Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
IDI HOSE Thực phẩm và đồ uống 578 0.008 273.2 273.2 2003 3250 Đầu tư và PT Đa Quốc Gia https://idiseafood.com

Dự đoán

Dự đoán IDI

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến IDI

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
55.5 31.0 IDI 8010.0 230.0 0.03 IDI - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-02-28 00:00:00 2025-04-24 00:00:00
55.5 31.0 IDI 8010.0 230.0 0.03 IDI - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-02-28 00:00:00 2025-04-24 00:00:00
55.5 31.0 IDI 8010.0 230.0 0.03 IDI - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-02-28 00:00:00 2025-04-24 00:00:00
55.5 31.0 IDI 8010.0 230.0 0.03 IDI - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-02-28 00:00:00 2025-04-24 00:00:00
55.5 31.0 IDI 8010.0 230.0 0.03 IDI - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-02-28 00:00:00 2025-04-24 00:00:00
55.5 31.0 IDI 8010.0 230.0 0.03 IDI - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-02-28 00:00:00 2025-04-24 00:00:00
55.5 31.0 IDI 8010.0 230.0 0.03 IDI - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-02-28 00:00:00 2025-04-24 00:00:00
55.5 31.0 IDI 8010.0 230.0 0.03 IDI - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-02-28 00:00:00 2025-04-24 00:00:00
55.5 31.0 IDI 8010.0 230.0 0.03 IDI - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-02-28 00:00:00 2025-04-24 00:00:00
55.5 31.0 IDI 8010.0 230.0 0.03 IDI - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-02-28 00:00:00 2025-04-24 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker IDI IDI IDI IDI IDI IDI IDI IDI IDI IDI
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 33.6 42.1 38.9 40.6 36.8 39.6 19.1 7.1 4.6 5.4
priceToBook 0.6 0.8 0.8 0.9 0.8 0.9 0.9 0.8 0.8 1.0
valueBeforeEbitda 14.2 13.9 15.4 14.9 14.2 14.0 12.5 10.1 7.0 7.3
roe 0.018 0.019 0.02 0.022 0.022 0.024 0.046 0.112 0.176 0.2
roa 0.007 0.007 0.008 0.009 0.009 0.009 0.019 0.045 0.069 0.077
daysReceivable 90 41 44 50 47 45 66 59 52 58
daysInventory 78 81 80 81 84 83 80 74 75 70
daysPayable 12 19 15 16 16 23 19 17 16 19
ebitOnInterest 0.6 1.3 1.1 1.0 0.6 0.7 1.0 1.0 1.1 2.4
earningPerShare 221 224 240 261 264 283 560 1314 1988 2219
bookValuePerShare 12101 12045 11990 11938 11941 11881 11810 11747 11679 11601
equityOnTotalAsset 0.353 0.393 0.395 0.397 0.394 0.387 0.387 0.391 0.393 0.377
equityOnLiability 0.6 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7
currentPayment 1.5 1.2 1.2 1.2 1.2 1.1 1.2 1.2 1.2 1.2
quickPayment 1.3 0.9 0.9 0.9 0.9 0.8 0.8 0.9 0.9 0.9
epsChange -0.014 -0.069 -0.079 -0.012 -0.065 -0.495 -0.574 -0.339 -0.104 0.165
ebitdaOnStock 1712 1728 1802 1894 1981 2043 2347 3160 3723 3865
grossProfitMargin 0.075 0.083 0.081 0.073 0.061 0.063 0.085 0.082 0.084 0.112
operatingProfitMargin 0.031 0.045 0.046 0.037 0.029 0.035 0.055 0.049 0.045 0.07
postTaxMargin 0.009 0.008 0.008 0.008 0.009 0.011 0.012 0.008 0.012 0.048
debtOnEquity 1.6 1.3 1.3 1.2 1.3 1.3 1.3 1.3 1.2 1.2
debtOnAsset 0.6 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5
debtOnEbitda 11.5 10.1 10.7 9.9 9.4 8.9 7.7 5.7 4.7 4.5
shortOnLongDebt 3.7 17.3 15.8 13.2 12.6 29.8 26.5 23.2 20.1 17.9
assetOnEquity 2.8 2.5 2.5 2.5 2.5 2.6 2.6 2.6 2.5 2.6
capitalBalance 2489 926 971 953 1022 705 755 971 835 1050
cashOnEquity 0.49 0.154 0.167 0.166 0.324 0.191 0.063 0.128 0.19 0.207
cashOnCapitalize 0.821 0.266 0.249 0.22 0.45 0.254 0.093 0.134 0.248 0.227
cashCirculation 155 103 109 115 115 106 127 117 111 109
revenueOnWorkCapital 4.1 9.0 8.3 7.4 7.8 8.0 5.5 6.2 7.0 6.3
capexOnFixedAsset -0.042 -0.01 -0.013 -0.011 -0.01 -0.056 -0.218 -0.211 -0.251 -0.209
revenueOnAsset 0.8 0.9 0.9 0.9 0.9 0.8 0.9 1.0 1.0 1.0
postTaxOnPreTax 0.5 0.5 0.6 0.7 0.6 0.7 0.7 0.7 0.8 0.8
ebitOnRevenue 0.031 0.045 0.046 0.037 0.029 0.035 0.055 0.049 0.045 0.07
preTaxOnEbit 0.6 0.3 0.3 0.3 0.5 0.5 0.3 0.2 0.4 0.8
payableOnEquity 1.7 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4 1.5
ebitdaOnStockChange -0.01 -0.041 -0.048 -0.044 -0.03 -0.13 -0.257 -0.151 -0.037 0.114
bookValuePerShareChange 0.005 0.005 0.004 0.0 0.005 0.006 0.005 0.006 0.007 -0.072

