016 Cổ đông sáng lập Bán -23000.0 17566.0 -0.391
HT1 28/04/2016 Cổ đông nội bộ Bán -630835.0 14809.0 -0.277
HT1 28/04/2016 Cổ đông sáng lập Bán -400000.0 14809.0 -0.277
HT1 04/04/2016 Cổ đông nội bộ Mua 350000.0 13242.0 -0.192
HT1 22/12/2015 Cổ đông sáng lập Bán -2000.0 14863.0 -0.28
HT1 19/10/2015 Cổ đông nội bộ Bán -34000.0 14052.0 -0.239
HT1 12/08/2015 Cổ đông nội bộ Bán -20000.0 12107.0 -0.116
HT1 26/05/2014 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 nan nan
HT1 24/03/2014 Cổ đông nội bộ Mua 142000.0 nan nan