Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
HVN HOSE Du lịch và Giải trí 40166 0.08 2214.4 2214.4 2010 5229 Vietnam Airlines https://www.vietnamairlines.com/vn/vi/home

Dự đoán

Dự đoán HVN

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến HVN

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
nan nan HVN nan nan nan HVN - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
nan nan HVN nan nan nan HVN - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
nan nan HVN nan nan nan HVN - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
nan nan HVN nan nan nan HVN - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
nan nan HVN nan nan nan HVN - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
nan nan HVN nan nan nan HVN - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
nan nan HVN nan nan nan HVN - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
nan nan HVN nan nan nan HVN - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
nan nan HVN nan nan nan HVN - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
nan nan HVN nan nan nan HVN - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker HVN HVN HVN HVN HVN HVN HVN HVN HVN HVN
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 8.6 12.0 86.3 -21.0 -4.6 -4.1 -4.5 -3.6 -2.9 -3.3
priceToBook -6.5 -4.0 -6.0 -2.3 -1.6 -1.8 -2.4 -2.6 -2.9 -3.7
valueBeforeEbitda 7.0 11.7 14.5 20.5 29.9 21.8 33.2 -497.5 -14.3 -16.4
roe -0.551 -0.299 -0.067 0.119 0.416 0.574 0.735 1.332 2.266 3.155
roa 0.131 0.066 0.015 -0.025 -0.099 -0.105 -0.108 -0.129 -0.169 -0.138
daysReceivable -147 -151 -153 -161 -173 -171 -171 -165 -183 -196
daysInventory 13 14 13 14 13 17 17 14 13 17
daysPayable 120 114 112 116 125 119 119 112 121 133
ebitOnInterest 8.8 4.3 3.2 6.2 -4.6 -1.7 -1.2 1.1 -6.5 -3.9
earningPerShare 3415 1760 384 -642 -2646 -2916 -3072 -3587 -4720 -4032
bookValuePerShare -4523 -5270 -5560 -5951 -7885 -6517 -5908 -4886 -4838 -3638
equityOnTotalAsset -0.172 -0.203 -0.213 -0.234 -0.303 -0.239 -0.221 -0.182 -0.177 -0.129
equityOnLiability -0.1 -0.2 -0.2 -0.2 -0.2 -0.2 -0.2 -0.1 -0.1 -0.1
currentPayment 0.3 0.3 0.3 0.3 0.2 0.3 0.2 0.2 0.2 0.3
quickPayment 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2
epsChange 0.941 3.573 -1.599 -0.757 -0.093 -0.051 -0.143 -0.24 0.171 -0.077
ebitdaOnStock 5377 3041 2268 1533 974 1112 656 -49 -1761 -1703
grossProfitMargin 0.166 0.103 0.106 0.146 nan 0.053 0.05 0.083 nan 0.008
operatingProfitMargin 0.081 0.044 0.053 0.078 nan nan nan 0.018 nan nan
postTaxMargin 0.06 0.029 0.035 0.155 nan nan nan nan nan nan
debtOnEquity -2.2 -2.0 -2.0 -1.9 -1.6 -2.0 -2.2 -2.7 -2.8 -4.2
debtOnAsset 0.4 0.4 0.4 0.4 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5
debtOnEbitda 2.0 3.8 5.1 7.6 12.9 12.2 21.0 -285.0 -8.1 -9.0
shortOnLongDebt 2.3 2.1 1.8 1.7 1.8 1.5 1.3 1.0 0.9 0.9
assetOnEquity -5.8 -4.9 -4.7 -4.3 -3.3 -4.2 -4.5 -5.5 -5.7 -7.8
capitalBalance -39822 -40900 -40787 -42839 -45797 -44400 -42812 -41509 -40823 -37145
cashOnEquity -0.495 -0.319 -0.228 -0.199 -0.151 -0.212 -0.236 -0.278 -0.244 -0.405
cashOnCapitalize 0.072 0.059 0.052 0.053 0.067 0.107 0.13 0.1 0.093 0.093
cashCirculation -254 -251 -251 -262 -284 -273 -273 -263 -291 -312
capexOnFixedAsset -0.01 -0.007 -0.007 -0.006 -0.006 -0.021 -0.024 -0.022 -0.023 -0.014
revenueOnAsset 1.8 1.8 1.7 1.7 1.5 1.4 1.3 1.3 1.1 0.9
postTaxOnPreTax 0.9 0.8 0.8 1.0 nan nan nan nan nan nan
ebitOnRevenue 0.081 0.044 0.053 0.078 nan nan nan 0.018 nan nan
preTaxOnEbit 0.8 0.8 0.8 2.1 1.1 3.2 2.6 0.0 1.0 2.1
payableOnEquity -7.2 -6.2 -6.0 -5.5 -4.4 -5.3 -5.7 -6.8 -6.9 -9.3
ebitdaOnStockChange 0.768 0.341 0.48 0.573 -0.124 0.696 -14.493 -0.972 0.034 -0.545
bookValuePerShareChange -0.142 -0.052 -0.066 -0.245 0.21 0.103 0.209 0.01 0.33 0.485