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VHC HAG DBC BAF HNG MPC SEA ANV VLC FMC ASM NCG CMX LTG ACL DAT HVG TAR
Vốn hóa (tỷ) 13916 13112 9973 7840 7443 5140 5067 4367 3715 3096 2936 922 822 699 552 546 318 300
Giá 62500 12200 29750 31800 6622 13231 43155 16450 17327 46500 7810 7756 7940 6900 11100 7880 4500 3800
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 1 -3 -1 -4 -1 1 2 1 1 -1 -2 0 -2 0 1 0 0 0
P/E 11.4 12.8 12.9 30.5 -5.8 -37.1 30.7 91.6 68.0 9.9 15.8 10.9 11.2 857.4 52.8 9.3 -1.4 -5.8
PEG 0.3 -0.3 0.0 0.0 -0.3 -0.8 -1.3 6.4 -1.0 0.9 -1.2 -0.1 0.3 -8.6 -4.0 -0.4 0.0 0.0
P/B 1.6 1.5 1.5 3.3 4.5 1.1 2.3 1.6 1.0 1.4 0.5 0.5 0.7 0.2 0.7 0.6 1.9 0.3
EV/EBITDA 9.3 10.0 8.8 14.4 -99.4 47.6 312.0 31.2 48.8 7.0 12.5 7.5 14.0 6.5 20.0 9.9 -14.3 19.5
Cổ tức 0.032 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.145 0.135 0.135 0.132 -0.647 -0.028 0.077 0.017 0.015 0.146 0.034 0.037 0.06 0.0 0.013 0.068 -0.62 -0.046
ROA 0.103 0.046 0.057 0.045 -0.083 -0.015 0.068 0.01 0.009 0.086 0.008 0.02 0.02 0.0 0.006 0.037 -0.092 -0.018
Thanh toán lãi vay 22.1 1.6 4.5 4.1 -4.1 -4.2 -15.3 1.0 1.0 20.1 0.9 2.7 2.2 0.0 0.5 1.0 -2.3 -0.1
Thanh toán hiện hành 2.6 0.7 1.2 1.0 0.2 1.4 3.8 1.3 5.8 2.0 1.7 1.3 2.2 1.1 1.6 2.0 0.8 1.4
Thanh toán nhanh 1.7 0.6 0.4 0.3 0.0 0.5 3.2 0.5 5.5 1.3 1.2 0.8 0.9 0.8 0.5 1.8 0.6 1.2
Biên LNG 0.18 0.391 0.147 0.121 nan 0.026 0.165 0.102 0.256 0.152 0.111 0.15 0.13 0.064 0.115 0.021 -0.057 0.017
Biên LNST 0.133 0.134 0.066 0.06 nan nan 0.256 0.004 0.033 0.081 nan 0.018 0.029 nan 0.005 0.022 -0.348 nan
Nợ/Vốn CSH 0.3 0.8 0.8 0.9 6.1 0.7 0.0 0.6 0.0 0.4 1.7 0.6 1.1 2.1 0.9 0.6 4.6 1.1
Nợ/EBITDA 1.3 3.6 3.4 3.7 -53.1 18.5 5.0 9.4 0.4 1.6 9.4 4.7 8.3 5.8 12.8 5.5 -9.0 13.4
LNST 5 năm 0.009 0.54 0.203 nan nan nan -0.123 -0.416 -0.099 0.059 -0.221 nan 0.12 -0.472 -0.405 -0.011 -0.504 nan
Doanh thu 5 năm 0.098 0.224 0.136 nan -0.229 -0.028 -0.106 0.019 0.026 0.133 -0.033 nan 0.257 0.122 0.043 0.033 nan 0.19
LNST quý gần nhất 0.327 -0.393 -0.235 0.702 nan nan -0.139 -0.808 0.711 0.383 nan -0.482 0.133 nan -0.365 0.011 nan nan
Doanh thu quý gần nhất -0.022 0.048 0.024 0.304 0.449 -0.103 -0.091 0.015 0.011 -0.521 -0.11 0.042 0.905 -0.341 0.097 -0.194 -0.134 -0.34
LNST năm tới 0.184 -0.562 0.804 nan -12.397 -0.579 -0.221 1.203 -0.725 0.336 -0.036 nan 0.285 13.042 -1.946 0.668 -8.688 -0.161
Doanh thu năm tới 0.091 0.04 0.215 nan -0.45 -0.3 0.1 0.027 -0.027 0.184 0.05 nan 0.05 0.05 0.05 0.1 -0.25 0.05
RSI 25.0 41.1 54.6 42.9 34.0 51.1 70.4 37.0 41.2 35.7 31.7 46.4 43.9 24.2 42.1 54.3 0.0 16.2

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
IDI 28/03/2022 Cổ đông nội bộ Mua 2000000.0 21220.0 -0.65
IDI 07/03/2022 Cổ đông nội bộ Bán -240000.0 13902.0 -0.466
IDI 30/12/2021 Cổ đông nội bộ Mua 10000000.0 12043.0 -0.383
IDI 03/12/2021 Cổ đông nội bộ Bán -12535000.0 14754.0 -0.496
IDI 03/12/2018 Cổ đông lớn Mua 169580.0 6640.0 0.119
IDI 04/10/2018 Cổ đông lớn Bán -2760.0 7123.0 0.043
IDI 18/09/2018 Cổ đông nội bộ Bán -22000.0 6781.0 0.096
IDI 04/09/2018 Cổ đông nội bộ Mua 22000.0 6361.0 0.168
IDI 17/08/2018 Cổ đông nội bộ Bán -51750.0 6124.0 0.213
IDI 07/08/2018 Cổ đông nội bộ Bán -6000000.0 5914.0 0.256
IDI 07/08/2018 Cổ đông nội bộ Bán -2000000.0 5914.0 0.256
IDI 07/08/2018 Cổ đông nội bộ Bán -1000000.0 5914.0 0.256
IDI 06/08/2018 Cổ đông nội bộ Bán -2002400.0 6098.0 0.218
IDI 23/07/2018 Cổ đông nội bộ Bán -20280.0 6045.0 0.229
IDI 16/04/2018 Cổ đông lớn Mua 21527510.0 7464.0 -0.005
IDI 26/03/2018 Cổ đông lớn Bán -15200.0 7175.0 0.036
IDI 13/11/2017 Cổ đông nội bộ Bán -420000.0 5384.0 0.38
IDI 09/11/2017 Cổ đông nội bộ Bán -400000.0 5291.0 0.404
IDI 23/10/2017 Cổ đông sáng lập Bán -2000000.0 4177.0 0.779
IDI 23/10/2017 Cổ đông nội bộ Bán -1000000.0 4177.0 0.779