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VJC SCS
Vốn hóa (tỷ) 51453 6547
Giá 95200 70000
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 1 1
P/E 36.2 9.6
PEG 0.1 0.2
P/B 3.0 4.7
EV/EBITDA 24.0 8.4
Cổ tức 0.0 0.043
ROE 0.088 0.505
ROA 0.015 0.385
Thanh toán lãi vay -0.2 nan
Thanh toán hiện hành 1.3 2.8
Thanh toán nhanh 1.2 2.8
Biên LNG 0.051 0.704
Biên LNST 0.001 0.579
Nợ/Vốn CSH 2.6 0.0
Nợ/EBITDA 10.3 0.0
LNST 5 năm -0.178 0.066
Doanh thu 5 năm 0.073 0.068
LNST quý gần nhất -0.959 -0.084
Doanh thu quý gần nhất 0.09 0.106
LNST năm tới 0.622 0.097
Doanh thu năm tới 0.187 0.17
RSI 35.8 33.7

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
VNAIR 10/06/2024 Cổ đông sáng lập Bán -5000.0 None None
VNAIR 07/12/2021 Cổ đông sáng lập Bán -3300.0 None None
VNAIR 11/11/2021 Cổ đông sáng lập Bán -6000.0 None None
VNAIR 03/11/2021 Cổ đông sáng lập Bán -10000.0 None None
VNAIR 20/09/2021 Cổ đông lớn Mua 689488080.0 None None
VNAIR 17/09/2021 Cổ đông nội bộ Mua 9340.0 None None
VNAIR 17/09/2021 Cổ đông nội bộ Mua 11599.0 None None
VNAIR 17/09/2021 Cổ đông nội bộ Mua 11277.0 None None
VNAIR 17/09/2021 Cổ đông nội bộ Mua 11276.0 None None
VNAIR 17/09/2021 Cổ đông nội bộ Mua 11147.0 None None
VNAIR 17/09/2021 Cổ đông nội bộ Mua 11031.0 None None
VNAIR 17/09/2021 Cổ đông nội bộ Mua 10452.0 None None
VNAIR 17/09/2021 Cổ đông nội bộ Mua 8801.0 None None
VNAIR 17/09/2021 Cổ đông nội bộ Mua 9032.0 None None
VNAIR 17/09/2021 Cổ đông nội bộ Mua 5877.0 None None
VNAIR 17/09/2021 Cổ đông nội bộ Mua 4787.0 None None
VNAIR 17/09/2021 Cổ đông nội bộ Mua 3384.0 None None
VNAIR 17/09/2021 Cổ đông sáng lập Mua 8149.0 None None
VNAIR 17/09/2021 Cổ đông sáng lập Mua 7550.0 None None
VNAIR 17/09/2021 Cổ đông nội bộ Mua 11900.0 None None